2001 FIFA World Youth Championship - Argentina Copa Mundial Juvenil de la FIFA Argentina 2001 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Argentina |
Thời gian | 17 tháng 6 – 8 tháng 7 |
Số đội | 24 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 6 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 52 |
Số bàn thắng | 149 (2,87 bàn/trận) |
Số khán giả | 506.320 (9.737 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001 tổ chức tại Argentina từ ngày 17 tháng 6 đến ngày 8 tháng 7 năm 2001. Mùa giải năm 2001 là giải đấu lần thứ 13 được tổ chức. Giải đấu diễn ra tại sáu thành phố: Buenos Aires, Córdoba, Mendoza, Rosario, Salta và Mar del Plata. Chiếc giày vàng đã được trao cho Javier Saviola của Argentina, người đã ghi được 11 bàn thắng.
Vòng loại
24 đội sau đây đủ điều kiện tham dự Giải vô địch trẻ thế giới 2001. Argentina tự động đủ điều kiện với tư cách là chủ nhà.
Địa điểm
Buenos Aires | Córdoba | |
---|---|---|
Sân vận động José Amalfitani | Sân vận động Olympic Chateau Carreras | |
Sức chứa: 49,540 | Sức chứa: 57,000 | |
![]() | ||
Mendoza | Rosario | |
Sân vận động Malvinas Argentinas | Sân vận động Newell's Old Boys | |
Sức chứa: 40,268 | Sức chứa: 42,000 | |
![]() | ||
Salta | Mar del Plata | |
Sân vận động Padre Ernesto Martearena | Sân vận động José María Minella | |
Sức chứa: 20,408 | Sức chứa: 35,354 | |
![]() |
![]() |
Linh vật
Linh vật chính thức của Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001 là một chú chim Rhea tên là Ñandy, được tạo ra bởi họa sĩ minh họa người Argentina Conrado Giusti https://tuchogiusti.wordpress.com/ilustracion/
Tài trợ
Đối tác của FIFA
Hỗ trợ tổ chức
- FIFA.com
- FIFA Fair Play
Đối tác địa phương của Argentina
- Movicom
- Televisión Cable Color
Đội hình
Vòng bảng
Tất cả các trận đấu diễn ra theo giờ chuẩn Argentina: (UTC−03:00)
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | +12 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | −5 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 |
Argentina ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Rodríguez ![]() D'Alessandro ![]() |
(Chi tiết) |
Ai Cập ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Jamaica ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Väyrynen ![]() |
Ai Cập ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
El Yamani ![]() |
(Chi tiết) | Saviola ![]() Coloccini ![]() Romagnoli ![]() Rodríguez ![]() Amin ![]() |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Brasil ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Robert ![]() |
(Chi tiết) |
Canada ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Auer ![]() Preuss ![]() |
Brasil ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Adriano ![]() Robert ![]() |
(Chi tiết) |
Đức ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Preuss ![]() Munaim ![]() Auer ![]() |
(Chi tiết) | Lapaczinski ![]() |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 |
Hoa Kỳ ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Qu Bo ![]() |
Ukraina ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Hoa Kỳ ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Arena ![]() |
(Chi tiết) | Stoyan ![]() |
Trung Quốc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Berrios ![]() |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
Angola ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Nhật Bản ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Yamase ![]() |
(Chi tiết) | Mendonça ![]() Rasca ![]() |
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | +5 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | −1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | −4 | 0 |
Ecuador ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Miña ![]() Guagua ![]() |
(Chi tiết) | Andargachew ![]() |
Hà Lan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Hersi ![]() |
(Chi tiết) | Montero ![]() Parks ![]() |
Costa Rica ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Parks ![]() Scott ![]() |
(Chi tiết) | Yordanos ![]() |
Ecuador ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Vargas ![]() |
(Chi tiết) | Colin ![]() |
Ecuador ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Carlos Hernández ![]() |
Ethiopia ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Zewdu ![]() Andargachew ![]() |
(Chi tiết) | Kolk ![]() Hersi ![]() Huntelaar ![]() |
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | +5 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | −8 | 0 |
Iran ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Boateng ![]() |
Ghana ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Paraguay ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
González ![]() Giménez ![]() |
(Chi tiết) |
Xếp hạng các đội xếp thứ ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | F | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | C | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
3 | E | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | −1 | 4 | |
4 | D | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
5 | A | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
6 | B | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | −4 | 3 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Sơ đồ
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
27 tháng 6 – Buenos Aires | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
1 tháng 7 – Buenos Aires | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
27 tháng 6 – Córdoba | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
4 tháng 7 – Buenos Aires | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 5 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Salta | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
1 tháng 7 – Mendoza | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Mendoza | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
8 tháng 7 – Buenos Aires | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Rosario | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
1 tháng 7 – Rosario | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
27 tháng 6 – Buenos Aires | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
4 tháng 7 – Córdoba | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Mar del Plata | ||||||||||||||
![]() | 2 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
1 tháng 7 – Córdoba | 8 tháng 7 – Buenos Aires | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 | ![]() | 0 | |||||||||||
27 tháng 6 – Córdoba | ||||||||||||||
![]() | 1 | ![]() | 1 | |||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
Vòng 16 đội
Argentina ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Rodríguez ![]() Domínguez ![]() |
(Chi tiết) | Qu Bo ![]() |
Brasil ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Adriano ![]() Kaká ![]() Eduardo Costa ![]() |
(Chi tiết) |
Costa Rica ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Scott ![]() |
(Chi tiết) | Musil ![]() Jun ![]() |
Angola ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Mustapha ![]() Huntelaar ![]() |
Ghana ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mensah ![]() |
(Chi tiết) |
Tứ kết
Séc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Salcedo ![]() |
Ghana ![]() | 2–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Abdul Razak ![]() Mensah ![]() |
(Chi tiết) | Adriano ![]() |
Hà Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Van der Vaart ![]() |
(Chi tiết) | Amin ![]() El Yamani ![]() |
Bán kết
Ai Cập ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Inusah ![]() El Atrawy ![]() |
Argentina ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Saviola ![]() Romagnoli ![]() D'Alessandro ![]() Herrera ![]() |
(Chi tiết) |
Tranh hạng ba
Paraguay ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | El Yamani ![]() |
Chung kết
Argentina ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Colotto ![]() Saviola ![]() Rodríguez ![]() |
Chi tiết |
Chi tiết đội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vô địch
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001 |
---|
![]() Argentina Lần thứ 4 |
Cầu thủ ghi bàn

- 11 bàn
- 6 bàn
- 5 bàn
- 4 bàn
- 3 bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
Mantorras
Mendonça
Rasca
Diego Colotto
Alejandro Domínguez
Eduardo Costa
Fernando
Kaká
Pinga
Mario Berrios
Rodrigo Millar
Sebastián Pardo
Jaime Valdés
Carlos Hernández
Christian Montero
Michal Macek
Jorge Guagua
Roberto Miña
Jorge Vargas
Hussein Amin
Gamal Hamza
Abay Yordanos
Bekele Zewdu
Daniel Sjölund
Mika Väyrynen
Bernard Mendy
Thorsten Burkhardt
Ibrahim Abdul Razak
Michael Essien
Abass Inusah
Ammar Hanoosh
Salah Al-Deen Siamand
Fabian Dawkins
Koji Morisaki
Yutaka Tahara
Jurgen Colin
Santi Kolk
Rahamat Mustapha
Rafael van der Vaart
Pedro Benítez
José Devaca
Walter Fretes
Felipe Giménez
Tomás Guzmán
Santiago Salcedo
Denis Stoyan
Ruslan Valeyev
Kenny Arena
Edson Buddle
Brad Davis
Giải thưởng
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách FIFA |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Bảng xếp hạng giải đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 4 | +23 | 21 | Vô địch |
2 | ![]() |
7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 5 | +3 | 16 | Á quân |
3 | ![]() |
7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 11 | −3 | 13 | Hạng ba |
4 | ![]() |
7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | −3 | 10 | Hạng tư |
5 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 3 | +12 | 12 | Bị loại ở Tứ kết |
6 | ![]() |
5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | +4 | 8 | |
7 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | |
8 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | |
9 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | +4 | 9 | Bị loại ở Vòng 16 đội |
10 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | +3 | 6 | |
11 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 5 | |
12 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 5 | |
13 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
14 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
15 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | −1 | 4 | |
16 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | −5 | 4 | |
17 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | Bị loại ở Vòng bảng |
18 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
19 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | −4 | 3 | |
20 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
21 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 | |
22 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | −4 | 0 | |
23 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | −8 | 0 | |
24 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Liên kết ngoài
- FIFA World Youth Championship Argentina 2001 Lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2020 tại Wayback Machine, FIFA.com
- RSSSF > FIFA World Youth Championship > 2001
- FIFA Technical Report