ATP Tour 2020 là hệ thống các giải quần vợt dành cho các tay vợt nam chuyên nghiệp trên toàn cầu do Hiệp hội Quần vợt Nhà nghề (ATP) tổ chức cho mùa giải quần vợt năm 2020. Lịch ATP Tour 2020 bao gồm các giải Grand Slam (do Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) giám sát), ATP Finals, ATP Tour Masters 1000, ATP Cup, ATP Tour 500 series, ATP Tour 250 series và Davis Cup (do ITF tổ chức). Cũng bao gồm trong lịch năm 2020 là các sự kiện quần vợt tại Next Generation ATP Finals và Laver Cup, cả hai đều không được cộng điểm xếp hạng. Một số giải đấu đã bị hủy bỏ hoặc hoãn lại do Đại dịch Covid-19, bao gồm Thế vận hội mùa hè Tokyo[1][2][3][4][5]. Vào ngày 17 tháng 6 năm 2020, ATP đã ban hành lịch sửa đổi cho phần còn lại của mùa giải trong năm[6][7].
![]() Novak Djokovic kết thúc năm với vị trị số 1 thế giới lần thứ sáu trong sự nghiệp (bằng với Pete Sampras). | |
Chi tiết | |
---|---|
Thời gian | 3 tháng 1 năm 2020 – 22 tháng 11 năm 2020 |
Lần thứ | 51 |
Giải đấu | 33 |
Thể loại | Grand Slam (3) ATP Finals ATP Tour Masters 1000 (3) ATP Cup ATP Tour 500 (7) ATP Tour 250 (18) |
Thành tích (đơn) | |
Số danh hiệu nhiều nhất | ![]() |
Vào chung kết nhiều nhất | ![]() ![]() |
Số tiền thưởng cao nhất | ![]() |
Số điểm cao nhất | ![]() |
Giải thưởng | |
Tay vợt của năm | ![]() |
Đội đôi của năm | ![]() ![]() |
Tay vợt tiến bộ nhất của năm | ![]() |
Tay vợt mới đến của năm | ![]() |
Tay vợt trở lại của năm | ![]() |
← 2019 2021 → |
Lịch trình
[sửa | sửa mã nguồn]Đây là lịch trình đầy đủ của các giải đấu trong năm 2020[11].
Grand Slam |
ATP Finals |
ATP Tour Masters 1000 |
ATP Tour 500 |
ATP Tour 250 |
Giải đấu đồng đội |
Tháng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Tuần | Giải đấu | Địa điểm | Vô địch | Tỷ số | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
06/01 | ATP Cup |
Brisbane, Perth và Sydney, Úc | ![]() |
2–1 | ![]() |
Qatar Open (ATP 250) | Doha, Qatar | ![]() |
6–2, 7–6(7–3) | ![]() | |
![]() ![]() |
3–6, 6–2, [10–6] | ![]() ![]() | |||
13/01 | Adelaide International (ATP 250) | Adelaide, Úc | ![]() |
6–3, 6–0 | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(14–12), 6–3 | ![]() ![]() | |||
Auckland Classic (ATP 250) | Auckland, New Zealand | ![]() |
7–6(7–2), 3–6, 7–6(7–5) | ![]() | |
![]() ![]() |
7–6(7–3), 6–3 | ![]() ![]() | |||
20/01 27/01 |
Australian Open (Grand Slam) | Melbourne, Úc | ![]() |
6–4, 4–6, 2–6, 6–3, 6–4 | ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–2 | ![]() ![]() | |||
![]() ![]() |
5–7, 6–4, [10–1] | ![]() ![]() |
Tháng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Tháng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Do tác động của Đại dịch Covid-19, các giải đấu bị hoãn lại theo thông báo của ATP.[12]
Tuần | Giải đấu | Địa điểm | Đội thắng | Tỷ số | Đội thua |
---|---|---|---|---|---|
02/03 | Davis Cup (vòng loại) | Zagreb, Croatia | ![]() |
3–1 | ![]() |
Debrecen, Hungary | ![]() |
3–2 | ![]() | ||
Bogotá, Colombia | ![]() |
3–1 | ![]() | ||
Honolulu, Hoa Kỳ | ![]() |
4–0 | ![]() | ||
Adelaide, Úc | ![]() |
3–1 | ![]() | ||
Cagliari, Ý | ![]() |
4–0 | ![]() | ||
Düsseldorf, Đức | ![]() |
4–1 | ![]() | ||
Nur-Sultan, Kazakhstan | ![]() |
3–1 | ![]() | ||
Bratislava, Slovakia | ![]() |
3–1 | ![]() | ||
Premstätten, Áo | ![]() |
3–1 | ![]() | ||
Miki, Nhật Bản | ![]() |
3–0 | ![]() | ||
Stockholm, Thụy Điển | ![]() |
3–1 | ![]() |
Tháng 4 – tháng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải đấu bị tạm hoãn cho đến ngày 22 tháng 8 năm 2020 với sự kiện đầu tiên là Cincinnati Open (New York, Hoa Kỳ)[13].
Tháng 8
[sửa | sửa mã nguồn]Tuần | Giải đấu | Địa điểm | Vô địch | Tỷ số | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
24/08 | Cincinnati Open (ATP Masters 1000) | Thành phố New York, Hoa Kỳ | ![]() |
1–6, 6–3, 6–4 | ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 7–5 | ![]() ![]() | |||
31/08 07/09 |
US Open (Grand Slam) | ![]() |
2–6, 4–6, 6–4, 6–3, 7–6(8–6) | ![]() | |
![]() ![]() |
7–5, 6–3 | ![]() ![]() |
Tháng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Tuần | Giải đấu | Địa điểm | Vô địch | Tỷ số | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
07/09 | Austrian Open (ATP 250) | Kitzbühel, Áo | ![]() |
6–4, 6–4 | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 7–5 | ![]() ![]() | |||
14/09 | Italian Open (ATP Masters 1000) | Roma, Ý | ![]() |
7–5, 6–3 | ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 5–7, [10–8] | ![]() ![]() | |||
21/09 | Hamburg Open (ATP 500) | Hamburg, Đức | ![]() |
6–4, 3–6, 7–5 | ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–4 | ![]() ![]() | |||
28/09 05/10 |
French Open[14] (Grand Slam) | Paris, Pháp | ![]() |
6–0, 6–2, 7–5 | ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 7–5 | ![]() ![]() |
Tháng 10
[sửa | sửa mã nguồn]Tháng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Tuần | Giải đấu | Địa điểm | Vô địch | Tỷ số | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
02/11 | Paris Masters (ATP Masters 1000) | Paris, Pháp | ![]() |
5–7, 6–4, 6–1 | ![]() |
![]() ![]() |
6–7(3–7), 7–6(9–7), [10–2] | ![]() ![]() | |||
09/11 | Sofia Open (ATP 250) | Sofia, Bulgaria | ![]() |
6–4, 3–6, 7–6(7–3) | ![]() |
![]() ![]() |
Bỏ cuộc | ![]() ![]() | |||
09/11 16/11 |
ATP Finals | London, Vương quốc Anh | ![]() |
4–6, 7–6(7–2), 6–4 | ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 3–6, [10–5] | ![]() ![]() |
Các giải đấu bị ảnh hưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đến nhiều giải đấu trong hệ thống ATP Tour và WTA Tour. Các giải đấu từ ngày 9 tháng 3 đến 21 tháng 8 đều bị hủy bỏ hoặc bị hoãn. Thế vận hội Mùa hè 2020 đã bị hoãn đến năm 2021 và BXH ATP cũng đã bị "đóng băng" trong khoảng thời gian này, với bảng xếp hạng chính thức cuối cùng được công bố vào ngày 16 tháng 3.
Thông tin thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Các bảng dưới đây thể hiện số danh hiệu đơn (S), đôi (D) và đôi nam nữ (X) mà mỗi tay vợt và mỗi quốc gia giành được xuyên suốt mùa giải trong các hạng mục: Grand Slam, ATP FInals, ATP Tour Masters 1000, ATP Tour 200 và ATP Tour 250. Các tay vợt/quốc gia được sắp xếp theo thứ tự sau:
- Tổng số danh hiệu (một danh hiệu đôi giành được bởi 2 tay vợt đại diện cho cùng một quốc gia chỉ được tính là một danh hiệu cho quốc gia);
- (one Grand Slam win equalling two Masters 1000 wins, one undefeated ATP Finals win equalling one-and-a-half Masters 1000 win, one Masters 1000 win equalling two 500 events wins, one 500 event win equalling two 250 events wins);
- Tầm quan trọng cộng dồn của những danh hiệu đó (1 Grand Slam = 2 Masters 1000; 1 ATP Finals bất bại (1500 điểm) = 1,5 Masters 1000; 1 Masters 1000 = 2 ATP Tour 500, 1 ATP Tour 500 = 2 ATP Tour 250)
- Danh hiệu đơn > Danh hiệu đôi > Danh hiệu đôi nam nữ;
- Thứ tự bảng chữ cái (theo họ của các tay vợt).
Grand Slam |
ATP Finals |
ATP Tour Masters 1000 |
ATP Tour 500 |
ATP Tour 250 |
Danh hiệu của các tay vợt
[sửa | sửa mã nguồn]Danh hiệu theo quốc gia có tay vợt vô địch các giải đấu ATP Tour 2020
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Tổng | Quốc gia | Grand Slam | ATP Finals | Masters 1000 | Tour 500 | Tour 250 | Tổng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | D | X | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | X | |||
1 | 9 | ![]() |
1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | 0 | |||||||
2 | 7 | ![]() |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 | |||||||
3 | ![]() |
1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | |||||||||
4 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||
5 | 5 | ![]() |
1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||
6 | ![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | ||||||||
7 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 1 | 4 | ||||||||||
8 | ![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||
9 | 4 | ![]() |
1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | ||||||||
10 | ![]() |
1 | 1 | 2 | 0 | 4 | ||||||||||
11 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 4 | |||||||||||
12 | 3 | ![]() |
1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | ||||||||
13 | ![]() |
1 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
14 | ![]() |
1 | 2 | 0 | 3 | |||||||||||
15 | ![]() |
1 | 2 | |||||||||||||
16 | 2 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 | 0 | |||||||||
17 | ![]() |
1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
18 | ![]() |
2 | 0 | 2 | ||||||||||||
19 | 1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
23 | ![]() |
1 | 0 | 1 | ||||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
![]() | ||||||||||||||||
![]() |
Bảng xếp hạng ATP
[sửa | sửa mã nguồn]Đây là Bảng xếp hạng ATP và Bảng xếp hạng cuộc đua ATP hàng năm của 20 tay vợt đơn, tay vợt đôi và đội đôi hàng đầu của mùa giải 2020. Bảng xếp hạng đã bị "đóng băng" cho đến khi bắt đầu lại mùa giải 2020 vào ngày 3 tháng 8 năm 2020[31][32][33].
Đơn
[sửa | sửa mã nguồn]
Qualified for the 2020 ATP Finals
Qualified but withdrew from the 2020 ATP Finals
|
|
|
BXH chỉ dành cho các sự kiện trong năm 2020 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tay vợt | Điểm | Giải đấu | |
1 | ![]() |
6455 | 8 | |
2 | ![]() |
3815 | 7 | |
3 | ![]() |
3650 | 6 | |
4 | ![]() |
3255 | 9 | |
5 | ![]() |
3135 | 13 | |
6 | ![]() |
2525 | 11 | |
7 | ![]() |
2295 | 12 | |
8 | ![]() |
2220 | 11 | |
9 | ![]() |
1725 | 10 | |
10 | ![]() |
1675 | 12 | |
11 | ![]() |
1280 | 14 | |
12 | ![]() |
1240 | 14 | |
13 | ![]() |
1220 | 12 | |
14 | ![]() |
1175 | 17 | |
15 | ![]() |
1170 | 16 | |
16 | ![]() |
1165 | 9 | |
17 | ![]() |
1150 | 9 | |
18 | ![]() |
1115 | 11 | |
19 | ![]() |
1060 | 10 | |
20 | ![]() |
1030 | 14 |
Số 1 thế giới trong năm 2020
[sửa | sửa mã nguồn]Tay vợt | Ngày đạt được | Ngày mất ngôi vị |
---|---|---|
![]() |
Kết thúc ATP Tour 2019 | 02/02 |
![]() |
03/02 | Kết thúc ATP Tour 2020 |
Đôi
[sửa | sửa mã nguồn]
Team qualified for the 2020 ATP Finals
|
|
Số 1 thế giới trong năm 2020
[sửa | sửa mã nguồn]Holder | Date gained | Date forfeited |
---|---|---|
![]()
|
Kết thúc ATP Tour 2019 | 02/02 |
![]() |
03/02 | Kết thúc ATP Tour 2020 |
Điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết | Vòng 16 | Vòng 32 | Vòng 64 | Vòng 128 | Vòng loại | Vòng loại 3 | Vòngl loại 2 | Vòng loại 1 |
Grand Slam (128S) | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
Grand Slam (64D) | 0 | – | – | 0 | ||||||||
ATP Finals (8S/8D) | 1500 (max) 1100 (min) | 1000 (max) 600 (min) | 600 (max)
200 (min) |
+200 cho mỗi trận thắng ở vòng bảng
+400 khi lọt vào trận chung kết +500 khi vô địch. | ||||||||
ATP Tour Masters 1000 (96S) | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 25 | 10 | 16 | – | 8 | 0 |
ATP Tour Masters 1000 (56S/48S) | 10 | – | 25 | 16 | ||||||||
ATP Tour Masters 1000 (32D) | 0 | – | ||||||||||
ATP Tour 500 (48S) | 500 | 300 | 180 | 90 | 45 | 20 | 0 | – | 10 | – | 4 | 0 |
ATP Tour 500 (32S) | 0 | – | 20 | 10 | ||||||||
ATP Tour 500 (16D) | 0 | – | 45 | 25 | ||||||||
ATP Tour 250 (48S) | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 10 | 0 | – | 5 | – | 3 | 0 |
ATP Tour 250 (32S/28S) | 0 | – | 12 | 6 | ||||||||
ATP Tour 250 (16D) | 0 | – |
- S là số tay vợt tham dự giải ở nội dung đơn, D là số tay vợt tham dự giải ở nội dung đôi; max là điểm tối đa, min là điểm tối thiểu.
Tiền thưởng giành được
[sửa | sửa mã nguồn]Tiền thưởng giành được vào 07/12/2020[8](đơn vị tính: USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tay vợt | Đơn | Đôi | Kết thúc năm |
1 | ![]() |
6.435.158 | 76.075 | 6.511.233 |
2 | ![]() |
6.024.876 | 5880 | 6.030.756 |
3 | ![]() |
3.856.127 | 25.075 | 3.881.202 |
4 | ![]() |
3.607.670 | 15.221 | 3.622.891 |
5 | ![]() |
3.255.077 | 24.889 | 3.279.966 |
6 | ![]() |
2.169.487 | 54.378 | 2,223,865 |
7 | ![]() |
2.093.232 | 13.218 | 2.106.450 |
8 | ![]() |
1.736.746 | 204.724 | 1.941.470 |
9 | ![]() |
1.550.441 | 34.928 | 1.585.369 |
10 | ![]() |
1.390.184 | 0 | 1.390.184 |
Best matches by ATPTour.com
[sửa | sửa mã nguồn]Best 5 Grand Slam tournament matches
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Round | Surface | Winner | Opponent | Result[34] | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australian Open | F | Hard | ![]() |
![]() |
6–4, 4–6, 2–6, 6–3, 6–4 |
2 | Australian Open | R3 | Hard | ![]() |
![]() |
6–2, 7–6(7–5), 6–7(6–8), 6–7(7–9), 7–6(10–8) |
3 | Australian Open | R3 | Hard | ![]() |
![]() |
4–6, 7–6(7–2), 6–4, 4–6, 7–6(10–8) |
4 | US Open | R3 | Hard | ![]() |
![]() |
6–7(2–7), 6–4, 4–6, 7–5, 7–6(7–4) |
5 | French Open | R1 | Clay | ![]() |
![]() |
0–6, 7–6(9–7), 7–6(7–3), 2–6, 18–16 |
Best 5 ATP Tour matches
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Round | Surface | Winner | Opponent | Result[35] | |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | ATP Finals | SF | Hard (i) | ![]() |
![]() |
7–5, 6–7(10–12), 7–6(7–5) |
2. | ATP Finals | SF | Hard (i) | ![]() |
![]() |
3–6, 7–6(7–4), 6–3 |
3. | Italian Open | SF | Clay | ![]() |
![]() |
6–4, 5–7, 7–6(7–4) |
4. | ATP Cup | SF | Hard | ![]() |
![]() |
6–1, 5–7, 6–4 |
5. | ATP Cup | RR | Hard | ![]() |
![]() |
7–6(9–7), 6–7(3–7), 7–6(7–5) |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- 2020 WTA Tour
- 2020 ATP Challenger Tour
- Association of Tennis Professionals
- International Tennis Federation
References
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "ATP Suspends Tour For Six Weeks Due To Public Health & Safety Issues Over COVID-19". ATP. ngày 12 tháng 3 năm 2020.
- ^ "ATP & WTA Extend Suspension Of Tours". ATP. ngày 18 tháng 3 năm 2020.
- ^ "ATP & WTA Announce Further Suspension Of Tours". ATP. ngày 1 tháng 4 năm 2020.
- ^ "Tokyo 2020: Olympic Games postponed because of coronavirus". BBC Sport. ngày 24 tháng 3 năm 2020.
- ^ "ATP Extends Tour Suspension". ATP. ngày 15 tháng 5 năm 2020.
- ^ "ATP công bố lịch trình phần còn lại của quần vợt nam thế giới". Tạp Chí Điện Tử TTV. ngày 17 tháng 8 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2022.
- ^ "ATP Issues Revised Calendar For Tour Resumption". ATP. ngày 17 tháng 6 năm 2020.
- ^ a b "ATP Prize Money Leaders" (PDF).
- ^ a b "ATP Race To London". ATP Tour. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2020.
- ^ "ATP 2020 awards".
- ^ "ATP Announces 2020 ATP Tour Calendar". Association of Tennis Professionals. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2019.
- ^ VTV, BAO DIEN TU (ngày 13 tháng 3 năm 2020). "ATP hoãn lịch thi đấu trong 6 tuần tới". BAO DIEN TU VTV. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2025.
- ^ VTV, BAO DIEN TU (ngày 21 tháng 8 năm 2020). "Cincinnati mở rộng - Giải đấu đánh dấu sự trở lại của hệ thống ATP Tour". BAO DIEN TU VTV. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2025.
- ^ Trí, Dân (ngày 28 tháng 9 năm 2020). "Nadal sẵn sàng bảo vệ danh hiệu Roland Garros "khó khăn nhất"". Báo điện tử Dân Trí. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2025.
- ^ a b c d e f g h "ATP Suspends Tour For Six Weeks Due To Public Health & Safety Issues Over COVID-19". ATP. ngày 12 tháng 3 năm 2020.
- ^ a b c d e f g h "ATP & WTA Extend Suspension Of Tours". ATP. ngày 18 tháng 3 năm 2020.
- ^ a b c d e f g h "ATP & WTA Announce Further Suspension Of Tours". ATP. ngày 1 tháng 4 năm 2020.
- ^ a b c d e f g h "ATP Extends Tour Suspension". ATP. ngày 15 tháng 5 năm 2020.
- ^ a b c d e f g h i j k "ATP Issues Revised Calendar For Tour Resumption". ATP. ngày 17 tháng 6 năm 2020.
- ^ "Official Statement from the Mutua Madrid Open". Mutua Madrid Open. ngày 4 tháng 8 năm 2020.
- ^ "Roland-Garros will be held from 21st September to 11th October". Roland-Garros. ngày 17 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2020.
- ^ "Cancellation of The Championships 2020". Wimbledon. ngày 1 tháng 4 năm 2020.
- ^ "Tokyo 2020: Olympic Games postponed because of coronavirus". BBC Sport. ngày 24 tháng 3 năm 2020.
- ^ "ATP Announces Cancellation Of The 2020 Citi Open". ATP. ngày 21 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Laver Cup Boston 2020 Moved To 2021". Laver Cup. ngày 17 tháng 4 năm 2020.
- ^ "Tennis: Japan Open scrapped over coronavirus fears". ChannelNewsAsia. ngày 18 tháng 6 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2020.
- ^ "ATP Announces Cancellation Of 2020 China Tournament Swing". ATP. ngày 24 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Swiss Indoors tournament canceled over coronavirus pandemic". ESPN. Associated Press. ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ "ATP And WTA Moscow Events Cancelled". atptour.com. ngày 17 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2020.
- ^ "2020 Davis Cup Finals to be postponed until 2021". Daviscup.com. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2020.
- ^ "Current ATP rankings (singles)". atptour.com. ATP Tour, Inc.
- ^ "Current ATP rankings (doubles individual)". atpworldtour.com. ATP Tour, Inc.
- ^ a b "Current ATP rankings (doubles team)". atptour.com. ATP Tour, Inc.
- ^ https://www.atptour.com/en/news/best-grand-slam-matches-2020-2-to-1 ATP Tour.
- ^ https://www.atptour.com/en/news/best-atp-matches-2020-2-to-1 ATP Tour.
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Association of Tennis Professionals (ATP) Tour official website
- International Tennis Federation (ITF) official website