Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:Hợp chất hydro – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:Hợp chất hydro – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Hợp chất
hydro
H
3
AsO
3
H
3
AsO
4
HAt
HSO
3
F
HBF
4
HBr
HBrO
HIO
HBrO
2
HBrO
3
HBrO
4
HCl
HClO
HClO
2
HClO
3
HClO
4
HCN
HCNO
H
2
CrO
4
H
2
Cr
2
O
7
H
2
CO
3
H
2
CS
3
HF
HFΟ
HI
HIO
HIO
2
HIO
3
HIO
4
HMnO
4
H
2
MoO
4
HNC
NaHCO
3
HNCO
HNO
HNO
3
H
2
N
2
O
2
HNO
5
S
H
3
NSO
3
H
2
O
H
2
O
2
H
2
O
3
H
3
PO
2
H
3
PO
3
H
3
PO
4
H
4
P
2
O
7
H
5
P
3
O
10
H
2
PtCl
6
H
2
S
H
2
S
2
H
2
Se
H
2
SeO
3
H
2
SeO
4
H
4
SiO
4
H
2
SiF
6
HSCN
H
2
SO
3
H
2
SO
4
H
2
SO
5
H
2
S
2
O
3
H
2
S
2
O
6
H
2
S
2
O
7
H
2
S
2
O
8
CF
3
SO
3
H
H
2
Te
H
2
TeO
3
H
2
TeO
4
H
4
TiO
4
H
2
Po
HCo(CO)
4
BH
3
B
2
H
4
B
2
H
6
B
4
H
10
B
5
H
9
B
5
H
11
B
6
H
10
B
6
H
12
B
10
H
14
B
18
H
22
H(CXB
11
Y
5
Z
6
)
Cổng thông tin
:
Hóa học
Thể loại
:
Bản mẫu hợp chất hóa học
Hợp chất hydro
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala