Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ vòng đấu loại trực tiếp - Giải vô địch bóng đá thế giới 2010, diễn ra từ ngày 26 tháng 6 cho đến ngày 10 tháng 7 năm 2010. Hai đội đứng đầu của mỗi bảng (tổng cộng 16 đội) giành quyền tham gia vòng này. Trong vòng đấu loại trực tiếp (kể cả trận chung kết), nếu tỷ số hoà vào cuối phút 90 thì sẽ tiếp tục đá trong hai hiệp phụ (mỗi hiệp 15 phút). Nếu tỷ số sau hai hiệp phụ vẫn hòa thì trận đấu được kết thúc bằng loạt sút luân lưu.[1] Thể thức phân cặp tại vòng hai khiến hai đội cùng thuộc một bảng tại vòng 1 chỉ có thể gặp lại nhau tại trận chung kết.
Sơ đồ các trận đấu
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
26 tháng 6 – Port Elizabeth | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
2 tháng 7 – Johannesburg | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 (4) | |||||||||||||
26 tháng 6 – Rustenburg | ||||||||||||||
![]() | 1 (2) | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
6 tháng 7 – Cape Town | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Durban | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
2 tháng 7 – Port Elizabeth | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
28 tháng 6 – Johannesburg | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
11 tháng 7 – Johannesburg | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
27 tháng 6 – Johannesburg | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
3 tháng 7 – Cape Town | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
27 tháng 6 – Bloemfontein | ||||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
7 tháng 7 – Durban | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
29 tháng 6 – Pretoria | ||||||||||||||
![]() | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 0 (5) | |||||||||||||
3 tháng 7 – Johannesburg | 10 tháng 7 – Port Elizabeth | |||||||||||||
![]() | 0 (3) | |||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 2 | |||||||||||
29 tháng 6 – Cape Town | ||||||||||||||
![]() | 1 | ![]() | 3 | |||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
Vòng 16 đội
Uruguay v Hàn Quốc
Uruguay ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Suárez ![]() |
Chi tiết | Lee Chung-yong ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uruguay[2]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc[2]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hoa Kỳ v Ghana
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hoa Kỳ[3]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ghana[3]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Đức v Anh
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức[4]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Anh[4]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Argentina v México
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Argentina[5]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() México[5]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hà Lan v Slovakia
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan[6]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Slovakia[6]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Brasil v Chile
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil[7]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Chile[7]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Paraguay v Nhật Bản
Paraguay ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Barreto ![]() Barrios ![]() Riveros ![]() Valdez ![]() Cardozo ![]() |
5–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Paraguay[8]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản[8]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Tây Ban Nha v Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Villa ![]() |
Chi tiết |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha[9]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bồ Đào Nha[9]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Tứ kết
Hà Lan v Brasil
Hà Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Sneijder ![]() |
Chi tiết | Robinho ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan[10]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil[10]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Uruguay v Ghana
Uruguay ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Forlán ![]() |
Chi tiết | Muntari ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Forlán ![]() Victorino ![]() Scotti ![]() M. Pereira ![]() Abreu ![]() |
4–2 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uruguay[11]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ghana[11]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trọng tài biên:
|
Argentina v Đức
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Argentina[12]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức[12]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Paraguay v Tây Ban Nha
Paraguay ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Villa ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Paraguay[13]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha[13]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Bán kết
Uruguay v Hà Lan
Uruguay ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Forlán ![]() M. Pereira ![]() |
Chi tiết | van Bronckhorst ![]() Sneijder ![]() Robben ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uruguay[14]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan[14]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Đức v Tây Ban Nha
Đức ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Puyol ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Play-off tranh hạng ba
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uruguay[15]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Đức[15]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Chung kết
Hà Lan ![]() | 0–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Iniesta ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hà Lan[16]
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha[16]
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Trợ lý trọng tài:
|
Tham khảo
- ^ Regulations 2010 FIFA World Cup South Africa™ Lưu trữ 2012-12-18 tại Wayback Machine FIFA, 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Uruguay-Korea Republic” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 26 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – United States-Ghana” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 26 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Germany-England” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Argentina-Mexico” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Netherlands-Slovakia” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 28 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2010. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “ned-svk_line-ups” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Brazil-Chile” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 28 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Paraguay-Japan” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 29 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Last 16 – Spain-Portugal” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 29 tháng 6 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Quarterfinal – Netherlands-Brazil” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 2 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Quarterfinal – Uruguay-Ghana” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 2 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Quarterfinal – Argentina-Germany” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 3 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Quarterfinal – Paraguay-Spain” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 3 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Semifinal – Uruguay-Netherlands” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 6 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Third place play-off – Uruguay-Germany” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 10 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b “Tactical Line-up – Final – Netherlands-Spain” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 7 năm 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2010.
Liên kết ngoài
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)