- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Kim.
Jennie | |
---|---|
Jennie vào tháng 11 năm 2023 | |
Sinh | Jennie Kim 16 tháng 1, 1996 Seongnam, Gyeonggi, Hàn Quốc |
Tên khác | Jennie Ruby Jane |
Nghề nghiệp |
|
Tổ chức | Odd Atelier |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | |
Nhạc cụ | Giọng hát |
Năm hoạt động |
|
Hãng đĩa |
|
Website | jenn oddatelier |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 김제니 |
Romaja quốc ngữ | Gim Je-ni |
McCune–Reischauer | Kim Cheni |
Chữ ký | |
Jennie Kim (Tiếng Hàn: 김제니; sinh ngày 16 tháng 1 năm 1996), thường được biết đến với nghệ danh Jennie, là một nữ ca sĩ, rapper, và diễn viên người Hàn Quốc.[1] Sinh ra và lớn lên ở Hàn Quốc, Jennie đã du học tại New Zealand trong 5 năm trước khi trở về quê nhà vào năm 2010. Cô là thành viên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Blackpink, ra mắt dưới trướng YG Entertainment vào tháng 8 năm 2016. Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình với nghệ danh Jennie Ruby Jane trong loạt phim truyền hình The Idol của HBO vào năm 2023.
Vào tháng 11 năm 2018, Jennie phát hành đĩa đơn đầu tay "Solo", bài hát đã đứng đầu Circle Digital Chart của Hàn Quốc và Billboard World Digital Songs của Mỹ; MV của ca khúc này cũng trở thành video đầu tiên của một nữ nghệ sĩ solo K-pop vượt mốc một tỷ lượt xem trên YouTube. Đĩa đơn "You & Me" (2023) của cô đạt vị trí quán quân trên Billboard Global Excl. U.S. và lọt vào top 5 tại Hàn Quốc, trong khi "One of the Girls" (2023) trở thành bài hát có thứ hạng cao nhất của một nữ nghệ sĩ solo K-pop trên Billboard Hot 100 của Mỹ và được chứng nhận bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA). Jennie thành lập công ty riêng mang tên Odd Atelier vào năm 2023 và ký hợp đồng với Columbia Records vào năm sau. Nữ ca sĩ sở hữu đĩa đơn quán quân thứ hai trên Circle Digital Chart nhờ sự góp giọng trong bài hát "Spot!" (2024) của Zico.
Jennie đã nhận được nhiều giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm một giải thưởng Âm nhạc Gaon Chart và một giải Đĩa Vàng, cũng như là cá nhân người Hàn Quốc được theo dõi nhiều nhất trên Instagram. Jennie nổi tiếng với sự đa năng trong âm nhạc và phong cách thời trang ấn tượng, cô còn được mệnh danh là "Chanel sống" (Human Chanel) và hiện giữ vai trò đại sứ toàn cầu của nhà mốt này.
Cuộc đời và sự nghiệp
1996–2011: Thiếu thời và giáo dục
Jennie Kim sinh ngày 16 tháng 1 năm 1996 và là con một trong gia đình.[2] Ban đầu có thông tin cho rằng cô sinh ra ở Cheongdam-dong, Gangnam-gu, Seoul,[3] nhưng sau đó cô tiết lộ trong tập ba của chương trình Apartment 404 rằng thực ra mình sinh ra ở Bundang, Seongnam.[4] Jennie ban đầu theo học tại Trường Tiểu học Cheongdam ở Seoul trước khi chuyển đến New Zealand.[5] Khi 8 tuổi, nữ ca sĩ có một chuyến đi cùng gia đình đến Úc và New Zealand. Khi mẹ cô hỏi liệu cô có thích New Zealand và muốn ở lại đó không, Jennie đã trả lời "có". Một năm sau, cô được gửi tới học tại Trường Trung học cơ sở Waikowhai ở Auckland và sống cùng một gia đình người bản xứ.[6] Jennie đã chia sẻ về trải nghiệm học một ngôn ngữ mới của mình trong bộ phim tài liệu của đài MBC mang tên English, Must Change to Survive (2006).[7] Trong những năm thiếu niên, cô từng mơ ước trở thành một vũ công ballet.[8] Sau khi hoàn thành bậc trung học cơ sở, cô ghi danh vào ACG Parnell College.[6]
Jennie lần đầu nghe về K-pop khi đang ở New Zealand và đặc biệt bị thu hút bởi âm nhạc của YG Entertainment.[9] Mẹ cô dự định chuyển cô đến Florida, Mỹ khi cô 14 tuổi để tiếp tục việc học với mong muốn con gái trở thành luật sư hoặc giáo viên; song cô không thích ý tưởng này và lo ngại về việc không thể tìm được công việc mà bản thân yêu thích khi sống một mình. Gia đình đã ủng hộ quyết định của Jennie và cô trở về Hàn Quốc vào năm 2010, tại đây cô theo học tại trường Trung học Cheongdam.[9][10][11] Jennie đã tham gia buổi thử giọng của YG Entertainment vào cùng năm với ca khúc "Take a Bow" của Rihanna và thành công trở thành thực tập sinh của công ty.[12] Trong một buổi phỏng vấn với High Cut Korea, nữ ca sĩ tiết lộ rằng vì sợ người lạ và ngại chủ động nên cô hầu như không thể tự giới thiệu bản thân trong buổi thử giọng.[13] Ban đầu được định hướng trở thành một giọng ca chính, nhưng công ty cho rằng cô nên đảm nhận vai trò rapper, vì hầu hết các bài hát cô cover đều có phần rap và cô là thực tập sinh duy nhất thông thạo tiếng Anh vào thời điểm đó, bên cạnh tiếng Hàn là ngôn ngữ mẹ đẻ. Ngoài ra, Jennie còn biết một chút tiếng Nhật và đang học tiếng Pháp.[14][15][16]
2012–2017: Khởi đầu sự nghiệp và ra mắt cùng Blackpink
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2012, YG Entertainment đã giới thiệu Jennie thông qua một bức ảnh có tiêu đề "Who's that girl?" (Cô gái đó là ai?) trên blog chính thức của công ty.[17] Bức ảnh này nhanh chóng thu hút sự chú ý của cư dân mạng và trở thành chủ đề tìm kiếm nhiều nhất trên các cổng thông tin điện tử với cái tên "Mystery Girl" (Cô gái bí ẩn).[18][19] Tiếp đó, vào ngày 30 tháng 8, YG Entertainment đăng tải một video trên YouTube thông qua blog của họ với tiêu đề "YG Trainee – Jennie Kim", trong đó cô cover ca khúc "Strange Clouds" của B.o.B. hợp tác với Lil Wayne.[20][21] Vào ngày 1 tháng 9, Jennie xuất hiện trước công chúng lần đầu tiên với vai trò nữ chính trong MV cho bài hát "That XX" của G-Dragon từ đĩa mở rộng One of a Kind của anh.[22][23]
Vào tháng 1 năm 2013, một video khác có tiêu đề "Jennie Kim – YG New Artist" đã được đăng tải, trong đó cô cover bài hát "Lotus Flower Bomb" của rapper Wale.[24] Tháng 3, Jennie góp giọng trong ca khúc B-side "Special" của Lee Hi từ album đầu tay First Love của cô.[25] Tháng 8, Jennie góp giọng trong ca khúc B-side "GG Be" của Seungri từ đĩa mở rộng Let's Talk About Love của anh.[26] Tháng 9, cô góp giọng trong bài hát B-side "Black" của G-Dragon, thu âm xong đoạn hook chỉ trong vòng chưa đầy năm ngày trước khi album Coup d'Etat của anh được trình làng.[27] Vào ngày 8 tháng 9, cô lần đầu tiên xuất hiện trên sân khấu cùng G-Dragon trong chương trình Inkigayo của đài SBS.[28]
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2016, Jennie là thành viên đầu tiên được YG Entertainment giới thiệu cho nhóm nhạc nữ mới của công ty, đánh dấu nhóm nhạc nữ đầu tiên của YG sau bảy năm kể từ 2NE1.[29] Vào ngày 8 tháng 8 năm 2016, cô chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của Blackpink bên cạnh Kim Jisoo, Roseanne Park và Lalisa Manobal, với việc phát hành album đĩa đơn Square One cùng hai ca khúc double A-side "Boombayah" và "Whistle".[30] Theo thành viên cùng nhóm Jisoo, Jennie đảm nhận vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định và định hướng chung cho nhóm.[31][32] Jennie cũng đã chia sẻ về hành trình 6 năm làm thực tập sinh của mình qua V Live, rằng mỗi tháng những thực tập sinh phải biểu diễn một tiết mục nhóm, một bài nhảy và một ca khúc solo trước CEO, các nhà sản xuất và nghệ sĩ của công ty để được đánh giá tiến độ tập luyện. Cô còn hồi tưởng lại những kỷ niệm về việc chuẩn bị trang phục, bài hát, làm nhạc đệm và luyện tập vũ đạo.[33]
2018–2021: Sự nổi tiếng tăng vọt và ra mắt solo
Jennie đã xuất hiện cùng với thành viên Jisoo của Blackpink trong chương trình truyền hình thực tế Running Man vào tháng 7 năm 2018.[34] Một video ghi lại cảnh Jennie bật khóc sau khi trải qua thử thách trong căn phòng kinh dị cùng Lee Kwang-soo đã nhanh chóng lan truyền mạnh mẽ tại Hàn Quốc, thu hút hơn một triệu lượt xem chỉ trên một trang web và tổng cộng hơn ba triệu lượt xem trên nhiều nền tảng, VOD và mạng xã hội khác nhau. Nhờ lần xuất hiện nổi bật này, Jennie được công nhận là một trong những ngôi sao tạp kỹ xuất sắc nhất năm 2018.[35] Nữ ca sĩ đã được mời tham gia chương trình này một lần nữa sau khi gây được sự chú ý trong lần xuất hiện trước.[36][37] Jennie được cho là đã đứng đầu trong số những lựa chọn casting và nhận được nhiều lời mời từ các chương trình tạp kỹ khác nhau.[38][39] Vào ngày 1 tháng 10, Jennie được xác nhận sẽ tham gia chương trình tạp kỹ mới của SBS mang tên Village Survival, the Eight, đánh dấu lần đầu tiên cô tham gia một chương trình truyền hình với vai trò thành viên chính thức.[40]
Vào giữa tháng 10 năm 2018, YG chính thức thông báo về màn ra mắt solo của Jennie.[41] Sau một loạt các đoạn teaser quảng bá, thông tin về việc cô sẽ phát hành một album đĩa đơn mang tên Solo với ca khúc chủ đề cùng tên đã được tiết lộ. Trong quá trình chuẩn bị cho màn ra mắt, YG Entertainment quyết định rằng đĩa đơn "Solo" sẽ được trình diễn lần đầu tiên trong chuyến lưu diễn In Your Area của Blackpink tại Seoul vào ngày 10 tháng 11, trước khi chính thức phát hành hai ngày sau đó.[42] Ca khúc "Solo" được mô tả là một bản hip hop kết hợp với các yếu tố pop, nhằm thể hiện hai khía cạnh của Jennie: vừa là một "cô gái dịu dàng", vừa là một "người phụ nữ độc lập".[43] Để quảng bá cho "Solo", YG Entertainment đã phát sóng loạt video Jennie – 'Solo' Diary trên YouTube, hé lộ những khoảnh khắc hậu trường trong quá trình chuẩn bị và quảng bá cho đĩa đơn.[44]
Ngay khi phát hành, "Solo" ra mắt ở vị trí số một trên Gaon Music Chart và đạt được "triple crown" khi đồng thời đứng đầu cả ba bảng xếp hạng kỹ thuật số, tải xuống và streaming trong nước. Đĩa đơn này vẫn duy trì vị trí quán quân trên các bảng xếp hạng kỹ thuật số và di động trong hai tuần liên tiếp, cũng như trên bảng xếp hạng streaming trong ba tuần liên tiếp.[45][46] "Solo" đã được KMCA chứng nhận bạch kim cho lượt streaming và nhanh chóng giành giải Bài hát của tháng 11 tại giải thưởng Âm nhạc Gaon Chart lần thứ tám, cũng như giải Digital Bonsang tại giải Đĩa Vàng lần thứ 34.[47] Ở thị trường quốc tế, "Solo" đã vươn lên đứng đầu bảng xếp hạng World Digital Songs của Billboard.[48][49] Tại thời điểm phát hành, MV cho "Solo" đã trở thành video được xem nhiều nhất trong vòng 24 giờ của một nữ nghệ sĩ solo Hàn Quốc trên YouTube.[50] Jennie còn trở thành nữ nghệ sĩ solo Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất vượt mốc 300 triệu lượt xem trên nền tảng này trong vòng sáu tháng kể từ khi ra mắt.[51] Vào ngày 25 tháng 11, Jennie giành chiến thắng đầu tiên với tư cách nghệ sĩ solo trong chương trình âm nhạc Inkigayo và tiếp tục lập "Triple Crown" (ba lần chiến thắng liên tiếp).[52]
Vào ngày 12 và 19 tháng 4 năm 2019, Jennie trở thành nghệ sĩ solo Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn ở Coachella Valley Music and Arts Festival, tại đây cô thể hiện ca khúc "Solo" trong phần trình diễn của Blackpink tại lễ hội. Màn trình diễn của cô được Billboard vinh danh trong danh sách "10 điều tuyệt vời nhất chúng tôi đã xem tại Coachella 2019" (The 10 Best Things We Saw at Coachella 2019), được mô tả là "gây ấn tượng mạnh" và "tuyệt vời" đối với cả người hâm mộ lẫn những người tình cờ xem qua.[53][54]
Jennie đồng sáng tác ca khúc "Lovesick Girls" cho Blackpink, được phát hành vào ngày 2 tháng 10 năm 2020, đây là đĩa đơn thứ ba từ album phòng thu đầu tay của nhóm The Album.[55] Vào ngày 31 tháng 1 năm 2021, Jennie đã trình diễn một phiên bản làm mới của "Solo" trong buổi hòa nhạc trực tuyến của Blackpink, The Show.[56] Bản phối này bao gồm một đoạn rap mới do chính Jennie viết và một đoạn dance break mang phong cách tropical được mở rộng thêm.[57]
2022–nay: Ra mắt diễn xuất và thành lập hãng đĩa riêng
Trong chuyến lưu diễn Born Pink World Tour của Blackpink bắt đầu từ tháng 10 năm 2022, Jennie đã trình làng một ca khúc solo mới mang tên "You & Me".[58] Cô đã trình diễn phiên bản remix của ca khúc này kèm theo một đoạn rap mới trong set diễn của Blackpink khi nhóm giữ vai trò nghệ sĩ chính tại Coachella vào tháng 4 năm 2023.[59] Đến ngày 2 tháng 7, Jennie tiếp tục biểu diễn phiên bản này cùng với "Solo" trong buổi hòa nhạc chính của Blackpink tại BST Hyde Park ở London.[60]
Năm 2023, Jennie ra mắt với vai trò diễn viên dưới nghệ danh Jennie Ruby Jane trong loạt phim truyền hình The Idol của HBO, do nam ca sĩ người Canada the Weeknd chế tác và đóng vai chính.[61] Bộ phim nhận về nhiều đánh giá tiêu cực và bị hủy sau mùa đầu tiên.[62] Tuy nhiên, vai diễn Dyanne của Jennie, một vũ công phụ họa và là bạn thân của ngôi sao nhạc pop Jocelyn (do Lily-Rose Depp thủ vai), đã nhận được nhiều lời khen ngợi. Đặc biệt, một đoạn clip có sự xuất hiện của Jennie trong phim đã lan truyền rộng rãi và có số lượt xem còn cao hơn cả tập đầu tiên của series trên HBO.[63][64] Jennie lần đầu hé lộ về màn hợp tác với the Weeknd trong nhạc phim The Idol bằng việc phát một đoạn ngắn của bài hát tại bữa tiệc ra mắt bộ sưu tập capsule của cô cùng Calvin Klein.[65] Ca khúc đó mang tên "One of the Girls" do the Weeknd, Jennie và Lily-Rose Depp thể hiện, đã được phát hành vào ngày 23 tháng 6, nằm trong đĩa mở rộng The Idol Episode 4 (Music from the HBO Original Series).[66]
Sau khi kết thúc chuyến lưu diễn Born Pink World Tour, vào ngày 4 tháng 10 năm 2023, có thông báo rằng "You & Me" sẽ được phát hành chính thức dưới dạng đĩa đơn đặc biệt hai ngày sau đó.[67][68] Ngay khi ra mắt, bài hát đã đứng thứ bảy trên bảng xếp hạng Billboard Global 200 và đứng đầu Billboard Global Excl. U.S., trở thành bài hát solo đầu tiên của Jennie đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng này.[69][70] "You & Me" cũng gặt hái thành công về mặt thương mại ở Hàn Quốc và đạt vị trí thứ tư trên Circle Digital Chart, đánh dấu bản hit top 10 thứ hai của cô tại quê nhà sau "Solo".[71] Tại Anh Quốc, ca khúc ra mắt ở vị trí thứ 39 trên UK Singles Chart và nhanh chóng leo lên vị trí quán quân trên cả UK Singles Downloads Chart lẫn UK Singles Sales Chart, giúp Jennie trở thành nữ nghệ sĩ solo Hàn Quốc đầu tiên đạt được thành tích này.[72]
Vào ngày 22 tháng 11 năm 2023, Jennie được Quốc vương Charles III công nhận tư cách Thành viên Danh dự của Huân chương Đế quốc Anh (MBE) cùng với các thành viên khác của Blackpink tại một buổi lễ đặc biệt diễn ra tại Cung điện Buckingham. Buổi lễ này còn có sự tham dự của Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol.[73] YG Entertainment thông báo rằng Jennie cùng các thành viên khác của Blackpink đã gia hạn hợp đồng cho các hoạt động nhóm, trong khi các hợp đồng cá nhân của từng thành viên vẫn đang trong quá trình thảo luận.[74] Vào ngày 24 tháng 12, Jennie tiết lộ rằng cô đã thành lập hãng đĩa riêng mang tên Odd Atelier vào tháng 11 năm 2023.[75][76] Đến ngày 29 tháng 12, YG xác nhận rằng Jennie và các thành viên khác của Blackpink đã quyết định không tiếp tục gia hạn hợp đồng với công ty cho các hoạt động cá nhân.[77]
"One of the Girls" đã lan truyền rộng rãi trên nền tảng chia sẻ video TikTok nhờ sự ủng hộ mạnh mẽ của Blinks dành cho phần thể hiện của Jennie, người hâm mộ không tiếc lời ca ngợi "giọng hát mê hoặc" của cô.[78] Nhờ đó, bài hát đã được phát hành chính thức dưới dạng tải xuống kỹ thuật số và streaming vào ngày 8 tháng 12, sau đó được gửi đến các đài phát thanh rhythmic contemporary tại Mỹ.[79][80] "One of the Girls" đánh dấu lần đầu tiên Jennie xuất hiện trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 với tư cách nghệ sĩ solo và vươn lên vị trí thứ 51 vào tháng 3 năm 2024, phá vỡ kỷ lục về bài hát có thứ hạng cao nhất của một nữ nghệ sĩ solo K-pop.[81][82] Bài hát đã có mặt trên bảng xếp hạng này trong 20 tuần, giúp Jennie trở thành nữ nghệ sĩ solo K-pop đầu tiên và là nghệ sĩ solo K-pop thứ hai sau Psy đạt được thành tích trên.[83] Tại Anh Quốc, ca khúc đạt vị trí thứ 21 trên UK Singles Chart, trở thành bài hát solo xếp hạng cao nhất của một thành viên Blackpink.[84] Ngoài ra, nó cũng đạt vị trí thứ mười trên Billboard Global 200 và thứ bảy trên Global Excl. US, trở thành bản hit top 10 thứ hai của cô trên cả hai bảng xếp hạng này.[85]
Jennie hợp tác với rapper người Mỹ Matt Champion từ nhóm Brockhampton trong ca khúc "Slow Motion", phát hành vào ngày 8 tháng 3 năm 2024 và xuất hiện trong album phòng thu đầu tay của Champion mang tên Mika's Laundry (2024).[86] Vào ngày 26 tháng 4, rapper người Hàn Quốc Zico phát hành đĩa đơn "Spot!" với sự góp giọng của Jennie, cô cũng xuất hiện trong MV của bài hát.[87] "Spot!" đã gặt hái thành công lớn tại Hàn Quốc và vươn lên vị trí số một trên Circle Digital Chart, trở thành đĩa đơn quán quân thứ hai của Jennie sau "Solo".[88] Trên phạm vi quốc tế, ca khúc đạt hạng 24 trên Billboard Global 200 và hạng 8 trên Billboard Global Excl. U.S., trở thành sản phẩm đầu tiên của Zico lọt vào các bảng xếp hạng này và là bản hit top 10 thứ ba của Jennie.[89] Tại Hoa Kỳ, "Spot!" ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard World Digital Song Sales, đánh dấu lần đầu tiên Zico đứng đầu bất kỳ bảng xếp hạng doanh số nào tại Mỹ và là lần thứ hai Jennie đứng đầu bảng xếp hạng này sau "Solo" vào năm 2018.[90]
Vào ngày 8 tháng 9, có thông báo rằng Jennie đã ký hợp đồng với Columbia Records dưới tư cách nghệ sĩ solo, hợp tác cùng hãng thu âm của cô là Odd Atelier. Cô dự kiến sẽ phát hành đĩa đơn solo mới vào tháng 10.[91]
Hoạt động khác
Sự chứng nhận
Jennie được chọn là người mẫu mới cho Chanel Korea Beauty và những bức ảnh đầu tiên của cô cho hãng xuất hiện trên Harper's Bazzar Korea với tư cách là nàng thơ mới của họ vào tháng 1 năm 2018.[92][93] Jennie trở thành đại sứ thương hiệu của Chanel Korea vào tháng 6. Người phát ngôn của Chanel Korea giải thích rằng sự trung thành của Jennie đối với thương hiệu cũng như phong cách thời trang của cô phù hợp với hình ảnh của Chanel, khi mục tiêu của họ đang nhắm tới hiện nay là thế hệ trẻ và sành điệu bên cạnh những khác hàng tiêu dùng hiện tại.[94] Jennie tham dự buổi ra mắt nước hoa mới của Chanel "Les Eaux De Chanel" tại Deauville, Pháp, trong cùng tháng đó. Cô có buổi gặp gỡ và phỏng vấn nhà sáng tạo nước hoa của Chanel, Olivier Polge và có những bức ảnh cho bộ sưu tập nước hoa mới của ông với Cosmopolitan Korea.[95][96] Vào tháng 10, cô trở thành Đại sứ thương hiệu toàn cầu cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp, cùng với đồng nghiệp cùng công ty G-Dragon. Cô tham dự show thời trang đầu tiên của Chanel với tư cách là một đại diện của Hàn Quốc trong Paris Fashion Week, ngồi tại vị trí hàng ghế trước bên cạnh Pharrell Williams và Pamela Anderson.[97]
Hera, một thương hiệu làm đẹp cao cấp của Hàn Quốc có thông báo vào tháng 1 năm 2019 rằng họ đã chọn Jennie trở thành người mẫu mới của hãng do hình ảnh "thanh lịch và sang trọng" của cô. Cô là người đại diện của hãng bên cạnh nữ diễn viên Jun Ji-hyun, bởi vì công ty đã đặt mục tiêu mở rộng đối tương người tiêu dùng thông qua cả hai người mẫu.[98][99] Quảng cáo đầu tiên của Jennie cho nhãn hàng được phát hành vào tháng 2 cho series son Red Vibe, doanh số tăng hơn 5 lần so với sản phẩm son trước đó của Hera và do sự phổ biến ngày càng tăng họ công nhận nó như là "Son môi của Jennie".[100]
KT Corporation, công ty viễn thông lớn nhất Hàn Quốc đã mời Jennie trở thành người đại diện cùng với Soojoo quảng cáo cho Samsung Galaxy S20 Aura Red và Blue tương úng vào tháng 2 năm 2020. Cho mục đích marketing, sản phẩm đã được gọi là "Jennie Red", tương tự như campaign trước đó của Samsung Galaxy Note 10 Aure Red, "Dainel Red".[101] Điện thoại được ra mắt dành riêng cho khách hàng KT tại Hàn Quốc.[102] Vào ngày 11 tháng 6 năm 2020, Lotte Confectionery thông báo rằng Jennie sẽ trở thành đại diện mới của hãng cho sản phẩm snack mới nhất, Air Baked. Một người đại diện tiết lộ họ tin rằng Jennie được coi là một mẫu người hợp thời trang trong đối tượng mục tiêu khách hàng của họ là đối tượng nữ ở độ tuổi 20-30 cho sản phẩm mới này.[103]
Phong cách nghệ thuật
Ảnh hưởng
Khi Jennie lần đầu tiên bắt đầu học rap, cô đã học theo những nghệ sĩ như Lauryn Hil và TLC, những người mà cô hâm mộ và tôn trọng.[104] Jennie đã tiết lộ rằng Rihanna chính là người truyền cảm hứng và là hình mẫu lí tưởng của cô.[105]
Jennie bắt đầu đọc những cuốn tạp chí về thời trang và có những cái nhìn khác nhau về cách ăn mặc kể từ khi cô còn nhỏ.[106] Niềm hứng thú với thời trang của cô là ảnh hưởng từ mẹ. Jennie nói rằng Chanel là một phần của cuộc đời cô từ khi còn nhỏ và vẫn còn nhớ như in ký ức đầu tiên của mình với nhãn hiệu thời trang đắt đỏ này. Cô chia sẻ với Elle Indonesia: "Tôi nhớ khi tôi còn nhỏ, tôi nhìn qua tủ quần áo của mẹ tôi và mặc bất cứ bộ Chanel vintage nào tôi có thể tìm thấy".[107]
Thời trang và giọng hát
Để chuẩn bị cho màn ra mắt solo của mình, cô tham gia vào việc lựa chọn trang phục, ý tưởng và vũ đạo.[108] Jennie đã mặc tổng cộng hơn 20 bộ đồ trong video âm nhạc "Solo". Cô nhớ lại trong buổi phòng vấn với Billboard rằng trong suốt quá trình đó cô nghĩ về các trang phục có phù hợp với bài hát hay không và cô có thể làm nó trở nên khác biệt hay không, điều đó giúp cô học được nhiều điều để tiếp cận với nền thời trang.[109][110] Huấn luyện viên thanh nhạc Shin Yoo-Mi, người đã làm việc cùng với Blackpink trong 6 năm đến khi họ ra mắt, đã hướng dẫn Jennie trong quá trình cô chuẩn bị cho ra mắt solo. Trong phỏng vấn, cô mô tả Jennie là một người đa năng khi có thể hát, rap và viết lời.[111]
Hình ảnh trước công chúng
Jennie là người đại diện cho hình ảnh thời trang của Blackpink. Jennie được gọi với nhiều nickname như "Human Gucci" và "Human Chanel".[112] Các hãng thời trang cô sử dụng từ xa xỉ như Gucci, Chanel và Saint Laurent đến các hãng bình dân như Marine Serre và Richard Quinn.[113] Jennie nhanh chóng nhận được sự chú ý bởi phong cách thời trang tuyệt vời của mình và cô được mời đến một số sự kiện thời trang như "Summer 17 Collection Launch Party" của Saint Laurent,[114] buổi triển lãm "Mademoiselle Privé" của Chanel,[115] "Comics Collection Launch Party" của Prada.[116] Đầu năm 2019, Chanel chọn cô trở thành "House Ambassador" sau khi nhận thấy những ảnh hưởng mà cô tạo ra.[112] Cùng năm, cô được bổ nhiệm trở thành Đại Sứ Thương Hiệu Toàn Cầu cho hãng mỹ phẩm Hàn Quốc Hera. Cô được biết đến là một người có sức ảnh hưởng về thời trang khi các bức ảnh của cô đăng tải lên mạng xã hội nhanh chóng được viết thành báo và những món đồ cô diện lên đều nhanh chóng trở thành xu hướng.[117] Vào lúc quảng bá cho single solo đầu tay Solo, Jennie đã đeo nhiều kẹp tóc khác nhau trên các sân khấu với kiểu tóc 5:5. Các kẹp tóc đã nhanh chóng trở thành một xu hướng và được biết đến như "Kẹp tóc của Jennie" do độ phố biển của món đồ này càng gia tăng.[118][119][120]
Jennie trở thành người nổi tiếng Hàn Quốc đầu tiên làm người mẫu cho Boucheron, một thương hiệu trang sức cao cấp đến từ Pháp với 160 năm tuổi. Có người nói rằng Jennie đã tạo ra một bầu không gian "thanh lịch" và "sang trọng" điều đó đã khiến cho người xem chuyển tất cả trọng tâm của Boucheron lên những tấm hình họa báo kia. Bức hình được giới thiệu trên tạp chí Heren vào năm 2017 và cô được gọi là "hiện thân của ánh sáng nghệ thuật".[121] Cô bắt đầu xuất hiện trên trang bìa của các tạp chí như Dazed, Harper's Bazaar, Elle, Marie Claire, High Cut, W, Cosmopolitan và Billboard.[cần dẫn nguồn]
Nhận thấy sức hút của Jennie, Calvin Klein đã tin tưởng giao cho cô nhiều chiến dịch để quảng bá đồ underwear cũng như quần áo của họ. Jennie nhanh chóng trở thành Bạn thân thương hiệu rồi tiến tới vị trí Global Ambassador của hãng thời trang lâu đời này. Ngoài ra, Jennie còn có mối quan hệ thân thiết với Simon Jacquemus - giám đốc sáng tạo của hãng thời trang Jacquemus, điều thú vị là cả hai có cùng ngày sinh nhật. Nhờ mối quan hệ thân thiết và sức ảnh hưởng trong ngành thời trang, Jennie được mời đến show diễn của Jacquemus trong một vài lần.[122]
Jennie có một vẻ ngoài sang trọng và mạnh mẽ khi trên sân khấu không thể dễ dàng tiếp cận, nhưng khi bước xuống sân khấu, cô có một tính cách dễ thương và nét quyến rũ.[123] Jennie mô tả bản thân mình là một người "trầm tính" và "nhút nhát", nhất là xung quanh toàn người lạ. "Có thể những gì họ thường nghĩ về mình là đúng, nhưng mình muốn trở thành người mà bản thân mình nghĩ là tốt, thay vì những gì người khác nghĩ", cô đã chia sẻ trong phỏng vấn với Harper's Bazaar khi được hỏi về tính cách của cô.[124] Nhà sản xuất của Village Survival, the Eight Jung Chul-mi nhận xét Jennie: "Đối lập với những nét quyến rũ mà em ấy thể hiện trên sân khấu, Jennie là một cô bé nhút nhát, nữ tính và giống như một đứa trẻ. Bởi vì Jennie càng trở nên thoải mái sau mỗi tập, em ấy đã tạo ra rất nhiều niềm vui và cũng tận hưởng nhiều hơn. Các thành viên cũng rất yêu quý cô bé Jennie ngây ngô này. Em ấy sẽ càng trở nên hài hước trong các tập tiếp theo".[125]
Tác động và ảnh hưởng
Cô nổi tiếng với khả năng nhận diện thương hiệu và tiếp thị, đứng đầu bảng xếp hạng độ phổ biến "Individual Girl Group Members Brand Power Ranking" nhiều lần liên tiếp.[126] Dữ liệu được phân tích và công bố hàng tháng bởi Viện nghiên cứu kinh doanh Hàn Quốc để chứng minh tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng đối với người tiêu dùng.[127] Năm 2018, cô được xếp thứ 2 chiếm 12,2% tổng số lượt bình chọn trong cuộc khảo sát Most Favorite Idols do Gallup Korea thực hiện vào hàng năm, bao gồm 1.501 nam và nữ người Hàn Quốc đến từ độ tuổi 13-29.[128][129] Instagram trao tặng cô giải "Most Loved Account of 2018" tại Hàn Quốc, dựa trên số lượng người xem và yêu thích trong các bài đăng trên Instagram được cô chia sẻ vào năm đó.[130][131]
Forbes công nhận những đóng góp của Jennie trong việc "đạt được chỗ đứng mới trong xu hướng làm đẹp tại Hàn Quốc", đó cũng là một trong những lý do do mà Blackpink đã đứng đầu trong danh sách Korean Power Celebrity của Forbes vào tháng 4 năm 2019.[132] Cô cũng xếp vị trí thứ nhất trong "Top 50 Google Worldwide Most Searched K-pop Female Idol 2019 Mid-Year Chart", được phát hành vào tháng 8 năm 2019 bởi Google.[133] Cùng năm đó, Jennie được xếp hạng là nữ thần tượng Kpop nổi tiếng thứ bảy trong một cuộc khảo sát về những người lính làm nghĩa vụ quân sự bắt buộc ở Hàn Quốc.[134]
Chương trình
Chương trình thực tế
Năm | Kênh | Tên | Thành viên |
---|---|---|---|
2018 | YouTube | Blackpink House | Với Blackpink |
V Live | |||
JTBC2 | |||
Olleh TV | |||
2019 | YouTube | 'SOLO' DIARY | |
V Live | |||
YouTube | Blackpink Diaries | Với Blackpink | |
V Live |
Chương trình truyền hình
Năm | Kênh | Tên | Vai trò | Ngày phát sóng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2016 | MBC Every 1 | Weekly Idol | Khách mời | 16 tháng 11 | Tập 227 (với Blackpink) |
SBS | Running Man | 18 tháng 12 | Tập 330 (với Blackpink) | ||
2017 | Onstyle | Get It Beauty | 26 tháng 2 | Tập 2 (với Blackpink) | |
MBC | My Little Television | 20 tháng 5 - 27 tháng 5 | Tập 98-99 (với Blackpink) | ||
MBC Every 1 | Weekly Idol | 5 tháng 7 | Tập 310 (với Blackpink) | ||
JTBC | Knowing Bros | 5 tháng 8 | Tập 87 (với Blackpink) | ||
SBS | JYP's Party People | 13 tháng 8 | Tập 4 (với Blackpink và Jung Yong-hwa) | ||
2018 | JTBC | Idol Room | 23 tháng 6 | Tập 7 (với Blackpink) | |
SBS | Running Man | 15 tháng 7 | Tập 409 (với Jisoo) | ||
My Ugly Duckling | 22 tháng 7 | với Blackpink và Seungri (Big Bang) | |||
Michuri 8-1000 | Thành viên cố định | 16 tháng 11 | [135] | ||
2019 | JTBC | YG Treasure Box | Giám khảo | 7 - 14 tháng 12 | Tập 4 - 5 (với Blackpink) |
Stage K | 2 tháng 6 | Tập 8 (với Blackpink) | |||
2020 | SBS | Running Man | Khách mời | Tập 525 (với Blackpink) |
Danh sách phim
Phim tài liệu
Năm | Kênh | Tên | Ghi chú |
---|---|---|---|
2006 | MBC | MBC Special Documentary | Lúc này Jennie đang 10 tuổi, học tập cũng như sinh sống tại New Zealand |
Phim truyền hình
Năm | Kênh | Tên | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2018 | — | Village Survival, the Eight[136] | Diễn viên | — |
2018 | Netflix | YG Future Strategy Office | Khách mời | Tập 1 (với Blackpink) |
2020 | Thắp sáng bầu trời | Chính mình | Đóng cùng cả nhóm Blackpink | |
2022 | HBO | The Idol | Dyanne | Jennie Ruby Jane |
2024 | — | Apartment 404[137] | Diễn viên | — |
Video âm nhạc
Video âm nhạc
Năm | Ngày phát hành | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|---|
2018 | 12 tháng 11 | "SOLO" | MV debut solo |
2023 | 22 tháng 6 | "One of the girl" | Kết hợp cùng The Weeknd, Lily-Rose Depp |
2023 | 6 tháng 10 | "You & Me" | Dance Performance Video |
Video âm nhạc đã xuất hiện
Năm | Ngày phát hành | Tựa đề |
---|---|---|
2012 | 31 tháng 8 | "That XX" |
2022 | 27 tháng 1 | "Shinigami Eyes" |
Danh sách đĩa nhạc
Album đĩa đơn
Tựa đề | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Chứng nhận |
---|---|---|---|---|
KOR [138] | ||||
Solo |
|
2 |
|
Đĩa đơn
Với vai trò nghệ sĩ chính
Tựa đề | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [140] |
AUS [141] |
CAN [142] |
JPN Hot [143] |
MLY [144] |
NZ [145] |
SGP [146] |
UK [147] |
US [148] |
WW [149] | |||||
"Solo" | 2018 | 1 | — | 67 | 22 | 2 | —[a] | 2 | —[b] | — | — | Solo | ||
"You & Me" | 2023 | 4 | 69 | 71 | 36 | — | —[c] | 1 | 39 | —[d] | 7 |
|
— | Đĩa đơn không nằm trong album |
"One of the Girls" (với the Weeknd và Lily-Rose Depp) |
—[e] | 30 | 29 | — | 1 | 28 | 5 | 21 | 51 | 10 |
|
The Idol Episode 4 (Music from the HBO Original Series) | ||
"Slow Motion" (với Matt Champion) |
2024 | —[f] | — | — | — | — | —[g] | — | —[h] | — | — | — | — | Mika's Laundry |
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Với vai trò nghệ sĩ hợp tác
Tựa đề | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [167] |
KOR Songs [168] |
HK [169] |
JPN Hot [143] |
MLY [170] |
NZ Hot [171] |
SGP [172] |
TWN [173] |
US World [174] |
WW [149] | ||||
"Spot!" (Zico hợp tác với Jennie) |
2024 | 1 | 1 | 2 | 69 | 6 | 5 | 7 | 2 | 1 | 24 | Đĩa đơn không nằm trong album |
Bài hát khác đã được xếp hạng
Tựa đề | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [176] |
KOR Billb. [177] | ||||
"Special" (Lee Hi hợp tác với Jennie) |
2013 | 21 | 16 |
|
First Love |
"GG Be" (지지베) (Seungri hợp tác với Jennie) |
18 | 38 |
|
Let's Talk About Love | |
"Black" (G-Dragon hợp tác với Jennie) |
2 | 3 |
|
Coup d'Etat | |
"You & Me" (phiên bản Coachella) | 2023 | —[i] | — | — | Bài hát không nằm trong album |
"—" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Sáng tác
Tất cả các thông tin về việc ghi công bài hát được lấy từ cơ sở dữ liệu của Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc, trừ khi có ghi chú khác.[182]
Năm | Nghệ sĩ | Bài hát | Album | Người viết lời bài hát | Nhà soạn nhạc | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Được ghi công | Với | Được ghi công | Với | |||||
2020 | Blackpink | "Lovesick Girls" | The Album | Løren, Danny Chung, Jisoo, Teddy | R. Tee, 24, Teddy, Brian Lee, Leah Haywood, David Guetta | — | ||
2021 | Herself | "Solo (Remix)" | Blackpink 2021 'The Show' Live | 24, Teddy | 24, Teddy | [183][184] | ||
2023 | Blackpink | "The Girls" | Đĩa đơn không nằm trong album | Danny Chung, Madison Love, Melanie Fontana, Michel Schulz, Rosé, Ryan Tedder | Danny Chung, Madison Love, Melanie Fontana, Michel Schulz, Rosé, Ryan Tedder | — | ||
2024 | Matt Champion và chính cô | "Slow Motion" | Mika's Laundry | Adam Feeney, Dijon Duenas, Henry Kwapis, Jacob Reske, Matt Champion, Romil Hemnani | Adam Feeney, Dijon Duenas, Henry Kwapis, Jacob Reske, Matt Champion, Romil Hemnani | [185] |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Weekly Idol Awards | Best Aegyo | Jennie | Đoạt giải |
2018 | SBS Entertainment Awards[186][187] | Rookie Award (Female) | Running Man, Village Survival, the Eight |
Đề cử |
Scene Stealer Award | ||||
Instagram Awards Korea | Most Loved Account | Jennie | Đoạt giải | |
Philippine Kpop Awards | Best Female Solo Artist | Đoạt giải | ||
Trendis Choice Awards | Top Excellence in Beauty Award | Đoạt giải | ||
2019 | Gaon Chart Music Awards[188] | Song of the Year – November | "Solo" | Đoạt giải |
Fashion Photographer's Night Year-End Party | Photogenic of the Year | Jennie | Đoạt giải | |
M2 X Genie Music Awards[189] | The Female Solo | Đề cử | ||
Mnet Asian Music Awards[190] | Best Female Artist | |||
Artist of the Year | ||||
Best Dance Performance | "Solo" | |||
Song of the Year | ||||
Circle Chart Music Awards | Song of the Year | Đoạt giải | ||
2020 | Golden Disc Awards[191] | Song of the Year (Daesang) | Đề cử | |
Digital Bonsang | Đoạt giải | |||
Korea Brand Awards | Best Female Solo Artist | Jennie | ||
Trendis Choice Awards | Fashion (Daesang) | |||
2021 | Weibo Starlight Awards[192] | Starlight Hall of Fame (Korea) | ||
The Fact Music Awards[193][194] | Fan N Star Choice Artist | Đề cử | ||
Fan N Star Choice Individual | ||||
2022 | Brand Of The Year Awards | Best Advertising Model - Female (Daesang) | Đoạt giải | |
2023 | China Year End Awards | Best Selling All English Single | You & Me | Đoạt giải |
Best Selling Kpop Singles | Đề cử | |||
Best Selling Artist - Singles | Jennie | Đề cử |
Danh hiệu nhà nước
Quốc gia | Năm | Danh hiệu | Nguồn |
---|---|---|---|
Anh Quốc | 2023 | Thành viên danh dự của Huân chương Đế quốc Anh (MBE) | [73] |
Chương trình âm nhạc
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2024 | 17 tháng 10 | "Mantra" | 7894 |
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2018 | 25 tháng 11 | "SOLO" | 10002 |
2 tháng 12 | 9719 | ||
16 tháng 12 | 7113 |
Ghi chú
- ^ "Solo" không lọt vào NZ Top 40 Singles Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 13 trên NZ Hot Singles Chart.[150]
- ^ "Solo" không lọt vào UK Singles Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 72 trên UK Singles Downloads Chart.[147]
- ^ "You & Me" không lọt vào NZ Top 40 Singles Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 5 trên NZ Hot Singles Chart.[155]
- ^ "You & Me" không lọt vào Billboard Hot 100, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 2 trên Bubbling Under Hot 100 chart.[156]
- ^ "One of the Girls" không lọt vào Circle Digital Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 141 trên Circle Download Chart.[158]
- ^ "Slow Motion" không lọt vào Circle Digital Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 116 trên Circle Download Chart.[164]
- ^ "Slow Motion" không lọt vào NZ Top 40 Singles Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 28 trên NZ Hot Singles Chart.[165]
- ^ "Slow Motion" không lọt vào UK Singles Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 68 trên UK Singles Downloads Chart.[166]
- ^ "You & Me" (phiên bản Coachella) không lọt vào Circle Digital Chart, nhưng đã đạt vị trí cao nhất ở hạng 76 trên Circle Download Chart.[181]
Tham khảo
- ^ Kang, Haeryun (26 tháng 5 năm 2022). “Jennie on Blackpink's Unique Brand of Hip-Hop and What People Get Wrong About Her”. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2023.
- ^ “[블랙핑크 VS 투애니원③] 블랙핑크는 누구?”. Donga (bằng tiếng Hàn). 11 tháng 8 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
- ^ Grace; Kim, Chaeyoung (17 tháng 8 năm 2018). “The Reason Koreans Say "Whoa" by Hearing "Jennie Was Born in Cheongdam-dong"”. The JoongAng Ilbo. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2021.
- ^ “블핑 제니, 고향 서울에서 정정 "분당에서 태어나"(아파트404)” [Blackpink Jennie, correction in hometown Seoul, 'Born in Bundang' (Apartment 404)]. Newsen. 8 tháng 3 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2024 – qua Nate.
- ^ “교육 다큐멘터리 나오던 뉴질랜드 유학생, 지금은...” [New Zealand student who appeared in educational documentaries, now...]. Entertalk (bằng tiếng Hàn). 10 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2021.
- ^ a b “[V LIVE] 젠득타임🖤”. V Live (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.[liên kết hỏng]
- ^ “BLACKPINK JENNIE As A 10-Year-Old In New Zealand Caught On MBC's Documentary”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). 29 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
- ^ “[V LIVE] BLACKPINK 블랙핑크 'Star Road' EP.14”. V Live (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2019.[liên kết hỏng]
- ^ a b “블랙핑크 "연습생 5년, 독기 품고 버텼다"(인터뷰②)”. 텐아시아 (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “[V LIVE] Calling for all dog experts”. V Live (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2019.[liên kết hỏng]
- ^ “엘르 최초 K팝 그룹 단체 커버의 주인공 블랙핑크”. ELLE Korea (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 8 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- ^ “[V LIVE] 젠드기지쳤어요.”. V Live. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.[liên kết hỏng]
- ^ “[화보S] 블랙핑크 "팬들 덕분에 낯가림 극복했다"”. SPOTVNEWS (bằng tiếng Hàn). 6 tháng 7 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
- ^ Choi Ha Rin (29 tháng 12 năm 2020). “Who is K-pop's ultimate polyglot? Blackpink, Red Velvet and Shinee all boast members able to speak a whole host of languages – so which star impresses most?”. South China Morning Post. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2021.
- ^ “BLACKPINK Talks "Kill This Love", Coachella & How They Formed”. Omny Studio. Zach Sang Show. 17 tháng 4 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Jennie Black Pink Ungkap Alasan Lucu Kenapa Ia Pilih Jadi Rapper daripada Penyanyi”. WowKeren (bằng tiếng Indonesia). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.
- ^ “YG 미스테리걸 등장, 눈에 띄는 미모 新걸그룹 멤버(?)”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG 새 걸그룹 미스테리걸, 신상 단독 공개!”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 29 tháng 8 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG라이프 후즈댓걸, 김은비-유나킴 새 걸그룹 멤버설...이국적 미모 '화제'”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “'전격 공개' YG 김제니, 앙증맞은 얼굴에 '랩 작렬'”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 30 tháng 8 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG 김제니, 베일 벗었다..미모·랩 실력 '출중'”. 이데일리 (bằng tiếng Hàn). 30 tháng 8 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG새걸그룹' 김제니, GD 뮤비 여주인공 전격발탁”. 스타뉴스 (bằng tiếng Hàn). 29 tháng 8 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG 신인 김제니, 지드래곤 뮤비 주인공 꿰차”. 이데일리 (bằng tiếng Hàn). 29 tháng 8 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG 새걸그룹, 김제니 2번째 멤버 공개..영·일어 능통”. 스타뉴스 (bằng tiếng Hàn). 21 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2019.
- ^ “YG 새 걸그룹 김제니, 이하이 첫 솔로앨범 참여 '눈길'”. 이데일리 (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 3 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019.
- ^ “승리, 솔로 앨범 베일 벗었다..'작사-작곡-프로듀싱 참여'”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 12 tháng 8 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2020.
- ^ “The Making of G-Dragon's "Coup D'Etat" "Black" feat. Jennie Kim”. Complex (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
- ^ “지드래곤, SBS '인기가요' 컴백...'YG 히든카드' 제니와 출격”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ “YG 걸그룹, 첫 멤버 제니 공개..실력+비주얼 다 갖췄다”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 1 tháng 6 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Blackpink's Major Debut: New K-Pop Girl Group Lands No. 1 & 2 on World Digital Songs Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.
- ^ “8月日本デビューのBLACKPINKがmini初登場!”. 宝島オンライン (bằng tiếng Nhật). 2 tháng 8 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019.
- ^ “블랙핑크의 순간들”. 나일론 (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 11 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019.
- ^ “[REPLAY] 블링크 재우고 떠날꺼에요 자러들 오세요”. Vlive. 15 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019.[liên kết hỏng]
- ^ “일야화 '런닝맨' 제니 입덕 방송, 이 세상 귀여움이 아니다”. xsportsnews (bằng tiếng Hàn). 16 tháng 7 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
- ^ “'런닝맨' 재출연 블랙핑크 제니, 또 한 번의 '레전드 예고'”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). 10 tháng 8 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
- ^ “[어저께TV] '런닝맨' 제니, 허세와 눈물로 탄생한 역대급 예쁜 꽝손(feat. 실검 1위)”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 16 tháng 7 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니 효과? '런닝맨', 버즈량 1위”. 한국스포츠경제 (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 7 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
- ^ “[단독]블랙핑크 제니, 유재석, 새 예능 합류”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). 21 tháng 9 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
- ^ “'아이린, 나연, 제니' 예뻐도 너무 예뻐!”. 앳스타일 (bằng tiếng Hàn). 24 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
- ^ 신, 혜연 (1 tháng 10 năm 2018). “유재석-손담비-송강-제니, SBS 새 예능 '미추리' 출연 확정”. 스포츠서울. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니, 첫 솔로곡명은 'SOLO'..테디와 의기투합[공식입장]”. Osen. 27 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- ^ “YG, 제니 솔로곡 블랙핑크 콘서트서 최초 공개 결정[공식입장]”. Osen. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- ^ “제니, 솔로 데뷔 임박..오늘(5일) 'SOLO 포토북' 예약판매 시작[공식]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
- ^ “제니 'SOLO' 다이어리 공개...英 런던 MV 촬영 엿보기”. Sports Chosun. 18 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
- ^ “제니(JENNIE)-Wanna One (워너원,) 가온차트 47주차 2관왕 차지” (bằng tiếng Hàn). Naver. 29 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2019.
- ^ “"음원 올킬→가온차트 1위"...송민호X제니, 솔로로 완성한 'YG 시너지' [종합]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 6 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
- ^ “[2020 골든디스크] 청하X블랙핑크 제니, 본상 수상 '솔로퀸 활약'”. Naver News (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 1 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2020.
- ^ “BLACKPINK's Jennie Rises 'Solo' to No. 1 on World Digital Song Sales Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니, 3일만에 '솔로'로 세운 大기록들(종합)[Oh!쎈 이슈]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
- ^ “Black Pink's Jennie sets records with 'Solo' videos”. Kpop Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018.
- ^ “제니 '솔로' 뮤비 3억뷰 돌파..."한국 여성솔로 최초"”. Yonhap News Agency. 14 tháng 5 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2019.
- ^ “제니, 14일 정상 붙박이→'인기가요' 1위까지..'SOLO' 꽃길ing(종합)[Oh!쎈 이슈]”. Osen. 25 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2018.
- ^ “The 10 Best Things We Saw at Coachella 2019”. Billboard. 15 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2019.
- ^ “BLACKPINK's Coachella Performance Was a Major Moment”. PAPER (bằng tiếng Anh). 13 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2019.
- ^ YG Life (3 tháng 10 năm 2020). “BLACKPINK's 'Lovesick Girls' Tops iTunes Charts in 57 Countries Including the US→MV Reaches 50M Views”. YG Life. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2020.
- ^ Kaufman, Gil (4 tháng 3 năm 2021). “Blackpink's Rosé Reveals Solo Debut Release Date, Title & First Single”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2021.
- ^ Hana Young (31 tháng 1 năm 2021). “[공연뷰] 수식어가 필요없는 'BLACK PINK' 그 자체” [[Performance Review] 'BLACKPINK' itself that doesn't need modifiers]. Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2023 – qua Digital Chosun.
- ^ Bowenbank, Starr (15 tháng 11 năm 2022). “BLACKPINK 'Shut Down' Newark's Prudential Center With 'Born Pink' Hits & Beloved K-Pop Classics”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ Havens, Lyndsey (16 tháng 4 năm 2023). “BLACKPINK Make History With Celebratory Headlining Set at Coachella 2023”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2023.
- ^ Savage, Mark (2 tháng 7 năm 2023). “Blackpink make UK festival history with electrifying K-pop set in Hyde Park”. BBC News. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023.
- ^ Petski, Denise (20 tháng 7 năm 2022). “Blackpink's Jennie Joins The Weeknd's 'The Idol' HBO Series”. Deadline Hollywood. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2022.
- ^ Hailu, Selome (28 tháng 8 năm 2023). “'The Idol' Canceled: Controversial Series From Sam Levinson and the Weeknd Won't Get Season 2”. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2023.
- ^ Wong, Wilson (6 tháng 6 năm 2023). “For Some, the Only Reason to Watch 'The Idol' Is for Blackpink's Jennie”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2023.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
- ^ Ricci, Kimberly (6 tháng 6 năm 2023). “One 'The Idol' Scene Appears To Have Racked Up More Views On YouTube Than The Series Premiere On HBO”. Uproxx. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2023.
- ^ Ziwei, Puah (11 tháng 5 năm 2023). “BLACKPINK's Jennie seemingly teases collab with The Weeknd”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.
- ^ Strauss, Matthew (23 tháng 6 năm 2023). “The Weeknd and Blackpink's Jennie Share New Idol Song "One of the Girls": Listen”. Pitchfork. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2023.
- ^ Cho, Yong-jun (4 tháng 10 năm 2023). “Blackpink's Jennie to release special single 'You & Me' on Friday”. Korea JoongAng Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2023.
- ^ Bernardo, Jaehwa (4 tháng 10 năm 2023). “Blackpink's Jennie to drop 'You & Me' on October 6”. ABS-CBN News. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2023.
- ^ Trust, Gary (16 tháng 10 năm 2023). “Drake & Yeat's 'IDGAF' Soars in Atop Billboard Global 200 Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
- ^ Trust, Gary (16 tháng 10 năm 2023). “BLACKPINK's Jennie Debuts at No. 1 on Billboard Global Excl. U.S. Chart With 'You & Me'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Digital Chart – Week 41 of 2023”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023.
- ^ Lee, Jeong-hyuk (10 tháng 10 năm 2023). “제니 솔로곡 'You & Me', 英 오피셜 차트 39위 진입...'몸값' 올라가는 소리 들리네!” [Jennie's solo song 'You & Me' enters 39th place on the UK Official Charts... I can hear the 'ransom price' going up!]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2023.
- ^ a b Suleiman, Farouq; Rantala, Hanna (22 tháng 11 năm 2023). “K-Pop band BLACKPINK receive honorary MBEs from Britain's King Charles”. Reuters. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2023.
- ^ Yoon, So-Yeon (6 tháng 12 năm 2023). “Blackpink promises new album, world tour after contract renewal”. Korea JoongAng Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2023.
- ^ Hwang, Hye-jin (24 tháng 12 năm 2023). “블랙핑크 제니, 독립 레이블 '오드 아틀리에' 설립...YG와 따로 또 같이”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2023.
- ^ Geller, Wendy (24 tháng 12 năm 2023). “BLACKPINK's Jennie Embarking on 'Solo Journey,' Announces New Company”. The Messenger (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2023.
- ^ “블랙핑크, 팀 활동만 YG서...지수·제니·리사·로제 개별 계약 않기로(종합)”. Newsis (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2023.
- ^ Unterberger, Andrew (13 tháng 12 năm 2023). “Nicki Minaj's 'Pink Friday 2' Spurs Gains for Junior Senior, Billie Eilish & Original 'Pink' Album”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2023.
- ^ “One of the Girls - Single by The Weeknd, JENNIE, Lily-Rose Depp”. Spotify. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2024.
- ^ “Your Radio Add Recaps”. Hits. 12 tháng 12 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2023.
- ^ “Jennie Chart History (Billboard Hot 100)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2024.
- ^ Yoo, Hong (10 tháng 1 năm 2024). “Jennie of Blackpink No. 69 on Billboard's Hot 100, Jungkook on Billboard 200 for longest among K-pop soloists”. The Korea Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2024.
- ^ Dash, Pratyusha (16 tháng 5 năm 2024). “BLACKPINK's Jennie creates history on Billboard Hot 100 as first K-pop female soloist to chart for 20 weeks with One of the Girls”. Pinkvilla. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2024.
- ^ Griffiths, George (11 tháng 4 năm 2024). “LISA becomes first BLACKPINK member to sign solo deal, inks with RCA Records”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2024.
- ^ Trust, Gary (16 tháng 1 năm 2024). “Jack Harlow's 'Lovin on Me' & Tate McRae's 'Greedy' Continue Atop Global Charts”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2024.
- ^ Aniftos, Rania (8 tháng 3 năm 2024). “BLACKPINK's Jennie Teams Up With Brockhampton's Matt Champion for 'Slow Motion'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2024.
- ^ Ziwei, Puah (18 tháng 4 năm 2024). “Zico and BLACKPINK's Jennie tease new collaboration, 'Spot!'”. NME (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2024.
- ^ “Digital Chart – Week 20 of 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
- ^ Trust, Gary (6 tháng 5 năm 2024). “Taylor Swift & Post Malone's 'Fortnight' Adds Second Week at No. 1 on Billboard Global Charts”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2024.
- ^ Benjamin, Jeff (13 tháng 5 năm 2024). “ZICO Reacts to Earning His First Billboard No. 1 With 'Spot!' Featuring BLACKPINK's Jennie”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2024.
- ^ Aswad, Jem (8 tháng 9 năm 2024). “Blackpink's Jennie Signs Solo Deal With Columbia Records”. Variety. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Jennie's Era”. Harper's BAZAAR Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 3 tháng 1 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019.
- ^ “제니, 팔색조 매력의 메이크업 화보 공개 "기분따라 화장도 다르게 하는 편"”. Sports Khan (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2019.
- ^ Ahn Sung-mi (ngày 4 tháng 1 năm 2019). “Why Chanel loves Jennie of Blackpink”. K-Pop Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Jennie transformed into a beauty editor (!)”. Cosmopolitan Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019.
- ^ “'인간 샤넬' 에서 진짜 샤넬 모델 된 '분위기 여신' 블랙 핑크 제니 브 래피”. Insight Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2018.
- ^ “인간 명품'으로 등극한 스타 3 | 엘르코리아”. ELLE Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 8 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니, 전지현과 나란히 '헤라' 모델 됐다”. Naver News (bằng tiếng Hàn). ngày 14 tháng 1 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
- ^ “아모레가 헤라 모델로 전지현과 제니를 '투톱'으로 세운 까닭”. 더스쿠프 (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 6 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2019.
- ^ 김하경 (ngày 14 tháng 4 năm 2019). “쁘띠샤넬·제니립스틱...애칭 생기니 떴죠 – 매일경제”. Maekyung (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.
- ^ “강다니엘 이어 이번엔 '제니 레드'...KT, 갤S20 레드 단독 출시”. News1 (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2020.
- ^ “'갤럭시 S20+' 광고도 대히트”. Herald Corp (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2020.
- ^ “롯데제과, 공기로 구운 스낵 '에어 베이크드' 출시”. eDaily (bằng tiếng Hàn). ngày 11 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2020.
- ^ “Inside Blackpink's U.S. Takeover: How the K-Pop Queens Are Changing the Game”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Jennie from Blackpink – New Zealand-raised K-pop singer who, like any good Cub Scout, just wants to do her best” (bằng tiếng Anh). South China Morning Post. ngày 14 tháng 7 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2018.
- ^ “'한밤' 지수, 블랙핑크가 뽑은 얼굴천재... 제니는 여자지디[종합]”. Naver (bằng tiếng Hàn). ngày 26 tháng 6 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2019.
- ^ “Jennie 'Blackpink' Kim Ungkap Memori Masa Kecil Bersama Chanel”. Elle Indonesia. ngày 4 tháng 1 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니 'SOLO', 100% 맞춤옷 입고 비상 할까 (종합)”. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.
- ^ “10 Things You Learn Hanging Out With Blackpink: More From the Group's Billboard Cover Story”. Billboard. ngày 1 tháng 3 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2019.
- ^ “All The Outfits Worn By Blackpink's Jennie For Her 'Solo' Debut MV”. E! Online (bằng tiếng Anh). ngày 20 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2019.
- ^ “보컬트레이너 신유미 "프듀 김재환, 가장 눈에 띄는 노래 실력 가져"”. 서울경제 (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 5 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2019.
- ^ a b “[글로벌 인플루언서] ② 블랙핑크, 아이돌 아닌 K팝 명품 브랜드”. 오피니언뉴스 (bằng tiếng Hàn). ngày 3 tháng 6 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2019.
- ^ “Jennie From Blackpink is the K-Pop Style Icon You Should Know”. Vogue Hong Kong (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2019.
- ^ “[사진]블랙핑크 제니,'신이 내린 보디라인'”. Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니 '도도한 미모가 그야말로 명품' [포토 종합]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2019.
- ^ “[포토] 블랙핑크 제니, '머리만 넘겨도 화보'”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2019.
- ^ “요즘 완판 스타의 법칙”. www.thesingle.co.kr (bằng tiếng Hàn). ngày 8 tháng 4 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019.
- ^ “핫한 여자 아이돌이 착용해 '인싸'는 다 따라 했던 유행 아이템 6”. 인사이트 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Trendy! 5 Gaya Rambut dengan Hair Pin ala Jennie BLACKPINK!”. Cosmopolitan Indonesia. ngày 22 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2019.
- ^ “기상캐스터 정주희, 걸그룹 센터급 비주얼 '시선 집중'”. 뉴스컬처 (bằng tiếng Hàn). ngày 25 tháng 5 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2019.
- ^ “럭셔리&우아" 블랙핑크 제니. 新 화보 여신의 탄생 예감”. Xports News (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2019.
- ^ Elle (16 tháng 1 năm 2023). “Giải mã sức hút của "birthday twins" Jennie và Jacquemus | ELLE”. //www.elle.vn/. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2024. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “포스 뿜뿜 '냉미녀 스타' 헤어&메이크업 분석”. Hankyung. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2019.
- ^ “제니의 시대 | 하퍼스 바자 코리아 (Harper's BAZAAR Korea)”. Haper's Bazzar (bằng tiếng Hàn). ngày 3 tháng 1 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
- ^ “미추리' PD "NO각본·리더 유재석·막내 제니, 앞으로 더 재미있어져" [직격인터뷰]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 17 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니, 6월 브랜드평판 男女 1위! '6개월 연속 아이돌 NO.1'”. MBC 연예 (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 6 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2019.
- ^ “[브랜드평판] 걸그룹 개인 브랜드 2019년 4월 빅데이터 분석결과... 1위 블랙핑크 제니, 2위 아이즈원 장원영, 3위 아이즈원 안유진”. Rekorea (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 4 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2019.
- ^ “2018년 올해를 빛낸 가수와 가요 – 최근 12년간 추이 포함”. Gallup Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018.
- ^ “2018년 올해를 빛낸 가수와 가요 – 최근 12년간 추이 포함”. Gallup Korea Blog (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
- ^ “인스타그램, 2018년을 빛낸 스타 기념 '인스타그램 어워드' 발표”. iSTYLE24 (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2018.
- ^ “'2018 인스타그램 어워드' 지드래곤, 가장 많은 팔로워 1위...보이그룹 1위 방탄소년단”. Naver News (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2018.
- ^ “파워 셀러브리티 부문별 TOP10”. 중앙시사매거진 (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.
- ^ “블랙핑크 제니, 구글 '전세계에서 가장 많이 검색된 K팝 여성 아이돌' 1위”. Hankyung (bằng tiếng Hàn). ngày 28 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2019.
- ^ “Sana de Twice es elegida la cantante más popular por los soldados de Corea del Sur”. La República (bằng tiếng Tây Ban Nha). ngày 10 tháng 11 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2020.
- ^ “유재석→제니 '미추리' 11월 9일 첫 방송...미스터리스릴러 예능 [공식]”. Sports Donga (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- ^ “유재석→제니 '미추리' 11월 9일 첫 방송...미스터리스릴러 예능 [공식]”. Sports Donga (bằng tiếng Anh). 23 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- ^ Moon, Ji-yeon (5 tháng 10 năm 2023). “[단독] 블랙핑크 제니의 솔로 행보..예능 고정 '아파트404' 유재석과 재회” [BLACKPINK Jennie's solo move...Reunited with Yoo Jaeseok of "Apartment 404".]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2023.
- ^ Vị trí cao nhất trên Circle Album Chart (trước đây là Gaon Album Chart):
- ^ a b “Chứng nhận album Hàn Quốc” (bằng tiếng Hàn). 한국음악콘텐츠협회 (KMCA). Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên Circle Digital Chart (trước đây là Gaon Digital Chart):
- “Solo”. Gaon Music Chart. November 11–17, 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2018.
- “You & Me”. Circle Chart. October 8–14, 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023.
- ^ Vị trí cao nhất trên ARIA Top 100 Singles Chart:
- "You & Me": “The ARIA Report: Week Commencing 16 October 2023”. The ARIA Report. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc (1754): 4. 16 tháng 10 năm 2023.
- “One of the Girls”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. 5 tháng 2 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Jennie Chart History (Billboard Canadian Hot 100)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2024.
- ^ a b “Jennie Chart History (Billboard Japan Hot 100)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên RIM Charts:
- “Solo” (PDF). Recording Industry Association of Malaysia. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
- “One of the Girls”. Recording Industry Association of Malaysia. 23 tháng 12 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2023 – qua Facebook.
- ^ Vị trí cao nhất trên NZ Top 40 Singles Chart:
- “One of the Girls”. Recorded Music NZ. 5 tháng 2 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên RIAS Top Streaming Chart:
- “Solo” (PDF). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Singapore. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2018.
- “You & Me”. Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Singapore. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2023.
- “One of the Girls”. Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Singapore. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2024.
- ^ a b “JENNIE songs and albums | full Official Chart History” (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2024.
- ^ “Jennie Chart History (Billboard Hot 100)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2024.
- ^ a b “Jennie Chart History (Global 200)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2024.
- ^ “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 16 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
- ^ a b “가온 인증: 누적판매량 인증” [Gaon Certification: Download] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2020.
- ^ Real, Evan (7 tháng 12 năm 2018). “How K-Pop Superstars BLACKPINK Are Rewriting the Girl Group Narrative”. Hollywood Reporter. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2018.
- ^ “가온 인증: 누적사용량 인증” [Gaon Certification: Streaming] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Chứng nhận đĩa đơn phát trực tuyến Nhật Bản – Jennie – Solo” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2024. Chọn 2024年4月 ở menu thả xuống
- ^ “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 16 tháng 10 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Jennie Chart History (Bubbling Under Hot 100)”. [[|Billboard]]. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.
- ^ McIntyre, Hugh (17 tháng 10 năm 2023). “Blackpink's Jennie Reaches One Of Billboard's Most Important Charts For The First Time”. Forbes. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Circle Download Chart - Week 25, 2023”. Circle Chart. June 18–25, 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2023.
- ^ Zellner, Xander (6 tháng 7 năm 2023). “10 First-Timers on Billboard's Charts This Week: Maisie Peters, Lily-Rose Depp, Tommy Prine, Carlie Hanson & More”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2023.
- ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2024 Singles” (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
- ^ “Chứng nhận đĩa đơn Anh Quốc – Weeknd/Jennie/Lily Rose Depp – One of the Girls” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Chứng nhận đĩa đơn Hoa Kỳ – The Weeknd, Jennie & Lily Rose Depp – One of the Girls” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2024.
- ^ “Chứng nhận đĩa đơn New Zealand – The Weeknd, Jennie & Lily-Rose Depp – One of the Girls” (bằng tiếng Anh). Recorded Music NZ. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Circle Download Chart - Week 10, 2024”. Circle Chart. March 3–9, 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2024.
- ^ “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 18 tháng 3 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2024.
- ^ “MATT CHAMPION/JENNIE songs and albums | full Official Chart History” (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên Circle Digital Chart (trước đây là Gaon Digital Chart):
- “Spot!”. Circle Chart. May 12–18, 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Jennie Chart History (South Korea Songs)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Jennie Chart History (Hong Kong Songs)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên RIM Charts:
- “Spot!”. Recording Industry Association of Malaysia. 2 tháng 5 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2024 – qua Facebook.
- ^ Vị trí cao nhất trên NZ Hot Singles Chart:
- “Spot!”. Recorded Music NZ. 6 tháng 5 năm 2024. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên RIAS Top Streaming Chart:
- “Spot!”. Recording Industry Association Singapore. April 26 – May 2, 2024. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2024.Quản lý CS1: định dạng ngày tháng (liên kết)
- ^ “Jennie Chart History (Taiwan Songs)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Jennie Chart History (World Digital Song Sales)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2024.
- ^ a b Benjamin, Jeff (13 tháng 5 năm 2024). “ZICO Reacts to Earning His First Billboard No. 1 With 'Spot!' Featuring BLACKPINK's Jennie”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2024.
- ^ Vị trí cao nhất trên Circle Digital Chart (trước đây là Gaon Digital Chart):
- “Special”. Gaon Music Chart. 9 tháng 3 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2018.
- “GG Be (지지베)”. Gaon Music Chart. 21 tháng 8 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2018.
- “Black”. Gaon Music Chart. 9 tháng 9 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2018.
- ^ Vị trí cao nhất trên Billboard K-pop Hot 100:
- “Special”. Billboard. 23 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- “GG Be”. Billboard. 31 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- “Black”. Billboard. 21 tháng 9 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
- ^ Doanh số của "Special":
- “Gaon Download Chart – March 2013”. Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2016.
- ^ Doanh số tích lũy của "GG Be":
- “Gaon Download Chart - August 2013”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- “Gaon Download Chart - September 2013”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ Doanh số tích lũy của "Black":
- “Online Download – Year End 2013”. Gaon Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – January 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – February 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – March 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – April 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – May 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – Week 24 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – Week 25 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – Week 26 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – Week 27 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – Week 28 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – Week 34 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- “Online Download – January 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Circle Download Chart - Week 40, 2023”. Circle Chart. October 1–7, 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Songs Registered Under 제니 (10029200)”. Korea Music Copyright Association (KOMCA). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2021.
- ^ Hana Young (31 tháng 1 năm 2021). “[공연뷰] 수식어가 필요없는 'BLACK PINK' 그 자체” [[Performance Review] 'BLACKPINK' itself that doesn't need modifiers]. Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2023 – qua Digital Chosun.
- ^ Choi Ji-ye (31 tháng 1 năm 2021). “'더 쇼' 블랙핑크 로제 "솔로곡 '곤' 무대 찍느라 피 땀 눈물"” ['The Show' BLACKPINK Rosé "Blood, sweat and tears while filming the solo song 'Gone'"]. The Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2023.
- ^ Slow Motion by Matt Champion & JENNIE on Apple Music (bằng tiếng Anh), 8 tháng 3 năm 2024, Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2024, truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2024
- ^ “이승기, 'SBS 연예대상' 대상 수상 "제 능력으로 받은 것 아냐" [종합]”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2018.
- ^ “'가로채널'·'미우새' 승리, 신스틸러상 수상 [SBS연예대상]”. mydaily (bằng tiếng Hàn). ngày 28 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2018.
- ^ “[2019 가온차트]디지털 베스트 11월, 제니 '솔로'”. News1 (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 1 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2019.
- ^ Roh, Jung-Myung (ngày 20 tháng 6 năm 2019). “2019 MGMA 방탄소년단vs엑소 실시간 순위 결과는? 지니뮤직어워드 티켓 예매”. Gyotongn (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2019.
- ^ Gaea Katreena Cabico (ngày 25 tháng 10 năm 2019). “LIST: Official nominees for 2019 MAMA”. The Philippine Star. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019.
- ^ “[2020 골든디스크] 청하X블랙핑크 제니, 본상 수상 '솔로퀸 활약'”. n.news.naver.com (bằng tiếng Hàn). ngày 4 tháng 1 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2020.
- ^ “微博星耀盛典”. Weibo (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 4 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2021.
- ^ “팬앤스타 초이스 가수” [Fan N Star Choice Artist]. The Fact Music Awards (bằng tiếng Hàn). 9 tháng 8 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2021.
- ^ “팬앤스타 초이스 개인” [Fan N Star Choice Individual]. The Fact Music Awards (bằng tiếng Hàn). 9 tháng 8 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức của Blackpink
- Jennie trên Instagram
- Jennie trên Sina Weibo
- Jennie Kim trên YouTube
- Sinh năm 1996
- Nhân vật còn sống
- Ca sĩ Seoul
- Nữ thần tượng Hàn Quốc
- Thành viên của Blackpink
- Nữ ca sĩ Hàn Quốc thế kỷ 21
- Nghệ sĩ của Interscope Records
- Ca sĩ K-pop
- Nghệ sĩ của YG Entertainment
- Nghệ sĩ Hàn Quốc sinh năm 1996
- Nữ diễn viên Hàn Quốc thế kỷ 21
- Nữ diễn viên từ Seoul
- Nữ diễn viên truyền hình Hàn Quốc
- Người Seongnam
- Nghệ sĩ của Columbia Records