![]() Tranh cổ Nhật Bản mô tả cảnh Mục Liên gặp mẹ đang là quỷ đói cõi ngạ quỷ. | |
Tiếng Trung | 目連救母 |
---|---|
Tiếng Hàn | 목련구모 |
Tiếng Nhật | 目連尊者 |
Tiếng Việt | Mục Liên cứu mẹ |
Mục Liên cứu mẹ hay Mục-kiền-liên cứu mẹ (tiếng Trung: 目連救母) là một truyền thuyết Phật giáo nổi tiếng, xuất hiện lần đầu trong bản thảo Đôn Hoàng thế kỷ 9, dựa trên kinh Vu Lan Bồn (chữ Hán:佛說報恩奉盆經, Hán-Việt: Phật thuyết báo ân phụng bồn kinh, còn gọi là Phật thuyết Vu Lan Bồn kinh), được dịch từ một bản văn Ấn Độ giữa 265–311 Công nguyên.[1] Hang Mạc Cao Đôn Hoàng, nơi phát hiện bản thảo này, là kho tàng nghệ thuật Phật giáo lớn nhất còn tồn tại, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1987.[2]
Câu chuyện kể về tôn giả Mục-kiền-liên cứu mẹ và sự hình thành lễ báo hiếu Vu Lan sau đó. Truyện tích thể hiện nỗ lực dung hòa giáo lý Phật giáo với quan niệm hiếu đạo trong Nho giáo, giúp Phật giáo dễ hòa nhập vào xã hội Trung Quốc trong giai đoạn câu chuyện được hình thành.[3] Câu chuyện về sau phát triển nhiều dị bản và xuất hiện dưới nhiều hình thức. Các văn bản thời nhà Đường được phát hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Đôn Hoàng (Cam Túc) hé lộ những câu chuyện phong phú dưới hình thức truyền kỳ (những “truyện truyền lại chuyện kỳ lạ”) hoặc biến văn (“truyện biến hóa”). Mục-kiền-liên và mẹ ông còn xuất hiện trên sân khấu trong các vở diễn, đặc biệt là hí kịch dân gian Trung Quốc, và đã trở thành đề tài của nhiều bộ phim cùng chương trình truyền hình. Câu chuyện trở thành một phần trong nghi thức tang lễ Phật giáo, đặc biệt ở vùng thôn quê cho đến cuối thế kỷ 20.
Truyện tích cũng nhanh chóng lan sang các khu vực khác của Đông Á và là một trong những truyện sớm nhất được ghi chép trong văn học Triều Tiên, Việt Nam và Nhật Bản.[4] Ví dụ ở Việt Nam, câu chuyện gắn liền với lễ Vu Lan, nơi người dân không chỉ cúng dường tăng lữ mà còn cúng tổ tiên, làm lễ cô hồn, và thể hiện lòng hiếu thảo. Hình ảnh Mục-kiền-liên đã trở thành biểu tượng hiếu đạo trong Phật giáo, được thể hiện qua nhiều hình thức nghệ thuật như tranh, tượng và các nghi thức trình diễn như chèo đò trong lễ tang, nhằm giáo dục về đạo hiếu.[5]
Một phiên bản kinh điển khác tương tự “Mục Liên cứu mẹ”, trong đó có Xá-lợi-phất làm nhân vật chính, được ghi lại trong Petavatthu thuộc truyền thống Thượng tọa bộ. Phiên bản này là nền tảng cho tục lệ dâng thức ăn cho quỷ đói giống trong lễ Vu Lan tại Campuchia, Sri Lanka, Thái Lan và Lào.[6][7]
Truyện tích
Truyện tích có nhiều phiên bản; đại khái kể rằng Mục-kiền-liên (tiếng Phạn: Maudgalyāyana) là một trong hai đại đệ tử hàng đầu của Đức Phật và được tôn xưng “Thần thông đệ nhất”. Sau khi chứng quả A-la-hán, ông dùng thần thông thấy mẹ mình là bà Thanh Đề đang chịu khổ ở cõi ngạ quỷ do nghiệp chướng nặng nề; mọi nỗ lực riêng lẻ của ông đều bất thành.[8]
Phật Thích-ca Mâu-ni dạy rằng do nghiệp của bà Thanh Đề quá sâu nặng, Mục-kiền-liên một mình không thể cứu giúp, mà cần nhờ đến thần lực của mười phương tăng.[9] Phật chỉ dẫn thiết lễ cúng dường chư tăng vào ngày rằm tháng bảy—ngày Tự tứ sau mùa An cư kiết hạ—rồi hồi hướng công đức giúp bà vượt thoát. Việc này dẫn đến sự hình thành lễ Vu Lan, nhấn mạnh đạo hiếu trong Phật giáo.[8]
Hai phiên bản phổ biến nhất là: phiên bản kinh điển thể hiện trong kinh Vu Lan Bồn, trong đó mẹ Mục-kiền-liên ở cõi ngạ quỷ; và phiên bản mở rộng phổ biến trong dân gian, trong đó bà bị đọa vào địa ngục Vô gián (Avici), với nhiều chi tiết mang đậm văn hóa Trung Hoa. Trong cả hai phiên bản, bà đều được giải thoát nhờ công đức cúng dường của người con và sự tham dự của Tăng đoàn.[9][10]
Tiền thân và chi tiết các phiên bản
Tiền thân Ấn Độ của kinh văn và lịch sử ban đầu

Kinh Vu Lan Bồn (Ullambana Sutra)[11] là một kinh văn Ấn Độ được dịch sang Hán văn vào thế kỷ 3–4 CN, ghi chuyện Maudgalyāyana (Mục Liên) đắc thần thông đi tìm cha mẹ đã qua đời. Ông thấy mẹ mình đọa thành ngạ quỷ, tiều tụy; bát cơm dâng lên lập tức hóa than nóng nên bà không thể ăn. Mục Liên cầu Phật chỉ dạy; Đức Phật dạy rằng để giúp cha mẹ hiện tại và bảy đời quá khứ, nên sắm cúng phẩm thực… dâng lên Tăng đoàn nhân lễ Tự tứ (kết thúc An cư kiết hạ), thường vào rằm tháng bảy; công đức ấy được chuyển cho cha mẹ đã khuất. Một số học giả trước đây cho rằng kinh Vu Lan Bồn là ngụy kinh do người Trung Quốc soạn; tuy nhiên các nghiên cứu văn bản học gần đây khẳng định nội dung và tư tưởng trong kinh có nguồn gốc vững chắc từ Ấn Độ.[12]
Tác phẩm sử thi cổ điển Ấn Độ Mahabharata có kể câu chuyện về một vị tu sĩ khổ hạnh tên Jaratkaru, người thấy tổ tiên mình bị treo ngược trong địa ngục vì ông chưa lập gia đình. Cha mẹ ông van xin ông kết hôn để họ có thể được tái sinh lên Thiên giới.[13] Câu chuyện này dựa trên cách giải thích từ nguyên tiếng Phạn thời Đường cho rằng từ “Vu Lan Bồn” (盂蘭盆) trong tiếng Trung bắt nguồn từ tiếng Phạn “*avalambana”, nghĩa là “treo ngược”.[14] Các nghiên cứu gần đây của Karashima đã đặt nghi vấn đối với cách giải thích này cũng như các từ nguyên cổ khác, và khẳng định mối liên hệ của lễ Vu Lan Bồn với lễ Tự tứ kết thúc An cư kiết hạ.[15][16]
Petavatthu (chuyện số 14 – truyện về mẹ của Xá Lợi Phất), một kinh văn Thượng tọa bộ trong Kinh điển Pali, có kể lại việc vị đệ tử Xá-lợi-phất cứu người mẹ đã qua đời của mình từ kiếp thứ năm trước đó như một hành động báo hiếu. Tương tự các câu chuyện khác trong Petavatthu, truyện này cũng nêu lý do vì sao bà phải tái sinh làm ngạ quỷ. Lần đề cập đầu tiên về Petavatthu nằm trong biên niên sử Mahavamsa, khi Tôn giả Ma-hi-đà dùng truyện này để giáo hóa người Sri Lanka vào khoảng thế kỷ 3 TCN.[17] Đây có thể là tiền thân Ấn Độ sớm nhất của kinh Vu Lan Bồn. Một truyện kinh điển khác có thể tìm thấy trong bộ Avadanasataka, nội dung cũng rất tương đồng với kinh Vu Lan Bồn: Maudgalyāyana (Mục Liên) truyền lời cho năm trăm vong ngạ quỷ tới thân nhân của họ, và những thân nhân này đã thay mặt các vong làm lễ cúng dường lên chư tăng. Khi việc hồi hướng công đức hoàn tất, các vong ngạ quỷ được tái sinh và thoát khỏi cảnh khổ.[18] Phiên bản chuyện này là nền tảng cho tục lệ dâng thức ăn cho quỷ đói giống trong lễ Vu Lan tại các nước Phật giáo Nguyên thủy như Campuchia, Sri Lanka, Thái Lan và Lào.[6][7]
Lễ Vu Lan được ghi nhận sớm nhất trong những nguồn tài liệu muộn hơn, như Kinh Sở tuế thời ký đầu thế kỷ 7 (sửa từ một văn bản cùng tên giữa thế kỷ 6 nay đã thất truyền); tuy nhiên, dựa trên các ghi chép văn học khác nhau, lễ này có thể đã được cử hành sớm từ cuối thế kỷ 5 CN.[19]
Một phần mục đích dịch và truyền bá bài kinh này là để dung hòa Phật giáo với lý tưởng hiếu đạo của Nho giáo; tuy nhiên, bản thân Phật giáo Ấn Độ đã có quan niệm về hiếu thảo với nhiều điểm tương đồng lớn với quan niệm Trung Hoa nhưng cũng có những khác biệt đáng kể (xem ngũ vô gián nghiệp).[20][21]
Truyện thời Đường về nghiệp báo và sự cứu rỗi

Vào thời nhà Đường, câu chuyện Mục-kiền-liên là đề tài phổ biến trong các buổi giảng kinh của các nhà sư. Họ thường dùng tranh ảnh và ca từ để làm khán giả thích thú, khiến câu chuyện trở nên phong phú với nhiều dị bản và đậm chất Trung Hoa. Những người kể chuyện điều chỉnh cốt truyện để đáp trả luận điểm cho rằng Phật giáo phá hoại hiếu đạo vì khiến tín đồ xa rời gia đình và xao lãng việc thờ cúng tổ tiên. Các phiên bản chữ viết của những câu chuyện này thuộc thể loại biến văn, rất nhiều trong số đó được lưu trữ tại động thư viện ở Đôn Hoàng, và đến tận thế kỷ 20 mới được phát hiện lại.[23]
Bản văn đầy đủ và quan trọng nhất trong số các văn bản Đôn Hoàng này có tiêu đề “Maudgalyāyana: Biến văn về Ma-ha Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi Địa phủ, kèm hình minh họa, một quyển, có tựa đề”.[24] Trong bản này, Mục-kiền-liên mang biệt danh “củ cải” (turnip) theo lối bình dân Trung Hoa, và mẹ ông tên là Lưu Thanh Đề.[25]
Trước khi “củ cải” (Mục-kiền-liên) xuất gia, ông đi làm ăn xa và đưa cho mẹ tiền để cúng dường các sư và bố thí người ăn mày. Mẹ ông keo kiệt cất giấu số tiền ấy, và chẳng bao lâu sau khi ông trở về, bà qua đời. Ngọc Hoàng định rằng bà phải bị giao cho Diêm Vương, vua cõi âm, và bị đày xuống tầng địa ngục thấp nhất vì sự lừa dối ích kỷ của mình. Mục-kiền-liên xuất gia và dùng thần thông mới đạt được để lên trời. Tại đây, cha ông cho biết mẹ ông đang cực kỳ đau khổ dưới địa ngục A Tỳ, nơi tồi tệ nhất trong các ngục. Mục-kiền-liên xuống âm phủ và gặp các quỷ đầu trâu đang buộc tội nhân lội qua sông để xuống địa ngục và ôm những trụ đồng nóng đỏ thiêu cháy lồng ngực. Nhưng khi ông tìm được mẹ thì bà đã bị đóng đinh bằng bốn mươi chín cây đinh sắt. Ông cầu cứu Đức Phật và được trao cho một cây tích trượng để phá vỡ tường ngục, giải thoát các tội nhân địa ngục sang kiếp khác cao hơn, nhưng mẹ ông vẫn không được giải thoát. Mẹ Mục-kiền-liên tái sinh thành một ngạ quỷ không bao giờ ăn no vì cổ quá nhỏ. Ông cố gửi thức ăn cho mẹ bằng cách đặt lễ cúng lên bàn thờ gia tiên, nhưng thức ăn vừa tới miệng bà liền bốc cháy thành lửa. Để cứu mẹ khỏi hình phạt này, Đức Phật bảo Mục-kiền-liên và tất cả những người con có hiếu hãy bày một đại tiệc gồm các “bát Vu Lan” vào ngày rằm tháng bảy, thời điểm chư tăng mãn hạ an cư.[26] Khi mẹ ông đầu thai làm một con chó đen, Mục-kiền-liên tụng kinh suốt bảy ngày bảy đêm, và mẹ ông được tái sinh trở lại làm người. Cuối cùng bà siêu sinh và có thể hưởng niềm vui trên thiên giới.[27]
Tình cảm hiếu thảo được khắc họa rõ nét trong phiên bản này. Mẹ Mục-kiền-liên gọi ông là “đứa con hiếu thuận của mẹ”, còn ông thì “nghẹn ngào nức nở, nước mắt rơi như mưa”. Cũng như trong kinh Vu Lan Bồn, bà chỉ được cứu nhờ hành động tập thể của toàn thể chư tăng, không phải do bất kỳ nhà sư đơn lẻ nào. Mục-kiền-liên, một người con có hiếu theo quan niệm Trung Hoa, thốt lên rằng điều quan trọng nhất chính là “tình cảm của cha mẹ và ân đức sâu nặng của họ”. Như Quách Kỳ Đào nhận xét, vào cuối đời Đường, “có vẻ việc Phật giáo tiếp nhận hiếu đạo đã trở thành điều hiển nhiên…” và điều đó đã mở đường cho sự dung hợp sâu hơn nữa trong các triều đại sau.[25]
Đôi khi câu chuyện được kể với lối mô tả rất trần trụi.[cần giải thích chi tiết] Khi mẹ Mục-kiền-liên đầu thai thành chó đen, Mục-kiền-liên đi tìm và bà thú nhận kiếp này của bà còn đỡ hơn khi làm ngạ quỷ. Trong lốt chó, bà nói:
- “Ta có thể đi hay ở, ngồi hay nằm tùy thích. Nếu đói, ta luôn có thể ăn phân người trong nhà xí; nếu khát, ta luôn có thể giải khát ở cống rãnh. Mỗi sáng ta nghe chủ nhà cầu khấn Tam Bảo (Phật, Pháp và Tăng); mỗi tối ta nghe vợ ông ấy tụng đọc kinh điển cao quý. Làm chó và phải chấp nhận mọi thứ nhơ bẩn chỉ là cái giá nhỏ để đổi lấy việc không bao giờ phải nghe chữ ‘Địa ngục’ bên tai mình.”[28]
Trong một phiên bản khác, “Thuyết Mục Liên”, mẹ của Mục-kiền-liên – Lưu Thanh Đề – vốn sùng đạo nhưng sau khi chồng chết lại bắt đầu giết hại súc vật để ăn thịt, dùng bạo lực và chửi rủa. Khi bà qua đời, Ngọc Hoàng xử bà phải xuống âm phủ. Diêm Vương, vua địa ngục, phái quỷ đến bắt bà; bà nói dối chúng và con trai rằng mình không hề ăn thịt hay làm điều gì sai trái. Các quỷ sứ liền đưa bà đi.[29]
Trong văn hóa đại chúng
Hí kịch
Vở diễn dân gian Mục Liên cứu mẹ từng được mệnh danh là “vở hí kịch tôn giáo vĩ đại nhất Trung Quốc”, thường được trình diễn vào dịp lễ Vu Lan (rằm tháng bảy). Buổi diễn này “phơi bày những bí ẩn của sự chết và tái sinh qua những cảnh tượng có sức tác động hẳn phải vô cùng choáng ngợp đối với khán giả” và qua đó truyền dạy các giá trị tôn giáo, đạo đức, dù không phải lúc nào cũng theo khuôn mẫu chính thống.[29]
Dưới thời Minh, Trịnh Chi Trân (tiếng Trung: 鄭之珍; 1518–1595), người làng Thanh Khuê, huyện Kỳ Môn, phủ Huệ Châu, tỉnh An Huy, đã biên soạn vở kịch Tân biên Mục Liên cứu mẫu khuyến thiện hí văn (新編目連救母勸善戲文), thường được gọi tắt là Mục Liên cứu mẫu hành hiếu hí văn (目連救母行孝戲文, Mục Liên cứu mẹ thể hiện lòng hiếu).[30][31] Vở kịch này gồm 3 quyển thượng, trung, hạ, tổng cộng 102 hồi, lưu truyền rộng rãi trong dân gian, trở thành "kịch Mục Liên Kỳ Môn" ngày nay.[30] Theo truyền thuyết địa phương, Trịnh Chi Trân bị mù khi viết vở kịch này và đã được Quán Âm độ cho sáng mắt trở lại (tương truyền khi Trịnh viết một truyện tình về sau thì ông lại bị mù lần nữa). Vở kịch của Trịnh nhấn mạnh các giá trị gia đình theo tinh thần Nho giáo.[32]
Mục Liên trong thế kỷ 20
Tại Trung Quốc đại lục, thể loại này bắt đầu suy giảm từ sau thập niên 1920. Tuy nhiên, kịch Mulian (Mục Liên) đã hồi sinh khi được xếp vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2006. Dù vậy, ngay cả những người ủng hộ ở Trung Quốc đại lục cũng thấy tương lai của loại hình này bị đe dọa bởi phim ảnh và truyền hình kỹ thuật cao. Có thêm một số thách thức khác: Trước kia, các vở kịch Mục Liên được truyền khẩu qua các gánh hát gia đình vốn giữ nghề cho riêng mình, nhưng các gánh đó nay không còn. Loại hình hí kịch này cũng khó trình diễn; các vai ma quỷ đòi hỏi kỹ năng nhào lộn cần nhiều năm khổ luyện. Vì thể loại này có ít khán giả, các nghệ nhân biểu diễn cần sự hỗ trợ từ nhà nước. Tuy nhiên, một số quan sát viên vẫn tỏ ra lạc quan. Khi lượng khán giả truyền thống ở làng quê giảm sút, một số ngôi sao điện ảnh và người nổi tiếng đã theo đuổi nghệ thuật này. Chính quyền địa phương ở Hoàng Sơn, tỉnh An Huy cũng quảng bá các buổi diễn như một điểm thu hút khách du lịch.[33]
Việc biểu diễn Mục Liên cứu mẹ ở Đài Loan (cũng như các hình thức diễn xướng tang lễ khác) hiện đang dần mai một. Theo Dương Sĩ Hiền của Đại học Nam Hoa, có ba nguyên nhân chính:[34]
- Những buổi diễn này tồn tại vì nhiều người quá cố khi sinh thời rất yêu thích chúng. Thế hệ khán giả đó đang dần mất đi, và do sự thay đổi văn hóa ở Đài Loan, các buổi diễn không còn được ưa chuộng như trước.
- Xu hướng gia đình hạt nhân ngày càng phổ biến và nghi thức tang lễ ngày càng được đơn giản hóa.
- Diễn viên hầu hết đã trung niên hoặc cao tuổi. Rất ít lớp trẻ học hỏi biểu diễn hình thức truyền thống này vì đối tượng khán giả của nó đang dần biến mất.
Truyện Mục Liên ở các quốc gia lân cận Trung Quốc
Từ Trung Quốc, tích truyện nhanh chóng lan ra khắp Đông Á. Việc này được ghi chép sớm trong văn học Phật giáo Triều Tiên (ví dụ, trong các truyện ký Cao Ly thế kỷ 13) và Nhật Bản (trong các tập thuyết dụ thời Heian), phản ánh sự lan tỏa rộng khắp của truyện Mục Liên trong vùng văn hóa đồng văn.[35]
Tại Việt Nam, truyện Mục-kiền-liên cứu mẹ được tiếp nhận rất sớm.[35] Khi du nhập, truyện được Việt hóa và cải biên qua nhiều hình thức khác nhau. Nhiều dị bản văn xuôi, truyện thơ Nôm lục bát, thơ song thất lục bát được sáng tác để kể lại câu chuyện theo ngôn ngữ và thi pháp người Việt, nổi bật có tác phẩm truyện thơ Nôm “Mục Liên thanh đề” (568 câu lục bát).[5] Ngoài văn bản, tích truyện còn được sân khấu hóa. Các loại hình chèo, cải lương đã nhiều lần dựng vở diễn về Mục-kiền-liên, tái hiện cảnh xuống địa ngục cứu mẹ. Trong các làng quê, nghi thức diễn xướng dân gian như chèo đò trong tang lễ cũng gắn với câu chuyện này, với mục đích giáo dục đạo hiếu cho người sống.[5]
Trong sinh hoạt tín ngưỡng, truyện Mục Liên gắn liền với lễ Vu Lan báo hiếu. Dịp rằm tháng Bảy, ngoài nghi thức cúng dường chư tăng, người dân còn cúng tổ tiên và cô hồn, coi đây là dịp tưởng nhớ công ơn cha mẹ. Điều này cho thấy truyện Mục Liên không chỉ là một tích truyện tôn giáo mà còn là một phương tiện giáo dục đạo đức, được cộng đồng sử dụng để duy trì truyền thống hiếu thảo.[5]
Các bản dịch
- Mair, Victor, biên tập (2011), "A Local Drama from Shaoxing", The Columbia Anthology of Chinese Folk and Popular Literature, Berezkin, Rostislav biên dịch, New York: Columbia University Press, tr. 303–309, ISBN 978-0-231-15312-6
- Ma, Y. W.; Lau, Joseph, biên tập (1985), "Maudgalyayana Rescues His Mother From Hell" (PDF), Traditional Chinese Stories, Dunhuang Bianwen Manuscript P2319, Eoyang, Eugene biên dịch , Columbia University Press, ISBN 0-231-04058-X – được minh họa và chú giải lại dưới nhan đề Minford, John & Lau, Joseph S. M. (2000). "The Quest of Mulian". From Antiquity to the Tang Dynasty. Classical Chinese Literature: An Anthology of Translations. Quyển I. New York; Hong Kong: Columbia University Press; Chinese University Press. ISBN 0-231-09676-3.
- Mair, Victor H., biên tập (1983), "Maudgalyāyana: Transformation Text on Mahamaudgalyāyana Rescuing His Mother from the Underworld", Tun-Huang Popular Narratives, Cambridge; New York: Cambridge University Press, tr. 87–122, ISBN 0-521-24761-6
- Waley, Arthur (1960), "Mu Lien Rescues His Mother from Hell", Ballads and Stories from Tun-Huang, Waley, Arthur biên dịch, London: Allen & Unwin, tr. 216–235, ISBN 978-1-135-65119-0 – Bản dịch “Maudgalyāyana: Transformation Text on Mahamaudgalyāyana Rescuing His Mother from the Underworld, With Pictures, One Scroll, With Preface.”
- Johnson, David G. (2000), "Mulian Rescues His Mother", trong De Bary, Wm. Theodore (biên tập), From 1600 through the Twentieth Century, Sources of Chinese Tradition, quyển II, New York: Columbia University Press, tr. 93–104, ISBN 0-231-51799-8 – Trích đoạn.
- Whitfield, Susan (1999). "The Nun's Tale". Life Along the Silk Road. Berkeley: University of California Press. tr. 155–173. ISBN 978-0-520-23214-3. – Một phiên bản kể lại theo lối đại chúng về câu chuyện Mục Liên qua lời kể của một ni cô hư cấu thời Đường.
Tham khảo
Chú thích
- ^ Karashima Seishi (tháng 3 năm 2013). "The Meaning of Yulanpen 盂蘭盆 "Rice Bowl" On Pravāraṇā Day" (PDF). Annual Report of the International Research Institute F<or Advance Buddhology at Soka University for the Academic Year 2012. XVI: 289,301,302.
- ^ Sơn Nam (2019). "Đôn Hoàng - Di sản thế giới trên con đường tơ lụa". laodong.vn. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2025.
- ^ Guang Xing (2016). "The Teaching and Practice of Filial Piety In Buddhism". Journal of Law and Religion. 31 (2): 212–226.
- ^ Teiser (1988), tr. 8–9.
- ^ a b c d Đỗ Thị Hà (2023). "Ảnh Hưởng Của Truyện Mục Kiền Liên Cứu Mẹ Trong Văn Hoá Việt Nam". Tạp chí Khoa học Thăng Long. A6 (11): 83–94.
- ^ a b Egge, James (2002). Religious Giving and the Invention of Karma in Theravada Buddhism. London: Routledge. tr. 49–50. ISBN 978-0-7007-1506-4.
{{Chú thích sách}}
: Kiểm tra giá trị|isbn=
: giá trị tổng kiểm (trợ giúp) - ^ a b Berkwitz, Stephen C.; Thompson, Ashley (ngày 16 tháng 3 năm 2022). Routledge Handbook of Theravāda Buddhism. Abingdon New York (N.Y.): Routledge. tr. 262-263. ISBN 978-1-351-02664-2.
- ^ a b Đạo, Thích Trung (ngày 1 tháng 10 năm 2010). "Trái tim người mẹ". Giác Ngộ Online. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2025.
- ^ a b Zhao, Xiaohuan (ngày 5 tháng 9 năm 2023). Chindian Myth of Mulian Rescuing His Mother – On Indic Origins of the Yulanpen Sūtra. London: Anthem Press. tr. 47. ISBN 978-1-83998-697-0.
- ^ Berezkin, Rostislav (ngày 1 tháng 12 năm 2017). Many Faces of Mulian. Seattle: University of Washington Press. tr. 38. ISBN 978-0-295-74253-3.
- ^ xem Karashima (2013), tr. 301–302
- ^ Karashima, Seishi (2013). "The Meaning of Yulanpen 盂蘭盆 — "Rice Bowl" on Pravāraṇā Day". Annual Report of the International Research Institute for Advanced Buddhology (Soka University) (bằng tiếng Anh). Quyển XVI. tr. 289–305. ISSN 1343-8980.
- ^ Waley (1960), tr. 216.
- ^ Karashima Seishi (tháng 3 năm 2013). "The Meaning of Yulanpen 盂蘭盆 "Rice Bowl" On Pravāraṇā Day" (PDF). Annual Report of the International Research Institute for Advance Buddhology. XVI: 298.
- ^ 辛嶋静志 (Karashima Seishi) (tháng 10 năm 2013). 「盂蘭盆」の本当の意味 ―千四百年の誤解を解く [Ý nghĩa thật sự của Urabon (Vu Lan) – Giải trừ sự hiểu lầm 1400 năm]. 大法輪 (Đại Pháp Luân) (bằng tiếng Nhật): 185.
... Đông Á tổ chức lễ Vu Lan và Đông Nam Á tổ chức lễ Wan Ok Phansa (tên Thái của lễ Tự tứ) đều vào ngày 15 tháng Bảy, đúng ngày Tự tứ như thời Phật (ở Nhật Bản điều này không còn biết đến ). Tại các nước Đông Nam Á, lễ này diễn ra theo lịch cổ Ấn Độ (hay Âm lịch Phật giáo), trong khi ở Đông Á tuân theo Âm lịch Trung Quốc, nên chênh nhau hai tháng. Ít người nhận ra hai lễ thực ra là cùng một sự kiện.
- ^ Karashima Seishi (tháng 3 năm 2013). "The Meaning of Yulanpen 盂蘭盆 "Rice Bowl" On Pravāraṇā Day" (PDF). Annual Report of the International Research Institute for Advance Buddhology. XVI: 293, 300–301.
p.293, 300–301: ... thuyết sai lầm thứ hai, gây ra rất nhiều nhầm lẫn quanh "ý nghĩa của Vu Lan", là hầu hết học giả nghiên cứu từ 盂蘭盆 (Vu Lan Bồn) mà tách khỏi ngữ cảnh gốc. Nếu nó có nghĩa là "treo ngược", "cứu vớt", "linh hồn", hay tên một tháng hoặc lễ hội, thì làm sao có thể diễn giải cụm "以百味飲食安盂蘭盆中" (đặt trăm món đồ ăn thức uống vào trong "vu lan bồn")? Như sẽ thấy, "vu lan bồn" rõ ràng nghĩa là một cái bát trong ngữ cảnh ban đầu. (xem tr.301 về nguồn gốc từ "yulan" từ tiếng Prakrit cổ Olana).
- ^ Langer (2007), tr. 276. (Tư liệu của Langer dẫn nguồn Norman, và sau cùng dựa vào ghi chép trong Mahavamsa về Tôn giả Mahinda.)
- ^ Karashima Seishi (tháng 3 năm 2013). "The Meaning of Yulanpen 盂蘭盆 "Rice Bowl" On Pravāraṇā Day" (PDF). Annual Report of the International Research Institute for Advance Buddhology. XVI: 297–298. Cũng đã tìm thấy các mảnh văn bản tiếng Phạn của câu chuyện này.
- ^ Guang Xing (2017). "Yulanpen Festival and Chinese Ancestor Worship". Journal of the Centre for Buddhist Studies, Sri Lanka. IX: 125.
- ^ Guo (2005), tr. 91–6.
- ^ Guang Xing (2013). "Early Buddhist and Confucian Concepts of Filial Piety: A Comparative Study". Journal of the Oxford Centre for Buddhist Studies. 4: 43.
- ^ Tranh khắc gỗ truyền thống, in lại trong Williams, C.A.S. (1941), Chinese Symbolism and Art Motifs, tái bản tại Dover, 1976, Shanghai: Kelly & Walsh, tr. 455
- ^ Guo (2005), tr. 94–96.
- ^ Waley (1960), tr. 216–35.
- ^ a b Guo (2005), tr. 94–6.
- ^ Teiser (1988), tr. 6–7.
- ^ Mair (1989), tr. 17–8.
- ^ Waley (1960), tr. 232.
- ^ a b Johnson (2000), tr. 94–5.
- ^ a b "新编目连救母劝善戏文" [Tân biên Mục Liên cứu mẫu khuyến thiện hí văn]. 书格 Shuge.org (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2025.
- ^ Sieber, Patricia; Llamas, Regina, biên tập (2022). "15 Mulian Rescues His Mother: Play Structure, Ritual, and Soundscapes". How to Read Chinese Drama: A Guided Anthology (bằng tiếng Anh). Columbia University Press. tr. 349–366. doi:10.7312/sieb18648-021.
- ^ Guo (2005), tr. 89.
- ^ Mulian Opera "Ghost Drama" Revival. Women of China. 24 tháng 3 năm 2011. (Lưu trữ: 15 tháng 12 năm 2014).
- ^ Yang, Shixian (楊士賢) (tháng 9 năm 2015). 喪事演戲慰亡靈:「司公戲」的初步調查與分析 [Nghi lễ diễn kịch tang: Điều tra và phân tích sơ bộ về thể loại “kịch tư công”]. Taiwan Historica (bằng tiếng Trung). tr. 255–256. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.
- ^ a b Teiser, Stephen F. (1988). The Ghost Festival in Medieval China. Princeton, N.J Chichester: Princeton University Press. tr. 8-9. ISBN 0-691-02677-7.
Thư mục
- Bandō, Shōjun, biên tập (2005), "The Ullambana Sutra (Taishō Vol. 16, No. 685)", Apocryphal Scriptures (PDF), Bukkyō Dendō Kyōkai English Tripitaka Series, Berkeley: Numata Center for Buddhist Translation and Research, tr. 17–44, ISBN 1-886439-29-X, Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2013.
- Langer, Rita (2007), Buddhist Rituals of Death and Rebirth: Contemporary Sri Lankan Practice and Its Origins, Abingdon: Routledge, ISBN 978-1-134-15872-0.
- Mair, Victor H. (1989), T'ang Transformation Texts, Cambridge: Harvard University Press, ISBN 978-0-674-86815-1.
- Teiser, Stephen F. (1988), The Ghost Festival in Medieval China, Princeton: Princeton University Press, ISBN 0-691-02677-7.
Đọc thêm
- Cole, Alan (1998). Mothers and Sons in Chinese Buddhism. Stanford University Press.
- Grant, Beata; Idema, W. L. (2011). Escape from Blood Pond Hell: The Tales of Mulian and Woman Huang. Seattle: University of Washington Press. ISBN 978-0-295-99119-1.
- Guo, Qitao (2005). Ritual Opera and Mercantile Lineage: The Confucian Transformation of Popular Culture in Late Imperial Huizhou. Stanford, CA: Stanford University Press. ISBN 0-8047-5032-7.
- Johnson, David G.; Grant, Beata (1989). Ritual Opera, Operatic Ritual: "Mu-Lien Rescues His Mother" in Chinese Popular Culture. Chinese Popular Culture Project. Berkeley, CA: University of California Press (phát hành qua IEAS). ISBN 0-9624327-0-9.
- Ladwig, Patrice (2012), "Feeding the Dead: Ghosts, Materiality and Merit", trong Williams, Paul; Ladwig, Patrice (biên tập), Buddhist funeral cultures of Southeast Asia and China, Cambridge: Cambridge University Press, ISBN 978-1-107-00388-0