Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Mahaxay – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Mahaxay – Wikipedia tiếng Việt
17°24′56″B
105°12′15″Đ
/
17,415504°B 105,20417°Đ
/
17.415504; 105.204170
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mahaxay
ເມືອງມະຫາໄຊ
— Muang (huyện, mường) —
Mahaxay
ເມືອງມະຫາໄຊ
Tọa độ:
17°24′56″B
105°12′15″Đ
/
17,415504°B 105,20417°Đ
/
17.415504; 105.204170
Quốc gia
Lào
Tỉnh
Khammouan
Mahaxay
(
tiếng Lào
: ເມືອງມະຫາໄຊ) là một
muang
(mường,
huyện
) thuộc tỉnh
Khammouan
ở trung
Lào
[
1
]
.
Hành chính
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Maplandia world gazetteer
x
t
s
Huyện của Lào
Attapeu
Phouvong
•
Samakkhixay
•
Sanamxay
•
Sanxay
•
Xaysetha
Bokeo
Huoixai
•
Meung
•
Paktha
•
Pha Oudom
•
Tonpheung
Borikhamxay
Borikhanh
•
Khamkeuth
•
Pakkading
•
Pakxane
•
Thaphabath
•
Viengthong
•
Xaychomphone
Champasack
Batiengchaleunsouk
•
Champasack
•
Khong
•
Moonlapamok
•
Pakse
•
Paksong
•
Pathoomphone
•
Phonthong
•
Sanasomboun
•
Soukhoumma
Hủa Phăn
Hủa Mường
•
Ét
•
Sốp Bâu
•
Sầm Nưa
•
Xằm Tảy
•
Viêng Thong
•
Viêng Xay
•
Xiềng Khọ
Khammuane
Bualapha
•
Hinboon
•
Mahaxay
•
Nakai
•
Nongbok
•
Xaybuathong
•
Sebangphay
•
Thakhek
•
Nhommalath
•
Kounkham
Luangnamtha
Long
•
Na Le
•
Namtha
•
Sing
•
Viengphoukha
Luangprabang
Chomphet
•
Luangprabang
•
Nam Bak
•
Nane
•
Ngoy
•
Pak Seng
•
Pak Ou
•
Phonxay
•
Phoukhoune
•
Viengkham
•
Xiengngeun
•
Phonthong
Oudomxay
Beng
•
Houne
•
La
•
Na Mo
•
Nga
•
Pak Beng
•
Xay
Phongsaly
Boun Neua
•
Boun Tay
•
Khoua
•
May
•
Nhot Ou
•
Phongsaly
•
Samphanh
Saravane
Khongxedone
•
Lakhonepheng
•
Lao Ngam
•
Saravane
•
Sa Mouay
•
Ta Oy
•
Toumlane
•
Vapy
Savannakhet
Atsaphangthong
•
Assaphone
•
Champhone
•
Kaysone Phomvihane
•
Nong
•
Outhoumphone
•
Phine
•
Seponh
•
Songkhone
•
Thapangthong
•
Thaphalanxay
•
Viraboury
•
Xayboury
•
Xayphouthong
•
Xonboury
Sekong
Dak Cheung
•
Kaleum
•
Lam Mam
•
Tha Teng
Tỉnh
Viêng Chăn
Feuang
•
Hinhurp
•
Kasy
•
Keooudom
•
Mad
•
Pholhong
•
Thoulakhom
•
Vangvieng
•
Viengkham
•
Xanakharm
•
Xaisomboun
Viêng Chăn
Chanthabuly
•
Hadxaifong
•
Mayparkngum
•
Naxaithong
•
Sangthong
•
Sikhottabong
•
Sisattanak
•
Xaysetha
•
Xaythany
Xayabury
Botene
•
Hongsa
•
Kenethao
•
Khop (huyện)
•
Ngeun
•
Parklai
•
Phiang
•
Thongmyxay
•
Xayabury
•
Xienghone
•
Xayxathan
Xiêng Khoảng
Kham
•
Khoune
•
Mok May
•
Nong Het
•
Pek
•
Phaxay
•
Phou Kout
Xaisomboun
Anouvong
•
Longchaeng
•
Longxan
•
Hom
•
Thathom
Bài viết liên quan đến địa lý
Lào
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thể loại
:
Huyện thị Lào
Khammuane
Sơ khai địa lý Lào
Thể loại ẩn:
Trang Wikipedia có quốc gia tối nghĩa
Tọa độ trên Wikidata
Bài viết thiếu tọa độ địa lý
Tất cả bài viết sơ khai
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala