Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oleksandr Andriyovych Vasylyev | ||
Ngày sinh | 27 tháng 4, 1994 | ||
Nơi sinh | Kyiv, Ukraina | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2011 | Dynamo Kyiv | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Dynamo Kyiv | 0 | (0) |
2012–2016 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2 | (0) |
2017 | FC Polissya Horodnytsia (amateurs) | 7 | (3) |
2017 | Arsenal Kyiv | 9 | (0) |
2018– | Minsk | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-17 Ukraina | 9 | (1) |
2011–2012 | U-18 Ukraina | 14 | (2) |
2012 | U-19 Ukraina | 5 | (0) |
2015 | U-21 Ukraina | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 |
Oleksandr Vasylyev (tiếng Ukraina: Олександр Андрійович Васильєв; sinh 27 tháng 4 năm 1994 ở Kyiv, Ukraina) là một tiền vệ bóng đá Ukraina thi đấu cho Minsk.
Sự nghiệp
Vasylyev là sản phẩm của hệ thống trẻ FC Dynamo Kyiv. Người huấn luyện đầu tiên của anh là Vyacheslav Semenov.
Anh ra mắt cho FC Dnipro trong trận đấu trước FC Shakhtar Donetsk ngày 23 tháng 5 năm 2015 ở Giải bóng đá ngoại hạng Ukraina.[1]
Tham khảo
- ^ Чемпіонат Прем'єр-ліги. 25 тур. Матч № 170 23.05.2015. (bằng tiếng Ukraina). Official FPL Site. 23 tháng 5 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Statistics at FFU website (Ukr)
- Oleksandr Vasylyev tại Soccerway