Prioniodontida ("Complex conodonts") | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | †Conodonta |
nhánh: | †Euconodonta |
nhánh: | †Prioniodontida Dzik, 1976[1] |
Orders | |
Xem văn bản |
Prioniodontida là một nhánh lớn của conodonta bao gồm 2 lớp tiến hóa lớn; Prioniodinina và Ozarkodinina.[2] Nó bao gồm nhiều conodont nổi tiếng, chẳng hạn Promissum (Prioniodinina) có mặt trong tầng đá phiến sét Soom.[3]
Phát sinh học
Đây là biểu đồ gần đây của Prioniodontida, đã đơn giản hóa theo Donoghue et al., (2008).[2]
Prioniodontida |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú
- ^ Remarks on the evolution of Ordovician conodonts. J Dzik, Acta Palaeontologica Polonica, 1976, volume 21, no 4 (pdf, retrieved 30 April 2016)
- ^ a b P. C.J Donoghue & M. A Purnell, R. J Aldridge, S. Zhang (2008). “The interrelationships of 'complex'conodonts (Vertebrata)”. Journal of Systematic Palaeontology. 6 (2): 119–153.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ S. E. Gabbott & R. J. Aldridge, J. N. Theron (1995). “A giant conodont with preserved muscle tissue from the Upper Ordovician of South Africa”. Chú thích journal cần
|journal=
(trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) - ^ Bactrognathidae is actually only one of two families (the other unnamed) belonging to a superfamily that is as yet unnamed.