Baby | |
---|---|
![]() | |
Sopwith Baby thuộc lực lượng Marinens flyvåpen của Na Uy | |
Kiểu | Máy bay ném bom/trinh sát tiêm kích |
Nhà chế tạo | Sopwith Aviation Company |
Chuyến bay đầu | Tháng 9, 1915[1] |
Sử dụng chính | ![]() |
Số lượng sản xuất | 286 |
Phát triển từ | Sopwith Schneider |
Biến thể | Fairey Hamble Baby |
Sopwith Baby là một mẫu thủy phi cơ ném bom/trinh sát/tiêm kích của Anh, được Cục Không quân Hải quân Hoàng gia (RNAS) sử dụng từ năm 1915.
Quốc gia sử dụng
Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Holmes, 2005. p 44.
Đặc điểm tổng quát
- Tổ lái: 1
- Chiều dài: 23 ft 0 in (7,01 m)
- Sải cánh: 25 ft 8 in (7,82 m)
- Chiều cao: 10 ft 0 in (3,05 m)
- Diện tích cánh: 240 ft² (22,30 m²)
- Trọng lượng rỗng: 1.226 lb (557 kg)
- Trọng lượng có tải: 1.715 lb (779 kg)
- Động cơ: 1 × Clerget, 110 hp (82 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 87 knot (100 mph, 162 km/h) trên mực nước biển
- Trần bay: 10.000 ft (3.050 m)
- Vận tốc leo cao: 285 ft/phút (1,45 m/s)
- Thời gian bay: 2,25 h
Trang bị vũ khí
Tham khảo
- ^ Holmes, 2005. p 44.
Tài liệu
- Holmes, Tony (2005). Jane's Vintage Aircraft Recognition Guide. London: Harper Collins. tr. 44. ISBN 0-00-719292-4.
- Lamberton, W.M. (1960). Máy bay tiêm kích Aircraft of the 1914-1918 War. Herts: Harleyford Publications Ltd.
Xem thêm
- Máy bay liên quan
- Danh sách liên quan