Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Giai đoạn đấu hạng: 5 tháng 9 – 19 tháng 11 năm 2024 Tứ kết: 20–23 tháng 3 năm 2025 Vòng chung kết Nations League: 4–8 tháng 6 năm 2025 |
Số đội | 16 |
Xuống hạng | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 56 |
Số bàn thắng | 172 (3,07 bàn/trận) |
Số khán giả | 1.999.542 (35.706 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (5 bàn thắng) |
Hạng đấu A UEFA Nations League 2024–25 (UEFA Nations League A 2024–25) là hạng đấu cao nhất của UEFA Nations League 2024–25, mùa giải thứ tư của giải đấu bóng đá quốc tế có sự tham gia của các đội tuyển nam quốc gia thuộc 55 liên đoàn thành viên của UEFA. Giai đoạn vòng bảng của Hạng đấu A bắt đầu vào tháng 9 năm 2024 và kết thúc với vòng chung kết Nations League vào tháng 6 năm 2025 để xác định nhà vô địch của giải đấu.
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử mà vòng tứ kết được áp dụng tại Hạng đấu A giữa các đội nhất và nhì bảng, trong đó đội chiến thắng lọt vào vòng chung kết Nations League.
Tây Ban Nha là đương kim vô địch của giải đấu.
Thể thức
Hạng đấu A bao gồm 16 thành viên UEFA xếp hạng cao nhất trong danh sách tham dự UEFA Nations League 2024–25, được chia thành bốn bảng bốn đội. Mỗi đội thi đấu sáu trận trong bảng của mình theo thể thức vòng tròn vào các tháng 9, 10 và 11 năm 2024.[1] Sau vòng bảng, hai đội đầu bảng góp mặt tại tứ kết, đội đứng thứ ba sẽ thi đấu play-off trụ hạng cùng với đội đứng thứ nhí của hạng đấu B, đội đứng cuối bảng sẽ xuống trực tiếp tới hạng B mùa giải kế tiếp. Các trận play-off diễn ra theo thể thức sân nhà-sân khách vào tháng 3 năm 2025, trong đó đội đến từ hạng A là đội chủ nhà trận lượt về. Việc bổ sung vòng tứ kết cùng với vòng play-off cho Hạng đấu A đã được Ban chấp hành UEFA phê duyệt vào ngày 25 tháng 1 năm 2023.[2][3]
Vòng tứ kết thi đấu theo hai lượt đi và về, ở mỗi cặp đấu, đội nhất mỗi bảng sẽ chạm trán với đội nhì của bảng đấu khác, với đội đứng đầu bảng là đội chủ nhà của trận lượt về. Bốn đội giành chiến thắng từ vòng này sẽ giành quyền thi đấu tại vòng chung kết.
Trong hai lượt đấu, đội ghi nhiều bàn hơn sẽ giành chiến thắng. Nếu tổng tỷ số hòa sau 90 phút của trận lượt về, hai đội sẽ thi đấu hiệp phụ, nếu tỷ số hòa vẫn giữ nguyên sẽ tiến hành loạt sút luân lưu để xác định đội thắng cuộc.[4]
Các đội tuyển
Thay đổi đội tuyển
Danh sách đội tuyển của Hạng đấu A có sự thay đổi so với mùa giải 2022–23:
|
|
Xếp hạt giống
Trong danh sách tham dự 2024–25, UEFA xếp hạng các đội dựa trên bảng xếp hạng tổng thể Nations League 2022–23.[5] Các nhóm hạt giống cho giai đoạn đấu hạng đã được xác nhận vào ngày 2 tháng 12 năm 2023[6] và được dựa trên bảng xếp hạng danh sách tham dự.[4]
|
|
|
|
Các bảng
Lịch thi đấu đã được UEFA xác nhận vào ngày 8 tháng 2 năm 2024.[7][8][9]
Thời gian là CET/CEST (UTC+2), theo liệt kê của UEFA (giờ địa phương, nếu có sự khác biệt, được hiển thị trong ngoặc đơn).
Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng tứ kết | — | 2–1 | 2–1 | 5–1 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | 1–1 | — | 2–1 | 1–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng | 0–0 | 1–0 | — | 2–3 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | −7 | 4 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 1–3 | 3–3 | 1–2 | — |
Bồ Đào Nha ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ba Lan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Scotland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Croatia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Ba Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | +6 | 13[a] | Đi tiếp vào vòng tứ kết | — | 1–3 | 2–0 | 0–0 | |
2 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | +5 | 13[a] | 1–3 | — | 2–2 | 4–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | −3 | 4[b] | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng | 1–2 | 0–1 | — | 3–1 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | −8 | 4[b] | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 1–4 | 1–2 | 1–0 | — |
Bỉ ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Pháp ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | +14 | 14 | Đi tiếp vào vòng tứ kết | — | 1–0 | 5–0 | 7–0 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | +6 | 9 | 2–2 | — | 4–0 | 5–2 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 11 | −7 | 6 | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng | 1–1 | 1–1 | — | 0–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 17 | −13 | 2 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 1–2 | 1–1 | 0–2 | — |
Bosna và Hercegovina ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bosna và Hercegovina ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đức ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bosna và Hercegovina ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | +9 | 16 | Đi tiếp vào vòng tứ kết | — | 1–0 | 3–0 | 3–2 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | +2 | 8 | 1–2 | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | −3 | 6 | Giành quyền tham dự vòng play-off xuống hạng | 0–0 | 0–0 | — | 2–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | −8 | 2 | Xuống hạng đến Hạng đấu B | 1–4 | 2–2 | 1–1 | — |
Thụy Sĩ ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Thụy Sĩ ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Đan Mạch ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Các đội giành quyền vào tứ kết
Những đội chiến thắng trong nhóm sẽ được xếp hạt giống trong lễ bốc thăm, trong khi những đội á quân sẽ không được xếp hạt giống. Xếp hạng chung tạm thời của Nations League tháng 11 năm 2024 được hiển thị bên dưới trong ngoặc đơn.
Bảng | Đội chiến thắng (được xếp hạt giống ở Nhóm 1) |
Đội á quân (không được xếp hạt giống ở Nhóm 2) |
---|---|---|
A1 | ![]() |
![]() |
A2 | ![]() |
![]() |
A3 | ![]() |
![]() |
A4 | ![]() |
![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
Nhánh đấu
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||
![]() | 1 | 3 | 4 | ||||||||||||
4 tháng 6 – Munich | |||||||||||||||
![]() | 2 | 3 | 5 | ||||||||||||
![]() | |||||||||||||||
![]() | |||||||||||||||
![]() | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||
8 tháng 6 – Munich | |||||||||||||||
![]() | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||
Đội thắng bán kết A | |||||||||||||||
Đội thắng bán kết B | |||||||||||||||
![]() | 2 | 3 | 5 (4) | ||||||||||||
5 tháng 6 – Stuttgart | |||||||||||||||
![]() | 2 | 3 | 5 (5) | ||||||||||||
![]() | Play-off tranh hạng ba | ||||||||||||||
![]() | 8 tháng 6 – Stuttgart | ||||||||||||||
![]() | 2 | 0 | 2 (4) | ||||||||||||
Đội thua bán kết A | |||||||||||||||
![]() | 0 | 2 | 2 (5) | ||||||||||||
Đội thua bán kết B | |||||||||||||||
Tứ kết
Buổi bốc thăm vòng tứ kết diễn ra vào ngày 22 tháng 11 năm 2024 tại Nyon, Thụy Sĩ, được tổ chức cùng với buổi lễ bốc thăm play-off thăng hạng/xuống hạng.
Tóm tắt
Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 20 tháng 3, các trận lượt về sẽ diễn ra vào ngày 23 tháng 3 năm 2025.[7]
Đội 1 | TTSTooltip Aggregate score | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Hà Lan ![]() | 5–5 (4–5 p) | ![]() | 2–2 | 3–3 (s.h.p.) |
Croatia ![]() | 2–2 (4–5 p) | ![]() | 2–0 | 0–2 (s.h.p.) |
Đan Mạch ![]() | 3–5 | ![]() | 1–0 | 2–5 (s.h.p.) |
Ý ![]() | 4–5 | ![]() | 1–2 | 3–3 |
Các trận đấu
Thời gian là CET (UTC+1), theo liệt kê của UEFA (giờ địa phương, nếu có sự khác biệt, được hiển thị trong ngoặc đơn).
Tây Ban Nha ![]() | 3–3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
5–4 |
Tổng tỷ só 5–5, Tây Ban Nha thắng 5–4 ở loạt sút luân lưu
Pháp ![]() | 2–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
5–4 |
Tổng tỷ số 2–2, Pháp thắng 5–4 ở loạt sút luân lưu
Đan Mạch ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 5–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bồ Đào Nha thắng với tổng tỷ số 5–3
Đức thắng với tổng tỷ số 5–4
Vòng chung kết Nations League
UEFA công bố đội thắng trong trận đấu giữa Đức và Ý, khi Đức đã giành chiến thắng, trở thành chủ nhà cho vòng chung kết.[56][57] Các cặp đấu bán kết được xác định bằng hình thức bốc thăm mở. Vì mục đích sắp xếp lịch thi đấu, đội chủ nhà được phân bổ vào trận bán kết 1 với tư cách là đội chủ nhà trên danh nghĩa.[58]
Thời gian là CEST (UTC+2), được liệt kê bởi UEFA.
Bán kết
Play-off tranh hạng ba
Chung kết
Bảng xếp hạng tổng thế
16 đội thuộc Hạng đấu A được xếp hạng từ 1 đến 16 chung cuộc ở UEFA Nations League 2022–23 theo các quy tắc sau:
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ nhất các bảng được xếp hạng 1 đến 4 theo kết quả của Vòng chung kết Nations League.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ nhì các bảng được xếp hạng 5 đến 8 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ ba các bảng được xếp hạng 9 đến 12 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
- Các đội kết thúc ở vị trí thứ tư các bảng được xếp hạng 13 đến 16 theo kết quả của giai đoạn đấu hạng.
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A4 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | +9 | 16 |
2 | A3 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | +14 | 14 |
3 | A1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | +8 | 14 |
4 | A2 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | +6 | 13 |
5 | A2 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | +5 | 13 |
6 | A3 | ![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | +6 | 9 |
7 | A4 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | +2 | 8 |
8 | A1 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
9 | A1 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 |
10 | A4 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | −3 | 6 |
11 | A3 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 11 | −7 | 6 |
12 | A2 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | −3 | 4 |
13 | A1 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | −7 | 4 |
14 | A2 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | −8 | 4 |
15 | A4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | −8 | 2 |
16 | A3 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 17 | −13 | 2 |
Ghi chú
- ^ a b Do Chiến tranh Israel – Hamas, trận đấu giữa Bỉ và Israel sẽ phải thi đấu tại địa điểm trung lập
- ^ a b c Do Chiến tranh Israel – Hamas, các trận đấu sân nhà của Israel sẽ buộc phải thi đấu trên sân trung lập cho đến khi có thông báo mới
Tham khảo
- ^ "2024/25 UEFA Nations League: All you need to know". UEFA.com. ngày 30 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ "New formats for UEFA men's national team competitions approved". UEFA. ngày 25 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2023.
- ^ "Nations League set to expand with new knockout round from 2024/25". UEFA. ngày 25 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2023.
- ^ a b "Regulations of the UEFA Nations League, 2024/25" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 12 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ "Overall rankings of the 2022/23 UEFA Nations League" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ "UEFA Nations League – League phase draw procedure" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 2 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
- ^ a b "2024/25 Nations League: All the fixtures and results". UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024.
- ^ "UEFA Nations League 2024/25 – Fixture List: League Phase (by league)" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2024.
- ^ "UEFA Nations League 2024/25 – Fixture List: League Phase (by matchday)" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2024.
- ^ "Croatia vs. Poland" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Portugal vs. Scotland" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Croatia vs. Scotland" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Poland vs. Portugal" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Portugal v Croatia" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 15 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Scotland v Portugal" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 15 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Croatia v Portugal" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Poland v Scotland" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Belgium v Israel" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ "France vs. Italy" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ "France vs. Belgium" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Israel vs. Italy" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Israel vs. France" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 10 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Italy vs. Belgium" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 10 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Belgium vs. France" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Italy vs. Israel" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Israel v Belgium" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 17 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Italy v France" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 17 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Germany vs. Hungary" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Netherlands vs. Bosnia and Herzegovina" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 6 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Hungary vs. Bosnia and Herzegovina" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 10 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Netherlands vs. Germany" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 10 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Bosnia and Herzegovina vs. Germany" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Hungary vs. Netherlands" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Bosnia and Herzegovina vs. Hungary" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Germany vs. Netherlands" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 14 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Germany v Bosnia and Herzegovina" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Netherlands v Hungary" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Bosnia and Herzegovina v Netherlands" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 19 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Hungary v Germany" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 19 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Denmark vs. Serbia" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 5 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Switzerland vs. Spain" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 8 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ "Serbia vs. Switzerland" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Spain vs. Denmark" (JSON). Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Denmark v Spain" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 15 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Switzerland v Serbia" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 15 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Serbia v Denmark" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report League phase – Spain v Switzerland" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2024.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 1st leg – Netherlands v Spain" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 2nd leg – Spain v Netherlands" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 1st leg – Croatia v France" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 2nd leg – France v Croatia" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 1st leg – Denmark v Portugal" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 2nd leg – Portugal v Denmark" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 1st leg – Italy v Germany" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Full Time Report Quarter-finals 2nd leg – Germany v Italy" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 23 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2025.
- ^ "Record Women's EURO 2025 prize money approved". UEFA. ngày 16 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2024.
- ^ "UEFA Nations League finals to be held in Germany". UEFA. ngày 23 tháng 3 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2025.
- ^ "UNL 2024/25 – Knock-out stage and play-off draw – Draw procedure" (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 21 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2024.