Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Giai đoạn đấu hạng: 5 tháng 9 – 19 tháng 11, 2024 Vòng tứ kết hạng đấu A và trận play-off thăng hạng/trụ hạng: 20-23 tháng 3, 2025 Vòng chung kết Nations League: 4-8 tháng 6, 2025 Hạng đấu C/D play-off: 26–31 tháng 3, 2026 |
Số đội | Tối đa là 55 |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 104 |
Số bàn thắng | 275 (2,64 bàn/trận) |
Số khán giả | 1.657.077 (15.933 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Răzvan Marin Benjamin Šeško Viktor Gyökeres Kerem Aktürkoğlu (4 bàn) |
UEFA Nations League 2024–25 là mùa giải thứ tư của UEFA Nations League, giải đấu bóng đá quốc tế liên quan dành cho các đội tuyển nam quốc gia thuộc 55 hiệp hội thành viên của UEFA.
Tây Ban Nha là đương kim vô địch.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]55 đội tuyển quốc gia của UEFA được chia thành bốn hạng đấu, trong đó các hạng đấu A, B và C gồm 16 đội mỗi hạng, với bốn bảng bốn đội. Hạng đấu D gồm 7 đội được chia thành hai bảng, một bảng bốn đội và một bảng ba đội. Các đội tuyển được phân bổ vào các hạng đấu dựa trên bảng xếp hạng tổng thể UEFA Nations League 2022–23. Mỗi đội sẽ thi đấu sáu trận trong bảng của mình, ngoại trừ một bảng ở Hạng đấu D thi đấu bốn trận, theo thể thức vòng tròn trên sân nhà và sân khách vào các ngày thi đấu đôi trong Lịch thi đấu Trận đấu Quốc tế FIFA.[1][2] Ở cấp độ cao nhất, Hạng đấu A, các đội cạnh tranh để trở thành nhà vô địch UEFA Nations League.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2023, UEFA đã phê duyệt một thể thức mới được điều chỉnh sau giai đoạn vòng bảng. Theo thể thức mới, đội nhất và nhì của mỗi bảng ở Hạng đấu A sẽ tham dự vòng tứ kết, dự kiến được tổ chức trong tháng 3 năm 2025 theo thể thức hai lượt trên sân nhà và sân khách. Bốn đội thắng sau đó giành quyền tham dự Vòng chung kết Nations League, được thi đấu theo thể thức loại trực tiếp, bao gồm bán kết, play-off tranh hạng ba và chung kết. Các cặp đấu ở bán kết, cùng với các đội chủ nhà trận tranh hạng ba và chung kết, được xác định qua bốc thăm. Nước chủ nhà của vòng chung kết sẽ được Ủy ban điều hành UEFA lựa chọn trong số bốn đội vào vòng chung kết.
Các đội cũng sẽ thi đấu để thăng hạng và xuống hạng ở một hạng đấu cao hơn hoặc thấp hơn. Đội nhất các bảng Hạng đấu B, C, và D sẽ được thăng hạng, trong khi các đội xếp cuối cùng của mỗi bảng ở Hạng đấu A và B sẽ trực tiếp xuống hạng. Do Hạng đấu C có bốn bảng trong khi Hạng đấu D chỉ có hai, nên hai đội Hạng đấu C có thứ hạng thấp nhất sẽ xuống hạng ở Hạng đấu D (khác với các mùa giải trước khi 4 đội chia làm 2 cặp play-out tránh xuống hạng). Ngoài ra, cũng theo thể thức mới, một vòng play-off lên/xuống hạng hoàn toàn mới sẽ xuất hiện; theo đó các đội đứng thứ ba bảng ở Hạng đấu A sẽ gặp các đội nhì bảng ở hạng đấu B, các đội đứng thứ ba bảng ở Hạng đấu B gặp các đội nhì bảng ở hạng đấu C, và hai đội đứng thứ tư bảng ở Hạng đấu C tốt nhất sẽ gặp các đội nhì bảng ở hạng đấu D. Các trận đấu giữa Hạng đấu A/B và B/C sẽ diễn ra song song với vòng tứ kết vào tháng 3 năm 2025 còn các trận đấu giữa Hạng đấu C/D sẽ diễn ra vào tháng 3 năm 2026, cũng theo thể thức hai lượt trên sân nhà và sân khách. Các đội thắng sẽ tham dự hạng đấu cao hơn, các đội thua sẽ dự hạng đấu thấp hơn.
Trong tất cả các trận đấu diễn ra theo thể thức hai lượt trận, đội có thứ hạng cao hơn sẽ tổ chức trận lượt về trên sân nhà. Nếu tổng số bàn thắng bằng nhau sau 90 phút của trận lượt về, hiệp phụ sẽ được thi đấu (không áp dụng luật bàn thắng sân khách). Nếu tỷ số vẫn hòa sau hiệp phụ, loạt sút luân lưu được sử dụng để quyết định đội thắng.[3]
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
[sửa | sửa mã nguồn]UEFA Nations League 2024–25 sẽ được liên kết một phần với vòng loại châu Âu cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2026, giống như đã được thực hiện với UEFA Nations League 2020–21.[4] 4 đội nhất bảng không nằm trong top 2 của vòng loại bảng có thành tích tốt nhất sẽ tham dự vòng play-off cùng 12 đội nhì bảng.
Các tiêu chí
[sửa | sửa mã nguồn]Các tiêu chí xếp hạng vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Nếu hai hoặc nhiều đội trong cùng một bảng bằng nhau về điểm số khi kết thúc vòng bảng, các tiêu chí sau đây sẽ được áp dụng:[3]
- Điểm thu được trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội liên quan;
- Hiệu số bàn thắng bại trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội liên quan;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội liên quan;
- Nếu sau khi áp dụng tiêu chí 1 đến 3, các đội vẫn có thứ hạng bằng nhau, tiêu chí 1 đến 3 được áp dụng lại riêng cho các trận đấu giữa các đội được đề cập để xác định thứ hạng cuối cùng của họ.[a] Nếu việc này không dẫn đến quyết định, các tiêu chí từ 5 đến 11 sẽ được áp dụng;
- Hiệu số bàn thắng bại trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số bàn thắng sân khách ghi được trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số trận thắng trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số trận thắng trên sân khách trong tất cả các trận đấu bảng;
- Tổng điểm kỷ luật trong tất cả các trận đấu bảng (một thẻ vàng trừ 1 điểm, một thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai) trừ 3 điểm, một thẻ đỏ trực tiếp trừ 3 điểm, một thẻ vàng và một thẻ đỏ trực tiếp trừ 4 điểm).
- Vị trí trong danh sách tham dự UEFA Nations League 2024–25.
Ghi chú
- ^ Khi có hai đội trở lên bằng điểm, tiêu chí 1 đến 3 được áp dụng. Sau khi các tiêu chí này được áp dụng, chúng có thể xác định vị trí của một số nhóm liên quan, nhưng không phải tất cả chúng. Ví dụ, nếu có ba bên hòa về điểm, việc áp dụng ba tiêu chí đầu tiên có thể chỉ phá vỡ thế hòa cho một trong hai đội, khiến hai đội còn lại vẫn hòa. Trong trường hợp này, thủ tục hòa giải được tiếp tục lại từ đầu đối với những đội vẫn đang hòa.
Tiêu chí xếp hạng cho một hạng đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng của một hạng đấu được thiết lập theo các tiêu chí sau đây:[3]
- Thứ hạng ở bảng đấu;
- Số điểm cao hơn;
- Hiệu số bàn thắng bại tốt hơn;
- Số bàn thắng ghi được nhiều hơn;
- Số bàn thắng ghi được trên sân khách nhiều hơn;
- Số trận thắng cao hơn;
- Số trận thắng trên sân khách cao hơn;
- Tổng điểm kỷ luật thấp hơn (một thẻ vàng trừ 1 điểm, một thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai) trừ 3 điểm, một thẻ đỏ trực tiếp trừ 3 điểm, một thẻ vàng và một thẻ đỏ trực tiếp trừ 4 điểm).
- Vị trí trong danh sách tham dự UEFA Nations League 2024–25.
Để xếp hạng các đội tuyển trong hạng D, vì các bảng có số đội khác nhau, kết quả thi đấu với đội xếp thứ tư trong bảng D1 sẽ không được cộng vào khi tính thành tích cho các đội nhất bảng, nhì bảng và hạng ba ở bảng D1.[3]
Thứ hạng của bốn đội tốt nhất tại Hạng đấu A được xác định dựa trên thành tích của họ trong Vòng chung kết UEFA Nations League:[3]
Các tiêu chí xếp hạng cho bảng xếp hạng tổng thể của cả 55 đội
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng tổng thể của UEFA Nations League cho tất cả 55 đội được thiết lập như sau:[3]
- 16 đội của League A (Hạng A) được xếp hạng từ hạng 1 đến hạng 16.
- 16 đội của League B (Hạng B) được xếp hạng từ hạng 17 đến hạng 32.
- 16 đội của League C (Hạng C) được xếp hạng từ hạng 33 đến hạng 48.
- 7 đội của League D (Hạng D) được xếp hạng từ hạng 49 đến hạng 55.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là lịch thi đấu của UEFA Nations League 2024–25.
Giai đoạn | Vòng | Ngày |
---|---|---|
Vòng bảng | Lượt đấu 1 | 5–7 tháng 9 năm 2024 |
Lượt đấu 2 | 8–10 tháng 9 năm 2024 | |
Lượt đấu 3 | 10–12 tháng 10 năm 2024 | |
Lượt đấu 4 | 13–15 tháng 10 năm 2024 | |
Lượt đấu 5 | 14–16 tháng 11 năm 2024 | |
Lượt đấu 6 | 17–19 tháng 11 năm 2024 | |
Tứ kết Hạng đấu A và play-off Hạng đấu A/B và B/C |
Lượt đi | 20 tháng 3 năm 2025 |
Lượt về | 23 tháng 3 năm 2025 | |
Vòng chung kết | Bán kết | 4–5 tháng 6 năm 2025 |
Tranh hạng ba | 8 tháng 6 năm 2025 | |
Chung kết | ||
Play-off Hạng đấu C/D | Lượt đi | 26 tháng 3 năm 2026 |
Lượt về | 31 tháng 3 năm 2026 |
Xếp hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả 55 đội tuyển quốc gia của UEFA sẽ tham gia tranh tài. Các đội xếp cuối bảng của họ ở Hạng đấu A và B, cũng như những đội thua từ vòng play-off xuống hạng của Hạng đấu C, từ mùa giải 2022–23 sẽ xuống một giải đấu, trong khi đội vô địch Hạng đấu B, C và D sẽ di chuyển lên. Các đội còn lại sẽ ở lại các giải đấu tương ứng của họ.[5]
Các đội dưới đây được xếp thứ tự trong giải đấu của họ theo bảng xếp hạng tổng thể của UEFA Nations League 2022–23.[6]
Thăng hạng giải đấu trong mùa giải trước | |
Xuống hạng giải đấu trong mùa giải trước |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hạng đấu A
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 2–1 | 15/11 | 2–1 | |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 | 18/11 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 1–3 | 3–3 | — | 18/11 | |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 0–0 | 15/11 | 2–3 | — |
(W) Không thể xuống hạng trực tiếp, nhưng vẫn nằm trong nhóm play-off xuống hạng
Bảng A2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | +6 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 17 Nov | 2–2 | 4–1 | |
2 | Pháp (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 | 9 | 1–3 | — | 2–0 | 14 Nov | ||
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 14 Nov | 1–2 | — | 3–1 | |
4 | Israel (Z) | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 13 | −9 | 0 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–2 | 1–4 | 17 Nov | — |
(W) Không thể xuống hạng trực tiếp, nhưng vẫn nằm trong nhóm play-off xuống hạng; (Z) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Bảng A3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức (A) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 1–0 | 5–0 | 16 Nov | |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 5 | 2–2 | — | 16 Nov | 5–2 | ||
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 5 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 19 Nov | 1–1 | — | 0–0 | |
4 | Bosna và Hercegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | −6 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–2 | 19 Nov | 0–2 | — |
(A) Đi tiếp vào vòng sau
Bảng A4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha (A) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 1–0 | 3–0 | 18 Nov | |
2 | Đan Mạch (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 | 15 Nov | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 0–0 | 18 Nov | — | 2–0 | |
4 | Thụy Sĩ (Z) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | −7 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–4 | 2–2 | 15 Nov | — |
(A) Đi tiếp vào vòng sau; (W) Không thể xuống hạng trực tiếp, nhưng vẫn nằm trong nhóm play-off xuống hạng; (Z) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Hạng đấu B
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng B1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 19 Nov | 2–0 | 3–2 | |
2 | Gruzia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | +2 | 6 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 4–1 | — | 0–1 | 16 Nov | |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 6 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 16 Nov | 0–1 | — | 19 Nov | |
4 | Ukraina | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | −1 | 4 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 1–1 | 1–0 | 1–2 | — |
Bảng B2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp (X) | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 12 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 14 Nov | 2–0 | 3–0 | |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 9 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 1–2 | — | 17 Nov | 2–0 | |
3 | Cộng hòa Ireland | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 3 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 0–2 | 0–2 | — | 14 Nov | |
4 | Phần Lan (Z) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | −8 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 17 Nov | 1–3 | 1–2 | — |
(X) Lọt vào ít nhất play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng vẫn có thể thăng hạng trực tiếp.; (Z) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Bảng B3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7[a] | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 2–1 | 3–0 | 17 Nov | |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | +7 | 7[a] | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 5–1 | — | 17 Nov | 4–0 | |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7[a] | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 14 Nov | 1–1 | — | 3–0 | |
4 | Kazakhstan (Y) | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | −8 | 1 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 0–0 | 14 Nov | 0–1 | — |
(Y) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Ghi chú:
Bảng B4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 10 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 16 Nov | 3–1 | 1–0 | |
2 | Wales (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 8 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 0–0 | — | 19 Nov | 1–0 | |
3 | Iceland (Y) | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 4 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 2–4 | 2–2 | — | 2–0 | |
4 | Montenegro (Z) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | −5 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 19 Nov | 1–2 | 16 Nov | — |
(W) Không thể xuống hạng trực tiếp, nhưng vẫn nằm trong nhóm play-off xuống hạng; (X) Lọt vào ít nhất play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng vẫn có thể thăng hạng trực tiếp.; (Y) Không thể thăng hạng trực tiếp, nhưng vẫn có thể góp mặt tại play-off thăng hạng; (Z) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Hạng đấu C
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng C1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | +8 | 10 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 16 Nov | 3–0 | 19 Nov | |
2 | Slovakia (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 10 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 2–2 | — | 19 Nov | 2–0 | |
3 | Estonia (U) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | −5 | 3 | 14 Oct | 0–1 | — | 3–1 | ||
4 | Azerbaijan (U) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | −8 | 0 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 1–3 | 1–3 | 16 Nov | — |
(U) Không thể thăng hạng; (X) Có thể giành quyền tham dự play-off thăng hạng, nhưng vẫn có thể thăng hạng trực tiếp
Bảng C2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | România (X) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | +9 | 12 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 15 Nov | 18 Nov | 3–1 | |
2 | Kosovo (X) | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 9 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 0–3 | — | 3–0 | 18 Nov | |
3 | Síp (U) | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 10 | −9 | 3 | 0–3 | 0–4 | — | 15 Nov | ||
4 | Litva (U) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | −5 | 0 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 1–2 | 1–2 | 0–1 | — |
(U) Không thể thăng hạng; (X) Có thể giành quyền tham dự play-off thăng hạng, nhưng vẫn có thể thăng hạng trực tiếp
Bảng C3
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | +1 | 6 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 0–0 | 0–0 | 1–1 | |
2 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | −4 | 5 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 18 Nov | — | 1–0 | 0–0 | |
3 | Bắc Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | +6 | 7 | 15 Nov | 5–0 | — | 2–0 | ||
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | −3 | 2 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 0–1 | 15 Nov | 18 Nov | — |
Bảng C4
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Macedonia (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 2–0 | 14 Nov | 17 Nov | |
2 | Armenia (Y) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4[a] | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 0–2 | — | 4–1 | 14 Nov | |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | −5 | 4[a] | 0–3 | 17 Nov | — | 1–0 | ||
4 | Quần đảo Faroe (Y) | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 1–1 | 2–3 | 1–1 | — |
(X) Lọt vào ít nhất play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng vẫn có thể thăng hạng trực tiếp.; (Y) Có thể lọt vào play-off thăng hạng/xuống hạng, nhưng có thể không được thăng hạng trực tiếp.
Ghi chú:
Hạng đấu D
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng D1
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | Thăng hạng tới hạng đấu C | — | 1–0 | 2–2 | |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng | 15 Nov | — | 1–0 | |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | 0–0 | 18 Nov | — |
Bảng D2
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 6[a] | Thăng hạng tới hạng đấu C | — | 2–0 | 2–0 | |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6[a] | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng | 1–0 | — | 19 Nov | |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 | 16 Nov | 0–1 | — |
Ghi chú:
Play-off thăng hạng/xuống hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Nga đã bị cấm tham dự các cuộc thi của UEFA và FIFA kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2022 do đất nước của họ xâm lược Ukraina.[7] Do đó, vẫn chưa rõ liệu họ có thi đấu tại UEFA Nations League 2024–25 hay không.[ai?]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “UEFA Nations League: all you need to know”. UEFA.com. 24 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2019.
- ^ “What is the UEFA Nations League?”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 24 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2019.
- ^ a b c d e f “Regulations of the UEFA Nations League 2024/25”. documents.uefa.com. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2023.
- ^ “Game changer: group stage for UEFA Women's Champions League”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 4 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
- ^ “2022/23 UEFA Nations League: All you need to know”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 14 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2022.
- ^ “Overall ranking of the 2022/23 UEFA Nations League” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 27 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2022.
- ^ “FIFA/UEFA suspend Russian clubs and national teams from all competitions”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 28 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2022.