Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999.
Bảng A
Huấn luyện viên: Héctor Veira
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Carlos Fernández González | 24 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Blooming | ||
2 | HV | Juan Manuel Peña | 17 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | Real Valladolid | ||
3 | HV | Marco Sandy | 29 tháng 8, 1971 (27 tuổi) | Gimnasia de Jujuy | ||
4 | HV | Miguel Rimba | 1 tháng 11, 1967 (31 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
5 | HV | Óscar Carmelo Sánchez | 16 tháng 7, 1971 (27 tuổi) | Independiente | ||
6 | HV | Fernando Ochoaizpur | 18 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | Universitario | ||
7 | TV | Limberg Gutiérrez | 19 tháng 11, 1977 (21 tuổi) | Blooming | ||
8 | TV | Rubén Tufiño | 9 tháng 1, 1970 (29 tuổi) | Blooming | ||
9 | TĐ | Jaime Moreno | 19 tháng 1, 1974 (25 tuổi) | D.C. United | ||
10 | TV | Marco Etcheverry | 26 tháng 9, 1970 (28 tuổi) | D.C. United | ||
11 | TĐ | Milton Coimbra | 4 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
12 | TM | Sergio Galarza | 25 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Real Santa Cruz | ||
13 | TV | Luis Liendo | 25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | Bolívar | ||
14 | HV | Adrián Ubaldo Lozano | 17 tháng 5, 1972 (27 tuổi) | Bolívar | ||
15 | HV | Luis Cristaldo | 31 tháng 8, 1969 (29 tuổi) | Sporting de Gijón | ||
16 | TV | Vladimir Soria (c) | 15 tháng 7, 1964 (34 tuổi) | Bolívar | ||
17 | TV | Raúl Justiniano | 29 tháng 9, 1977 (21 tuổi) | Blooming | ||
18 | HV | Gustavo Quinteros | 15 tháng 2, 1965 (34 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
19 | HV | Iván Castillo | 11 tháng 7, 1970 (28 tuổi) | Gimnasia de Jujuy | ||
20 | HV | Renny Ribera | 30 tháng 1, 1974 (25 tuổi) | Blooming | ||
21 | TV | Erwin Sánchez | 19 tháng 10, 1969 (29 tuổi) | Boavista | ||
22 | TĐ | Víctor Hugo Antelo | 2 tháng 11, 1964 (34 tuổi) | Blooming |
Huấn luyện viên: Philippe Troussier
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Yoshikatsu Kawaguchi | 15 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
2 | HV | Toshihide Saito | 20 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
3 | HV | Naoki Soma | 19 tháng 7, 1971 (27 tuổi) | Kashima Antlers | ||
4 | HV | Masami Ihara (c) | 18 tháng 9, 1967 (31 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
5 | HV | Yutaka Akita | 6 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Kashima Antlers | ||
6 | HV | Toshihiro Hattori | 23 tháng 9, 1973 (25 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
7 | TV | Teruyoshi Ito | 31 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
8 | TV | Shigeyoshi Mochizuki | 9 tháng 7, 1973 (25 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
9 | TĐ | Kota Yoshihara | 2 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | Consadole Sapporo | ||
10 | TV | Hiroshi Nanami | 28 tháng 11, 1972 (26 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
11 | TĐ | Wagner Lopes | 29 tháng 1, 1969 (30 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
12 | TĐ | Shoji Jo | 17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
13 | TV | Toshiya Fujita | 4 tháng 10, 1971 (27 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
14 | HV | Hideto Suzuki | 7 tháng 10, 1974 (24 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
15 | TV | Kazuaki Tasaka | 3 tháng 8, 1971 (27 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
16 | TV | Daisuke Oku | 7 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
17 | HV | Ryuzo Morioka | 7 tháng 10, 1975 (23 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
18 | TV | Masahiro Ando | 2 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
19 | TV | Atsuhiro Miura | 24 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
20 | TM | Seigo Narazaki | 15 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
21 | TĐ | Masayuki Okano | 25 tháng 7, 1972 (26 tuổi) | Urawa Red Diamonds | ||
22 | TV | Takashi Fukunishi | 1 tháng 9, 1976 (22 tuổi) | Júbilo Iwata |
Huấn luyện viên: Ever Hugo Almeida
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ricardo Tavarelli | 2 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Olimpia | ||
2 | HV | Francisco Arce | 2 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Palmeiras | ||
3 | HV | Celso Ayala (c) | 20 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Real Betis | ||
4 | HV | Carlos Gamarra | 17 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | Corinthians | ||
5 | HV | Delio Toledo | 2 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Cerro Porteño | ||
6 | TV | Julio César Enciso | 5 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Internacional | ||
7 | TV | Diego Gavilán | 1 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | Cerro Porteño | ||
8 | TV | Roberto Acuña | 25 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Real Zaragoza | ||
9 | TĐ | Miguel Ángel Benítez | 19 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | Espanyol | ||
10 | TV | Guido Alvarenga | 24 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | TĐ | Roque Santa Cruz | 16 tháng 8, 1981 (17 tuổi) | Olimpia[1] | ||
12 | TM | Justo Villar | 30 tháng 6, 1977 (21 tuổi) | Sol de América | ||
13 | TV | Carlos Estigarribia | 21 tháng 11, 1974 (24 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
14 | TĐ | Nelson Cuevas | 10 tháng 1, 1980 (19 tuổi) | River Plate | ||
15 | TĐ | Mauro Caballero | 3 tháng 5, 1972 (27 tuổi) | Olimpia | ||
16 | TV | Carlos Alberto González | 30 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | Cerro Corá | ||
17 | TV | Carlos Humberto Paredes | 16 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Olimpia | ||
18 | TV | Hugo Ovelar | 21 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | Santos Laguna | ||
19 | HV | Silvio Suárez | 5 tháng 1, 1969 (30 tuổi) | Talleres de Córdoba | ||
20 | HV | Juan Daniel Cáceres | 6 tháng 10, 1973 (25 tuổi) | Guaraní | ||
21 | HV | Denis Caniza | 29 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Olimpia | ||
22 | TM | Danilo Aceval | 15 tháng 9, 1975 (23 tuổi) | Cerro Porteño |
Huấn luyện viên: Juan Carlos Oblitas
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Óscar Ibáñez | 8 tháng 8, 1967 (31 tuổi) | Universitario | ||
2 | HV | Miguel Rebosio | 20 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
3 | HV | Juan Reynoso Guzmán (c) | 28 tháng 12, 1969 (29 tuổi) | Cruz Azul | ||
4 | HV | Percy Olivares | 5 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | PAOK | ||
5 | TV | José Pereda | 8 tháng 9, 1973 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | HV | José Soto | 11 tháng 1, 1970 (29 tuổi) | Alianza Lima | ||
7 | TV | Nolberto Solano | 12 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Newcastle United | ||
8 | TV | Juan José Jayo | 20 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
9 | TĐ | Flavio Maestri | 21 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | Universidad de Chile | ||
10 | TV | Roberto Palacios | 28 tháng 12, 1972 (26 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
11 | TĐ | Claudio Pizarro | 3 tháng 10, 1978 (20 tuổi) | Alianza Lima | ||
12 | TM | Miguel Miranda | 13 tháng 8, 1966 (32 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
12 | TV | Juan Velásquez | 20 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
14 | TV | Jorge Soto | 27 tháng 10, 1971 (27 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | TĐ | Andrés Mendoza | 26 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | Sporting Cristal | ||
16 | HV | Luis Guadalupe | 3 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Universitario | ||
17 | TĐ | Roberto Holsen | 10 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | Alianza Lima | ||
18 | HV | José Luis Chacón | 6 tháng 11, 1971 (27 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | TV | Marko Ciurlizza | 22 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | 0 | Universitario | |
20 | TV | Javier Soria | 15 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Alianza Atlético | ||
21 | TM | Leao Butrón | 6 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
22 | TĐ | Ysrael Zúñiga | 27 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | Melgar |
Bảng B
Huấn luyện viên: Vanderlei Luxemburgo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Dida | 7 tháng 10, 1973 (25 tuổi) | Lugano | ||
2 | HV | Cafu (c) | 7 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | Roma | ||
3 | HV | Odvan | 26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Vasco da Gama | ||
4 | HV | Antônio Carlos | 14 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | Roma | ||
5 | TV | Emerson | 4 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen | ||
6 | HV | Roberto Carlos | 10 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Real Madrid | ||
7 | TĐ | Amoroso | 5 tháng 7, 1974 (24 tuổi) | Udinese | ||
8 | TV | Vampeta | 13 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Corinthians | ||
9 | TĐ | Ronaldo | 22 tháng 9, 1976 (22 tuổi) | Inter | ||
10 | TĐ | Rivaldo | 19 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Barcelona | ||
11 | TV | Alex | 14 tháng 9, 1977 (21 tuổi) | Palmeiras | ||
12 | TM | Marcos | 4 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Palmeiras | ||
13 | HV | Evanílson | 12 tháng 9, 1975 (23 tuổi) | Cruzeiro | ||
14 | HV | César Belli | 16 tháng 11, 1975 (23 tuổi) | Portuguesa | ||
15 | HV | João Carlos | 10 tháng 9, 1972 (26 tuổi) | Corinthians | ||
16 | HV | Serginho | 27 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | São Paulo | ||
17 | TV | Marcos Paulo | 11 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Cruzeiro | ||
18 | TV | Flávio Conceição | 13 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Deportivo La Coruña | ||
19 | TV | Beto | 7 tháng 1, 1975 (24 tuổi) | Flamengo | ||
20 | TĐ | Christian | 23 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | Internacional | ||
21 | TĐ | Ronaldinho | 21 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | Grêmio | ||
22 | TV | Zé Roberto | 6 tháng 7, 1974 (24 tuổi) | Flamengo |
Huấn luyện viên: Nelson Acosta
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Marcelo Ramírez | 29 tháng 5, 1965 (34 tuổi) | Colo-Colo | ||
2 | TV | Raúl Palacios | 30 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Santiago Morning | ||
3 | HV | Miguel Ramírez | 11 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | HV | Francisco Rojas | 22 tháng 7, 1974 (24 tuổi) | Colo-Colo | ||
5 | HV | Javier Margas | 10 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | West Ham United | ||
6 | HV | Pedro Reyes | 13 tháng 11, 1972 (26 tuổi) | Auxerre | ||
7 | TV | Nelson Parraguez | 5 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Universidad Católica | ||
8 | TV | Clarence Acuña | 8 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Universidad de Chile | ||
9 | TĐ | Iván Zamorano (c) | 18 tháng 1, 1967 (32 tuổi) | Inter | ||
10 | TV | José Luis Sierra | 5 tháng 12, 1968 (30 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
11 | TĐ | Marcelo Salas | 24 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Lazio | ||
12 | TM | Nelson Tapia | 22 tháng 6, 1966 (33 tuổi) | Universidad Católica | ||
13 | HV | Jorge Francisco Vargas | 8 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Universidad Católica | ||
14 | TV | Roberto Cartes | 6 tháng 9, 1972 (26 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
15 | TV | Moisés Villarroel | 12 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
16 | TV | Mauricio Aros | 9 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | Universidad de Chile | ||
17 | TĐ | Claudio Núñez | 16 tháng 10, 1975 (23 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
18 | TĐ | Pedro González Vera | 17 tháng 10, 1967 (31 tuổi) | Universidad de Chile | ||
19 | TV | Esteban Valencia | 8 tháng 1, 1972 (27 tuổi) | Universidad de Chile | ||
20 | TV | Fabián Estay | 5 tháng 10, 1968 (30 tuổi) | Toluca | ||
21 | HV | Pablo Contreras | 11 tháng 9, 1978 (20 tuổi) | Colo-Colo | ||
22 | TV | David Pizarro | 11 tháng 9, 1979 (19 tuổi) | Udinese |
Huấn luyện viên: Manuel Lapuente
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jorge Campos | 15 tháng 10, 1966 (32 tuổi) | UNAM Pumas | ||
2 | HV | Claudio Suárez | 17 tháng 12, 1968 (30 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | HV | Joel Sánchez | 17 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | HV | Rafael Márquez | 13 tháng 2, 1979 (20 tuổi) | Atlas | ||
5 | TV | Gerardo Torrado | 30 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | UNAM Pumas | ||
6 | TV | Raúl Lara | 28 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | América | ||
7 | TV | Ramón Ramírez | 5 tháng 12, 1969 (29 tuổi) | América | ||
8 | TV | Alberto García Aspe (c) | 11 tháng 5, 1967 (32 tuổi) | América | ||
9 | TV | Paulo Chávez | 7 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | Guadalajara | ||
10 | TĐ | Cuauhtémoc Blanco | 17 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | América | ||
11 | TĐ | Daniel Osorno | 16 tháng 3, 1979 (20 tuổi) | Atlas | ||
12 | TM | Óscar Pérez Rojas | 1 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | Cruz Azul | ||
13 | TV | Pável Pardo | 26 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
14 | HV | Isaac Terrazas | 23 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | América | ||
15 | TĐ | Luis Hernández | 17 tháng 8, 1968 (30 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
16 | TV | Salvador Cabrera | 21 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Necaxa | ||
17 | TĐ | Francisco Palencia | 28 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Cruz Azul | ||
18 | HV | Salvador Carmona | 22 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Toluca | ||
19 | TV | Miguel Zepeda | 25 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | Atlas | ||
20 | HV | Rafael García Torres | 14 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Toluca | ||
21 | HV | Sergio Almaguer | 16 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | Necaxa | ||
22 | TM | Adolfo Ríos | 11 tháng 12, 1966 (32 tuổi) | Necaxa |
Huấn luyện viên: José Omar Pastoriza
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Renny Vega | 4 tháng 7, 1979 (19 tuổi) | Nacional Táchira | ||
2 | HV | Rolando Álvarez | 14 tháng 12, 1975 (23 tuổi) | Internacional Lara | ||
3 | HV | Jorge Alberto Rojas | 10 tháng 1, 1977 (22 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
4 | HV | David Andrew McIntosh | 17 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | Caracas | ||
5 | TV | Héctor Bidoglio | 5 tháng 2, 1968 (31 tuổi) | Caracas | ||
6 | HV | José Manuel Rey | 20 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Emelec | ||
7 | TĐ | Daniel Noriega | 30 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
8 | TV | Edson Tortolero (c) | 27 tháng 8, 1971 (27 tuổi) | ULA Mérida | ||
9 | TĐ | Juan Enrique García | 16 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | ULA Mérida | ||
10 | TV | Gabriel Urdaneta | 7 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | ULA Mérida | ||
11 | TV | Félix José Hernández | 18 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Atlético Celaya | ||
12 | TM | Manuel Sanhouse | 16 tháng 7, 1975 (23 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
13 | TĐ | Alexander Rondón | 30 tháng 8, 1977 (21 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
14 | TV | Leopoldo Jiménez | 22 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
15 | TV | Miguel Mea Vitali | 19 tháng 2, 1981 (18 tuổi) | Caracas | ||
16 | TV | José Duno | 19 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
17 | HV | Miguel Echenausi | 21 tháng 2, 1968 (31 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
18 | HV | Gerzon Chacón | 25 tháng 11, 1980 (18 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
19 | TV | Juan Arango | 16 tháng 5, 1980 (19 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
20 | TĐ | Cristian Cásseres | 29 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
21 | TV | José de Jesús Vera | 9 tháng 2, 1969 (30 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
22 | TĐ | Ruberth Morán | 11 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Estudiantes de Mérida |
Bảng C
Huấn luyện viên: Marcelo Bielsa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Germán Burgos | 16 tháng 4, 1969 (30 tuổi) | River Plate | ||
2 | HV | Roberto Ayala (c) | 14 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Milan | ||
3 | HV | Juan Pablo Sorín | 5 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | River Plate | ||
4 | HV | Hugo Ibarra | 1 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
5 | TV | Diego Simeone | 28 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | Inter | ||
6 | HV | Walter Samuel | 23 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | Boca Juniors | ||
7 | TV | Guillermo Barros Schelotto | 4 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Boca Juniors | ||
8 | HV | Javier Zanetti | 10 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Inter | ||
9 | TĐ | Martín Palermo | 7 tháng 11, 1973 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
10 | TĐ | Ariel Ortega | 4 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Sampdoria | ||
11 | TV | Gustavo Adrián López | 13 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Real Zaragoza | ||
12 | TM | Albano Bizzarri | 9 tháng 11, 1977 (21 tuổi) | Racing de Avellaneda | ||
13 | HV | Nelson Vivas | 18 tháng 10, 1969 (29 tuổi) | Arsenal | ||
14 | HV | Mauricio Pochettino | 2 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Espanyol | ||
15 | HV | Eduardo Berizzo | 13 tháng 11, 1969 (29 tuổi) | River Plate | ||
16 | HV | Andrés Guglielminpietro | 10 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | Milan | ||
17 | TV | Claudio Husaín | 20 tháng 11, 1974 (24 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
18 | TV | Diego Cagna | 19 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | Boca Juniors | ||
19 | TĐ | José Luis Calderón | 24 tháng 10, 1970 (28 tuổi) | Independiente | ||
20 | TV | Pablo Aimar | 3 tháng 11, 1979 (19 tuổi) | River Plate | ||
21 | TV | Kily González | 4 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Real Zaragoza | ||
22 | TV | Juan Román Riquelme | 24 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | Boca Juniors |
Huấn luyện viên: Javier Alvarez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Miguel Calero | 14 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Atlético Nacional | ||
2 | HV | Iván Córdoba | 11 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | San Lorenzo | ||
3 | HV | Roberto Carlos Cortés | 20 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | Independiente Medellín | ||
4 | HV | Alexander Viveros | 8 tháng 10, 1977 (21 tuổi) | Deportivo Cali | ||
5 | HV | Jorge Bermúdez (c) | 18 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | TV | Juan Carlos Ramírez | 22 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Independiente Medellín | ||
7 | TĐ | Edwin Congo | 7 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Once Caldas | ||
8 | TV | John Harold Lozano | 30 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Real Valladolid | ||
9 | TĐ | Víctor Bonilla | 23 tháng 1, 1971 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
10 | TV | Neider Morantes | 3 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Atlético Nacional | ||
11 | TĐ | Henry Zambrano | 7 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Atlético Nacional | ||
12 | TM | René Higuita | 27 tháng 8, 1966 (32 tuổi) | Independiente Medellín | ||
13 | TV | Jorge Bolaño | 28 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | Junior Barranquilla | ||
14 | TV | Arley Betancourth | 4 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | Deportivo Cali | ||
15 | HV | Pedro Portocarrero | 5 tháng 7, 1977 (21 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
16 | HV | Jersson González | 16 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | América de Cali | ||
17 | TĐ | Johnnier Montaño | 14 tháng 1, 1983 (16 tuổi) | Quilmes | ||
18 | TV | Rubiel Quintana | 26 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | Corporación Tuluá | ||
19 | TĐ | Hamilton Ricard | 1 tháng 1, 1974 (25 tuổi) | Middlesbrough | ||
20 | TV | Freddy Grisales | 22 tháng 9, 1975 (23 tuổi) | Atlético Nacional | ||
21 | HV | Mario Yepes | 13 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | Deportivo Cali | ||
22 | TM | Agustín Julio | 25 tháng 10, 1974 (24 tuổi) | Independiente Santa Fe |
Huấn luyện viên: Carlos Sevilla
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Francisco Cevallos | 17 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Barcelona | ||
2 | HV | Dannes Coronel | 24 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Emelec | ||
3 | HV | Iván Hurtado | 16 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
4 | HV | Franklin Anangonó | 12 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Cuautitlán | ||
5 | HV | Alberto Montaño (c) | 23 tháng 3, 1970 (29 tuổi) | Barcelona | ||
6 | HV | Ulises de la Cruz | 8 tháng 2, 1974 (25 tuổi) | LDU Quito | ||
7 | TV | Luis Moreira | 1 tháng 12, 1978 (20 tuổi) | Emelec | ||
8 | TV | Jimmy Blandón | 1 tháng 1, 1969 (30 tuổi) | Deportivo Cuenca | ||
9 | TĐ | Ariel Graziani | 7 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | Monarcas Morelia | ||
10 | TV | Álex Aguinaga | 9 tháng 7, 1968 (30 tuổi) | Necaxa | ||
11 | TĐ | Nicolás Asencio | 26 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
12 | TĐ | Iván Kaviedes | 24 tháng 10, 1977 (21 tuổi) | Perugia | ||
13 | TĐ | Agustín Delgado | 23 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Necaxa | ||
14 | TV | Marlon Ayoví | 27 tháng 9, 1971 (27 tuổi) | Deportivo Quito | ||
15 | TV | Moisés Candelario | 10 tháng 10, 1978 (20 tuổi) | Emelec | ||
16 | TV | Héctor Carabalí | 15 tháng 2, 1972 (27 tuổi) | Barcelona | ||
17 | HV | Fricson George | 16 tháng 9, 1974 (24 tuổi) | Barcelona | ||
18 | HV | Bolívar Gómez | 31 tháng 7, 1977 (21 tuổi) | El Nacional | ||
19 | TV | Jairon Zamora | 5 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | El Nacional | ||
20 | TV | Wellington Sánchez | 19 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Emelec | ||
21 | HV | Hólger Quiñónez | 18 tháng 8, 1962 (36 tuổi) | Barcelona | ||
22 | TM | Oswaldo Ibarra | 8 tháng 9, 1969 (29 tuổi) | El Nacional |
Huấn luyện viên: Víctor Púa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fabián Carini | 26 tháng 12, 1979 (19 tuổi) | 1 | 0 | Danubio |
2 | HV | Luis Diego López (c) | 22 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | 17 | Cagliari | |
3 | HV | Fernando Picun | 14 tháng 2, 1972 (27 tuổi) | 3 | 0 | Defensor Sporting |
4 | TV | Leonel Pilipauskas | 18 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | 1 | 0 | Bella Vista |
5 | TV | Andrés Fleurquin | 2 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | 2 | 0 | Defensor Sporting |
6 | TV | Gianni Guigou | 22 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Nacional | ||
7 | TV | Fabián Coelho | 20 tháng 1, 1977 (22 tuổi) | 2 | 0 | Nacional |
8 | TV | Líber Vespa | 18 tháng 10, 1971 (27 tuổi) | 8 | 0 | Rosario Central |
9 | TĐ | Marcelo Zalayeta | 5 tháng 12, 1978 (20 tuổi) | 6 | 0 | Empoli |
10 | TĐ | Federico Magallanes | 28 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | 4 | 2 | Racing de Santander |
11 | TĐ | Gabriel Alvez | 26 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | 1 | 1 | Nacional |
12 | TM | Álvaro Adrián Núñez | 11 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Rentistas | ||
13 | TV | Inti Podestá | 23 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | 1 | 0 | Danubio |
14 | HV | Alejandro Lembo | 15 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | 1 | 0 | Bella Vista |
15 | HV | Fabián Pumar | 14 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Bella Vista | ||
16 | TV | Marcelo Romero | 4 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Peñarol | ||
17 | HV | Martín del Campo | 24 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Nacional | ||
18 | TV | Pablo Gabriel García | 11 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Atlético Madrid | ||
19 | TĐ | Diego Alonso | 16 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | 1 | 0 | Bella Vista |
20 | TV | Christian Callejas | 17 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | 5 | 0 | Danubio |
21 | TĐ | Antonio Pacheco D'Agosti | 11 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | 4 | 0 | Peñarol |
22 | HV | Federico Bergara | 19 tháng 12, 1971 (27 tuổi) | 1 | 0 | Nacional |
Tham khảo
- ^ http://www.rsssf.com/tables/99safull.html#grC Lưu trữ 2015-07-09 tại Wayback Machine