| 目 | ||
|---|---|---|
| ||
| 目 (U+76EE) "mắt" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | mù | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄇㄨˋ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | muh | |
| Wade–Giles: | mu4 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | muhk | |
| Việt bính: | muk6 | |
| Bạch thoại tự: | bo̍k | |
| Kana Tiếng Nhật: | ボク, モク boku, moku め me | |
| Hán-Hàn: | 목 mok | |
| Hán-Việt: | mục | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 目偏 mehen | |
| Hangul: | 눈 nun | |
| Cách viết | ||
Bộ Mục, bộ thứ 109 có nghĩa là "mắt" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 647 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Mục (目)
Chữ thuộc Bộ Mục (目)
| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 目 |
| 2 | 盯 |
| 3 | 盰 盱 盲 盳 直 盵 |
| 4 | 盶 盷 相 盹 盺 盻 盼 盽 盾 盿 眀 省 眂 眃 眄 眅 眆 眇 眈 眉 眊 看 県 眍 |
| 5 | 眎 眏 眐 眑 眒 眓 眔 眕 眖 眗 眘 眙 眚 眛 眜 眝 眞 真 眠 眡 眢 眣 眤 眥 眦 眧 眨 眩 眪 眫 眬 眿 |
| 6 | 眭 眮 眯 眰 眱 眲 眳 眴 眵 眶 眷 眸 眹 眺 眻 眼 眽 眾 |
| 7 | 着 睁 睂 睃 睄 睅 睆 睇 睈 睉 睊 睋 睌 睍 睎 睏 睐 睑 |
| 8 | 睒 睓 睔 睕 睖 睗 睘 睙 睚 睛 睜 睝 睞 睟 睠 睡 睢 督 睤 睥 睦 睧 睨 睩 睪 睫 睬 睭 |
| 9 | 煛 睮 睯 睰 睱 睲 睳 睴 睵 睶 睸 睹 睺 睻 睼 睽 睾 睿 瞀 瞁 瞂 瞃 瞄 瞅 瞆 |
| 10 | 瞇 瞈 瞉 瞊 瞋 瞌 瞍 瞎 瞏 瞐 瞑 瞒 瞓 |
| 11 | 瞔 瞕 瞖 瞗 瞘 瞙 瞚 瞛 瞜 瞝 瞞 瞟 瞠 瞡 瞢 瞣 |
| 12 | 瞤 瞥 瞦 瞧 瞨 瞩 瞪 瞫 瞬 瞭 瞮 瞯 瞰 瞱 瞲 瞳 瞴 瞵 瞶 瞷 |
| 13 | 瞸 瞹 瞺 瞻 瞼 瞽 瞾 瞿 矀 矁 矂 |
| 14 | 矃 矄 矅 矆 矇 矈 矉 矊 |
| 15 | 矋 矌 矍 矎 矏 |
| 16 | 矐 矑 矒 矓 |
| 18 | 矔 |
| 19 | 睷 矕 矗 |
| 20 | 矘 矙 |
| 21 | 矖 矚 |
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Mục (目).
Tra 目 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary








