夕 | ||
---|---|---|
| ||
夕 (U+5915) "buổi chiều, buổi tối" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | xī, xì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧ, ㄒㄧˋ | |
Gwoyeu Romatzyh: | shi, shih | |
Wade–Giles: | hsi1, hsi4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jihk | |
Việt bính: | zik6 | |
Bạch thoại tự: | se̍k | |
Kana Tiếng Nhật: | セキ, ゆう seki, yū | |
Hán-Hàn: | 석 seok | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 夕 yūbe | |
Hangul: | 저녁 jeonyeok | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Tịch (夕) nghĩa là "buổi tối" hoặc "buổi chiều" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 34 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Các chữ thuộc bộ Tịch (夕)
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 夕 |
5 nét | 外 夗 夘 |
6 nét | 夙 多 夛 名 |
8 nét | 夜 夝 |
10 nét | 夞 够 |
11 nét | 夠 梦 |
12 nét | 夡 |
14 nét | 夢 夣 夤 夥 |
Tham khảo
- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
{{Chú thích sách}}
: Quản lý CS1: địa điểm (liên kết) - Lunde, Ken (ngày 5 tháng 1 năm 2009). "Appendix J: Japanese Character Sets" (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.
Liên kết ngoài

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Tịch (夕).
- Unihan Database - U+5915
- Bộ tịch 夕 trên từ điển Hán Nôm