Blackpink | |
|---|---|
Blackpink vào năm 2024 Từ trái sang phải: Lisa, Jisoo, Jennie, Rosé | |
| Thông tin nghệ sĩ | |
| Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
| Thể loại | |
| Tác phẩm | |
| Năm hoạt động | 2016–nay |
| Hãng đĩa | |
| Thành viên | |
| Website | blackpinkofficial |
| Tên tiếng Triều Tiên | |
| Hangul | 블랙핑크 |
| Romaja quốc ngữ | beullaekpingkeu |
| McCune–Reischauer | Pŭl raek p'ing k'ŭ |
Blackpink (tiếng Hàn: 블랙핑크; Romaja: Beullaekpingkeu, cách điệu bằng việc viết hoa tất cả các chữ cái hoặc BLɅϽKPIИK) là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc do công ty YG Entertainment thành lập. Nhóm gồm 4 thành viên Jisoo, Jennie, Rosé và Lisa. Được nhiều ấn phẩm truyền thông ca ngợi là "nhóm nhạc nữ lớn nhất thế giới", Blackpink được công nhận là một trong những thế lực hàng đầu của làn sóng Hallyu cũng như là đại diện tiêu biểu cho concept “girl crush” trong K-pop – một phong cách đề cao sự tự tin bản thân và trao quyền cho phụ nữ.
Blackpink ra mắt vào tháng 8 năm 2016 với album đĩa đơn đầu tay Square One, bao gồm "Whistle" (bài hát đầu tiên của nhóm đứng đầu Circle Digital Chart của Hàn Quốc) và "Boombayah" (bài ca đầu tiên của nhóm đạt hạng nhất trên Billboard World Digital Songs của Hoa Kỳ). Ba tháng sau, họ phát hành thêm album đĩa đơn thứ hai mang tên Square Two, trong đó "Playing with Fire" trở thành ca khúc đầu tiên của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc lọt vào bảng xếp hạng Billboard Canadian Hot 100. Danh tiếng trong nước lẫn quốc tế của Blackpink tiếp tục tăng vọt nhờ đĩa đơn "Ddu-Du Ddu-Du" (2018), ca khúc đầu tiên của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc lọt vào UK Singles Chart và được chứng nhận từ Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA). Video âm nhạc (MV) của "Ddu-Du Ddu-Du" cũng là video đầu tiên của một nhóm nhạc Hàn Quốc vượt mốc 1 tỷ rồi 2 tỷ lượt xem trên YouTube. Các MV tiếp theo "Kill This Love" (2019) và "How You Like That" (2020) lần lượt phá kỷ lục về số lượt xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên sau khi phát hành; riêng "How You Like That" không chỉ dẫn đầu Circle Digital Chart mà còn xác lập 5 kỷ lục Guinness thế giới.
Album phòng thu đầu tay của Blackpink The Album (2020) là album đầu tiên của một nghệ sĩ nữ ở Hàn Quốc bán được một triệu bản. Album kế tiếp của nhóm Born Pink trở thành album đầu tiên bán được hai triệu bản; đồng thời là album đầu tiên của một nhóm nhạc nữ đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200 của Mỹ kể từ Danity Kane năm 2008 và cũng là album đầu tiên của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đứng đầu cả Billboard 200 lẫn UK Albums Chart. Đĩa đơn mở đường của album "Pink Venom" (2022) là bài hát đầu tiên của một nhóm nhạc Hàn Quốc vươn lên vị trí quán quân trên ARIA Singles Chart của Úc và cũng là bài đầu tiên của một nhóm nhạc nữ dẫn đầu Billboard Global 200. Để quảng bá cho tác phẩm, Blackpink đã khởi động Born Pink World Tour (2022–23) – chuyến lưu diễn có doanh thu cao nhất lịch sử đối với một nhóm nhạc nữ và một nghệ sĩ châu Á. Bên cạnh đó, nhóm còn trở thành nghệ sĩ châu Á đầu tiên giữ vai trò headliner (nghệ sĩ trình diễn chính) tại lễ hội âm nhạc Coachella.
Với 40 tỷ lượt phát trực tuyến (stream) và 20 triệu đĩa được tiêu thụ trên toàn thế giới, Blackpink là một trong những nhóm nhạc nữ bán chạy nhất mọi thời đại. Họ sở hữu kênh YouTube của nghệ sĩ âm nhạc có lượng người đăng ký cao nhất và lượt xem nhiều nhất, đồng thời là nhóm nhạc nữ được theo dõi và stream nhiều nhất trên Spotify. Các giải thưởng mà Blackpink gặt hái được bao gồm nhiều giải Golden Disc Awards, giải MAMA, giải People’s Choice Awards và giải MTV Video Music Awards (MTV VMAs); đặc biệt họ là nhóm nhạc nữ đầu tiên trong thế kỷ 21 được xướng tên ở hạng mục Nhóm nhạc của năm tại MTV VMAs. Ngoài lĩnh vực âm nhạc, họ còn ký kết hợp đồng quảng bá với nhiều thương hiệu thuộc các ngành công nghiệp khác nhau và đưa thời trang trở thành một phần không thể thiếu trong hình ảnh công chúng của mình. Nhờ những hoạt động nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu, nhóm đã được phong tặng danh hiệu Thành viên danh dự của Huân chương Đế quốc Anh (MBE) vào năm 2023. Blackpink là nhóm nhạc nữ đầu tiên góp mặt trong danh sách 30 Under 30 Asia của Forbes và được tạp chí Time vinh danh là Nghệ sĩ giải trí của năm vào năm 2022. Nhóm nhiều lần đứng trong top đầu danh sách Forbes Korea Power Celebrity 40 và được cựu Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in ghi nhận vì đã góp phần lan tỏa K-pop và văn hóa Hàn Quốc ra toàn cầu.
Sự nghiệp
2010–2016: Quá trình phôi thai và các hoạt động tiền ra mắt
Blackpink được thai nghén từ năm 2010 khi YG Entertainment tổ chức các buổi tuyển chọn trên toàn thế giới dành cho những ứng viên ở độ tuổi thiếu niên hoặc tiền thiếu niên nhằm chuẩn bị thành lập một nhóm nhạc nữ mới, sau khi hãng này đã ra mắt nhóm nữ chủ lực đầu tiên 2NE1 vào năm ngoái. Theo chia sẻ của các thành viên, quá trình trở thành thực tập sinh của công ty giống như ghi danh vào một học viện đào tạo ngôi sao nhạc pop toàn thời gian. Jennie mô tả trải nghiệm nói trên là "nghiêm khắc hơn cả trường học", còn Rosé ví nó như chương trình The X Factor nhưng có kèm thêm khu ký túc xá. Đối với các thành viên từ bỏ cuộc sống bên ngoài Hàn Quốc để dấn thân vào con đường này, cường độ luyện tập dày đặc cộng với cú sốc văn hóa là những thử thách đặc biệt khó khăn.[2] Công tác chuẩn bị cho màn ra mắt của Blackpink thực chất đã bắt đầu từ năm 2011, khi YG tiết lộ vào ngày 14 tháng 11 rằng nhóm nhạc nữ mới của họ sẽ ra mắt trong nửa đầu năm 2012 và dự kiến có ít nhất bảy thành viên.[3] Hệ quả là hàng loạt bài báo và tin đồn xuất hiện xoay quanh việc màn ra mắt của nhóm liên tục bị trì hoãn, mặc dầu phía công ty chưa từng đưa ra bất kỳ thông tin chính thức nào.[4] Mãi cho tới ngày 18 tháng 5 năm 2016, YG mới xác nhận rằng nhóm nữ mới sẽ chính thức ra mắt vào tháng 7, đồng thời cho biết các thành viên được chọn đã trải qua nhiều năm cạnh tranh khốc liệt.[5] Sau đó, công ty cũng xác nhận Jang Hanna và Moon Sua – hai thực tập sinh từng được công chúng biết đến là ứng viên tiềm năng của nhóm nữ mới – đã không có tên trong đội hình cuối cùng.[6][7]
Jennie, rapper chính kiêm giọng ca dẫn của nhóm, là thành viên đầu tiên được công bố vào ngày 1 tháng 6 năm 2016.[8][9] Cô gia nhập YG Entertainment với tư cách thực tập sinh vào năm 2010 sau khi từ New Zealand trở về Hàn Quốc.[10] Jennie lần đầu tiên được giới thiệu với công chúng vào ngày 10 tháng 4 năm 2012 qua một bức ảnh trên trang web của YG Entertainment với tiêu đề "Who's that girl?" (Cô gái ấy là ai?).[11] Kể từ đấy, cô tiếp tục được quảng bá như một thành viên tiềm năng của nhóm nhạc nữ mới thông qua nhiều dự án hợp tác: đóng vai chính trong MV "That XX" (2012) nằm trong EP One of a Kind của G-Dragon, lần lượt góp giọng trong các ca khúc "Black" (2013) từ album Coup d'Etat của G-Dragon và "Special" (2013) từ album First Love của Lee Hi.[12][13][14] Lisa, rapper chính và vũ công chính của nhóm, được công bố là thành viên thứ hai vào ngày 8 tháng 6 năm 2016.[15][9] Cô là người duy nhất trong số 4.000 thí sinh vượt qua buổi tuyển chọn năm 2010 của YG Entertainment tại quê nhà Thái Lan và trở thành thực tập sinh ngoại quốc đầu tiên của công ty vào năm 2011.[10][16] Lisa được giới thiệu lần đầu vào tháng 5 năm 2012 qua một video có tiêu đề "Who's that girl???" được đăng tải trên kênh YouTube của YG Entertainment.[15][17] Cô từng xuất hiện trong MV "Ringa Linga" (2013) của Taeyang.[18] Ngoài ra, Lisa còn trở thành gương mặt đại diện cho thương hiệu thời trang đường phố Nona9on vào năm 2015 và thương hiệu mỹ phẩm Moonshot vào năm 2016.[19]
Jisoo, giọng ca dẫn của nhóm, là thành viên thứ ba được công bố vào ngày 15 tháng 6 năm 2016.[9] Cô gia nhập YG Entertainment với tư cách thực tập sinh vào tháng 7 năm 2011 và trong những năm trước khi ra mắt đã xuất hiện trong nhiều quảng cáo và video âm nhạc (MV), bao gồm MV "Spoiler + Happy Ending" (2014) từ album Shoebox của Epik High và "I'm Different" (2014) của Hi Suhyun. Ngoài ra, Jisoo cũng từng đóng vai khách mời trong bộ phim truyền hình Hậu trường giải trí (2015).[20][21][16] Rosé, giọng ca dẫn kiêm vũ công chính của nhóm, là thành viên cuối cùng được công bố vào ngày 22 tháng 6 năm 2016.[9] Cô xếp hạng nhất trong số 700 thí sinh tại buổi thử giọng của YG Entertainment tổ chức ở Úc vào năm 2012, sau đó ký hợp đồng thực tập với công ty rồi chuyển đến Seoul để bắt đầu quá trình đào tạo.[10] Trước khi ra mắt công chúng, Rosé đã góp giọng trong ca khúc "Without You" (2012) nằm trong EP One of a Kind của G-Dragon, khi ấy cô được ghi danh là "? from YG New Girl Group" (Một thành viên giấu tên thuộc nhóm nhạc nữ mới của YG).[22]

Vào ngày 29 tháng 6, YG Entertainment xác nhận rằng nhóm nhạc nữ mới sẽ chỉ có bốn thành viên thay vì chín thành viên như kế hoạch ban đầu, đồng thời công bố tên chính thức của nhóm là Blackpink.[23] Theo lời một đại diện công ty, Blackpink mang ý nghĩa "xinh đẹp không phải là tất cả" và tượng trưng cho việc "họ là một tập thể không chỉ sở hữu nhan sắc mà còn có tài năng vượt trội".[24] Về sau, Jisoo tiết lộ trong một buổi họp báo rằng một số cái tên khác từng được cân nhắc cho nhóm bao gồm Pink Punk, Baby Monster và Magnum.[25] Ngày 6 tháng 7, Blackpink tung ra video luyện tập vũ đạo đầu tiên và video này thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.[26] Đến ngày 29 tháng 7, YG Entertainment xác nhận rằng Blackpink sẽ chính thức ra mắt vào ngày 8 tháng 8 năm 2016.[27]
2016–2017: Ra mắt, nổi danh nhanh chóng và thành công thương mại

Các hoạt động lăng xê cho màn ra mắt của nhóm bắt đầu từ tuần đầu tiên của tháng 8 năm 2016 với việc phát hành loạt hình ảnh teaser, video và quảng cáo.[28][29] Là nhóm nhạc nữ đầu tiên ra mắt dưới trướng YG Entertainment sau bảy năm,[30] Blackpink trình làng album đĩa đơn đầu tay mang tên Square One vào ngày 8 tháng 8 năm 2016, bao gồm "Boombayah" và "Whistle".[30] Hai bài ca này lần lượt đứng hạng 1 và 2 trên bảng xếp hạng Billboard World Digital Song Sales, biến Blackpink trở thành nghệ sĩ đạt được thành tích này nhanh nhất và là nghệ sĩ thứ ba của YG cùng lúc nắm giữ cả hai vị trí cao nhất sau Psy và Big Bang.[31] Ngay khi phát hành, "Whistle" nhanh chóng càn quét tất cả các bảng xếp hạng nhạc số Hàn Quốc và ra mắt ở vị trí quán quân trên Gaon Digital Chart.[32][33] Buổi trình diễn trên show âm nhạc đầu tiên của Blackpink được phát sóng vào ngày 14 tháng 8 năm 2016 trên chương trình Inkigayo của SBS.[34] Nhóm giành cúp hạng nhất (first place) chỉ sau 14 ngày kể từ khi ra mắt.[35] Blackpink khép lại đợt quảng bá cho Square One vào ngày 11 tháng 9 năm 2016 với chiến thắng thứ hai trên Inkigayo.[36]
Ngày 1 tháng 11 năm 2016, Blackpink phát hành album đĩa đơn thứ hai mang tên Square Two, bao gồm "Playing with Fire" và "Stay".[37] Nhóm bắt đầu quảng bá cho album này trên Inkigayo vào ngày 6 tháng 11 và trên M Countdown của Mnet vào ngày 10 tháng 11.[38] "Playing with Fire" trở thành đĩa đơn thứ hai của Blackpink vươn lên vị trí quán quân trên Billboard World Digital Song Sales và cũng là bài hát đầu tiên của một nhóm nhạc nữ K-pop ghi tên mình vào bảng xếp hạng Billboard Canadian Hot 100.[39][40] Tại Hàn Quốc, "Playing with Fire" đạt vị trí thứ ba trên Gaon Digital Chart, trong khi "Stay" cũng lọt vào top 10.[41] Thành công thương mại chỉ trong năm tháng đầu hoạt động đã mang về cho Blackpink nhiều giải thưởng tân binh tại các lễ trao giải âm nhạc lớn cuối năm ở Hàn Quốc bao gồm Asia Artist Awards,[42] Melon Music Awards,[43] Golden Disc Awards,[44] Seoul Music Awards,[45] và Gaon Chart Music Awards.[46] Ngoài ra, Billboard còn vinh danh Blackpink là một trong những nhóm nhạc K-pop mới xuất sắc nhất năm 2016.[47]

Vào ngày 17 tháng 1 năm 2017, Blackpink chính thức công bố tên fandom của mình là "Blink" – một từ ghép giữa "black" (đen) và "pink" (hồng).[48] Ngày 22 tháng 6, nhóm phát hành đĩa đơn kỹ thuật số độc lập đầu tiên mang tên "As If It's Your Last". Theo lời Jisoo, ca khúc ấy đánh dấu bước chuyển hướng về màu sắc âm nhạc so với những sản phẩm lần trước vốn thiên về concept "black" mạnh mẽ và dữ dội; lần này nhóm theo đuổi concept "pink" tươi sáng và dễ thương hơn.[49] Bài hát vươn lên vị trí thứ 3 trên Gaon Digital Chart và thứ 13 trên Billboard Bubbling Under Hot 100 – trở thành ca khúc đầu tiên của Blackpink lọt vào bảng xếp hạng này.[50][51] Chỉ một ngày sau khi phát hành, "As If It's Your Last" ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard World Digital Song Sales, đánh dấu đĩa đơn thứ ba của nhóm đứng đầu bảng xếp hạng này.[52] Video âm nhạc của ca khúc sau đó đã phá kỷ lục về số lượt thích cao nhất đối với MV của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc trên YouTube, đồng thời là MV của một nhóm nhạc K-pop có lượt xem cao nhất trong 24 giờ đầu tiên phát hành tính đến thời điểm đó.[53][54]
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2017, Blackpink tổ chức showcase tại Nippon Budokan ở Tokyo. Sự kiện thu hút hơn 14.000 khán giả tham dự, trong khi có tới 200.000 người cố gắng mua vé.[55][56] Họ chính thức ra mắt thị trường Nhật Bản vào ngày 30 tháng 8 năm 2017 bằng việc phát hành EP cùng tên nhóm, bao gồm phiên bản tiếng Nhật của những đĩa đơn trước đó. EP đã ra mắt và đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Oricon Albums Chart, qua đó giúp Blackpink trở thành nghệ sĩ nước ngoài thứ ba trong lịch sử đạt được thành tích này ngay từ sản phẩm đầu tay tại xứ sở Phù Tang.[57] Cũng trong năm 2017, "As If It's Your Last" của Blackpink lọt Top 25 bài hát mùa hè toàn cầu của YouTube (YouTube's Global Top 25 Songs of the Summer).[58]
2018–2019: Bước đột phá quốc tế và chuyến lưu diễn thế giới đầu tiên
Ngày 6 tháng 1 năm 2018, Blackpink phát hành tập một trong chương trình thực tế đầu tiên của nhóm mang tên Blackpink House, gồm 12 tập được phát sóng xuyên suốt năm 2018, theo chân bốn thành viên trải qua kỳ nghỉ kéo dài 100 ngày sau khi họ chuyển vào ký túc xá mới. Chương trình được chiếu thông qua kênh V Live và YouTube chính thức của nhóm.[59] Vào ngày 28 tháng 3, Blackpink tái phát hành EP tiếng Nhật đầu tay của mình với tựa đề Re:Blackpink. Phiên bản kỹ thuật số vẫn giữ nguyên danh sách bài hát như bản gốc, trong khi phiên bản vật lý đi kèm một DVD chứa tất cả các MV của nhóm và sáu bài hát bằng tiếng Hàn.[60]

Vào ngày 15 tháng 6 năm 2018, Blackpink tung ra EP tiếng Hàn đầu tiên của mình mang tên Square Up.[61] Tại Hàn Quốc, EP ra mắt ở vị trí số một trên Gaon Album Chart và được Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc (KMCA) chứng nhận bạch kim nhờ doanh số tiêu thụ đạt 250.000 bản.[62] Square Up đánh dấu lần đầu tiên họ góp mặt vào Billboard 200 và là album có thứ hạng cao nhất trên bảng xếp hạng này của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc tại thời điểm ấy khi ra mắt ở vị trí thứ 40.[40] EP còn dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard World Albums,[63] cũng như giúp Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đầu tiên đứng thứ nhất trên bảng xếp hạng Billboard Emerging Artists.[64][65] Đĩa đơn mở đường "Ddu-Du Ddu-Du" đạt vị trí quán quân trên Gaon Digital Chart, trong khi "Forever Young" giữ vị trí thứ hai;[66] Cả hai bài nhạc đều được KMCA chứng nhận bạch kim do vượt mốc 2.500.000 lượt tải xuống và 100.000.000 lượt phát trực tuyến (stream) ở quê nhà.[67][68] Tại Hoa Kỳ, "Ddu-Du Ddu-Du" ra mắt ở vị trí thứ 55 trên Billboard Hot 100, trở thành bài hát có thứ hạng cao nhất của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc ở Mỹ lúc bấy giờ, vượt qua kỷ lục trước đấy do "Nobody" của Wonder Girls xác lập năm 2009. Đây cũng là lần đầu tiên một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc ghi tên mình vào bảng xếp hạng Streaming Songs khi xếp thứ 39.[63] Ca khúc được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA) chứng nhận vàng vào tháng 8 năm 2019, biến Blackpink trở thành nhóm nữ Hàn Quốc đầu tiên nhận được chứng nhận đó ở Mỹ.[69] Tại Vương quốc Anh, "Ddu-Du Ddu-Du" ra mắt ở vị trí thứ 78 trên UK Singles Chart, đưa Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đầu tiên xuất hiện trên bảng xếp hạng này.[70] Theo số liệu chính thức từ YouTube, MV "Ddu-Du Ddu-Du" đã thu hút 36,2 triệu lượt xem trong 24 giờ đầu tiên sau khi phát hành, trở thành video trực tuyến được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên đối với một nghệ sĩ Hàn Quốc và là video âm nhạc có lượt xem cao thứ hai mọi thời đại trong 24 giờ đầu tiên vào thời điểm đó.[71] Khúc ca này trở thành MV được xem nhiều nhất của một nhóm nhạc Hàn Quốc vào tháng 1 năm 2019 và là MV của một nhóm K-pop đầu tiên vượt mốc 1 tỷ lượt xem vào tháng 11 năm 2019, rồi vượt mốc 2 tỷ lượt xem vào tháng 1 năm 2023.[72] Chung cuộc, "Ddu-Du Ddu-Du" được Gallup Korea bầu chọn là Gallup Korea's Song of the Year trong cuộc khảo sát thường niên năm 2018.[73]

Blackpink khởi động chuyến lưu diễn Nhật Bản đầu tiên mang tên Blackpink Arena Tour 2018 với hai đêm diễn cháy vé tại Osaka từ ngày 24 đến 25 tháng 7 nhằm quảng bá EP tiếng Nhật của nhóm. Tour ban đầu được lên kế hoạch với 6 buổi diễn tại Osaka, Fukuoka và Chiba, nhưng sau đó đã bổ sung thêm một buổi diễn ở Chiba do nhu cầu quá lớn từ người hâm mộ.[74] Kế đến, đêm diễn chốt hạ vào ngày 24 tháng 12 tại Kyocera Dome Osaka cũng được bổ sung như một món quà Giáng sinh dành cho fan, nơi Blackpink trình diễn trước 5 vạn khán giả chật kín khán đài.[75] Ngày 12 tháng 9, nhóm thông báo sẽ tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên tại Seoul mang tên Blackpink 2018 Tour [In Your Area] Seoul x BC Card tại Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic.[76] Đây là đêm mở màn cho chuyến lưu diễn In Your Area World Tour kéo dài xuyên suốt năm 2019 và đầu năm 2020 đi qua Bắc Mỹ, châu Âu, châu Đại Dương và châu Á. Khi kết thúc, In Your Area World Tour đã trở thành tour diễn có doanh thu cao nhất của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc.[77]
Ngày 19 tháng 10 năm 2018, nữ ca sĩ người Anh Dua Lipa phát hành "Kiss and Make Up" hợp tác với Blackpink – một ca khúc mới nằm trong phiên bản tái phát hành của album đầu tay mang tên chính cô.[78] "Kiss and Make Up" trở thành bài hát thứ hai của họ xuất hiện trên UK Singles Chart khi đứng thứ 36, qua đó giúp Blackpink trở thành nhóm nữ Hàn Quốc đầu tiên lọt top 40 của bảng xếp hạng này.[70] Ca khúc cũng ra mắt ở hạng 93 trên Billboard Hot 100, đánh dấu lần thứ hai Blackpink xuất hiện trên bảng xếp hạng này và khiến họ trở thành nhóm nhạc nữ Hàn Quốc duy nhất có nhiều hơn một bản hit lọt vào Hot 100.[79] "Kiss and Make Up" được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Anh (BPI) chứng nhận bạc, đánh dấu lần đầu tiên một nhóm nhạc Hàn Quốc nhận được chứng nhận này tại Anh.[80] Đây cũng là nhạc phẩm đầu tiên của một nhóm Hàn Quốc được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Úc (ARIA) chứng nhận bạch kim.[81] Ngày 23 tháng 10, bộ tứ ký hợp đồng với Interscope Records trong khuôn khổ hợp tác toàn cầu giữa hãng đĩa Mỹ và YG Entertainment; theo đó Interscope và Universal Music Group sẽ phụ trách khâu quản lý nhóm bên ngoài khu vực châu Á.[82] Tháng 11 năm 2018, Blackpink công bố thêm các show diễn bổ sung cho In Your Area World Tour, được tổ chức tại nhiều địa điểm trải dài khắp châu Á từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2019.[83] Ngày 11 tháng 11, Jennie ra mắt solo với đĩa đơn "Solo" tại buổi hòa nhạc của Blackpink ở Seoul; cả bài hát lẫn MV chính thức được phát hành vào ngày hôm sau.[84] Album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên của nhóm có nhan đề Blackpink in Your Area, được phát hành dưới định dạng kỹ thuật số vào ngày 23 tháng 11 và đĩa vật lý vào ngày 5 tháng 12.[85] Đĩa nhạc bao gồm phiên bản tiếng Nhật của tất cả ca khúc đã phát hành trước đây của nhóm và ra mắt ở vị trí thứ 9 trên Oricon Albums Chart.[86]

Blackpink có màn ra mắt thị trường Mỹ tại sự kiện Grammy Artist Showcase 2019 của Universal Music Group – một sự kiện chỉ dành cho khách mời – diễn ra tại The ROW ở Downtown Los Angeles vào ngày 9 tháng 2 năm 2019.[87] Ngay sau đó, nhóm xuất hiện trên một số chương trình truyền hình Mỹ như The Late Show with Stephen Colbert và Good Morning America.[88][89] Đến tháng 3, họ trở thành nhóm nữ K-pop đầu tiên xuất hiện trên trang bìa tạp chí Billboard.[90] Blackpink phát hành EP thứ ba mang tên Kill This Love vào ngày 5 tháng 4 năm 2019 bên cạnh đĩa đơn chủ đạo cùng tên.[91] Tại Hàn Quốc, EP ra mắt ở vị trí thứ 3 trên Gaon Album Chart và được KMCA chứng nhận 2× bạch kim vì đã tiêu thụ được 500.000 bản.[92][93] Trong khi đó, ca khúc chủ đề "Kill This Love" đạt vị trí á quân trên Gaon Digital Chart và được chứng nhận bạch kim do vượt mốc 100.000.000 lượt stream trong nước.[94][68] EP Kill This Love ra mắt ở vị trí thứ 24 trên Billboard 200 còn bài ca cùng tên thì đứng thứ 41 trên Billboard Hot 100, trở thành album và ca khúc của nhóm nữ Hàn Quốc có thứ hạng cao nhất trên cả hai bảng xếp hạng chính của Billboard tính đến thời điểm đó. Đây là album thứ hai của Blackpink đứng đầu Billboard World Albums.[95] MV của bài hát phá kỷ lục video được xem nhiều nhất trong 24 giờ trên YouTube, thu hút 56,7 triệu lượt xem trong khoảng thời gian ấy.[96] Không những thế, "Kill This Love" còn được Billboard xếp hạng 66 trong danh sách 100 bài hát hay nhất năm 2019.[97]
Sau khi EP lên kệ, Blackpink biểu diễn tại Liên hoan Âm nhạc và Nghệ thuật Thung lũng Coachella 2019 vào các ngày 12 và 19 tháng 4 năm 2019, trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên làm được điều này.[98] Màn trình diễn của nhóm tại Coachella đã nhận được đánh giá tích cực từ cả giới phê bình lẫn người hâm mộ. Gab Ginsberg của Billboard đã gọi buổi diễn này là "bùng nổ" và "không thể nào quên".[99][100] Vào ngày 16 tháng 10 năm 2019, phiên bản tiếng Nhật của Kill This Love đã được phát hành tại thị trường Nhật Bản và đạt vị trí thứ năm trên Oricon Albums Chart.[101][102] Nhóm đã thực hiện nhiều hoạt động quảng bá ở quốc gia này, bao gồm xuất hiện trên các chương trình truyền hình âm nhạc Nhật Bản như Music Station của TV Asahi và Love Music của Fuji TV.[103] Bước sang tháng 1 năm sau, Blackpink được bình chọn là Hiện tượng K-pop của năm 2019 (2019 K-pop Sensation of the Year) trong danh sách trao giải thường niên Break the Internet Awards của tạp chí Paper.[104]
2020–2021: The Album và The Show
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2020, nữ ca sĩ người Mỹ Lady Gaga xác nhận rằng Blackpink sẽ góp mặt trong danh sách bài hát (tracklist) thuộc album phòng thu thứ sáu của Gaga mang tên Chromatica. Ca khúc hợp tác giữa họ, có tựa đề "Sour Candy", đã được phát hành như một đĩa đơn quảng bá vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.[105] Trên Billboard Hot 100, bài nhạc ra mắt ở vị trí thứ 33, ghi dấu bản hit lọt top 40 đầu tiên của Blackpink tại Mỹ và đồng thời là bài hát có thứ hạng cao nhất của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc tại quốc gia này.[106] Tại Úc, "Sour Candy" ra mắt ở vị trí thứ 8, trở thành bản hit lọt top 10 đầu tiên của Blackpink và cũng là bài hát có thứ hạng cao nhất của một nhóm nhạc Hàn Quốc tại đây.[107] Ở Vương quốc Anh, khúc ca cũng ra mắt ở hạng 17.[108] Vào ngày 18 tháng 5, YG Entertainment thông báo rằng Blackpink sẽ phát hành đĩa đơn mở đường vào tháng 6, nối tiếp là một đĩa đơn bổ sung trong khoảng từ tháng 7 đến tháng 8, nhằm chuẩn bị cho album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên của nhóm.[109] Tới ngày 2 tháng 6, YG xác nhận sau khi album được phát hành, ba thành viên còn lại Rosé, Lisa và Jisoo sẽ lần lượt trình làng các dự án solo, trong đó Rosé là người đầu tiên.[110] Trong lúc nhóm đang chuẩn bị cho màn tái xuất, YG đã đăng tải một video giới thiệu (prologue) cho chương trình thực tế mới của Blackpink mang tên 24/365 with Blackpink vào ngày 13 tháng 6, trước khi chính thức phát sóng trên YouTube. Chương trình này ghi lại quá trình tái xuất năm 2020 của nhóm, đồng thời chia sẻ cuộc sống thường nhật của từng thành viên thông qua hình thức vlog.[111]
Đĩa đơn "How You Like That" đã được quảng bá rầm rộ trên mạng xã hội trước khi phát hành kỹ thuật số vào ngày 26 tháng 6.[112][113] Tại Hàn Quốc, ca khúc đạt vị trí số 1 trên Gaon Digital Chart trong ba tuần liên tiếp và được chứng nhận bạch kim do vượt mốc 100 triệu lượt stream trong nước.[114][68] "How You Like That" trở thành bản hit thứ năm của Blackpink xuất hiện trên Billboard Hot 100, đồng thời sánh ngang với "Sour Candy" để trở thành nhạc phẩm có thứ hạng cao nhất từng đạt được bởi một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc tại Mỹ khi đứng hạng 33.[115] MV của bài hát đã xác lập 5 kỷ lục Guinness thế giới, trong đó có kỷ lục video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu kể từ khi phát hành với 86,3 triệu lượt xem trong khoảng thời gian ấy.[116] "How You Like That" đứng đầu danh sách Top 10 bài hát mùa hè toàn cầu 2020 (Global Top 10 Songs of Summer 2020) của YouTube Music[117] cũng như được xướng tên ở hạng mục Ca khúc của mùa hè tại MTV Video Music Awards 2020, biến Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đầu tiên giành chiến thắng tại lễ trao giải này.[118] YG Entertainment sau đó thông báo rằng đĩa đơn thứ hai, "Ice Cream" hợp tác với nữ ca sĩ người Mỹ Selena Gomez, sẽ được phát hành vào ngày 28 tháng 8.[119][120] "Ice Cream" ra mắt và leo lên vị trí thứ 13 trên Billboard Hot 100, phá vỡ kỷ lục trước đó của chính họ để trở thành bản hit của nghệ sĩ nữ Hàn Quốc có thứ hạng cao nhất tại Mỹ.[121] Việc ca khúc ra mắt ở hạng 39 tại Vương quốc Anh đã giúp Blackpink trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc có nhiều bài hát lọt top 40 nhất tại nước này vào thời điểm đó với tổng cộng 5 bài.[122]

Blackpink phát hành album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên mang tên The Album vào ngày 2 tháng 10 năm 2020, với "Lovesick Girls" là đĩa đơn thứ ba và cũng là đĩa đơn chủ đạo.[123] Trước thềm công chiếu video âm nhạc "Lovesick Girls", Blackpink xuất hiện với vai trò nghệ sĩ khách mời mở màn trong chương trình âm nhạc nguyên bản mới của YouTube có tên Released, nơi họ chia sẻ nhiều khoảnh khắc hậu trường chân thật và chưa qua chỉnh sửa (unfiltered access).[124] The Album đã thiết lập kỷ lục doanh số tuần đầu cao nhất đối với một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, với 590.000 bản được tẩu tán chỉ trong ngày đầu tiên sau khi lên kệ.[125] Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên bán ra hơn một triệu bản với album này, khi tác phẩm ra mắt ở vị trí quán quân trên Gaon Album Chart và tiêu thụ khoảng 1,2 triệu bản chỉ trong chưa đầy một tháng.[126][127] Đĩa nhạc xếp thứ 5 trong Bảng xếp hạng doanh số album toàn cầu năm 2020 của Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế (IFPI).[128] The Album đạt vị trí á quân trên Billboard 200 và UK Albums Chart, đưa Blackpink trở thành nghệ sĩ nữ Hàn Quốc có thứ hạng cao nhất trên cả hai bảng xếp hạng này tính tới thời điểm đó.[129][130] Việc phát hành album cũng đưa Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ đầu tiên đạt vị trí số 1 trên Billboard Artist 100.[131] Để quảng bá The Album, bốn cô nàng đã diễn "Lovesick Girls" trên hai chương trình truyền hình Mỹ Good Morning America và Jimmy Kimmel Live! vào ngày 21 tháng 10.[132] Ca khúc đạt vị trí số 2 trên Gaon Digital Chart và được chứng nhận bạch kim vì vượt mốc 100 triệu lượt stream nội địa.[133][68] Tại Mỹ, bài hát đạt hạng 59 trên Billboard Hot 100.[131] Ngoài ra, "Lovesick Girls" còn ra mắt ở vị trí thứ 2 trên Billboard Global 200 và thứ nhất trên Global Excl. U.S., đánh dấu lần đầu tiên nhóm đứng đầu Global Excl. U.S..[134]
Bộ phim tài liệu đầu tiên của nhóm Blackpink: Thắp sáng bầu trời được phát sóng trên Netflix vào ngày 14 tháng 10 năm 2020, khắc họa chặng đường 4 năm kể từ khi nhóm trình làng vào năm 2016. Tác phẩm chứa đựng những đoạn video tư liệu từ thời còn là thực tập sinh, cái nhìn hiếm hoi về cuộc sống đời thường của từng thành viên, các câu chuyện hậu trường và buổi phỏng vấn độc quyền, cũng như hé lộ quá trình sản xuất album The Album.[135] Thành công thương mại của The Album, kết hợp với hiệu ứng từ phim tài liệu trên Netflix, đã đưa Blackpink vươn lên đứng đầu bảng xếp hạng Pop Star Power Ranking của Bloomberg trong tháng 10; họ là nghệ sĩ xứ Hàn đầu tiên đạt vị trí cao nhất kể từ khi bảng xếp hạng này ra đời vào tháng 4 cùng năm.[136][137] Vào ngày 2 tháng 12, Blackpink thông báo sẽ hợp tác với YouTube Music để tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến đầu tiên trong sự nghiệp. Sự kiện này có tên là The Show, ban đầu dự tính diễn ra vào ngày 27 tháng 12 năm 2020, song đã được dời sang ngày 31 tháng 1 năm 2021 do các quy định phòng chống COVID-19 mới được ban hành ở Hàn Quốc.[138] Concert bao gồm màn trình diễn trực tiếp đầu tiên của một số khúc ca trong The Album cùng với bài hát "Gone" trích từ album đĩa đơn solo đầu tay R của Rosé.[139] Hơn 280.000 người đã mua gói thành viên để thưởng thức concert và buổi diễn được phát trực tiếp tại hơn 100 quốc gia trên toàn cầu.[140][141]
Blackpink tung ra phiên bản tiếng Nhật của The Album vào ngày 3 tháng 8 năm 2021. Trong bản này, có 4 trong tổng số 8 bài hát gốc được chuyển ngữ sang tiếng Nhật ("How You Like That", "Pretty Savage", "Lovesick Girls" và "You Never Know"). Nhạc phẩm đứng hạng 3 trên Oricon Albums Chart.[142] Vào ngày 4 tháng 8, bộ phim tài liệu có tựa đề Blackpink: The Movie đã được công chiếu tại các rạp ở Hàn Quốc và trên toàn thế giới. Phim bao gồm các cuộc phỏng vấn độc quyền với từng thành viên, cùng với những bản diễn live được chọn lọc từ The Show và In Your Area World Tour.[143][144]
2022–2023: Born Pink và chuyến lưu diễn thế giới thứ hai
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2022, YG Entertainment loan tin rằng Blackpink đang trong giai đoạn cuối cùng của quá trình thâu âm album mới, với kế hoạch quay MV vào giữa tháng 7 và phát hành ca khúc mới vào tháng 8. Không chỉ vậy, YG còn xác nhận bộ tứ sẽ khởi động chuyến lưu diễn thế giới thứ hai của mình vào cuối năm. Tiếp đó, vào ngày 12 tháng 7, YG công bố rằng Blackpink sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc ảo trong tựa game PUBG Mobile với tên gọi Blackpink: The Virtual. Sự kiện diễn ra từ ngày 22 đến ngày 30 tháng 7, bao gồm màn trình diễn các bản hit đình đám của nhóm cùng với một ca khúc đặc biệt mang tên "Ready for Love" – được giới thiệu lần đầu trước công chúng trong khuôn khổ concert này.[145][146] "Ready for Love" sau đó đã được phát hành chính thức kèm theo MV hoạt hình vào ngày 29 tháng 7.[147]

Ngày 31 tháng 7, Blackpink thông báo sẽ phát hành đĩa đơn mở đường có tựa đề "Pink Venom" vào ngày 19 tháng 8 – đánh dấu bước dạo đầu trước thềm trình làng album phòng thu thứ hai vào tháng 9, rồi sau đó là chuyến lưu diễn thế giới khởi động từ tháng 10.[148] Khi ra mắt, "Pink Venom" đứng số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Global 200 trong hai tuần liên tiếp, trở thành bản nhạc đầu tiên của một nhóm nữ đạt hạng nhất cũng như là bài hát tiếng Hàn đầu tiên trụ vững ngôi đầu trong nhiều tuần liên tiếp trên bảng xếp hạng này.[149][150] Ca khúc đạt hạng 2 trên Circle Digital Chart,[151] hạng 22 trên Billboard Hot 100,[152] và là bản hit đầu tiên của một nhóm nhạc Hàn Quốc đứng đầu bảng xếp hạng ARIA Singles Chart.[153] Bước sang ngày 28 tháng 8, Blackpink mang "Pink Venom" lên sân khấu lễ trao giải MTV Video Music Awards 2022, làm nên lịch sử khi trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên biểu diễn tại sự kiện danh giá này. Họ cũng chiến thắng giải thưởng Màn trình diễn metaverse xuất sắc nhất cho The Virtual.[154]
Vào ngày 16 tháng 9 năm 2022, Blackpink phát hành album phòng thu thứ hai Born Pink, bên cạnh đĩa đơn thứ hai "Shut Down". "Shut Down" trở thành ca khúc thứ hai của nhóm đứng đầu Billboard Global 200.[155] Bài nhạc đạt hạng 3 trên Circle Digital Chart[156] và hạng 25 trên Billboard Hot 100.[157] Tại Hàn Quốc, Born Pink ra mắt ở vị trí số 1 trên Circle Album Chart với 2.141.281 bản được tẩu tán chỉ trong chưa đầy hai ngày theo dõi số liệu, qua đó trở thành album đầu tiên của một nhóm nhạc nữ K-pop vượt mốc 2 triệu bản bán ra.[158] Tại Hoa Kỳ, đĩa nhạc ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard 200 – đây là album đầu tiên của một nghệ sĩ nữ Hàn Quốc đạt được thành tích đấy, đồng thời là album đầu tiên của một nhóm nữ nói chung dẫn đầu bảng xếp hạng này kể từ Welcome to the Dollhouse (2008) của Danity Kane.[159] Tại Vương quốc Anh, Born Pink cũng trở thành album đầu tiên của một nhóm nhạc nữ K-pop đứng thứ nhất trên UK Albums Chart,[160] ghi dấu lần đầu có một nhóm nhạc nữ cùng lúc nắm giữ ngôi vương bảng xếp hạng album ở cả Mỹ và Anh kể từ Survivor của Destiny's Child.[161] Theo IFPI, Born Pink là album bán chạy thứ 8 toàn cầu trong năm 2022 tính trên tất cả các định dạng.[162] Vào tháng 12, nhóm được tạp chí Time vinh danh là Nghệ sĩ giải trí của năm.[163]
Sau khi album được ra mắt, Blackpink khởi động chuyến lưu diễn thế giới Born Pink World Tour với đêm diễn khai mạc tại Seoul vào ngày 15 tháng 10 năm 2022, tiếp nối là các chặng ở Bắc Mỹ và châu Âu kéo dài đến hết tháng 12.[164] Tour chiêu đãi người hâm mộ bằng màn diễn live đầu tiên nhiều ca khúc thuộc Born Pink cũng như sản phẩm solo của từng thành viên bao gồm các album đĩa đơn R (2021) của Rosé, Lalisa (2021) của Lisa và Me (2023) của Jisoo, bên cạnh bài hát "You & Me" (2023) của Jennie.[165] Blackpink cũng phát sóng chương trình thực tế Born Pink Memories trên YouTube bắt đầu từ ngày 2 tháng 12, ghi lại những vlog hậu trường trong suốt kỷ nguyên Born Pink – từ công đoạn chuẩn bị cho màn tái xuất cho tới lúc đi lưu diễn toàn cầu.[166] Ngày 28 tháng 1 năm 2023, nhóm trình diễn "Pink Venom" và "Shut Down" kết hợp cùng hai nhạc công Gautier Capuçon và Daniel Lozakovich trong một sự kiện từ thiện tại Paris có tên Le Gala des Pièces Jaunes do Đệ nhất phu nhân Pháp Brigitte Macron tổ chức.[167] Born Pink World Tour tiếp tục kéo dài sang năm 2023 với loạt show diễn tại các sân vận động lớn trải khắp châu Á cũng như một số concert ở các châu lục khác.[168][169]

Blackpink trở thành nghệ sĩ châu Á đầu tiên trong lịch sử đảm nhận vai trò headliner (nghệ sĩ trình diễn chính) tại Liên hoan Âm nhạc và Nghệ thuật Thung lũng Coachella vào các ngày 15 và 22 tháng 4 năm 2023.[170] Set diễn của bốn cô nàng tại Coachella đã nhận được phản hồi tích cực từ cả người hâm mộ lẫn giới phê bình, nhiều ý kiến tán dương phong thái tự tin, tràn đầy năng lượng mà nhóm mang đến và mô tả đây là khoảnh khắc mang tính bước ngoặt đối với sự hiện diện của K-pop trên sân khấu toàn cầu.[171][172] Ngày 2 tháng 7, Blackpink lại làm nên lịch sử khi trở thành ban nhạc Hàn Quốc đầu tiên giữ vai trò headliner tại một đại nhạc hội ở Vương quốc Anh – cụ thể là British Summer Time Hyde Park ở Luân Đôn.[173] Sau đó, nhóm tiếp tục thực hiện chặng encore của Born Pink World Tour tại các sân vận động lớn, bắt đầu từ tháng 7 tại Pháp và Hoa Kỳ. Chuỗi buổi diễn này đã giúp bộ tứ thiết lập hàng loạt cột mốc lịch sử bao gồm nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại một sân vận động ở châu Âu, nhóm nhạc nữ đầu tiên biểu diễn tại Sân vận động Allegiant, Oracle Park và Sân vận động Dodger ở Hoa Kỳ cũng như là nghệ sĩ nữ thứ ba trong lịch sử (sau Beyoncé và Taylor Swift) bán sạch vé hai đêm liên tiếp tại Sân vận động MetLife.[174][175]
Ngày 18 tháng 5 năm 2023, Blackpink thông báo sẽ tung ra ca khúc mới "The Girls" vào ngày 25 tháng 8, nằm trong phần nhạc nền cho trò chơi di động Blackpink: The Game.[176][177] Bài hát được phát hành chính thức kèm theo phiên bản đĩa vật lý, chỉ trong tuần đầu tiên đã bán được 160.460 bản và ra mắt ở vị trí thứ nhất trên Circle Album Chart, trở thành nhạc phẩm quán quân thứ năm của nhóm.[178] Tại lễ trao giải MTV Video Music Awards 2023, Blackpink đã giành hai giải thưởng Biên đạo xuất sắc nhất cho "Pink Venom" và Nhóm nhạc của năm – trở thành nhóm nữ thứ hai trong lịch sử được vinh danh ở hạng mục này kể từ TLC vào năm 1999.[179] Born Pink World Tour khép lại vào trung tuần tháng 9 với hai concert bế mạc tại Seoul;[180] tổng kết, tour đã thu hút 1,8 triệu khán giả, trở thành chuyến lưu diễn có lượng người tham dự đông đảo nhất từ trước đến nay đối với một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc.[181] Tour này đứng thứ 10 trên bảng xếp hạng 40 tour diễn hàng đầu toàn cầu năm 2023 của Billboard, cũng như đứng hàng nhất trong số các tour của nghệ sĩ K-pop cùng năm.[182] Với doanh thu toàn cầu đạt 330 triệu USD,[183] chuyến lưu diễn đã xô đổ kỷ lục trước đó do Spice World – 2019 Tour của Spice Girls nắm giữ để trở thành tour hòa nhạc có doanh thu cao nhất mọi thời đại của một nhóm nhạc nữ.[184] Hơn thế nữa, Born Pink World Tour còn trở thành chuyến lưu diễn có doanh thu cao nhất trong lịch sử đối với một nghệ sĩ châu Á.[185]
2023–nay: Gia hạn hợp đồng và chuyến lưu diễn thế giới thứ ba
Với việc hợp đồng của Blackpink với YG Entertainment dự kiến hết hạn vào tháng 8 năm 2023, công ty đã phát đi một tuyên bố gửi đến truyền thông Hàn Quốc vào tháng 7 xác nhận rằng những cuộc thảo luận về việc gia hạn hợp đồng đang được tiến hành. Bước sang tháng 11, YG tiếp tục ra tuyên bố thứ hai khẳng định họ "vẫn đang đàm phán với các nghệ sĩ về hợp đồng độc quyền."[186] Vào ngày 15 tháng 11, Billboard công bố dự án Blackpink: A VR Encore – phiên bản thực tế ảo (VR) tái hiện đêm nhạc encore tại Seoul của nhóm, hợp tác phát triển cùng Meta. Buổi biểu diễn có thời lượng 70 phút này do Diamond Bros sản xuất và được ra mắt dưới định dạng VR trên Meta Horizon Worlds.[187] Ngày 5 tháng 12 năm 2023, YG Entertainment xác nhận rằng cả bốn thành viên Blackpink đã gia hạn hợp đồng hoạt động nhóm, đồng thời cam kết sẽ triển khai album mới và chuyến lưu diễn thế giới trong tương lai.[188][189]

Phim hòa nhạc kỷ niệm 8 năm ra mắt của Blackpink có tựa đề Blackpink World Tour [Born Pink] in Cinemas đã được công chiếu tại các rạp chiếu bóng ở 110 quốc gia trên toàn thế giới, bắt đầu từ ngày 31 tháng 7 năm 2024. Tác phẩm gồm các màn trình diễn nổi bật của nhóm tại Gocheok Dome ở Seoul cùng với những thước phim được ghi lại ở nhiều thành phố khác nằm trong tour.[185] Ngày 9 tháng 8 năm 2024, bốn cô nàng tổ chức sự kiện "pink carpet" (thảm hồng) để quảng bá bộ phim tại Times Square, quận Yeongdeungpo, Seoul.[190] Một ngày trước – nhân dịp tròn 8 năm bước ra ánh sáng, nhóm cũng tổ chức một fansign tại Seoul, 88 người hâm mộ đã nhận được thư mời tham dự sự kiện đặc biệt này thông qua hình thức bốc thăm may mắn trên Weverse.[191] Nhà sáng lập YG Entertainment Yang Hyun-suk đã xác nhận trong một video tiết lộ kế hoạch sắp tới của công ty đăng tải vào tháng 7 năm 2024 rằng Blackpink sẽ chính thức tái xuất và thực hiện chuyến lưu diễn thế giới mới vào năm 2025.[192]
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2025, Blackpink phát hành video teaser đầu tiên hé lộ về chuyến lưu diễn sắp tới của mình.[193] Đến ngày 19 tháng 2, nhóm công bố lịch trình tour diễn thế giới, khởi động từ ngày 5 tháng 7 tại Sân vận động Goyang ở Goyang rồi sau đó cập bến các sân vận động lớn tại Bắc Mỹ và châu Âu, bao gồm cả Sân vận động Wembley ở Luân Đôn – ghi dấu mốc lịch sử khi Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên biểu diễn tại đây.[194] Tên của chuyến lưu diễn được tiết lộ vào ngày 16 tháng 5 là Deadline World Tour.[195] Ngày 23 tháng 6, YG thông báo rằng nhóm sẽ trình diễn ca khúc tái xuất lần đầu tiên tại concert mở màn ở Goyang.[196] Sau màn hát live hôm 5 tháng 7 này,[197] ca khúc mang tên "Jump" chính thức được phát hành vào ngày 11 tháng 7 thông qua YG Entertainment trong khuôn khổ thỏa thuận phân phối mới với the Orchard, thay thế cho nhà phân phối trước đây là Interscope.[198] "Jump" đã trở thành bài hát thứ ba của Blackpink đứng đầu Billboard Global 200 và là bài ca thứ tư đạt vị trí số 1 trên Billboard Global Excl. US,[199] giúp nhóm trở thành nghệ sĩ nữ có nhiều bản hit quán quân nhất trong lịch sử Global Excl. US.[200] Bản nhạc còn ra mắt ở hạng 28 trên Billboard Hot 100, đánh dấu lần thứ 10 bộ tứ lọt vào bảng xếp hạng này.[201]
Dấu ấn nghệ thuật
Phong cách âm nhạc và ca từ
Phong cách âm nhạc của Blackpink chủ yếu dựa trên nền tảng EDM và pop, kết hợp hài hòa với các yếu tố hip-hop và trap.[205][206] Ngoài ra, nhóm còn khai thác đa dạng nhiều dòng nhạc khác nhau trong xuyên suốt các sản phẩm của mình như R&B, nhạc Ả Rập, ballad, disco và rock.[207][208][209][210] Time mô tả âm nhạc của bốn mỹ nhân là sự pha trộn giữa "những đoạn rap táo bạo, giọng hát nội lực và phong cách thời trang sang trọng";[211] một yếu tố đặc trưng trong các ca khúc của họ là việc sử dụng các đoạn bass drop[a] một cách thường xuyên, đặc biệt là ngay trước phần điệp khúc – điều này được nhiều nhà phê bình xem như nét đặc thù tạo nên bản sắc âm nhạc của nhóm.[212] The Korea Herald cũng nhận định rằng không gian âm thanh (soundscape) của Blackpink thường gắn với "những phần intro hoành tráng, tiếng bass dồn dập và điệp khúc mang hơi hướng trap-EDM".[212]
Lời bài hát của Blackpink thường xoay quanh những đề tài như sự tự chủ, trao quyền cho phụ nữ, hậu chia tay, cách vượt qua các mối quan hệ độc hại, cũng như những sắc thái phức tạp của tình yêu lãng mạn.[213] Trong một cuộc phỏng vấn với Rolling Stone, Jisoo cho hay các thành viên đều "tham gia ngay từ đầu" vào quá trình sáng tạo, từ việc "xây dựng những viên gạch nền móng" cho tới "thêm thắt cảm xúc này hay cảm xúc kia" rồi "trao đổi phản hồi qua lại với nhau".[214] Nhận xét về các nhạc phẩm của nhóm, Billboard cho rằng Blackpink đã "tái định nghĩa khái niệm K-pop và cái đẹp; đó là dành cho chính họ chứ không phải để chiều lòng người khác."[210]
Ảnh hưởng
Ở giai đoạn đầu sự nghiệp, Blackpink từng chia sẻ rằng họ mong muốn noi gương tiền bối cùng công ty 2NE1 và "thể hiện màu sắc độc đáo của riêng mình".[215] Trong một tập Carpool Karaoke lên sóng năm 2023, Blackpink tiết lộ họ chịu ảnh hưởng từ TLC và Spice Girls do đã nghe nhạc của hai nhóm này từ khi còn nhỏ. Jennie cho biết nhóm ngưỡng mộ giọng hát, khả năng rap và phong cách hip-hop của TLC, cũng như cá tính riêng biệt của từng thành viên Spice Girls – nói thêm rằng: "Đó chính là điều mà chúng tôi hướng tới, và đích thị [Spice Girls] là một nhóm nhạc nữ mang tính biểu tượng trong lịch sử mà chúng tôi đã lớn lên cùng thanh âm của họ."[216]
Khi hợp tác với Lady Gaga trong ca khúc "Sour Candy" vào năm 2020, Blackpink bày tỏ rằng họ coi cô như một nguồn cảm hứng âm nhạc quan trọng đối với mình; Jennie nhớ lại lần đầu xem MV "Telephone" (2010), cô đã vô cùng ngưỡng mộ tính sáng tạo và phong cách thời trang táo bạo của Gaga.[217] Ngoài ra, những nghệ sĩ khác mà nhóm từng nhắc đến như là nguồn cảm hứng gồm có Ariana Grande,[218] Cardi B và Selena Gomez.[219]
Hình tượng công chúng

Blackpink hướng tới việc thể hiện hai khía cạnh đối lập trong phong cách âm nhạc của mình, phản ánh trực tiếp qua chính tên gọi của nhóm: "black" (đen) tượng trưng cho hình ảnh gai góc, mạnh mẽ, thường được mô tả bằng cụm "girl crush"; còn "pink" (hồng) lại phản ánh nét nữ tính và tươi sáng hơn.[220] Trong một buổi phỏng vấn với Jimmy Kimmel, Rosé giải thích rằng nhóm cảm thấy "có hai gam màu thể hiện rõ nhất con người chúng tôi, bởi vì chúng tôi rất nữ tính nhưng đồng thời cũng rất hoang dại nữa"; cô chọn "Pretty Savage" là ca khúc miêu tả họ chuẩn xác nhất, bởi "nó gắn liền với ý niệm 'black pink'."[221] Trong buổi họp báo ra mắt "Pink Venom" vào tháng 8 năm 2022, Jennie nói rõ hơn về bản sắc của nhóm: "Chúng tôi cố gắng truyền tải nhiều thông điệp khác nhau thông qua các ca khúc thuộc nhiều thể loại, nhưng điều nhất quán ở Blackpink là luôn luôn tự tin và tràn đầy bản lĩnh; tôi nghĩ đó chính là điều thể hiện chúng tôi rõ rệt nhất."[210]
Về phương diện phong cách, Blackpink gắn liền với hình ảnh "girl crush" trong K-pop; Insider viết rằng họ đã "[bùng nổ] trên sân khấu K-pop với loạt đĩa đơn mở ra con đường đưa họ trở thành những đại sứ của concept 'girl crush'", thể hiện trọn vẹn "sự tự tin, vẻ quyến rũ và sức hút truyền cảm hứng trong bối cảnh K-pop".[222] Billboard gọi nhóm là "đại diện nổi bật nhất của K-pop" cho hình tượng girl crush, đặc biệt sau khi phát hành bài hát "Ddu-Du Ddu-Du" (2018).[223] Phê bình gia văn hóa Jung Deok-hyeon phân tích rằng Blackpink không chỉ định vị hình ảnh tự tin trong K-pop mà còn kiến tạo nên một "lực lượng người hâm mộ vững chắc" lấy phụ nữ và thông điệp trao quyền cho nữ giới làm trung tâm. News1 thì nhận định nhóm đã phá vỡ quan niệm phổ biến bấy lâu nay cho rằng chỉ có các nhóm nhạc nam mới thu hút được fandom hùng mạnh và nhờ đó chiếm ưu thế trong ngành công nghiệp.[210]
Ảnh hưởng của Blackpink không chỉ dừng lại ở âm nhạc mà còn lan rộng sang lĩnh vực thời trang, khi mỗi thành viên đều đảm đương vai trò đại sứ toàn cầu cho các nhà mốt xa xỉ khác nhau: Jisoo cho Dior,[224] Jennie cho Chanel,[225] Rosé cho Yves Saint Laurent,[226] và Lisa cho Bulgari lẫn Celine.[227][228][229] Tạp chí thời trang chuyên ngành WWD nhận định: "Điều mà Blackpink làm tốt hơn bất kỳ nhóm nhạc nữ nào trước đây là tận dụng thời trang như một công cụ để định vị các thành viên như những thần tượng vượt khỏi khuôn khổ thông thường [...] nhưng trong các video được biên tập kỹ lưỡng và những thước phim hậu trường do công ty chủ quản công bố, các thành viên vẫn toát lên nét trẻ trung hồn nhiên khiến họ trở nên gần gũi hơn."[230] Nhóm còn được truyền thông quốc tế ghi nhận vì đã góp phần thu hút sự chú ý toàn cầu đến hanbok Hàn Quốc thông qua những cách tân hiện đại của bộ quốc phục này trong MV "How You Like That" và các màn trình diễn live.[231][232][233] Blackpink coi thời trang là một phần quan trọng trong hình ảnh công chúng của mình: Jennie từng nói với Elle rằng thời trang "mang lại cho chúng tôi sức mạnh chẳng kém gì âm nhạc", còn Rosé thì khẳng định thời trang và âm nhạc là hai thứ không thể tách rời.[234] South China Morning Post cũng nhận định phong cách của Blackpink dung hòa sự đồng nhất của tập thể với cá tính riêng biệt của từng thành viên.[235]
Di sản và tác động văn hóa
Blackpink đã được mệnh danh là "nhóm nhạc nữ lớn nhất thế giới" bởi nhiều tổ chức uy tín như Viện hàn lâm Thu âm Mỹ, Time, Rolling Stone, Billboard, NPR và BBC News;[236][237] Vogue gọi họ là "ban nhạc nữ K-pop lớn nhất hành tinh";[238] trong khi Billboard và The New York Times đều dùng danh xưng "Những nữ hoàng K-pop" để mô tả nhóm.[239] Bốn cô nàng còn được tôn vinh là nghệ sĩ âm nhạc lớn nhất thế giới trong bảng xếp hạng Pop Star Power Ranking của Bloomberg vào tháng 10 năm 2020,[136] cũng như được Rolling Stone ca ngợi là một trong "những nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng và bán chạy nhất toàn cầu".[240] Nhiều nghệ sĩ đã thừa nhận chịu ảnh hưởng từ Blackpink bao gồm Babymonster,[241] Izna,[242] H1-Key,[243] Tri.be,[244] Kiss of Life,[245] Classy,[246] Primrose,[247] Kazuha của Le Sserafim,[248] Shana và Haeun của Lapillus,[249] Saena của Fifty Fifty,[250] Seo Yun-ju của Mimiirose,[251] và @onefive.[252] Đạo diễn Maggie Kang cho biết Blackpink là nguồn cảm hứng cho nhóm nhạc nữ K-pop hư cấu Huntr/x trong bộ phim hoạt hình năm 2025 Thợ săn quỷ Kpop.[253]

Tại Hàn Quốc, Blackpink xếp hạng nhất trong danh sách Forbes Korea Power Celebrity 40 vào năm 2019, hạng ba năm 2020, hạng hai trong các năm 2021 và 2022, hạng ba năm 2023 và trở lại vị trí số một vào năm 2024.[254] Họ là nhóm nhạc nữ đầu tiên lọt vào danh sách 30 Under 30 Asia của Forbes,[255] cũng như được xướng tên trong danh sách Time 100 Next năm 2019 dành cho các ngôi sao đang lên với lời nhận xét rằng họ đã "báo hiệu cho một kỷ nguyên mới khi các nghệ sĩ Hàn vượt qua rào cản ngôn ngữ để chinh phục sân khấu toàn cầu", đặc biệt khi họ trở thành nhóm K-pop đầu tiên khuấy động lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới Coachella.[256][257] Bloomberg viết rằng, bên cạnh BTS, "Blackpink đã đạt tới mức độ nổi tiếng toàn cầu chưa từng có tiền lệ trong lịch sử âm nhạc",[136] trong khi South China Morning Post thì nêu bật Blackpink, BTS và phim truyền hình Hàn Quốc là những đầu tàu thúc đẩy sự quan tâm toàn cầu dành cho văn hóa đại chúng Hàn Quốc.[258] BBC News ghi nhận Blackpink là "những cái tên quen thuộc trong dòng chảy nhạc pop toàn cầu" và là một trong những "sản phẩm văn hóa nổi bật nhất" của Hàn Quốc, góp phần thúc đẩy làn sóng Hallyu cùng với series Trò chơi con mực.[259] The New York Times cũng nhìn nhận Blackpink là một trong những sản phẩm xuất khẩu văn hóa chủ lực của xứ sở kim chi, đứng ngang hàng với các tập đoàn như Samsung, LG và Hyundai; những thực thể như Blackpink, Trò chơi con mực và Ký sinh trùng xuất hiện "phổ biến chẳng kém bất kỳ chiếc điện thoại Samsung nào".[260]
Nhà phê bình văn hóa đại chúng Kim Do-heon gọi Blackpink là một nhóm nhạc kiêm thương hiệu có "tầm ảnh hưởng to lớn trên toàn cầu", đồng thời đã góp phần thay đổi cách nhìn nhận về các nghệ sĩ K-pop trong thị trường âm nhạc quốc tế, đặt họ "ngang hàng với các ngôi sao nhạc pop phương Tây".[261] Năm 2020, CJ E&M vinh danh nhóm là một trong 10 gương mặt "Tầm nhìn 2020" (2020 Visionary) vì những đóng góp trong việc lan tỏa văn hóa đại chúng Hàn Quốc ra thế giới.[262] People đưa Blackpink vào danh sách người phụ nữ đang làm thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc đương đại,[263] trong khi Variety xếp nhóm vào danh sách "người phụ nữ đã tạo nên dấu ấn trong lĩnh vực giải trí toàn cầu".[264] Trong thông điệp Năm mới 2021, Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in gọi Blackpink là lực lượng tiên phong trong việc quảng bá hình ảnh Hàn Quốc ra nước ngoài, và khẳng định sự hỗ trợ của chính phủ đối với những thực thể như vậy là yếu tố then chốt để "củng cố vững chắc vị thế của Hàn Quốc như một cường quốc văn hóa".[265][266]
Sisa Journal cho biết tầm ảnh hưởng toàn cầu của Blackpink là điều hiếm thấy, ngay cả khi so với những nhóm nhạc nữ K-pop đình đám như Girls' Generation, 2NE1, Wonder Girls và Twice. Tạp chí này còn bổ sung rằng giống như Spice Girls từng là biểu tượng toàn cầu của các nhóm nhạc nữ hồi thập niên 1990, thì "hình ảnh đại diện cho nhóm nhạc nữ ngày nay không ai khác chính là Blackpink."[267] Viện hàn lâm Thu âm Mỹ nhận định rằng "thành công của các nhóm nữ K-pop đã vươn lên một tầm cao mới khi Blackpink xuất hiện vào năm 2016".[268] Billboard ghi nhận công lao của Blackpink trong việc "phá vỡ những rào cản còn tồn tại giữa 'K-pop' và dòng nhạc chủ lưu Mỹ", đồng thời gọi bộ tứ là "nhóm nhạc nữ K-pop thành công nhất từng ghi dấu ấn tại thị trường Mỹ", viện dẫn các màn trình diễn tại Coachella và album Born Pink đứng đầu Billboard 200.[269][270] Circle Chart cũng cho hay sau bước đột phá quốc tế của Blackpink vào năm 2020, các nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đã đưa nhiều ca từ tiếng Anh hơn vào bài hát nhằm mở rộng đối tượng khán giả bên ngoài Hàn Quốc.[271]
Blackpink sở hữu lượng người theo dõi khổng lồ trên các nền tảng mạng xã hội và dịch vụ phát nhạc trực tuyến; họ trở thành nhóm nhạc có lượng người đăng ký nhiều nhất trên YouTube vào tháng 9 năm 2019,[272] nữ nghệ sĩ có số người đăng ký nhiều nhất vào tháng 7 năm 2020,[273] và nghệ sĩ âm nhạc có số người đăng ký nhiều nhất nói chung vào tháng 9 năm 2021[274] với hơn 90 triệu người đăng ký tính đến tháng 7 năm 2023.[275] Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ được theo dõi nhiều nhất trên Spotify vào tháng 11 năm 2019;[276][277] tính tới tháng 4 năm 2023, họ có hơn 40 triệu người theo dõi.[278] Trên Instagram, các thành viên của nhóm là bốn cá nhân có lượng người theo dõi nhiều nhất tại Hàn Quốc (theo thứ tự từ cao xuống thấp: Lisa, Jennie, Jisoo và Rosé).[279]
Hoạt động khác
Quảng bá

Blackpink đã ký kết vô số hợp đồng quảng bá thương hiệu thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau xuyên suốt sự nghiệp của mình. Trên phạm vi toàn cầu, nhóm là đại sứ thương hiệu cho Kia Motors, hãng xe cũng đồng thời là nhà tài trợ chính cho chuyến lưu diễn In Your Area World Tour.[280] Tại Bắc Mỹ, Blackpink hợp tác với công ty đồ chơi Jazwares để cho ra mắt bộ sưu tập búp bê với tạo hình lấy cảm hứng từ các MV của nhóm, cũng như nhiều dòng đồ chơi sưu tầm khác.[281][282] Vào tháng 6 năm 2020, bộ tứ hợp tác với Zepeto – dịch vụ tạo avatar 3D của Hàn Quốc do Naver Z vận hành – nhằm giới thiệu các nhân vật ảo đại diện cho từng thành viên đến người hâm mộ, cho phép người dùng xem nhân vật hát, nhảy và chụp ảnh chung ngay trong ứng dụng.[283] Sự kiện fansign trực tuyến của Blackpink trên Zepeto đã gây tiếng vang lớn trong cộng đồng Blink quốc tế, giúp ứng dụng đạt hơn 30 triệu người tham gia tính tới ngày 11 tháng 9 năm 2020 và tăng thêm 300.000 người dùng mới sau khi video vũ đạo "Ice Cream" được đăng tải.[284] Nhóm còn hợp tác cùng trò chơi battle royale đình đám PUBG Mobile để ra mắt nội dung và sự kiện đặc biệt trong game với đề tài Blackpink.[285][286] Đến tháng 7 năm 2025, họ bắt tay với câu lạc bộ bóng đá Pháp Paris Saint-Germain để trình làng bộ sưu tập thời trang giới hạn mang thương hiệu chung trước thềm loạt concert của nhóm tại Paris trong khuôn khổ Deadline World Tour.[287]
Tại Á châu, Blackpink trở thành gương mặt đại diện cho Samsung, tham gia nhiều chiến dịch quảng bá các sản phẩm điện tử của hãng, chẳng hạn như thử thách #danceAwesome nhằm quảng bá dòng Galaxy A.[288][289] Vào tháng 8 năm 2019, Samsung tung ra bộ sản phẩm Blackpink Special Edition dành cho thị trường Đông Nam Á bao gồm Galaxy A80, Galaxy Watch Active và Galaxy Buds.[290][291] Bốn cô nàng cũng xuất hiện cùng Galaxy S10+ và Galaxy Buds trong MV "Kill This Love".[292] Tháng 11 năm 2018, Blackpink trở thành đại sứ thương hiệu khu vực đầu tiên của nền tảng thương mại điện tử có trụ sở tại Singapore Shopee trong khuôn khổ quan hệ hợp tác giữa Shopee và YG Group tại Đông Nam Á và Đài Loan.[293] Ngân hàng Thái Lan KBank cũng bắt đầu hợp tác với Blackpink từ tháng 11 năm 2019.[294] Tháng 9 năm 2020, nhóm trở thành người phát ngôn cho Pepsi tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, bao gồm Đại Trung Quốc, Philippines, Thái Lan và Việt Nam.[295] Bước sang tháng 12 cùng năm, công ty viễn thông Philippines Globe Telecom công bố Blackpink là đại sứ thương hiệu của mình.[296]
Tại Hàn Quốc, Blackpink từng là đại sứ thương hiệu hoặc gương mặt đại diện cho nhiều nhãn hàng lớn như Sprite Korea,[297] Woori Bank,[298] Adidas,[299] tổ hợp khách sạn – khu nghỉ dưỡng hạng sang Paradise City,[300] thương hiệu kính áp tròng Olens,[301] và thương hiệu chăm sóc tóc Mise-En-Scène.[302] Vào tháng 5 năm 2017, Blackpink được bổ nhiệm làm đại sứ danh dự cho công ty dịch vụ hải quan Incheon Main Customs; các băng rôn và video có hình ảnh của nhóm đã được trưng bày để chào đón du khách quốc tế tại Sân bay Quốc tế Incheon.[303] Bên cạnh đấy, nhóm còn hợp tác với nhiều thương hiệu cao cấp khác như thương hiệu đồ thể thao Puma và Reebok,[304][305] nhà mốt thời trang xa xỉ Louis Vuitton và Dior Cosmetics,[306][307] thương hiệu mỹ phẩm Moonshot,[308] thương hiệu túi xách St. Scott London,[309] cũng như cửa hàng bách hóa Shibuya 109.[310] Tại Nhật Bản, nhóm cũng ra mắt merchandise hợp tác cùng Tokyo Girls Collection x Cecil McBee.[311] Theo phân tích của Viện Nghiên cứu Danh tiếng Hàn Quốc vào tháng 7 năm 2018 và tháng 8 năm 2020, nhóm vươn lên dẫn đầu trong số tất cả nghệ sĩ về chỉ số danh tiếng thương hiệu, qua đó trở thành nghệ sĩ nữ duy nhất đạt được thành tích này.[312][313]
Thiện nguyện
Vào tháng 12 năm 2018, Blackpink quyên góp toàn bộ số tiền thưởng trị giá 20 triệu won (khoảng 16.630 USD) từ giải Phong cách Elle 2018 nhằm hỗ trợ các hộ gia đình thu nhập thấp và đơn thân tại Hàn Quốc.[314][315] Đến tháng 4 năm 2019, nhóm tiếp tục quyên góp 40 triệu won (khoảng 33.300 USD) cho Hiệp hội Cứu trợ Thảm họa Quốc gia Cầu Hy vọng (Hope Bridge Association of the National Disaster Relief) nhằm hỗ trợ các nạn nhân của vụ cháy rừng tại Goseong; bộ tứ lặp lại nghĩa cử này vào tháng 3 năm 2022 khi quyên góp 500 triệu won để hỗ trợ công tác khắc phục thiệt hại do các vụ cháy rừng xảy ra ở hai tỉnh Gangwon và Bắc Gyeongsang.[316][317] Ngoài ra vào tháng 4 năm 2020, Blackpink đã trình làng dòng khẩu trang y tế thông qua Bravado – công ty sản xuất hàng merchandise trực thuộc UMG. Toàn bộ doanh thu từ sản phẩm ấy được chuyển tới sáng kiến MusiCares của Viện hàn lâm Thu âm Mỹ nhằm hỗ trợ ngành công nghiệp âm nhạc ứng phó với những tác động của đại dịch COVID-19.[318]
Vào tháng 12 năm 2020, Blackpink đã kêu gọi hành động vì biến đổi khí hậu và quảng bá cho Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), với hy vọng rằng fan sẽ "đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình này" để "tìm hiểu những gì đang diễn ra, những gì cần phải thực hiện và cách mỗi người có thể đóng góp."[319] Ngày 25 tháng 2 năm 2021, nhóm chính thức được bổ nhiệm làm đại sứ COP26 tại Seoul, cũng như vinh dự nhận được thư cảm ơn viết tay từ Thủ tướng Vương quốc Anh Boris Johnson nhằm ghi nhận nỗ lực nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.[320][321] Sang ngày 23 tháng 10 năm 2021, bốn cô nàng tham gia chương trình đặc biệt "Dear Earth" của YouTube Originals, một dự án kêu gọi khán giả nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.[322] Đặc biệt trong quốc yến tiếp đón Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk-yeol ở Cung điện Buckingham, Quốc vương Charles III đã ca ngợi những đóng góp của Blackpink trong vai trò là đại sứ vì môi trường và phát triển bền vững.[323]
Danh hiệu và thành tựu

Blackpink đã gặt hái được nhiều giải thưởng danh giá trong suốt sự nghiệp bao gồm 14 giải Circle Chart Music Awards,[324] 7 giải Golden Disc Awards,[325] 11 giải MAMA,[326] 5 giải Melon Music Awards,[327] 5 giải MTV Video Music Awards,[328] 3 giải People's Choice Awards,[329] 4 giải Seoul Music Awards,[330] 1 giải Âm nhạc Billboard,[331] 1 giải MTV Europe Music Award,[332] và 1 giải Teen Choice Award.[333] Họ là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc đầu tiên giành chiến thắng tại MTV Video Music Awards, đồng thời là nhóm nữ xứ Hàn đầu tiên được đề cử tại giải Brit.[334][335] Theo dữ liệu từ Luminate, tính tới năm 2024, Blackpink đã ghi nhận 40 tỷ lượt stream chính thức theo yêu cầu trên toàn thế giới.[269] Tính đến năm 2023, bốn mỹ nhân đã bán ra hơn 20 triệu đĩa toàn cầu, qua đó bước vào hàng ngũ những nhóm nhạc nữ bán chạy nhất mọi thời đại.[336]
Sau khi phát hành bài hát "How You Like That" cùng MV vào ngày 26 tháng 6 năm 2020, Blackpink đã xác lập 5 kỷ lục Guinness thế giới, bao gồm video được xem nhiều nhất trên YouTube trong 24 giờ đầu tiên (với 86,3 triệu lượt xem) và buổi công chiếu video có lượng người xem trực tiếp cao nhất trên YouTube (đạt 1,66 triệu người xem cùng lúc ở thời điểm cực đại).[337] Năm 2021, họ tiếp tục lập kỷ lục Guinness về ban nhạc có lượng người đăng ký nhiều nhất trên YouTube với 60,3 triệu lượt đăng ký.[338] Sang năm 2024, nhóm nâng con số này lên 93,8 triệu, trở thành nghệ sĩ âm nhạc có nhiều người đăng ký nhất trên YouTube tính đến thời điểm đó.[339]
Trên ấn bản tháng 6 năm 2022 của tạp chí Rolling Stone, Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ thứ ba trong lịch sử xuất hiện trên trang bìa (sau Destiny’s Child và Spice Girls).[214] Tháng 8 cùng năm, nhóm thiết lập thêm 3 kỷ lục Guinness thế giới: trước hết là nghệ sĩ đầu tiên chiến thắng hạng mục Màn trình diễn metaverse xuất sắc nhất tại MTV Video Music Awards, hai kỷ lục còn lại dành cho nhóm nữ K-pop đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng album tại Vương quốc Anh và Hoa Kỳ nhờ album phòng thu thứ hai Born Pink.[340] Time cũng vinh danh Blackpink là Nghệ sĩ giải trí của năm 2022 nhằm ghi nhận tầm ảnh hưởng của họ – cả với tư cách tập thể lẫn từng cá nhân – trong các lĩnh vực âm nhạc, thời trang và điện ảnh.[341]
Vào năm 2023, Blackpink lập kỷ lục Guinness thế giới về nhóm nhạc nữ được stream nhiều nhất trên Spotify với tổng cộng 8,88 tỷ lượt stream trên nền tảng này,[342] họ nới rộng kỷ lục của mình lên 13,09 tỷ lượt stream vào năm 2024.[343] Bộ tứ cũng được kỷ lục Guinness thế giới công nhận là kênh âm nhạc của nhóm nhạc được xem nhiều nhất trên YouTube với tổng cộng 30,15 tỷ lượt xem.[344] Vào tháng 11 năm 2023, Quốc vương Anh Charles III đã phong tặng Thành viên danh dự của Huân chương Đế quốc Anh (MBE) cho các thành viên Blackpink hòng ghi nhận vai trò của họ với tư cách là những đại sứ COP26. Bốn mỹ nhân đã nhận huân chương MBE trong một buổi lễ trao tặng đặc biệt được tổ chức tại Cung điện Buckingham, sự kiện này còn có sự hiện diện của Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk-yeol.[345]
Thành viên
Thông tin được trích lược từ MTV News.[346]
- Jisoo (지수) – giọng ca
- Jennie (제니) – rapper, giọng ca
- Rosé (로제) – giọng ca, vũ công
- Lisa (리사) – vũ công, rapper, giọng ca
Danh sách đĩa nhạc
Album phòng thu
Lưu diễn và hòa nhạc
- Chuyến lưu diễn chủ trì
- Blackpink Arena Tour (2018)
- In Your Area World Tour (2018–2020)
- Born Pink World Tour (2022–2023)
- Deadline World Tour (2025–2026)
- Buổi hòa nhạc chủ trì
- Blackpink Japan Premium Debut Showcase (2017)
- 2019 Private Stage [Chapter 1] (2019)
- YG Palm Stage ― 2021 Blackpink: The Show (2021)
- Blackpink: The Virtual (2022)
Danh sách phim
- Blackpink House (2018)
- YG Future Strategy Office (2018)[b]
- Blackpink X Star Road (2018)
- Blackpink Diaries (2019)
- 24/365 with Blackpink (2020)
- Blackpink: Light Up the Sky (2020)
- Blackpink: The Movie (2021)
- Born Pink Memories (2022–2023)
- Blackpink World Tour [Born Pink] In Cinemas (2024)
Ghi chú
- ^ Bass drop là khoảnh khắc trong một bản nhạc (thường là EDM, dubstep, trap, v.v.) khi tiếng bass đột ngột vang lên mạnh mẽ sau một đoạn nhạc dồn dập hoặc lắng yên trước đó. Nó tạo cảm giác bùng nổ, phấn khích cho người nghe.
- ^ Tham gia với vai khách mời trong tập 1.[347]
Xem thêm
- Danh sách nhóm nhạc nữ bán chạy nhất
- Danh sách nghệ sĩ đạt vị trí quán quân cùng lúc tại Anh và Mỹ
- Danh sách nghệ sĩ đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng đĩa đơn tại Úc
Tham khảo
- ^ "Polydor Records Artists" [Các nghệ sĩ trực thuộc hãng Polydor Records] (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.
- ^ Feeney, Nolan (ngày 28 tháng 2 năm 2019). "Inside Blackpink's U.S. Takeover: How the K-Pop Queens Are Changing the Game" [Bên trong cuộc chinh phục nước Mỹ của Blackpink: Những nữ hoàng K‑Pop đang thay đổi cuộc chơi như thế nào]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Super Star K2's Kim Eun-bi To Debut As YG Entertainment Group" [Kim Eun-bi của Super Star K2 sẽ ra mắt với tư cách thành viên nhóm nhạc của YG Entertainment]. KBS World (bằng tiếng Anh). ngày 11 tháng 11 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
- ^ "G-Dragon turns producer for YG's new girl group" [G-Dragon trở thành nhà sản xuất cho nhóm nhạc nữ mới của YG]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). ngày 3 tháng 9 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
- ^ [단독]2NE1 데뷔 후 7년, YG 걸그룹 자매의 탄생 [[Độc quyền] 7 năm sau khi 2NE1 ra mắt, một nhóm nhạc nữ chị em mới của YG được khai sinh]. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020 – qua Naver.
- ^ [단독] YG 신인 걸그룹..'1순위'라던 장한나 없다 '확인' [[Độc quyền] Nhóm nhạc nữ tân binh của YG.. "Xác nhận" không có Jang Hanna – người từng được xem là 'ứng viên số 1']. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020 – qua Daum.
- ^ '언프리티' 문수아도 YG 新걸그룹 NO "새 인물多" [Moon Soo-ah của 'Unpretty' cũng không có mặt trong nhóm nhạc nữ mới của YG: "Rất nhiều gương mặt hoàn toàn mới"]. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020 – qua Daum.
- ^ "YG 걸그룹, 첫 멤버 제니 공개..실력+비주얼 다 갖췄다" [Nhóm nhạc nữ mới của YG công bố thành viên đầu tiên Jennie.. hội tụ đầy đủ cả tài năng lẫn ngoại hình]. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 6 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.
- ^ a b c d Daly, Rhian (ngày 4 tháng 1 năm 2019). "A beginner's guide to Blackpink, the all-singing, all-rapping, all-female K-pop band" [Cẩm nang nhập môn về Blackpink – nhóm nhạc nữ K-pop toàn năng vừa hát vừa rap]. NME (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b c Ji, Seung-hoon (ngày 7 tháng 7 năm 2018). "[Y기획②]멤버를 알면 '진짜' 블랙핑크가 보인다" [[Y Planning ②] Khi hiểu rõ từng thành viên, bạn sẽ thấy được Blackpink 'đích thực']. YTN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2019 – qua Naver.
- ^ "YG 미스테리걸 등장, 눈에 띄는 미모 新걸그룹 멤버(?)" [Cô gái bí ẩn của YG xuất hiện – nhan sắc nổi bật, có thể là thành viên nhóm nhạc nữ mới (?)]. The Financial News (bằng tiếng Hàn). Naver. ngày 20 tháng 4 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- ^ "YG새걸그룹' 김제니, GD 뮤비 여주인공 전격발탁" [Jennie Kim thuộc nhóm nhạc nữ mới của YG bất ngờ được chọn làm nữ chính trong MV của GD]. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 8 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2019.
- ^ "The Making of G-Dragon's "Coup D'Etat" "Black" feat. Jennie Kim" [Hậu trường sản xuất ca khúc "Black" trong album Coup D’Etat của G-Dragon với sự góp giọng của Jennie Kim]. Complex (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
- ^ "YG 새 걸그룹 김제니, 이하이 첫 솔로앨범 참여 '눈길'" [Jennie Kim thuộc nhóm nhạc nữ mới của YG gây chú ý khi góp mặt trong album solo đầu tiên của Lee Hi]. Edaily (bằng tiếng Hàn). ngày 4 tháng 3 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b [뮤직톡톡]제니 이어 리사..YG 걸그룹=걸크러시? [[Music Talk Talk] Sau Jennie là Lisa.. Nhóm nhạc nữ của YG="girl crush"]. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 8 tháng 6 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
- ^ a b Jason Pham (ngày 1 tháng 1 năm 2020). "Blackpink's 4 Members Were Discovered in Completely Different Ways" [4 thành viên Blackpink đã được phát hiện theo những cách hoàn toàn khác nhau]. Stylecaster (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2021.
- ^ Baek, Sol-mi (ngày 11 tháng 5 năm 2012). "YG 새걸그룹, 7인조? 네티즌수사대 가동 '깨알찾기'" [Nhóm nhạc nữ mới của YG có 7 thành viên? Cư dân mạng lập đội điều tra để 'truy tìm thông tin thật'] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Kim, Yuyoung (ngày 9 tháng 8 năm 2016). "YG Entertainment unveils K-pop group BlackPink" [YG Entertainment chính thức ra mắt nhóm nhạc K-pop BlackPink] (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ [블랙핑크 VS 투애니원③] 블랙핑크는 누구? [[Blackpink VS 2NE1 – Phần ③] Blackpink là ai?]. The Dong-A Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 8 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019.
- ^ "YG reveals teasers for new girl group member Jisoo" [YG tung teaser giới thiệu thành viên mới Jisoo của nhóm nhạc nữ]. Asia Today (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
- ^ Moon, Wan-sik (ngày 17 tháng 6 năm 2021). 블랙핑크 지수 공개 5주년 전 세계 팬들 축하 'Five Years with Jisoo' [Kỷ niệm 5 năm ngày công bố Jisoo của Blackpink, người hâm mộ toàn cầu gửi lời chúc mừng – 'Five Years with Jisoo'] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Sun, Mi-kyung (ngày 22 tháng 6 năm 2016). "YG, 새 걸그룹 네번째 멤버 로제 공개..호주 출신 실력파..'강렬'" [YG công bố thành viên thứ tư của nhóm nhạc mới – Rosé.. tài năng đến từ Úc, đầy ấn tượng]. Naver (bằng tiếng Hàn). OSEN. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
- ^ Hye-seong, Gil (ngày 29 tháng 6 năm 2016). "YG新걸그룹은 4인조 '블랙핑크'..최종멤버 이미 밝힌 4인" [Nhóm nhạc nữ của YG là nhóm 4 thành viên mang tên 'Blackpink'.. Toàn bộ đội hình đã được công bố]. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2016.
- ^ "YG 새 걸그룹, '블랙 핑크' 이름의 뜻은?[YG 새 걸그룹 최종발표③]" [Nhóm nhạc nữ mới của YG: Tên gọi 'Blackpink' có ý nghĩa gì? [Thông báo cuối cùng về nhóm nữ mới của YG – Phần ③]]. Naver (bằng tiếng Hàn). OSEN. ngày 29 tháng 6 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
- ^ "[Oh!쎈 토크] 블랙핑크가 직접 밝힌 #3대기획사 경쟁 #YG #2NE1" [[Oh!Sen Talk] Blackpink trực tiếp chia sẻ về #cuộc cạnh tranh giữa 3 công ty lớn #YG #2NE1]. Naver (bằng tiếng Hàn). OSEN. ngày 3 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
- ^ "YG, '데뷔 임박' 블랙핑크 첫 완전체 안무영상 공개" [YG công bố video vũ đạo đầu tiên của Blackpink với đội hình đầy đủ, ngay trước thềm ra mắt]. Naver (bằng tiếng Hàn). Sports Donga. ngày 6 tháng 7 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
- ^ Jin, Min-ji (ngày 29 tháng 7 năm 2016). "YG's new group BlackPink debuts in August" [Nhóm nhạc mới của YG BlackPink sẽ ra mắt vào tháng 8]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- ^ 박, 소영 (ngày 8 tháng 8 năm 2016). 블랙핑크, 이번엔 몽환+섹시..NEW 타이틀곡은 '휘파람' [Blackpink lần này mang phong cách huyền ảo và gợi cảm..Ca khúc chủ đề mới là 'Whistle']. OSEN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2016.
- ^ 박, 소영 (ngày 8 tháng 8 năm 2016). ""YG의 청초꽃 떴다"..블랙핑크 지수, 개인 포스터 공개" ["Đóa hoa thanh thuần của YG đã nở"..Jisoo của Blackpink được công bố poster cá nhân]. OSEN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2016.
- ^ a b Kim, Yu-young (ngày 9 tháng 8 năm 2016). "YG Entertainment unveils K-pop group Blackpink" [YG Entertainment chính thức giới thiệu nhóm nhạc K-pop Blackpink]. Kpop Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 16 tháng 8 năm 2016). "Blackpink's Major Debut: New K-Pop Girl Group Lands No. 1 & 2 on World Digital Songs Chart" [Màn ra mắt ấn tượng của Blackpink: Nhóm nhạc nữ K-pop mới đứng hạng nhất và nhì trên bảng xếp hạng World Digital Songs]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- ^ Jeon Su Mi (ngày 10 tháng 8 năm 2016). "Blackpink Sweeping Charts Within 2 Days of Debut" [Blackpink càn quét các bảng xếp hạng chỉ sau 2 ngày ra mắt]. Mwave (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
- ^ "2016 Weekly Digital Chart - Week 33" [Digital Chart tuần 33 năm 2016]. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2017.
- ^ 미모에 실력까지...인기가요 블랙핑크 등장에 남심 '흔들' [Nhan sắc lẫn tài năng... Blackpink xuất hiện trên Inkigayo khiến trái tim phái nam 'rung rinh']. Herald Business (bằng tiếng Hàn). ngày 15 tháng 8 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2016.
- ^ Jang, Young-hoon (ngày 21 tháng 8 năm 2016). 데뷔 2주만에 '인기가요 1위' 차지한 블랙핑크 '휘파람' 영상 [Video 'Whistle' của Blackpink giành hạng nhất Inkigayo chỉ sau 2 tuần ra mắt]. Insight Korea (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- ^ 9월 둘째 주 인기가요 차트 [Bảng xếp hạng Inkigayo tuần thứ hai của tháng 9] (bằng tiếng Hàn). Seoul Broadcasting System. ngày 21 tháng 9 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2019.
- ^ Noh, Han-sol (ngày 31 tháng 10 năm 2016). 블랙핑크(BLACKPINK), 1일 0시 신곡 '불장난'-'STAY' 공개... '기대 UP' [Blackpink tung hai ca khúc mới 'Playing with Fire' và 'Stay' vào lúc 0h ngày 1 [tháng 11]... 'Kỳ vọng tăng cao'] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023 – qua Top Star News.
- ^ [단독] 블랙핑크, 11월6일 '인기가요'+10일 '엠카' 연속 컴백 확정 [[Độc quyền] Blackpink xác nhận tái xuất liên tiếp trên 'Inkigayo' ngày 6 tháng 11 và trên 'M Countdown' ngày 10 tháng 11] (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 10 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2016.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 11 tháng 11 năm 2016). "Blackpink Earn Second No. 1 on World Digital Songs, Debut on Social 50" [Blackpink giành vị trí quán quân lần thứ hai trên World Digital Songs và lần đầu xuất hiện trên Social 50]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2016.
- ^ a b Chan, Anna (ngày 16 tháng 8 năm 2023). "Blackpink's History-Making Accomplishments: A Timeline" [Dòng thời gian về những thành tựu mang tính lịch sử của Blackpink]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- ^ 2016년 45주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 45 năm 2016]. Gaon Digital Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2017.
- ^ "'AAA' 조진웅∙엑소 대상...방탄소년단∙박보검∙윤아 2관왕 [종합]" [AAA: Jo Jin-woong và EXO giành Daesang...BTS, Park Bo-gum và Yoona mỗi người đoạt hai giải [Tổng hợp]]. TV Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 16 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2018.
- ^ Hicap, Jonathan (ngày 21 tháng 11 năm 2016). "EXO, BTS, TWICE triumph at Melon Music Awards" [EXO, BTS và TWICE đại thắng tại lễ trao giải Melon Music Awards]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019.
- ^ "The 31st Golden Disk Awards nominations are revealed" [Danh sách đề cử cho Golden Disc Awards lần thứ 31 đã được công bố] (bằng tiếng Anh). ngày 25 tháng 11 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2016.
- ^ Seo, Jang-won (ngày 19 tháng 1 năm 2017). [제26회 서울가요대상] '신인상' 블랙핑크 "단 한 번 뿐인 상 받아 감사드린다" [[Seoul Music Awards lần thứ 26] Blackpink giành giải 'Tân binh': "Chúng tôi biết ơn vì đã nhận được giải thưởng chỉ có một lần trong đời này"] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ "[6th 가온차트]"더 없이 공정했다"..엑소 4관왕·블랙핑크 3관왕(종합)" [[Gaon Chart Music Awards lần thứ 6] "Công bằng tuyệt đối".. EXO thắng 4 giải, Blackpink thắng 3 giải (Tổng hợp)]. Herald POP (bằng tiếng Hàn). ngày 22 tháng 2 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2018.
- ^ Herman, Tamar (ngày 21 tháng 12 năm 2016). "10 Best New K-Pop Groups in 2016" [10 nhóm nhạc K-Pop mới xuất sắc nhất năm 2016]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2017.
- ^ Jie, Ye-eun (ngày 17 tháng 1 năm 2017). "Blackpink reveals fan club name" [Blackpink tiết lộ tên fandom]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.
- ^ '컴백' 블랙핑크 "지금까진 '블랙'이었다면 이번엔 '핑크'" [Blackpink trở lại: "Nếu trước đây là 'black' thì lần này là 'pink'"]. Naver (bằng tiếng Hàn). The Daily Sports. ngày 22 tháng 6 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2017.
- ^ 2017년 26주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 26 năm 2017] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2018.
- ^ Benjamin, Jeff. "Happy Anniversary, Blackpink: A Breakdown of Their Major Chart Accomplishments After 1 Year" [Chúc mừng kỷ niệm Blackpink: Tổng hợp những thành tích nổi bật trên các bảng xếp hạng sau 1 năm hoạt động]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2017.
- ^ Benjamin, Jeff. "Blackpink Score Third No. 1 on World Digital Song Sales Chart, Lead K-Pop Females" [Blackpink đạt vị trí Quán quân thứ ba trên bảng xếp hạng World Digital Song Sales, dẫn đầu các nhóm nhạc nữ K-pop]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2017.
- ^ "Blackpink now have the most liked K-pop girl group MV on YouTube" [Blackpink hiện sở hữu MV của nhóm nhạc nữ K-pop được yêu thích nhất trên YouTube] (bằng tiếng Anh). SBS Australia. ngày 18 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2017.
- ^ Ahn, Taehyun (ngày 23 tháng 6 năm 2017). 블랙핑크, '마지막처럼' MV 하루만에 1천 3백만뷰, 최단 신기록 [Blackpink lập kỷ lục mới: MV 'As If It's Your Last' đạt 13 triệu lượt xem chỉ sau 1 ngày, nhanh nhất từ trước đến nay] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ "Blackpink、遂に初お披露目パフォーマンス ファン1万4000人とピンク一色の会場に<ライブレポ/セットリスト> – モデルプレス" [Blackpink cuối cùng cũng có màn trình diễn ra mắt đầu tiên, với 14.000 người hâm mộ phủ kín khán phòng trong sắc hồng đặc trưng]. Modelpress (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2017.
- ^ 史上初!Blackpink が日本デビュー前に武道館、1万人超熱狂 [Lần đầu tiên trong lịch sử! Blackpink khiến hơn 10.000 khán giả phát cuồng tại Budokan ngay trước khi chính thức ra mắt tại Nhật Bản]. Sankei Sports (bằng tiếng Nhật). ngày 20 tháng 7 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2017.
- ^ 블랙핑크, 日 오리콘 주간차트 1위.."데뷔앨범 역대 3번째" [Blackpink đứng đầu bảng xếp hạng tuần của Oricon tại Nhật Bản.."Là album đầu tay thứ ba trong lịch sử đạt được thành tích này"] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2017.
- ^ Fernandez, Suzette (ngày 7 tháng 9 năm 2017). "Latin Artists Take Over YouTube's Top 25 Global Songs of the Summer" [Các nghệ sĩ Latin chiếm lĩnh Top 25 ca khúc mùa hè toàn cầu hàng đầu của YouTube]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2018.
- ^ Jeon, Ah-ram (ngày 29 tháng 12 năm 2017). [공식] 블랙핑크 첫 리얼리티 '블핑하우스', 1월6일 첫방...12회 방송 [[Chính thức] Chương trình thực tế đầu tiên của Blackpink – 'Blackpink House' sẽ lên sóng tập đầu vào ngày 6 tháng 1... tổng cộng 12 tập]. X Sport News (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2020.
- ^ "リパッケージアルバム『Re: Blackpink』3月28日(水)リリース決定!" [Album tái bản 'Re: Blackpink' sẽ chính thức phát hành vào thứ Tư ngày 28 tháng 3!]. YGEX (bằng tiếng Nhật). ngày 30 tháng 1 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2018.
- ^ Herman, Tamar (ngày 15 tháng 6 năm 2018). "BlackPink Release 'Square Up' EP Fronted by Sharp-Shooting 'Ddu-Du Ddu-Du' Music Video" [Blackpink trình làng EP 'Square Up' với MV 'Ddu-Du Ddu-Du' đầy uy lực làm ca khúc chủ đề]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2018.
- ^ 국내 대표 음악 차트 가온차트! [Gaon Chart – bảng xếp hạng âm nhạc tiêu biểu của Hàn Quốc!]. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
- ^ a b Zellner, Xander (ngày 25 tháng 6 năm 2018). "Blackpink Makes K-Pop History on Hot 100, Billboard 200 & More With 'Ddu-Du Ddu-Du'" [Blackpink ghi dấu cột mốc lịch sử của K-pop trên Hot 100, Billboard 200 và nhiều bảng xếp hạng khác với 'Ddu-Du Ddu-Du']. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
- ^ Zellner, Xander (ngày 27 tháng 6 năm 2018). "Blackpink Is First All-Female K-Pop Group to Top Emerging Artists Chart" [Blackpink là nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng Emerging Artists]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Update: Blackpink Unveils North American World Tour Dates" [Cập nhật: Blackpink công bố lịch diễn World Tour ở Bắc Mỹ]. Hypebae (bằng tiếng Anh). ngày 12 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
- ^ 2018년 25주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 25 năm 2018] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. June 17–23, 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2019.
- ^ "Gaon Download Certifications" [Chứng nhận tải xuống của Gaon]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- ^ a b c d "Gaon Streaming Certifications" [Chứng nhận streaming của Gaon]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
- ^ Herman, Tamar (ngày 3 tháng 8 năm 2019). "Blackpink Receive First RIAA Certification for 'Ddu-Du Ddu-Du'" [Blackpink được chứng nhận RIAA đầu tiên cho 'Ddu-Du Ddu-Du']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
- ^ a b Ainsley, Helen (ngày 26 tháng 10 năm 2018). "Blackpink are officially the first ever female K-pop group to enter the Official UK Top 40" [Blackpink chính thức trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên lọt vào bảng xếp hạng Official UK Top 40] (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2020.
- ^ Herman, Tamar (ngày 5 tháng 7 năm 2018). "Blackpink's 'Ddu-Du Ddu-Du' Becomes Most-Viewed Korean Music Video in 24 Hours on YouTube" ['Ddu-Du Ddu-Du' của Blackpink trở thành MV nhạc Hàn được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên trên YouTube]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- ^ * Herman, Tamar (ngày 23 tháng 1 năm 2019). "Blackpink's 'Ddu-Du Ddu-Du' Becomes Most-Viewed Music Video From a K-Pop Group on YouTube" ['Ddu-Du Ddu-Du' của Blackpink trở thành MV của một nhóm nhạc K-pop được xem nhiều nhất trên YouTube]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2019.
- Herman, Tamar (ngày 11 tháng 11 năm 2019). "Blackpink Has First Video by a K-Pop Group to Rack Up 1 Billion Views on YouTube" [Blackpink sở hữu MV đầu tiên của một nhóm nhạc K-pop đạt 1 tỷ lượt xem trên YouTube]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- Chin, Carmen (ngày 4 tháng 1 năm 2023). "BLACKPINK become first K-pop group to hit 2billion YouTube views on a music video with 'DDU-DU DDU-DU'" [BLACKPINK trở thành nhóm nhạc K-pop đầu tiên đạt 2 tỷ lượt xem trên YouTube cho một MV với 'DDU-DU DDU-DU']. NME (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2023.
- ^ Park, Soo-yoon (ngày 18 tháng 12 năm 2018). 방탄소년단·트와이스, 올해를 빛낸 가수 1·2위 [BTS và Twice lần lượt xếp hạng 1 và 2 trong danh sách ca sĩ tỏa sáng nhất năm]. 연합뉴스 (bằng tiếng Hàn). Yonhap News Agency. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
- ^ 블랙핑크, 성공적인 일본 데뷔...쇼케이스 매진 [Blackpink ra mắt thành công tại Nhật Bản...buổi showcase cháy vé]. Today Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 25 tháng 7 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2018.
- ^ "Blackpink、京セラドーム大阪にてツアーファイナル。ファンからのサプライズに涙" [Blackpink khép lại tour diễn tại Kyocera Dome Osaka, rơi nước mắt trước món quà bất ngờ từ người hâm mộ]. barks.jp (bằng tiếng Nhật). ngày 25 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2019.
- ^ "Blackpink to Hold Group's First Ever Concert in Seoul... Fan Club Blink Will Gather for the First Time" [Blackpink tổ chức concert đầu tiên của nhóm tại Seoul...cộng đồng fan Blink sẽ lần đầu tụ hội]. YG Life (bằng tiếng Anh). ngày 12 tháng 9 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.
- ^ Moon, Kat (ngày 26 tháng 6 năm 2020). "Blackpink on the Message of New Single 'How You Like That'" [Blackpink chia sẻ về thông điệp của đĩa đơn mới 'How You Like That']. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
- ^ Brooks, Hayden (ngày 4 tháng 9 năm 2018). "Dua Lipa Announces Blackink Collab 'Kiss And Make Up': Get The Details" [Dua Lipa thông báo hợp tác với Blackpink trong ca khúc 'Kiss And Make Up': Xem chi tiết] (bằng tiếng Anh). iHeartMedia. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 29 tháng 10 năm 2018). "Blackpink Score Second Hot 100 Entry Thanks to 'Kiss and Make Up' With Dua Lipa" [Blackpink ghi dấu lần thứ hai góp mặt trên Billboard Hot 100 nhờ ca khúc 'Kiss and Make Up' hợp tác cùng Dua Lipa]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2018.
- ^ "Blackpink Raih Sertifikat Perak dari Industri Fonografi Inggris" [Blackpink được chứng nhận bạc từ Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Anh]. Warta Kota (bằng tiếng Indonesia). ngày 22 tháng 9 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Blackpink Raih Platinum di Australia untuk Single Kiss and Make Up" [Blackpink được chứng nhận bạch kim tại Úc cho đĩa đơn 'Kiss and Make Up']. Tirto.ID (bằng tiếng Indonesia). ngày 26 tháng 10 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2020.
- ^ Herman, Tamar (ngày 22 tháng 10 năm 2018). "Blackpink Sign With Interscope Records & UMG in Global Partnership With YG Entertainment: Exclusive" [Blackpink bắt tay Interscope Records và UMG trong khuôn khổ hợp tác toàn cầu với YG Entertainment: Tin độc quyền]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- ^ "Black Pink Will be in Your Area in 2019 With an Asia Tour" [Blackpink sẽ “có mặt tại khu vực của bạn” vào năm 2019 với tour diễn châu Á]. MTV Asia (bằng tiếng Anh). ngày 1 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2018.
- ^ "Black Pink's Jennie Makes Her "Solo" Debut and the Internet is Already in Love with It" [Jennie của Blackpink ra mắt solo với "Solo" và cư dân mạng đã lập tức mê mẩn]. MTV Asia (bằng tiếng Anh). ngày 13 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2018.
- ^ "フルアルバム「Blackpink in Your Area」を11月23日(金)0:00より全曲先行配信決定!" [Toàn bộ album Blackpink in Your Area sẽ được phát hành trực tuyến sớm từ 0:00 ngày 23 tháng 11 (thứ Sáu)!]. Blackpink Official Website (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2018.
- ^ "週間 アルバムランキング 2018年12月17日付(2018年12月03日~2018年12月09日)" [Bảng xếp hạng album tuần, ngày 17 tháng 12 năm 2018 (dữ liệu từ ngày 3 đến ngày 9 tháng 12 năm 2018)] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2018.
- ^ Stutz, Colin (ngày 8 tháng 2 năm 2019). "Blackpink to Make US Performance Debut at Universal Music's Grammy Artist Showcase" [Blackpink sẽ có màn biểu diễn ra mắt tại Mỹ trong sự kiện Grammy Artist Showcase của Universal Music]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2019.
- ^ Herman, Tamar (ngày 6 tháng 2 năm 2019). "Blackpink to Perform on 'The Late Show'" [Blackpink sẽ trình diễn trong chương trình 'The Late Show']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
- ^ "Blackpink to appear on CBS talk show hosted by comedian Stephen Colbert" [Blackpink sẽ xuất hiện trong talk show của đài CBS do danh hài Stephen Colbert chủ trì]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). ngày 7 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
- ^ "Blackpink becomes first Korean cover girls for Billboard" [Blackpink trở thành nhóm nữ Hàn Quốc đầu tiên lên trang bìa tạp chí Billboard]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). ngày 1 tháng 3 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2019.
- ^ "Blackpink to drop new album, "Kill This Love", next month" [Blackpink sẽ phát hành album mới Kill This Love vào tháng tới]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). ngày 25 tháng 3 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2019.
- ^ "Gaon Album Chart – Week 17 of 2019" [Gaon Album Chart – Tuần 17 năm 2019]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). April 21–27, 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2019.
- ^ "Gaon Album Certifications" [Chứng nhận album của Gaon]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- ^ 2019년 14주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 14 năm 2019] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2020.
- ^ Zellner, Xander (ngày 15 tháng 4 năm 2019). "Blackpink's 'Kill This Love' Makes K-Pop History on Hot 100 & Billboard 200 Charts" ['Kill This Love' của Blackpink lập nên kỳ tích K-pop trên các bảng xếp hạng Hot 100 và Billboard 200]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2019.
- ^ Herman, Tamar (ngày 8 tháng 4 năm 2019). "Blackpink's 'Kill This Love' Has Biggest-Ever Music Video Debut On YouTube" ['Kill This Love' của Blackpink ghi dấu màn ra mắt MV lớn nhất từ trước đến nay trên YouTube]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2019.
- ^ "The 100 Best Songs of 2019: Staff List" [100 bài hát hay nhất năm 2019: Danh sách do ban biên tập bình chọn]. Billboard (bằng tiếng Anh). ngày 12 tháng 11 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2019.
- ^ Barlow, Eve (ngày 13 tháng 4 năm 2019). "Blackpink's Coachella Set Was a Historic Moment for K-Pop and Music's Future" [Màn trình diễn của Blackpink tại Coachella là một khoảnh khắc mang tính lịch sử không chỉ đối với K-Pop mà còn với tương lai của âm nhạc]. Vulture (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- ^ Ginsberg, Gab (ngày 13 tháng 4 năm 2019). "Blackpink Rule Coachella With Electrifying Debut Performance" [Blackpink làm chủ Coachella với màn trình diễn ra mắt đầy bùng nổ]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2020.
- ^ Willman, Chris (ngày 12 tháng 4 năm 2019). "Blackpink Win Over Coachella With First Full U.S. Concert" [Blackpink chinh phục Coachella với buổi hòa nhạc trọn vẹn đầu tiên tại Mỹ]. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2019.
- ^ "Kill This Love Japanese Version" [Phiên bản tiếng Nhật của Kill This Love]. Apple Music (bằng tiếng Anh). Apple Inc. ngày 16 tháng 10 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ "週間 アルバムランキング 2019年10月28日付(2019年10月14日~2019年10月20日" [Bảng xếp hạng album tuần, ngày 28 tháng 10 năm 2019 (dữ liệu từ ngày 14 đến ngày 20 tháng 10 năm 2019] (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2019.
- ^ Lee, Jeong-ho (ngày 18 tháng 10 năm 2019). 블랙핑크, 오늘(18일) 데뷔 후 처음 日 '엠스테' 출연 [Blackpink hôm nay (ngày 18) lần đầu xuất hiện trên chương trình 'Music Station' của Nhật Bản kể từ khi ra mắt]. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ "The Break the Internet Awards™ 2019 Winners" [Những người chiến thắng giải thưởng Break the Internet Awards™ 2019]. Paper (bằng tiếng Anh). ngày 15 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2020.
- ^ Daw, Stephen (ngày 22 tháng 4 năm 2020). "Lady Gaga Confirms 'Chromatica' Track List, With Some Star-Studded Guests" [Lady Gaga xác nhận tracklist trong album 'Chromatica', với sự góp mặt của nhiều khách mời nổi tiếng]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2020.
- ^ Denis, Kyle (ngày 18 tháng 7 năm 2023). "Lady Gaga Celebrates Chromatica Ball One-Year Anniversary Wearing BLACKPINK T-Shirt" [Lady Gaga kỷ niệm một năm tour diễn Chromatica Ball bằng cách mặc áo phông BLACKPINK]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
- ^ "Blackpink hit ARIA Top 10 with Lady Gaga's "Sour Candy"" [Blackpink lọt Top 10 ARIA nhờ ca khúc "Sour Candy" hợp tác với Lady Gaga] (bằng tiếng Anh). SBS PopAsia. ngày 8 tháng 6 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ "Lady Gaga's Chromatica is the fastest-selling album of 2020" [Chromatica của Lady Gaga là album bán chạy nhất năm 2020] (bằng tiếng Anh). BBC. ngày 5 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ 블랙핑크 측 "첫 정규앨범 작업 끝...오는 9월 발표 예정" [공식] [Phía Blackpink: 'Đã hoàn tất việc sản xuất album phòng thu đầu tiên... dự kiến phát hành vào tháng 9 tới' [Chính thức]]. Sports Dong-a (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 5 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2020.
- ^ [공식입장] YG "블랙핑크, 로제·리사·지수 솔로곡 낸다...9월 정규앨범 이후 순차 발표" [[Lập trường chính thức] YG: 'Blackpink sẽ tung ca khúc solo của Rosé, Lisa và Jisoo... lần lượt công bố sau khi album phòng thu lên kệ vào tháng 9']. MyDaily (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 6 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ 블랙핑크, 새 단독 리얼리티 론칭...팬들과 적극 소통한다 [Blackpink ra mắt chương trình thực tế riêng mới... tích cực giao lưu với người hâm mộ]. Herald POP (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2020.
- ^ [공식입장] YG "블랙핑크, 로제·리사·지수 솔로곡 낸다...9월 정규앨범 이후 순차 발표" [[Thông báo chính thức] YG: "Blackpink sẽ tung bài hát solo của Rosé, Lisa và Jisoo... lần lượt công bố sau khi album phòng thu ra mắt vào tháng 9"] (bằng tiếng Hàn). Sports Hankooki. ngày 10 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ '컴백 D-10' 블랙핑크, '하우 유 라이크 댓' 타이틀 포스터 공개 [Còn 10 ngày trước khi tái xuất, Blackpink công bố poster ca khúc chủ đạo 'How You Like That'] (bằng tiếng Hàn). SpotvNews. ngày 16 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2020.
- ^ Hwang, Ji-young (ngày 9 tháng 7 năm 2020). 아이유, 가온차트 6월 2관왕...2개월 연속 기록 [IU, 2 lần đoạt ngôi vương Gaon Chart tháng 6... lập kỷ lục 2 tháng liên tiếp]. Daily Sports (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- ^ "Five Burning Questions: Blackpink Debut in the Top 40 With 'How You Like That'" [Năm câu hỏi nóng hổi: Blackpink ra mắt trong Top 40 với 'How You Like That']. Billboard (bằng tiếng Anh). ngày 7 tháng 7 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
- ^ "Blackpink break multiple world records with 'How You Like That' video" [Blackpink phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới với MV 'How You Like That']. NME (bằng tiếng Anh). ngày 1 tháng 7 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2020.
- ^ "YouTube Music's top songs and trends of summer 2020" [Những ca khúc và xu hướng hàng đầu mùa hè 2020 trên YouTube Music]. Youtube Official Blog (bằng tiếng Anh). ngày 2 tháng 9 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^ Hicap, Johnathan (ngày 31 tháng 8 năm 2020). "BTS bags all 4 awards, BLACKPINK wins the first trophy at 2020 MTV Video Music Awards" [BTS ẵm trọn cả 4 giải thưởng, BLACKPINK giành chiếc cúp đầu tiên tại MTV Video Music Awards 2020]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2020.
- ^ Hong, Seung-han (ngày 4 tháng 8 năm 2020). 블랙핑크, 두번째 신고 8월 28일 발표[공식] [Blackpink BLACKPINK phát hành đĩa đơn thứ hai vào ngày 28 tháng 8 [chính thức]]. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020.
- ^ Aniftos, Rania (ngày 11 tháng 8 năm 2020). "Selena Gomez Officially Confirms Blackpink Collaboration". Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2020.
- ^ Trust, Gary (ngày 8 tháng 9 năm 2020). "Blackpink Hits New Hot 100 High With Debut of Selena Gomez Collab 'Ice Cream'" [Blackpink lập thành tích mới trên Hot 100 với màn ra mắt ca khúc hợp tác cùng Selena Gomez 'Ice Cream']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2020.
- ^ Kim, So-yeon (ngày 5 tháng 9 năm 2020). 블랙핑크 'Ice Cream', 영국차트 톱40 진입...올해만 3번째 차트인 ['Ice Cream' của Blackpink lọt top 40 ở Anh... Đây đã là lần thứ 3 trong năm nay nhóm góp mặt trên bảng xếp hạng]. Maeil Business (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Iasimone, Ashley (ngày 27 tháng 9 năm 2020). "Blackpink Announces New Single From 'The Album'" [Blackpink công bố đĩa đơn mới trích từ 'The Album']. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2020.
- ^ Spangler, Todd (ngày 30 tháng 9 năm 2020). "Blackpink to Kick Off YouTube's New 'Released' Weekly Music Show" [Blackpink sẽ khai màn cho chương trình âm nhạc hàng tuần mới của YouTube mang tên 'Released']. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^ Oh, Bo-ram (ngày 7 tháng 10 năm 2020). 블랙핑크, 걸그룹 초동 기록 하루만에 깼다...59만장 판매고 [Blackpink phá kỷ lục doanh số album tuần đầu của nhóm nhạc nữ chỉ trong một ngày... với 590.000 bản được bán ra] (bằng tiếng Hàn). Yonhap News Agency. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2020 – qua Naver.
- ^ "Gaon Album Chart – Week 41, 2020" [Gaon Album Chart – Tuần 41 năm 2020]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2020.
- ^ Yoon, So-yeon (ngày 26 tháng 10 năm 2020). "Blackpink becomes first-ever million-selling K-pop girl group" [Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên tẩu tán hơn 1 triệu bản album]. Korea Joongang Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
- ^ Hicap, Jonathan (ngày 12 tháng 3 năm 2021). "BTS places first, Blackpink in fifth place on IFPI 2020 Global Album Sales Chart" [BTS xếp hạng nhất, Blackpink đứng thứ năm trên Bảng xếp hạng doanh số album toàn cầu năm 2020 của IFPI]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ Caulfield, Keith (ngày 11 tháng 10 năm 2020). "21 Savage & Metro Boomin's 'Savage Mode II' Debuts at No. 1 on Billboard 200 Chart" ['Savage Mode II' của 21 Savage & Metro Boomin ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2020.
- ^ "UK Top 100 Albums Chart" [Bảng xếp hạng Top 100 Album tại Anh Quốc] (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. ngày 9 tháng 10 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2020.
- ^ a b Zellner, Xander (ngày 13 tháng 10 năm 2020). "BLACKPINK Become First Girl Group & Third K-Pop Act to Hit No. 1 on Artist 100 Chart" [BLACKPINK trở thành nhóm nhạc nữ đầu tiên và cũng là nghệ sĩ K-pop thứ ba đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Artist 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2020.
- ^ Zornosa, Laura (ngày 21 tháng 10 năm 2020). "K-pop group Blackpink tells Jimmy Kimmel: 'We're very girly, but ... very savage too'" [Nhóm nhạc K-pop Blackpink chia sẻ với Jimmy Kimmel: 'Chúng tôi rất nữ tính, nhưng ... cũng rất hoang dại nữa]. Los Angeles Times (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2020.
- ^ "Digital Chart – Week 41 of 2020" [Digital Chart tuần 41 năm 2020]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). ngày 10 tháng 10 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2020.
- ^ Trust, Gary (ngày 12 tháng 10 năm 2020). "Jawsh 685, Jason Derulo & BTS' 'Savage Love' & BLACKPINK's 'Lovesick Girls' Top Billboard Global Charts" ['Savage Love' của Jawsh 685, Jason Derulo và BTS cùng với 'Lovesick Girls' của Blackpink dẫn đầu Billboard Global Charts]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2020.
- ^ Lowry, Brian (ngày 14 tháng 10 năm 2020). "'Blackpink: Light Up the Sky' shines brightest when it humanizes the K-pop group" ['Blackpink: Light Up the Sky' tỏa sáng nhất khi khắc họa nhóm K-pop một cách gần gũi, đời thường]. CNN (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- ^ a b c Shaw, Lucas (ngày 10 tháng 11 năm 2020). "November 2020: Blackpink Is the Biggest Pop Band In the World, A First For South Korea" [Tháng 11 năm 2020: Blackpink là ban nhạc pop lớn nhất thế giới, một điều chưa từng có trong lịch sử Hàn Quốc]. Bloomberg (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2020.
- ^ Herman, Tamar (ngày 17 tháng 11 năm 2020). "Why K-pop's Blackpink is the biggest band in the world and how BTS could be next, according to Bloomberg" [Vì sao Blackpink của K-pop là ban nhạc lớn nhất thế giới và BTS có thể là cái tên tiếp theo, theo Bloomberg]. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2020.
- ^ Kaufman, Gil (ngày 17 tháng 12 năm 2020). "Here's Why Blackpink Is Postponing Their Virtual Concert" [Đây là lý do Blackpink hoãn concert trực tuyến của mình]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2020.
- ^ Aniftos, Rania (ngày 2 tháng 12 năm 2020). "Blackpink Announces 'The Show' Global Livestream Concert Experience" [Blackpink công bố buổi hòa nhạc trực tuyến toàn cầu 'The Show']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2020.
- ^ Dong, Sun-hwa (ngày 1 tháng 2 năm 2021). "Blackpink's 'The Show' draws 280,000 viewers" ['The Show' của Blackpink thu hút 280.000 khán giả]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2021.
- ^ Jin 2023, tr. 118.
- ^ 週間 アルバムランキング 2021年08月16日付 [Bảng xếp hạng album tuần – 16 tháng 8 năm 2021]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2021.
- ^ Legaspi, Althea (ngày 23 tháng 6 năm 2021). "Blackpink to Release New 'Blackpink the Movie' in Theaters" [Blackpink sẽ phát hành bộ phim mới 'Blackpink the Movie' tại các rạp chiếu bóng]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.
- ^ Dong, Sun-hwa (ngày 16 tháng 6 năm 2021). "'BLACKPINK THE MOVIE' to hit local theaters in August" ['BLACKPINK THE MOVIE' sẽ được công chiếu tại các rạp trong nước vào tháng 8]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.
- ^ "'Blackpink X PUBG Mobile 2022 In-Game Concert' with 3-D avatars to start end-July" [Buổi hòa nhạc trong tựa game 'Blackpink X PUBG Mobile 2022' với các avatar 3D sẽ bắt đầu vào cuối tháng 7]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). ngày 12 tháng 7 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2022.
- ^ 지, 민경. 블랙핑크, 23일 인게임 콘서트 'THE VIRTUAL' 오픈..컴백 예열 본격화 [Blackpink mở concert trong tựa game 'THE VIRTUAL' vào ngày 23.. chính thức khởi động giai đoạn làm nóng cho màn tái xuất]. Naver (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2022.
- ^ Iasimone, Ashley (ngày 24 tháng 7 năm 2022). "Blackpink Set 'Ready for Love' Music Video Release Date" [Blackpink ấn định ngày tung MV 'Ready for Love']. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2022.
- ^ "Blackpink – 'Born Pink' Announcement Trailer" [Blackpink – Trailer thông báo ra mắt 'Born Pink']. YG Life (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2022.
- ^ Trust, Gary (ngày 29 tháng 8 năm 2022). "BLACKPINK's 'Pink Venom' Blasts in at No. 1 on Billboard Global Charts" ['Pink Venom' của BLACKPINK bùng nổ ở vị trí quán quân trên Billboard Global Charts]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2022.
- ^ Trust, Gary (ngày 6 tháng 9 năm 2022). "BLACKPINK's 'Pink Venom' Tops Billboard Global Charts For Second Week" ['Pink Venom' của BLACKPINK đứng đầu Billboard Global Charts tuần thứ hai liên tiếp]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2022.
- ^ "Digital Chart – Week 35 of 2022" [Digital Chart tuần 35 năm 2022]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2022.
- ^ Rutherford, Kevin (ngày 1 tháng 9 năm 2022). "BLACKPINK Achieves This First-Time Feat on Streaming Songs Chart With 'Pink Venom'" [BLACKPINK lập kỳ tích đầu tiên trên bảng xếp hạng Streaming Songs Chart với 'Pink Venom']. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2022.
- ^ "Blackpink make ARIA Chart history" [Blackpink làm nên lịch sử trên ARIA Chart] (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. ngày 26 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2022.
- ^ Blistein, Jon (ngày 28 tháng 8 năm 2022). "Blackpink Makes History at VMAs With Explosive 'Pink Venom' Performance" [BLACKPINK làm nên lịch sử tại VMAs với màn trình diễn 'Pink Venom' đầy bùng nổ]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2022.
- ^ Trust, Gary (ngày 26 tháng 9 năm 2022). "BLACKPINK's 'Shut Down' Launches at No. 1 on Billboard Global Charts" ['Shut Down' của BLACKPINK ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard Global Charts]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
- ^ "Digital Chart – Week 39 of 2022" [Digital Chart tuần 39 năm 2022]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2022.
- ^ Rutherford, Kevin (ngày 29 tháng 9 năm 2022). "BLACKPINK Nabs Third Streaming Songs Chart Top 10 With 'Shut Down'" [BLACKPINK lần thứ ba lọt vào Top 10 bảng xếp hạng Billboard Streaming Songs với 'Shut Down']. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2022.
- ^ Hong Se-young (ngày 22 tháng 9 năm 2022). 블랙핑크 더블 밀리언셀러, YG "K팝 걸그룹 최초" [공식] [Blackpink trở thành nghệ sĩ bán được hơn 2 triệu bản, YG xác nhận "Nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên làm được điều này" [Chính thức]]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.
- ^ Keith, Caulfield (ngày 25 tháng 9 năm 2022). "Blackpink's 'Born Pink' Debuts at No. 1 on Billboard 200 Albums Chart" [Album 'Born Pink' của Blackpink ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ Smith, Carl (ngày 23 tháng 9 năm 2022). "Blackpink's Born Pink album sees them make history as first K-pop girl group to hit Number 1" [Album Born Pink giúp Blackpink làm nên lịch sử với tư cách nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên đạt hạng nhất]. www.officialcharts.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022.
- ^ Lee, Jae-hoon (ngày 25 tháng 9 năm 2022). 블랙핑크, 곧 K팝 걸그룹의 역사...방탄소년단 명성 잇는다 [Blackpink, sắp trở thành lịch sử của các nhóm nữ K-pop ... tiếp bước danh tiếng của BTS]. Newsis (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ "Bad Bunny's Un Verano Sin Ti announced as the winner of IFPI's Global Album Award" [Un Verano Sin Ti của Bad Bunny được công bố là người chiến thắng Giải thưởng Album Toàn cầu của IFPI]. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế (bằng tiếng Anh). ngày 24 tháng 2 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2023.
- ^ Staff, ABS-CBN News (ngày 6 tháng 12 năm 2022). "Blackpink is TIME's 2022 entertainer of the year" [Blackpink được TIME vinh danh là Nghệ sĩ giải trí của năm 2022]. ABS-CBN News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2022.
- ^ Paul, Larisha (ngày 2 tháng 8 năm 2022). "Blackpink Unveils 'Born Pink' Tour Dates, Plots Largest World Tour in the History of a K-Pop Girl Group" [BLACKPINK công bố lịch trình 'Born Pink' Tour, lên kế hoạch cho chuyến lưu diễn thế giới lớn nhất trong lịch sử nhóm nhạc nữ K-pop]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2022.
- ^
- Gravley, Carly May (ngày 26 tháng 10 năm 2022). "BLACKPINK Kick Off Massive "BORN PINK World Tour" in Dallas: Review and Setlist" [BLACKPINK khởi động chuyến lưu diễn thế giới hoành tráng "BORN PINK World Tour" tại Dallas: Đánh giá và danh sách tiết mục]. Consequence (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2023.
- Lee, Mi-ji (ngày 10 tháng 4 năm 2023). 블랙핑크, 日도쿄 돔 공연 성료..양일 11만명 운집 '압도적 티켓 파워' [BLACKPINK kết thúc thành công concert tại Tokyo Dome (Nhật Bản).. 110.000 khán giả tham dự trong hai ngày – 'Sức mạnh vé bán áp đảo']. Herald POP (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2023.
- ^ Bowenbank, Starr (ngày 2 tháng 12 năm 2022). "BLACKPINK Shares 'Pink Venom' Behind-the-Scenes Moments in 'Born Pink Memories Roll #1'" [BLACKPINK chia sẻ những khoảnh khắc hậu trường của 'Pink Venom' trong 'Born Pink Memories Roll #1']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2022.
- ^ Yoon, So-yeon (ngày 29 tháng 1 năm 2023). "Blackpink performs at Le Gala des Pièces Jaunes" [Blackpink biểu diễn tại sự kiện từ thiện Le Gala des Pièces Jaunes]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2023.
- ^ Singh, Surej (ngày 9 tháng 1 năm 2023). "Blackpink add shows in Singapore, Macau and Taiwan to Asia leg of 'Born Pink' world tour" [Blackpink bổ sung các đêm diễn tại Singapore, Ma Cao và Đài Loan trong chặng châu Á của tour 'Born Pink']. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2023.
- ^ Brandle, Lars (ngày 1 tháng 2 năm 2023). "BlackPink Sets 'Born Pink' Australia Tour" [BlackPink công bố tour 'Born Pink' tại Úc]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2023.
- ^ Paul, Larisha; Dolan, Leah (ngày 18 tháng 4 năm 2023). "Look of the Week: Blackpink headline Coachella in Korean hanboks" [Trang phục nổi bật trong tuần: Blackpink làm headliner tại Coachella trong trang phục hanbok Hàn Quốc]. CNN (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2023.
- ^ Horton, Adrian (ngày 16 tháng 4 năm 2023). "Blackpink at Coachella review – high-octane stream of pop bangers" [Đánh giá màn trình diễn của Blackpink ở Coachella – chuỗi hit pop bùng nổ năng lượng]. The Guardian (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2023.
- ^ Hall, David Brendan (ngày 18 tháng 4 năm 2023). "7 Jaw-Dropping Sets From Coachella 2023 Weekend 1: BLACKPINK, Bad Bunny, Blink-182 & More" [7 sân khấu khiến khán giả choáng ngợp tại Coachella 2023 cuối tuần tiên khởi: BLACKPINK, Bad Bunny, Blink-182 và nhiều nghệ sĩ khác]. The Guardian (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2023.
- ^ Savage, Mark (ngày 2 tháng 7 năm 2023). "Blackpink make UK festival history with electrifying K-pop set in Hyde Park" [Blackpink làm nên lịch sử tại đại nhạc hội Anh với sân khấu K-pop bùng nổ tại Hyde Park]. BBC News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023.
- ^ Lee, Min-ji (ngày 20 tháng 9 năm 2023). 블랙핑크, 전 세계 211만 열광한 'BORN PINK' 투어 [BLACKPINK khuấy đảo 2,11 triệu khán giả toàn cầu trong tour 'BORN PINK']. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.
- ^ Muhammad, Latifah (ngày 14 tháng 8 năm 2023). "BLACKPINK's Born Pink 'Encore' Tour: Where to Buy Tickets Online for Cheap" [Tour 'Encore' Born Pink của BLACKPINK: Mua vé trực tuyến giá rẻ ở đâu]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2023.
- ^ Ziwei, Puah (ngày 19 tháng 5 năm 2023). "Hear a preview of BLACKPINK's new song 'The Girls'" [Nghe bản nhá hàng ca khúc mới của BLACKPINK 'The Girls']. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2023.
- ^ Guy, Zoe (ngày 25 tháng 8 năm 2023). "Blackpink: The Game: the Song Is Streaming Now" [Blackpink: The Game: Ca khúc chủ đề hiện đã có trên các nền tảng nghe nhạc trực tuyến]. Vulture (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- ^ "Album Chart – Week 34 of 2023" [Album Chart – Tuần 34 năm 2023]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2023.
- ^ Elsa, Evangeline (ngày 13 tháng 9 năm 2023). "Blackpink becomes the first girl group in 24 years to win 'Best Group' at the VMAs" [Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ đầu tiên sau 24 năm giành giải 'Nhóm nhạc xuất sắc nhất' tại VMAs]. Gulf News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
- ^ Yeo, Gladys (ngày 16 tháng 8 năm 2023). "BLACKPINK announce 'Born Pink' world tour finale with two shows in Seoul" [BLACKPINK thông báo kết thúc chuyến lưu diễn toàn cầu 'Born Pink' với hai show bế mạc tại Seoul]. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2023.
- ^ Go, Seung-ah (ngày 17 tháng 9 năm 2023). "올해 7주년, 앞으로도 멋있는 블랙핑크 될 것...사랑해" [N현장] ["Năm nay là kỷ niệm 7 năm, chúng mình sẽ luôn là một BLACKPINK thật tuyệt vời... Yêu mọi người" [Tường thuật trực tiếp]]. News1 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2023.
- ^ Frankenberg, Eric; Cobo, Leila (ngày 30 tháng 11 năm 2023). "BLACKPINK, Karol G & More Are Diversifying Stadium Stages — and Boxscore Charts" [BLACKPINK, Karol G và nhiều nghệ sĩ khác đang làm đa dạng hóa các sân khấu cầu trường – cũng như cả bảng xếp hạng doanh thu biểu diễn]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2023.
- ^ Hwang, You-mee (ngày 8 tháng 4 năm 2025). "Blackpink shares ticket dates for first leg of world tour" [Blackpink công bố lịch mở bán vé cho chặng đầu tiên của chuyến lưu diễn thế giới]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 4 năm 2025. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2025.
- ^ Sng, Suzanne (ngày 27 tháng 4 năm 2023). "Blackpink's Born Pink breaks Spice Girls' record to become highest grossing tour by a female group" [Born Pink của Blackpink phá kỷ lục của Spice Girls, trở thành tour diễn có doanh thu cao nhất lịch sử đối với một nhóm nhạc nữ]. Straits Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2023.
- ^ a b Kaufman, Gil (ngày 20 tháng 6 năm 2024). "BLACKPINK's 'World Tour [Born Pink] In Cinemas' Concert Film Coming to Screens Worldwide" [Phim hòa nhạc 'World Tour [Born Pink] In Cinemas' của BLACKPINK sẽ được công chiếu trên toàn thế giới]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2024.
- ^ Chin, Carmen (ngày 15 tháng 11 năm 2023). "Contract renewal negotiations with BLACKPINK are still ongoing, says YG Entertainment" [YG Entertainment cho biết quá trình đàm phán gia hạn hợp đồng với BLACKPINK vẫn đang được tiến hành]. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2023.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 15 tháng 11 năm 2022). "BLACKPINK to Gift Fans an Immersive Concert Experience in 'A VR Encore': Exclusive First Look" [BLACKPINK sẽ dành tặng người hâm mộ trải nghiệm concert sống động trong 'A VR Encore': Cái nhìn độc quyền đầu tiên]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2023.
- ^ "All Blackpink members renew contracts with label YG" [Tất cả thành viên Blackpink gia hạn hợp đồng với với công ty YG]. The Straits Times (bằng tiếng Anh). Singapore. ngày 6 tháng 12 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2023.
- ^ Yoon, So-Yeon (ngày 6 tháng 12 năm 2023). "Blackpink promises new album, world tour after contract renewal" [Blackpink hứa hẹn ra mắt album mới và thực hiện tour diễn thế giới sau khi gia hạn hợp đồng]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2023.
- ^ Gonzalez Perez, Daniela (ngày 9 tháng 8 năm 2024). "Blackpink's 'pink carpet' event for concert film in Seoul — in pictures" [Sự kiện 'thảm hồng' của Blackpink tại Seoul nhân dịp ra mắt phim hòa nhạc — qua loạt ảnh]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2024.
- ^ Kim, Ji-hye (ngày 19 tháng 7 năm 2024). 블랙핑크, 데뷔 8주년 팬 사인회... 88명 블링크 만난다 [Blackpink tổ chức fansign kỷ niệm 8 năm ra mắt... gặp gỡ 88 Blink] (bằng tiếng Hàn). Ilgan Sports. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2024 – qua Naver.
- ^ Reilly, Nick (ngày 22 tháng 7 năm 2024). "BLACKPINK to return in 2025 for world tour" [BLACKPINK sẽ tái xuất vào năm 2025 với chuyến lưu diễn thế giới]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2024.
- ^ Richardson, Kalia (ngày 5 tháng 2 năm 2025). "Blackpink Tease 2025 World Tour" [Blackpink nhá hàng chuyến lưu diễn thế giới năm 2025]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 2 năm 2025. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2025.
- ^ Fell, Nicole (ngày 19 tháng 2 năm 2025). "Blackpink Announces 10-City Stadium World Tour" [Blackpink công bố tour diễn thế giới tại sân vận động, đi qua 10 thành phố]. The Hollywood Reporter (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 2 năm 2025. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2025.
- ^ Lee, Min-ji (ngày 16 tháng 5 năm 2025). 블랙핑크, 월드투어 'DEADLINE' 고양 공연 '시제석' 추가 오픈 [Blackpink mở bán bổ sung hạng vé 'chỗ ngồi bị giới hạn tầm nhìn' cho đêm diễn tại Goyang trong khuôn khổ chuyến lưu diễn thế giới 'DEADLINE'] (bằng tiếng Hàn). Newsen. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 5 năm 2025. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2025 – qua Naver.
- ^ Lee, Min-ji (ngày 23 tháng 6 năm 2025). 블랙핑크 신곡, ‘DEADLINE’ 투어 고양 공연에서 최초 공개 [공식] [Ca khúc mới của Blackpink được công bố lần đầu tại concert 'DEADLINE' ở Goyang [Chính thức]] (bằng tiếng Hàn). Newsen. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 6 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2025 – qua Naver.
- ^ Zemler, Emily (ngày 7 tháng 7 năm 2025). "Watch Blackpink Debut New Song 'Jump' at Tour Opener in South Korea" [Xem Blackpink hát live lần đầu bài nhạc mới 'Jump' tại show diễn mở màn ở Hàn Quốc]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2025.
- ^ Robinson, Kristin (ngày 11 tháng 7 năm 2025). "BLACKPINK's 'JUMP' Single Released Through New Distribution Partnership With The Orchard" [Đĩa đơn 'JUMP' của BLACKPINK được phát hành thông qua thỏa thuận phân phối mới với The Orchard]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2025.
- ^ Trust, Gary (ngày 21 tháng 7 năm 2025). "BLACKPINK Makes No. 1 'Jump' Onto Both Billboard Global Charts" [BLACKPINK đạt vị trí số 1 trên cả hai bảng xếp hạng Billboard Global Charts với 'Jump']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2025.
- ^ Frankenberg, Eric (ngày 23 tháng 7 năm 2025). "BLACKPINK & Its Members Continue Record 2025 on Billboard Global Charts With 'Jump'" [BLACKPINK và các thành viên tiếp tục phá kỷ lục năm 2025 trên Billboard Global Charts với 'Jump']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2025.
- ^ You-mee, Hwang (ngày 22 tháng 7 năm 2025). "Blackpink leaps onto Billboard's Hot 100 at No. 28, dominates global charts" [Blackpink nhảy vọt lên vị trí thứ 28 trên Billboard Hot 100, phá đảo các bảng xếp hạng toàn cầu]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2025.
- ^ Kang, Soyeon. "Top 100 K-pop Masterpieces: 뚜두뚜두 (Ddu-Du Ddu-Du) – Blackpink" [Top 100 kiệt tác K-pop: 뚜두뚜두 (Ddu-Du Ddu-Du) – Blackpink] (bằng tiếng Hàn). Melon. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021.
- ^ Moon, Kat (ngày 5 tháng 10 năm 2020). "The 4 Biggest Takeaways From Blackpink's The Album" [4 điều đọng lại lớn nhất từ album The Album của Blackpink]. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2020.
- ^ Gonzales, Erica (ngày 2 tháng 10 năm 2020). "Blackpink Drop a New Video for Their Single-Girl Anthem, "Lovesick Girls"" [Blackpink tung MV mới cho bản thánh ca của những cô nàng độc thân – "Lovesick Girls"]. Harper's Bazaar (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2024.
- ^ Mulenga, Natasha (ngày 2 tháng 10 năm 2020). "Blackpink's The Album Has A Song For Every Mood" [The Album của Blackpink có một ca khúc phù hợp với mọi tâm trạng]. MTV News (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Kang, Haeryun (ngày 26 tháng 5 năm 2022). "Jennie on Blackpink's Unique Brand of Hip-Hop and What People Get Wrong About Her" [Jennie chia sẻ về chất hip-hop độc đáo của Blackpink và những điều mọi người hiểu sai về cô]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2022.
- ^ Chan, Tim (ngày 2 tháng 10 năm 2020). "Blackpink's 'The Album' Is an Adrenaline Shot That Wears Off a Little Too Quick" ['The Album' của Blackpink giống như một liều adrenaline bùng nổ nhưng tan biến hơi quá nhanh]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Lipshutz, Jason (ngày 2 tháng 10 năm 2020). "Every Song Ranked on Blackpink's 'The Album': Critic's Picks" [Xếp hạng tất cả các ca khúc trong 'The Album' của Blackpink: Lựa chọn từ giới phê bình]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Ahlgrim, Callie; Haasch, Palmer; Choi, Inyoung (ngày 2 tháng 10 năm 2020). "Blackpink's 'The Album' is a glossy 8-track party playlist you'll want to play in every area" ['The Album' của Blackpink là playlist tiệc tùng gồm 8 ca khúc bóng bẩy mà bạn sẽ muốn phát ở mọi nơi]. Insider (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ a b c d Hwang, Mi-hyun; Ahn, Tae-hyun (ngày 31 tháng 12 năm 2022). 빌보드 정상 찍고 글로벌 '셀럽' 등극한 블랙핑크 [2022 결산] [Blackpink chinh phục ngôi vương Billboard và vươn tầm 'ngôi sao toàn cầu' [Tổng kết năm 2022]]. News1 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2022 – qua Naver.
- ^ Moon, Kat (ngày 3 tháng 4 năm 2019). "Everything to Know About K-Pop Group Blackpink" [Tất tần tật về nhóm nhạc K-Pop Blackpink]. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b Hyun-su, Yim (ngày 2 tháng 7 năm 2020). "Blackpink's winning formula: from 'Boombayah' to 'How You Like That'" [Công thức thành công của Blackpink: từ 'Boombayah' đến 'How You Like That']. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2024.
- ^ Chon, Monica (ngày 22 tháng 7 năm 2020). "Blackpink Collaborates with Selena Gomez on Flirty New Song "Ice Cream"" [Blackpink hợp tác với Selena Gomez trong ca khúc mới đầy lả lơi "Ice Cream"]. Oprah Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ a b Kang, Haeryun (ngày 23 tháng 5 năm 2022). "How Blackpink Went From Strangers to Sisters to Pop Supernovas" [Hành trình của Blackpink: Từ những người xa lạ trở thành chị em và rồi vươn lên thành siêu sao nhạc pop]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2022.
- ^ "Black Pink talk about 2NE1's influence & their hopes for the future in new interview" [Black Pink trải lòng về ảnh hưởng của 2NE1 và những kỳ vọng cho tương lai trong buổi phỏng vấn mới]. SBS PopAsia (bằng tiếng Anh). ngày 9 tháng 11 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Weisholtz, Drew (ngày 19 tháng 4 năm 2023). "Blackpink covers iconic TLC and Spice Girls songs in 'Carpool Karaoke'" [Blackpink cover các ca khúc kinh điển của TLC và Spice Girls trong 'Carpool Karaoke']. Today (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ "How Lady Gaga Influenced Blackpink Into Making Groundbreaking Pop Music" [Lady Gaga đã ảnh hưởng đến Blackpink như thế nào trong việc tạo nên dòng nhạc pop đột phá]. Music Times (bằng tiếng Anh). ngày 19 tháng 9 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 31 tháng 5 năm 2019). "A Timeline of Ariana Grande & Blackpink's Friendship, From Covers to Coachella" [Dòng thời gian tình bạn giữa Ariana Grande và Blackpink: Từ những bản cover đến sân khấu Coachella]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Melas, Chloe (ngày 1 tháng 10 năm 2020). "Blackpink discuss working with their music idols Cardi B and Selena Gomez" [Blackpink chia sẻ về quá trình hợp tác cùng hai thần tượng âm nhạc của họ là Cardi B và Selena Gomez]. CNN (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Yoon, Min-sik (ngày 22 tháng 6 năm 2017). "Black Pink wants to embody both pink and black" [Black Pink muốn thể hiện cả hai mặt hồng và đen]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Thomas, Mona (ngày 21 tháng 10 năm 2020). "Blackpink Reveals The Real Meaning Behind Their Group Name" [Blackpink tiết lộ ý nghĩa thật sự đằng sau tên nhóm]. E! Online (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Haasch, Palmer (ngày 8 tháng 10 năm 2020). "Every Blackpink song, ranked" [Xếp hạng tất cả bài hát của Blackpink]. Insider (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Kelley, Caitlin (ngày 27 tháng 12 năm 2018). "How 'Girl Crush' Hooked Female Fans and Grappled With Feminism as K-pop Went Global in 2018" ['Girl Crush' đã chinh phục fan nữ và phản ánh vấn đề nữ quyền như thế nào khi K-pop toàn cầu hóa vào năm 2018]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Pike, Naomi (ngày 27 tháng 8 năm 2020). "Jisoo Is Bringing The High-Fashion Edge To Blackpink's Selena Gomez Collaboration" [Jisoo tô điểm phong cách thời trang cao cấp trong sự hợp tác giữa Blackpink và Selena Gomez]. Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ "Jennie Kim Cruise 2019/20" [Jennie Kim trong bộ sưu tập Cruise 2019/20]. Chanel (bằng tiếng Anh). ngày 14 tháng 11 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020.
- ^ Pike, Naomi (ngày 3 tháng 7 năm 2020). "Blackpink's Rosé Is A Saint Laurent Ambassador for a New Era" [Rosé của Blackpink trở thành đại sứ Saint Laurent cho một kỷ nguyên mới]. Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020.
- ^ Sung, Jung-eun (ngày 24 tháng 7 năm 2020). 블랙핑크 리사, 불가리 브랜드 앰버서더 발탁 [Lisa của Blackpink được chọn làm đại sứ thương hiệu của Bvlgari]. Maeil Business Newspaper (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Gonzales, Erica (ngày 22 tháng 9 năm 2020). "Blackpink's Lisa Is Now a Global Ambassador for Celine" [Lisa của Blackpink chính thức trở thành đại sứ toàn cầu của Celine]. Harper's Bazaar (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2020.
- ^ Carpio, Jillian (ngày 16 tháng 6 năm 2020). "How Blackpink's Jennie, Rosé, Lisa and Jisoo were chosen for Chanel, Saint Laurent, Celine and Dior" [Jennie, Rosé, Lisa và Jisoo của Blackpink đã được lựa chọn làm đại diện cho Chanel, Saint Laurent, Celine và Dior như thế nào]. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- ^ Sidell, Misty White (ngày 18 tháng 8 năm 2022). "The Blackpink Effect: How K-pop's Biggest Girl Group Has Taken Luxury Fashion By Storm" [Hiệu ứng Blackpink: Nhóm nhạc nữ hàng đầu K-pop đã làm chao đảo làng thời trang cao cấp như thế nào]. WWD (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2024.
- ^ Kwak, Yeon-soo (ngày 9 tháng 7 năm 2020). "Hanbok sweeps global K-pop fans off their feet" [Hanbok đốn tim người hâm mộ K-pop toàn cầu]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- ^ Choi, Bo-yun (ngày 3 tháng 8 năm 2020). "Hanbok Designer Grabs Spotlight with Black Pink Video" [Nhà thiết kế hanbok gây chú ý nhờ video của Blackpink]. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2020.
- ^ Kim 2023, tr. 111.
- ^ Sherman, Maria (ngày 17 tháng 9 năm 2020). "Blackpink in Your Area (and Everywhere)" [Blackpink trong khu vực của bạn (và ở khắp mọi nơi)]. Elle (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2020.
- ^ Toh, Jaimelynne (ngày 3 tháng 9 năm 2020). "Blackpink fashion style: their stunning Ice Cream outfits and how Rosé, Jennie, Lisa, and Jisoo like to dress both on and offstage" [Phong cách thời trang của Blackpink: những bộ trang phục ấn tượng trong MV Ice Cream và gu ăn mặc của Rosé, Jennie, Lisa, Jisoo cả trên sân khấu lẫn đời thường]. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2020.
- ^ Nhóm nhạc nữ lớn nhất thế giới:
- Raj, Tanu (ngày 29 tháng 9 năm 2020). "Blackpink Talk 'The Album': "The Spotlight Shed On K-Pop Is Just The Beginning"" [Blackpink chia sẻ về 'The Album': "Sự chú ý dành cho K-Pop mới chỉ là khởi đầu"]. Viện hàn lâm Thu âm Mỹ (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2020.
- Bruner, Raisa (ngày 5 tháng 12 năm 2022). "Blackpink is Time's 2022 Entertainer of the Year" [Blackpink được tạp chí Time vinh danh là Nghệ sĩ giải trí của năm 2022]. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2022.
- Kang, Haeryun (ngày 23 tháng 5 năm 2022). "How Blackpink Went From Strangers to Sisters to Pop Supernovas" [BLACKPINK: Từ những người xa lạ trở thành chị em thân thiết rồi bùng nổ thành siêu sao nhạc pop toàn cầu]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2022.
- Ford, Lucy (ngày 16 tháng 8 năm 2025). "BLACKPINK Bring the Bangers to London's Wembley Stadium: 7 Best Moments" [BLACKPINK khuấy đảo sân vận động Wembley ở Luân Đôn: 7 khoảnh khắc đáng nhớ nhất]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2025. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2025.
- Sherman, Maria (ngày 13 tháng 7 năm 2020). "Start Here: Your Guide To Getting Into K-Pop" [Bắt đầu từ đây: Hướng dẫn dành cho người mới bước vào thế giới K-pop]. NPR (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- Savage, Mark (ngày 16 tháng 8 năm 2025). "Blackpink: K-pop band make 'epic Wembley dream' come true" [Blackpink: Nhóm nhạc K-pop hiện thực hóa 'giấc mơ Wembley vĩ đại'] (bằng tiếng Anh). BBC News. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 8 năm 2025. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2025.
- Sherman, Maria (ngày 17 tháng 9 năm 2020). "Blackpink in Your Area (and Everywhere)" [Blackpink trong khu vực của bạn (và ở khắp mọi nơi)]. Elle (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2020.
- Fell, Nicole (ngày 14 tháng 7 năm 2025). "Blackpink Returns to L.A. to Remind Us All Why They're the Biggest Girl Group in the World" [Blackpink trở lại L.A. để nhắc cả thế giới vì sao họ là nhóm nhạc nữ hàng đầu thế giới]. The Hollywood Reporter (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2025.
- ^ Pacheco Pardo 2022, tr. 31.
- ^ Glasby, Taylor (ngày 13 tháng 5 năm 2020). "How Blackpink Became The Biggest K-Pop Girl Band on the Planet" [Blackpink đã trở thành nhóm nhạc nữ K-pop lớn nhất hành tinh như thế nào]. Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- ^ Những nữ hoàng K-pop:
- Sisario, Ben (ngày 26 tháng 9 năm 2022). "K-pop Queens Blackpink Hit No. 1 With CDs and 'Signed' Digital Albums" [Blackpink – Những nữ hoàng K-pop giành vị trí số 1 nhờ CD và album kỹ thuật số có chữ ký]. The New York Times (bằng tiếng Anh). ISSN 0362-4331. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2023.
- Feeney, Nolan (ngày 28 tháng 2 năm 2019). "Inside Blackpink's U.S. Takeover: How the K-Pop Queens Are Changing the Game" [Bên trong cuộc chinh phục nước Mỹ của Blackpink: Những nữ hoàng K-pop đang thay đổi cuộc chơi như thế nào]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2023.
- ^ "The 100 Greatest Songs in the History of Korean Pop Music" [100 bài hát vĩ đại nhất trong lịch sử nhạc pop Hàn Quốc]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). ngày 20 tháng 7 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ Lee, Seunghoon (ngày 1 tháng 4 năm 2024). 베이비몬스터, 블랙핑크처럼 리더 없다.."각자 역할 有" [인터뷰③] [BabyMonster, giống như Blackpink, không có trưởng nhóm..'Mỗi người đều có vai trò riêng' [Phỏng vấn ③]]. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2024 – qua Naver.
- ^ Byun, Seong-hyeon (ngày 25 tháng 11 năm 2024). 이즈나, 테디 업고 화려한 데뷔..."음악방송·빌보드 1위 목표" [종합] [Izuna ra mắt hoành tráng dưới sự hậu thuẫn của Teddy... "Mục tiêu là đứng đầu các show âm nhạc và Billboard" [Tổng hợp]]. The Korea Economic Daily. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
- ^ Jeong, Ha-eun (ngày 9 tháng 1 năm 2023). '데뷔 1주년' 하이키 "롤모델=블랙핑크, 우리의 시작은 지금부터"[SS인터뷰] [H1-Key kỷ niệm 1 năm ra mắt: 'Blackpink là hình mẫu lý tưởng, hành trình của chúng tôi chỉ mới bắt đầu' [Phỏng vấn SS]]. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ Yoon, Sang-geun (ngày 9 tháng 8 năm 2022). 트라이비, 차별화된 K하이틴 컴백 자신감 "롤모델 블랙핑크"[종합] [Tri.be tự tin trở lại với concept K-Highteen độc đáo: 'Blackpink là hình mẫu của chúng tôi' [Tổng hợp]]. Star News (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ Lee, Mi-young (ngày 17 tháng 8 năm 2023). [조이人] ① 키스오브라이프 "실전 강해...신인 같지 않다는 칭찬 감사" [[Joy Person] ① Kiss of Life: "Chúng tôi mạnh trong thực chiến...Rất biết ơn khi được khen là không giống tân binh"]. JoyNews24 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2023.
- ^ Hwang, Yeon-yeon (ngày 19 tháng 7 năm 2022). 클라씨 "롤모델은 블랙핑크, 목표는 빌보드 차트인" -②- [스타@스타일] [Classy: 'Hình mẫu là Blackpink, mục tiêu là lọt vào bảng xếp hạng Billboard']. Star1 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Jeon, Hyo-jin (ngày 18 tháng 8 năm 2023). 4인조된 프림로즈 "롤모델 블랙핑크, 올해 목표는 'MAMA' 무대 서는 것" [Primrose (nay còn 4 thành viên): 'Blackpink là hình mẫu, mục tiêu năm nay là được biểu diễn tại MAMA"]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Lee, Na-rin (ngày 12 tháng 5 năm 2022). "[SBS Star] Le Sserafim Kazuha Says Blackpink Is Her Role Model & She Danced to BTS' Song for Her Audition" [[SBS Star] Kazuha của Le Sserafim chia sẻ Blackpink là hình mẫu của cô và từng nhảy theo nhạc BTS trong buổi thử giọng]. Seoul Broadcasting System (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ Yoon, Seong-yeol (ngày 20 tháng 6 năm 2023). [단독]라필루스 "블랙핑크·있지 닮고파..4세대 걸그룹 전쟁 무기는요?" [인터뷰③] [[Độc quyền] Lapillus: 'Muốn giống Blackpink và Itzy.. Vũ khí của chúng tôi trong cuộc chiến nhóm nữ gen 4 là gì?']. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023 – qua Naver.
- ^ de Luna, Elizabeth (ngày 4 tháng 5 năm 2023). "TikTok sensations Fifty Fifty share their favorite 'Cupid' covers and why they love Blackpink" [Hiện tượng TikTok Fifty Fifty chia sẻ những bản cover 'Cupid' yêu thích nhất và lý do họ yêu mến Blackpink]. Mashable (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ Park, Soo-in (ngày 25 tháng 11 năm 2022). 임창정표 걸그룹 미미로즈 "롤모델은 이효리·현아·블랙핑크"[스타화보] [Nhóm nhạc nữ mang dấu ấn Im Chang-jung Mimiirose: 'Hình mẫu của chúng tôi là Lee Hyo-ri, Hyuna và Blackpink' [Star Photoshoot]]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Kawamura, Amiri (ngày 3 tháng 3 năm 2021). 全員16歳の@onefive「ビビビッ!」とくる魔法のニューシングルを発表 [@onefive – Nhóm nhạc toàn thành viên 16 tuổi công bố đĩa đơn mới đầy phép màu]. An An Web (bằng tiếng Nhật). Magazine House. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2024.
- ^ Ảnh hưởng đối với Thợ săn quỷ Kpop:
- Kang, Maggie (ngày 19 tháng 6 năm 2025). "Director Maggie Kang reveals who inspired 'KPop Demon Hunters' characters" [Đạo diễn Maggie Kang tiết lộ ai là người truyền cảm hứng cho các nhân vật trong 'Thợ săn quỷ Kpop'] (Phỏng vấn) (bằng tiếng Anh). Phỏng vấn viên Laura Sirikul. Forbes. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2025.
- Bell, Crystal (ngày 9 tháng 7 năm 2025). "How 'K-pop Demon Hunters' became a love letter to K-pop and its fandom" ['Thợ săn quỷ Kpop' – Lá thư tình gửi đến K-pop và cộng đồng người hâm mộ]. Mashable (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2025.
- ^
- 포브스코리아 선정 2019 파워 셀러브리티 40 [Top 40 người nổi tiếng quyền lực năm 2019 do Forbes Korea bình chọn]. Forbes Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2019.
- [2020 Power Celebrity] 2020 포브스코리아 선정 파워 셀럽 40 [[Người nổi tiếng quyền lực 2020] Top 40 người nổi tiếng quyền lực năm 2020 do Forbes Korea bình chọn]. Forbes Korea (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
- Oh, Seung-il (ngày 27 tháng 4 năm 2021). [2021 포브스코리아 선정 파워 셀럽 40] BTS·블랙핑크 '선두권' 수성, 임영웅·영탁 '트로트 대세' 등극 [[Top 40 người nổi tiếng quyền lực năm 2021 do Forbes Korea bình chọn] BTS và Blackpink giữ vững vị trí dẫn đầu, Lim Young-woong và Youngtak vươn lên thống trị dòng nhạc trot]. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2021 – qua Joins.
- Lee, Jin-won (ngày 28 tháng 4 năm 2022). 2022 포브스코리아 선정 파워 셀러브리티 40 [Top 40 người nổi tiếng quyền lực năm 2022 do Forbes Korea bình chọn]. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2022.
- Lee, Jin-won (ngày 23 tháng 4 năm 2023). 2023 파워 셀러브리티 40| 종합순위 [Top 40 người nổi tiếng quyền lực năm 2023 | Xếp hạng tổng hợp]. Forbes Korea (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2023.
- Lee, Jin-won (ngày 23 tháng 4 năm 2024). 2024 파워 셀러브리티 40 | 종합순위 [Top 40 người nổi tiếng quyền lực năm 2024 | Xếp hạng tổng hợp]. Forbes Korea. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2024.
- ^ "30 under 30 Asia 2019" [30 gương mặt dưới 30 tuổi tiêu biểu châu Á năm 2019]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2019.
- ^ Gallucci, Nicole (ngày 13 tháng 4 năm 2019). "Blackpink made K-pop history performing at Coachella" [Blackpink ghi dấu ấn lịch sử cho K-pop tại đại nhạc hội Coachella]. Mashable (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- ^ "Time 100 Next 2019: Blackpink" [Blackpink góp mặt trong danh sách Time 100 Next năm 2019]. Time (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2019.
- ^ Kim, Ji-soo (ngày 17 tháng 1 năm 2020). "Korean Wave rising: hallyu and K-pop will propel economy" [Làn sóng Hàn Quốc trỗi dậy: Hallyu và K-pop sẽ thúc đẩy nền kinh tế]. South China Morning Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
- ^ Kwon, Jake (ngày 29 tháng 12 năm 2024). "From Squid Game to Blackpink, how South Korea became a culture powerhouse" [Từ Trò chơi con mực đến Blackpink: Hàn Quốc đã trở thành cường quốc văn hóa như thế nào]. BBC News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2024.
- ^ Choe, Sang-Hun (ngày 3 tháng 11 năm 2021). "From BTS to 'Squid Game': How South Korea Became a Cultural Juggernaut" [Từ BTS đến 'Trò chơi con mực': Hàn Quốc đã trở thành gã khổng lồ văn hóa ra sao]. The New York Times (bằng tiếng Anh). ISSN 0362-4331. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
- ^ Glasby, Taylor (ngày 13 tháng 5 năm 2020). "BLACKPINK celebrates 8 years of record-breaking career" [BLACKPINK kỷ niệm 8 năm sự nghiệp đỉnh cao với hàng loạt kỷ lục]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
- ^ Lee, Jung-hyun (ngày 3 tháng 12 năm 2020). "CJ ENM 선정 '10대 대중문화 인물'에 BTS·블랙핑크·봉준호 등" [vinh danh 10 nhân vật đại chúng tiêu biểu bao gồm BTS, Blackpink, Bong Joon-ho và những người khác]. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2020.
- ^ Henni, Janine; Schonfeld, Alexandra. "Women Changing the Music Industry Today: 'I Deserve the Spotlight'" [Những người phụ nữ đang thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc hiện nay: 'Tôi xứng đáng được tỏa sáng']. People (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2022.
- ^ Garrett, Diane; Aswad, Jem; Barraclough, Leo; Dore, Shalini; Frater, Partrick; de la Fuente, Anna Marie; Hendrickson, Paula; Hopewell, John; Keslassy, Elsa; Morfoot, Addie (ngày 4 tháng 3 năm 2021). "From Maria Bakalova to Hikari: Women That Have Made an Impact in Global Entertainment" [Từ Maria Bakalova đến Hikari: Những người phụ nữ tạo dấu ấn trong ngành giải trí toàn cầu]. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2021.
- ^ Hicap, Jonathan (ngày 13 tháng 1 năm 2021). "President Moon Jae-in cites BTS, Blackpink for promoting Korea's image abroad" [Tổng thống Moon Jae-in ca ngợi BTS và Blackpink vì góp phần quảng bá hình ảnh Hàn Quốc ra thế giới]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- ^ Gona, Mina (ngày 11 tháng 1 năm 2021). 문 대통령 'BTS 등 세계인 매료..문화강국 위상 더 다져갈 것' [Tổng thống Moon: 'BTS và những nghệ sĩ khác đã chinh phục thế giới..Chúng ta sẽ tiếp tục củng cố vị thế cường quốc văn hóa']. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.
- ^ Kim, Young-dae (ngày 29 tháng 9 năm 2023). 블랙핑크에 이르러 완성된 K팝 유니버스 [Blackpink – mảnh ghép hoàn chỉnh cho vũ trụ K-pop]. Sisa Journal (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Eakin, Marah (ngày 27 tháng 3 năm 2023). "The Evolution Of The Girl Group: How TLC, Blackpink, The Shirelles & More Have Elevated Female Expression" [Sự tiến hóa của nhóm nhạc nữ: TLC, Blackpink, The Shirelles và nhiều tên tuổi khác đã nâng tầm tiếng nói của nữ giới như thế nào]. Grammy.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2023.
- ^ a b Feeney, Nolan (ngày 14 tháng 11 năm 2024). "'Call Me Boss Lisa': Blackpink Star Tells All As She Orchestrates Her Solo Breakout" ['Hãy gọi tôi là Boss Lisa': Ngôi sao Blackpink thẳng thắn chia sẻ hành trình chuẩn bị cho màn solo bùng nổ]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2024.
- ^ Eggersten, Chris (ngày 5 tháng 12 năm 2023). "BLACKPINK Renews Contract With YG Entertainment" [BLACKPINK gia hạn hợp đồng với YG Entertainment]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2023.
- ^ Kim, Ji-ye (ngày 31 tháng 10 năm 2023). "K-pop acts use more English lyrics now, especially girl groups: Study" [Các nghệ sĩ K-pop ngày càng sử dụng nhiều ca từ tiếng Anh hơn – đặc biệt là nhóm nhạc nữ: Theo nghiên cứu]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2023.
- ^ "Blackpink are music group with highest number of YouTube subscribers" [Blackpink là nhóm nhạc có lượng người đăng ký trên YouTube cao nhất thế giới]. The Straits Times (bằng tiếng Anh). ngày 10 tháng 9 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2019.
- ^ "Blackpink now No. 1 female artist in the world by YouTube subscribers" [Blackpink hiện là nghệ sĩ nữ số 1 thế giới về lượng người đăng ký trên YouTube]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). ngày 24 tháng 7 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2021.
- ^ Cho, Anna (ngày 10 tháng 9 năm 2021). "BLACKPINK Now Has More YouTube Subscribers Than Justin Bieber: 'We Will Continue to Bring Positivity'" [BLACKPINK vượt qua Justin Bieber về lượng người đăng ký trên YouTube: 'Chúng tôi sẽ tiếp tục lan tỏa năng lượng tích cực']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
- ^ Cho, Yong-jun (ngày 17 tháng 7 năm 2023). "Blackpink YouTube channel records over 90M subscribers" [Kênh YouTube của Blackpink cán mốc hơn 90 triệu người đăng ký]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2023.
- ^ "Blackpink's Greatest Fashion Moments, From the Red Carpet to the Stage" [Những khoảnh khắc thời trang ấn tượng nhất của Blackpink: Từ thảm đỏ đến sân khấu] (bằng tiếng Anh). FootwearNews. ngày 24 tháng 12 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
- ^ 블랙핑크, 스포티파이서 전세계 걸그룹 팔로워수 1위..피프스 하모니 넘었다[Oh!쎈 레터] [Blackpink dẫn đầu toàn cầu về lượng người theo dõi trên Spotify trong số các nhóm nữ – vượt qua Fifth Harmony [Oh!쎈 Letter]]. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 21 tháng 11 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019.
- ^ "Blackpink becomes first female group in history to surpass 40 million followers on Spotify" [Blackpink trở thành nhóm nhạc nữ đầu tiên trong lịch sử vượt mốc 40 triệu người theo dõi trên Spotify]. The Economic Times (bằng tiếng Anh). ngày 30 tháng 4 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2023.
- ^ Các thành viên là những cá nhân có lượng người theo dõi nhiều nhất trên Instagram:
- Park, Hyun-ik (ngày 16 tháng 12 năm 2019). 인스타그램 "올해 韓 트렌드는 '공감'...팔로워 상위 10위는 모두 아이돌" [Instagram: 'Trào lưu của Hàn Quốc năm nay là sự đồng cảm'...Top 10 tài khoản có nhiều người theo dõi nhất đều là thần tượng K-pop]. ChosunBiz (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020.
- Tamondong, Hanna (ngày 15 tháng 3 năm 2020). "Daebak! These Are The 10 K-Pop Idols with the Most Followers On Instagram" [Daebak! Đây là 10 thần tượng K-pop có lượng người theo dõi cao nhất trên Instagram]. Cosmopolitan Philippines (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
- Jayatilaka, Tania (ngày 9 tháng 7 năm 2020). "The 7 Most Popular Female K-Pop Stars On Instagram" [7 nữ thần tượng K-pop nổi tiếng nhất trên Instagram]. Tatler Singapore (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Kia Motors Teams Up With K-Pop Phenomenon Blackpink" [Kia Motors bắt tay với hiện tượng K-pop Blackpink]. Kia Motors (bằng tiếng Anh). ngày 7 tháng 1 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ de Luna, Elizabeth (ngày 18 tháng 6 năm 2020). "Blackpink Talks New Jazwares Doll Collection Inspired by Music Videos" [Blackpink chia sẻ về bộ sưu tập búp bê mới của Jazwares lấy cảm hứng từ các MV của nhóm]. Teen Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2020.
- ^ Cantor, Brian (ngày 1 tháng 10 năm 2020). "Blackpink Releasing VIP/All Access Merchandise Box In Celebration Of "The Album" Release" [Blackpink tung ra hộp merchandise VIP/All Access nhân dịp phát hành album "The Album"]. Headline Planet (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^ Yoon, So-yeon (ngày 15 tháng 6 năm 2020). "Naver Z releases Blackpink line of 3-D avatars" [Naver Z giới thiệu dòng avatar 3D của Blackpink]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
- ^ Yoo, Byung-cheol (ngày 11 tháng 9 năm 2020). 블랙핑크, 신개념 팬사인회-안무영상 '글로벌 인기 돌풍 [Blackpink gây bão toàn cầu với video vũ đạo và fansign theo concept hoàn toàn mới]. Hankook Kyungje (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
- ^ Denzer, TJ (ngày 28 tháng 9 năm 2020). "PUBG Mobile & Blackpink team up for surprise crossover event" [PUBG Mobile và Blackpink bắt tay tổ chức sự kiện kết hợp bất ngờ]. Shacknews (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^ Li, Nicolaus (ngày 17 tháng 9 năm 2020). "'PUBG' Goes K-Pop With Upcoming Blackpink Collaboration" ['PUBG' bước vào thế giới K-pop với màn hợp tác sắp tới cùng Blackpink]. Hypebeast (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^ "Paris Saint-Germain unveils an exclusive collection in collaboration with BLACKPINK" [Paris Saint-Germain công bố bộ sưu tập độc quyền kết hợp với BLACKPINK]. Paris Saint-Germain (bằng tiếng Anh). ngày 28 tháng 7 năm 2025. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2025.
- ^ Bae, Seongsu (ngày 21 tháng 6 năm 2020). 블랙핑크 출연한 갤럭시A '어썸' 캠페인, 영국 광고제 수상 [Chiến dịch 'Awesome' của Galaxy A có sự góp mặt của Blackpink giành giải tại liên hoan quảng cáo Anh Quốc] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ "Galaxy A: #danceAwesome with Blackpink" [Galaxy A: #danceAwesome cùng Blackpink] (bằng tiếng Anh). ngày 9 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020 – qua YouTube.
- ^ "Samsung to launch its Galaxy A80 Blackpink Special Edition, along with watch and earbuds, in Singapore" [Samsung sẽ ra mắt Galaxy A80 Blackpink Special Edition kèm theo đồng hồ và tai nghe tại Singapore]. South Morning China Post (bằng tiếng Anh). ngày 29 tháng 7 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Yeoh, Angelin (ngày 2 tháng 8 năm 2019). "Blackpink Edition Samsung Galaxy A80, Watch Active and Buds available for pre-order" [Galaxy A80, Watch Active và Buds phiên bản Blackpink hiện đã có thể đặt trước]. thestar.com.my (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Ancheta, Jam (ngày 27 tháng 4 năm 2019). "Blackpink's Kill this love MV features the latest Samsung products" [MV Kill this love của Blackpink xuất hiện loạt sản phẩm Samsung mới nhất]. Jam Online (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ "Shopee taps K-pop group Blackpink as first-ever regional brand ambassador" [Shopee chọn nhóm nhạc K-pop Blackpink làm đại sứ thương hiệu khu vực đầu tiên]. Marketing Interactive (bằng tiếng Anh). ngày 30 tháng 11 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2019.
- ^ "KBank partners with world-renowned K-Pop girl group Blackpink" [KBank hợp tác với nhóm nhạc nữ K-pop nổi tiếng toàn cầu Blackpink]. Kasikornbank (bằng tiếng Anh). ngày 13 tháng 11 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ "ปังไม่หยุด! Blackpink ได้เป็น Spokesperson ของ เป๊ปซี่ ทั้ง 4 ประเทศ ในเอเชียแปซิฟิก" [Bùng nổ không ngừng! Blackpink trở thành người phát ngôn của Pepsi tại 4 quốc gia khu vực châu Á – Thái Bình Dương]. The Bangkok Insight (bằng tiếng Thái). ngày 11 tháng 9 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
- ^ Tobias, Jap (ngày 6 tháng 1 năm 2021). "How you like that? Globe brings Blackpink in your area with latest ad" [How You Like That? Globe đưa Blackpink đến gần bạn hơn qua quảng cáo mới nhất]. Philstar.com (bằng tiếng Anh). The Philippine Star. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2021.
- ^ Park, Joo-sung (ngày 26 tháng 4 năm 2018). 스프라이트, 새 광고 모델에 블랙핑크 X 우도환 동반 발탁 [Sprite chọn Blackpink và Woo Do-hwan làm gương mặt đại diện mới cho chiến dịch quảng cáo]. Newsis (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ "Blackpink promotes Woori" [Blackpink quảng bá cho Woori]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). ngày 18 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 26 tháng 1 năm 2020). "Blackpink, Pharrell Williams, Anitta, Jackson Wang & More Star in Adidas' New Campaign: Watch" [Blackpink, Pharrell Williams, Anitta, Jackson Wang và nhiều nghệ sĩ khác cùng góp mặt trong chiến dịch mới của Adidas: Xem ngay]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ 파라다이스시티, 블랙핑크 남주혁 새 모델 기용 [Paradise City chọn Blackpink và Nam Joo-hyuk làm gương mặt đại diện mới]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 3 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ 블랙핑크, 컬러렌즈 인연...'오렌즈' 전속 모델 발탁 [Blackpink trở thành người mẫu độc quyền cho thương hiệu kính áp tròng màu Olens]. Money Today (bằng tiếng Hàn). ngày 9 tháng 7 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Abelman, Devon (ngày 5 tháng 10 năm 2018). "K-Pop Group Blackpink Is About to Drop a Rose-Gold Hair Dye" [Nhóm nhạc K-pop Blackpink sắp trình làng sản phẩm thuốc nhuộm tóc màu vàng hồng]. Allure (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Kim, Sung-won (ngày 2 tháng 5 năm 2017). 블랙핑크, 인천세관 홍보대사 위촉 "신고 문화 정착" [Blackpink được bổ nhiệm làm đại sứ quảng bá của Hải quan Incheon nhằm "thúc đẩy văn hóa khai báo đúng quy định"]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^ "4/19(木)~グローバル スポーツブランド「Puma」の新商品「Puma Suede Bow」(プーマ スウェード ボウ)のイメージモデルに決定!" [Từ ngày 19 tháng 4 (Thứ Năm), Blackpink chính thức trở thành người mẫu đại diện cho dòng sản phẩm mới 'Puma Suede Bow' của thương hiệu thể thao toàn cầu Puma]. YGEX (bằng tiếng Nhật). ngày 17 tháng 4 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ "Black Pink show off their sneaker game" [Black Pink khoe phong cách giày sneaker cực chất]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). ngày 7 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2017.
- ^ ""Taeyang· Winner· Blackpink·CL"... Artists From YG Gathers For The 'First Time' [Pictorial]" [Taeyang, Winner, Blackpink, CL... Dàn nghệ sĩ YG lần đầu hội tụ cùng nhau [Hình ảnh]]. YG Life (bằng tiếng Anh). ngày 19 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ "Black pink first appearance! Get a lip that rocks the heart with the new lip "Rouge Dior Liquid"" [Blackpink lần đầu xuất hiện! Sở hữu đôi môi cuốn hút mọi ánh nhìn với dòng son Rouge Dior Liquid mới]. Elle Girl Japan (bằng tiếng Nhật). ngày 9 tháng 8 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.
- ^ 블랙핑크, 데뷔하자마자 핫 '광고계 관심' [Blackpink gây sốt ngành quảng cáo ngay sau khi ra mắt]. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2017.
- ^ 세인트스코트, 새 얼굴에 YG신예 '블랙핑크' [Saint Scott chọn tân binh YG Blackpink làm gương mặt đại diện mới]. Fashion Seoul (bằng tiếng Hàn). ngày 7 tháng 9 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2017.
- ^ "2018 New Year's 109 Blackpink and iKON" [Năm mới 2018 tại Shibuya 109 cùng Blackpink và iKON]. 109 News (bằng tiếng Nhật). Shibuya 109. ngày 22 tháng 12 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.
- ^ "Serious announcement from the Korean Girls Group Blackpink and Cecil McBee that the world draws attention!" [Thông báo quan trọng từ nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Blackpink và thương hiệu Cecil McBee thu hút sự chú ý toàn cầu!]. 109 News (bằng tiếng Nhật). Shibuya 109. ngày 31 tháng 3 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2018.
- ^ Lee, Eunji (ngày 28 tháng 7 năm 2018). 대세는 '블랙핑크'... 7월 가수 브랜드 평판 1위 ['Đỉnh lưu' gọi tên Blackpink... Đứng đầu bảng xếp hạng giá trị thương hiệu ca sĩ tháng 7]. Kyeonggi Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2018.
- ^ Lee, Eunji (ngày 23 tháng 8 năm 2020). [공식]블랙핑크, 방탄소년단 누르고 8월 가수 브랜드 평판 1위...3위 임영웅 [[Chính thức] Blackpink vượt BTS, giành vị trí số 1 bảng xếp hạng giá trị thương hiệu ca sĩ tháng 8... Hạng 3 thuộc về Lim Young-woong]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ '외모도, 마음도 천사'...블랙핑크, 엘르 스타일어워즈 상금 기부 ['Vẻ ngoài lẫn tấm lòng đều như thiên thần'...Blackpink quyên góp toàn bộ tiền thưởng từ Elle Style Awards]. Herald Economy (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- ^ Park, Pan-seok (ngày 20 tháng 12 năm 2018). 블랙핑크・배윤영・루피・나플라, 엘르 스타일 어워즈 수상..저소득 한부모 가정 2천만원 기부 [Blackpink, Bae Yoon-young, Loopy và Nafla nhận giải tại Elle Style Awards.. quyên góp 20 triệu won cho các gia đình đơn thân có thu nhập thấp] (bằng tiếng Hàn). OSEN. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2023 – qua Naver.
- ^ Kim, Seong-hyun. "YG엔터, 산불 피해복구에 5억 쾌척... 따뜻한 마음 전달(공식)" [YG Entertainment quyên góp 500 triệu won để khắc phục thiệt hại do cháy rừng... Lan tỏa tấm lòng ấm áp (Chính thức)]. YTN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2022 – qua Naver.
- ^ Lee, Eun-ho (ngày 8 tháng 4 năm 2019). [단독] 위너 김진우, 강원도 산불 피해에 1000만원 기부 [[Độc quyền] Kim Jinwoo (Winner) quyên góp 10 triệu won hỗ trợ thiệt hại do cháy rừng ở tỉnh Gangwon]. Kuki News (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2019.
- ^ Pauly, Alexandra (ngày 28 tháng 4 năm 2020). "Blackpink, Billie Eilish and More Drop Branded Face Masks for Charity" [Blackpink, Billie Eilish và nhiều nghệ sĩ khác ra mắt dòng khẩu trang thương hiệu để làm từ thiện]. Hypebae (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ Alarilla, Joey (ngày 9 tháng 12 năm 2020). "BLACKPINK promotes COP26, tackles climate change" [BLACKPINK quảng bá cho COP26, chung tay ứng phó với biến đổi khí hậu]. Digital Life Asia (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2020.
- ^ "K-pop superstars in climate change message" [Các siêu sao K-pop truyền đi thông điệp về biến đổi khí hậu]. BBC News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2021.
- ^ Kwak Hyun-soo (ngày 26 tháng 2 năm 2021). 블랙핑크, 유엔 기후변화당사국총회 홍보대사 위촉 [공식] [Blackpink được bổ nhiệm làm đại sứ quảng bá cho Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu [Chính thức]]. Sports Donga (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2021.
- ^ Brereton, Greta (ngày 25 tháng 10 năm 2021). "BLACKPINK address climate change for 'Dear Earth': "We have to be more aware of this environmental crisis"" [BLACKPINK chia sẻ về biến đổi khí hậu trong chương trình 'Dear Earth': "Chúng ta cần nhận thức rõ hơn về cuộc khủng hoảng môi trường này"]. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2021.
- ^ Lawless, Jill; Hui, Sylvia (ngày 21 tháng 11 năm 2023). "King Charles welcomes South Korea's president with state banquet, mingles with K-pop band Blackpink" [Quốc vương Charles tiếp đón Tổng thống Hàn Quốc bằng quốc yến và giao lưu cùng nhóm nhạc K-pop Blackpink]. Associated Press (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023.
- ^
- Yoon, Min-sik (ngày 24 tháng 2 năm 2017). "EXO, BlackPink, Twice win big at Gaon Awards" [EXO, BlackPink, Twice thắng lớn tại Gaon Awards]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2019.
- Mathew, Ilin (ngày 14 tháng 2 năm 2018). "Gaon Chart Music Awards 2018 complete winners list: Ed Sheeran, Shawn Mendes, BTS and more" [Gaon Chart Music Awards 2018 – Danh sách đầy đủ người chiến thắng: Ed Sheeran, Shawn Mendes, BTS và nhiều nghệ sĩ khác]. International Business Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
- Hicap, Jonathan (ngày 25 tháng 1 năm 2019). "Winners at the 8th Gaon Chart Music Awards" [Những người chiến thắng tại Gaon Chart Music Awards lần thứ 8]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
- Park Seo-yeon (ngày 13 tháng 1 năm 2021). "[2021 가온차트]방탄소년단, 음원·피지컬→리테일상 '6관왕'..아이유 3관왕-블랙핑크 4관왕(종합)" [[Gaon Chart 2021] BTS thắng 6 giải thưởng bao gồm nhạc số, album vật lý và doanh số bán lẻ..IU nhận 3 giải, còn Blackpink nhận 4 giải (Tổng hợp)]. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2021.
- Gong, Min-a (ngày 20 tháng 2 năm 2023). '써클차트 뮤직 어워즈 2022', K팝 팬들도 호평...시상식 새로운 막 열었다 ['Circle Chart Music Awards 2022' được khen ngợi từ cộng đồng fan K-pop...Mở ra kỷ nguyên mới cho lễ trao giải] (bằng tiếng Hàn). SPOTV News. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2024 – qua Naver.
- Lee, Da-gyeom (ngày 10 tháng 1 năm 2024). NCT 드림, '2023 써클차트' 디지털 앨범상...올해의 가수상은 20팀(종합) [NCT Dream giành giải Album kỹ thuật số tại 'Circle Chart Awards 2023'...Có 20 nhóm nhận giải Nghệ sĩ của năm (Tổng hợp)] (bằng tiếng Hàn). Maeil Gyeongje. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2024 – qua Naver.
- ^
- Yoon, Min-sik (ngày 15 tháng 1 năm 2017). "Exo, Twice grab top honors at Golden Disc awards" [Exo và Twice giành giải thưởng cao quý nhất tại Golden Disc Awards]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2022.
- Lee, Ha-na (ngày 10 tháng 1 năm 2018). [2018 골든디스크] 아이유, 대상 영예...윤종신 첫 본상·워너원 신인상(종합) [[Golden Disc 2018] IU giành Daesang danh giá...Yoon Jong-shin lần đầu nhận Bonsang, Wanna One thắng giải Tân binh (Tổng hợp)]. The Seoul Economy Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
- Hwang, Mi-hyun (ngày 5 tháng 1 năm 2019). [제33회 골든디스크] 아이콘, 음원 부문 대상 "소름 돋는다"(종합) [[Golden Disc Awards lần thứ 33] iKON giành Daesang mảng nhạc số: "Nổi da gà" (Tổng hợp)]. News1 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- Jung, Byeong-geun (ngày 11 tháng 1 năm 2021). [35회 골든디스크] 방탄소년단, 4년 연속 음반 대상...NCT·엑소 3관왕 [[Golden Disc Awards lần thứ 35] BTS giành Daesang mảng album 4 năm liên tiếp...NCT và Exo giành 3 giải thưởng mỗi nhóm]. The Fact. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021 – qua Naver.
- Yoon, Ki-baek (ngày 6 tháng 1 năm 2023). 방탄소년단·아이브, 골든디스크 대상 품었다 [종합] [BTS và Ive giành Daesang tại Golden Disc Awards [Tổng hợp]]. Edaily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2023.
- ^
- Lee, Sang-won (ngày 4 tháng 12 năm 2016). "2016 MAMA award winners" [Những người chiến thắng tại MAMA 2016]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2019.
- Tan, Pakkee (ngày 16 tháng 12 năm 2018). "2018 Mnet Asian Music Awards Winners: The Complete List" [Danh sách đầy đủ người chiến thắng tại Mnet Asian Music Awards 2018]. E! Online (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
- Jeong, An-ji (ngày 4 tháng 12 năm 2019). [2019 MAMA] 방탄소년단으로 시작해 방탄소년단으로 끝났다..대상 4개 포함 '9관왕' [종합] [[MAMA 2019] Khởi đầu với BTS, kết thúc cũng với BTS..giành 9 giải thưởng bao gồm 4 Daesang [Tổng hợp]]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
- Choi, Ji-ye (ngày 7 tháng 12 năm 2020). '2020 MAMA' 방탄소년단 8관, 올해의 가수·노래·앨범·아이콘 4개 대상 올킬 [종합] ['MAMA 2020': BTS ẵm 8 giải, toàn thắng cả 4 Daesang gồm Nghệ sĩ, Ca khúc, Album và Biểu tượng của năm [Tổng hợp]]. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2020.
- Bowenbank, Starr (ngày 29 tháng 11 năm 2022). "Here Are the 2022 MAMA Awards Winners: Full List" [Danh sách đầy đủ người chiến thắng tại MAMA Awards 2022]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2022.
- ^
- Chung, Joo-won (ngày 20 tháng 11 năm 2016). "BTS, Exo, Twice top 2016 Melon Music Awards" [BTS, Exo, Twice thống trị Melon Music Awards 2016]. Yonhap News Agency (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2022.
- 'MMA' 방탄소년단·아이콘·워너원, 올해 가요계 휩쓴 '대상' [종합] ['MMA': BTS, iKON và Wanna One càn quét các Daesang của làng nhạc năm nay [Tổng hợp]]. Naver (bằng tiếng Hàn). Hankook Ilbo. ngày 1 tháng 12 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018.
- Park, So-young (ngày 5 tháng 12 năm 2020). 방탄소년단 대상 3개 싹쓸이→임영웅 3관왕 "코로나19 시국 위로됐길" (종합)[2020 MMA] [BTS càn quét 3 Daesang→Lim Young-woong được xướng tên ở 3 hạng mục danh giá: "Mong rằng đây là sự an ủi trong thời kỳ COVID-19" (Tổng hợp) [MMA 2020]]. OSEN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2020 – qua Naver.
- ^
- Warner, Denise (ngày 30 tháng 8 năm 2020). "Here Are All the Winners From the 2020 MTV VMAs" [Tất cả người chiến thắng tại MTV VMAs 2020]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2020.
- Panaligan, EJ; William, Earl (ngày 28 tháng 8 năm 2022). "MTV VMAs 2022: Taylor Swift Wins Video of the Year, Plus Full Winners List" [MTV VMAs 2022: Taylor Swift giành giải Video của năm, kèm danh sách đầy đủ người chiến thắng]. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2022.
- Stenzel, Wesley (ngày 13 tháng 9 năm 2023). "Taylor Swift wins big at 2023 MTV VMAs: See the full list of winners" [Taylor Swift thắng lớn tại MTV VMAs 2023: Xem danh sách đầy đủ người chiến thắng]. Entertainment Weekly (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
- Green, Walden (ngày 7 tháng 9 năm 2025). "MTV VMAs 2025 Winners: See the Full List Here" [Danh sách người chiến thắng tại MTV VMAs 2025: Xem đầy đủ tại đây]. Pitchfork (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2025. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2025.
- ^ Nordyke, Kimberly; Howard, Annie (ngày 10 tháng 11 năm 2019). "People's Choice Awards: 'Avengers: Endgame' Named Best Movie" [People's Choice Awards: 'Avengers: Hồi kết' được vinh danh là Phim hay nhất]. The Hollywood Reporter (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
- ^
- Yoon, Min-sik (ngày 20 tháng 1 năm 2017). "EXO sweeps music awards" [EXO càn quét các lễ trao giải âm nhạc]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2020.
- Yoon, Min-sik (ngày 26 tháng 1 năm 2018). "BTS wins big at Seoul Music Awards" [BTS đại thắng tại Seoul Music Awards]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2020.
- Mathew, Ilin (ngày 19 tháng 1 năm 2023). "Seoul Music Awards 2023 Winners" [Những người chiến thắng tại Seoul Music Awards 2023]. International Business Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2023.
- Lee, Seong-sun (ngày 3 tháng 1 năm 2024). '서울가요대상', 영예의 대상엔시티 드림...임영웅→제베원 등 18팀 본상 수상 ['Seoul Music Awards': Daesang danh giá thuộc về NCT Dream... Lim Young-woong, ZEROBASEONE cùng 18 nghệ sĩ khác đoạt Bonsang]. Surprise News (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024.
- ^ Atkinson, Katie (ngày 20 tháng 11 năm 2023). "Billboard Music Awards 2023 Winners: Full List" [Billboard Music Awards 2023: Danh sách đầy đủ người chiến thắng]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2023.
- ^ Grein, Paul (ngày 13 tháng 11 năm 2022). "Taylor Swift Is Top Winner at 2022 MTV EMAs: Full Winners List" [Taylor Swift thắng lớn tại MTV EMAs 2022: Danh sách đầy đủ người chiến thắng]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ Todisco, Eric (ngày 11 tháng 8 năm 2019). "Teen Choice Awards 2019: See the Complete List of Winners" [Teen Choice Awards 2019: Xem danh sách đầy đủ người chiến thắng]. People (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2019.
- ^ Jung, You (ngày 31 tháng 8 năm 2020). "BLACKPINK Becomes First Kpop Girl Group to Win MTV VMA...BTS Takes Home 4 Awards" [BLACKPINK trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên giành giải MTV VMA...BTS ẵm 4 giải thưởng]. TenAsia (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2020.
- ^ "Brit Awards: Harry Styles and Wet Leg lead male-dominated nominations" [Giải Brit: Harry Styles và Wet Leg dẫn đầu danh sách đề cử vốn bị áp đảo bởi phái nam]. BBC (bằng tiếng Anh). ngày 12 tháng 1 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
- ^ Tổng cộng 20.552.090: 6.766.044 bản album đã tiêu thụ = 6.305.957 bản (Hàn Quốc) + 225,487 bản (Nhật Bản) + 234.600 bản (Hoa Kỳ);
Tổng doanh số album tại Hàn Quốc: 6.305.957 bản = 230.656 bản (2018) + 375.338 bản (2019) + 1.706.814 (2020) + 432.337 (2021) + 2.825.311 (2022) + 735.501 (2023)
- 2018년 Album Chart [Album Chart năm 2018]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
- Kim, Jinwoo (ngày 23 tháng 12 năm 2019). 2019 앨범 판매량 리뷰 [Tổng kết doanh số album năm 2019]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- Kim, Jinwoo (ngày 21 tháng 12 năm 2020). 앨범 판매량 리뷰 (2020) [Tổng kết doanh số album (2020)]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- Kim, Jinwoo (ngày 20 tháng 12 năm 2021). 앨범 판매량 리뷰 (2021) [Tổng kết doanh số album (2021)]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- Kim, Jinwoo (ngày 20 tháng 12 năm 2022). 앨범 판매량 리뷰 걸그룹 판매 점유율 급증 – 2022 [Tổng kết doanh số album: Tỷ lệ doanh số của các nhóm nữ tăng vọt – 2022]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- Kim, Jinwoo (ngày 26 tháng 12 năm 2023). 앨범 판매량 리뷰 세븐틴 올해 1천 6백만 장! – 2023 [Tổng kết doanh số album: Seventeen đạt 16 triệu bản trong năm nay! – 2023]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- 月間 CDアルバムランキング 2017年08月度 [Bảng xếp hạng album CD hàng tháng – Tháng 8 năm 2017]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2017.
- 月間 CDアルバムランキング 2017年09月度 [Bảng xếp hạng album CD hàng tháng – Tháng 9 năm 2017]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2017.
- 月間 CDアルバムランキング 2018年03月度 [Bảng xếp hạng album CD hàng tháng – Tháng 3 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018.
- 週間 アルバムランキング 2018年07月02日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 2 tháng 7 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
- 週間 アルバムランキング 2018年07月09日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 9 tháng 7 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2018.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2018年06月25日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 25 tháng 6 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2018.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2018年07月02日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 2 tháng 7 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
- 月間 アルバムランキング 2018年12月度 [Bảng xếp hạng album hàng tháng – Tháng 12 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年01月14日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 14 tháng 1 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年05月06日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 6 tháng 5 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年05月13日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 13 tháng 5 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年05月20日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 20 tháng 5 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2019.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2019年04月15日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 15 tháng 4 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2019.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2019年04月22日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 22 tháng 4 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年10月28日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 28 tháng 10 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年11月04日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 4 tháng 11 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2019.
- 週間 アルバムランキング 2019年11月11日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 11 tháng 11 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2019.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2019年10月28日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 28 tháng 10 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2019.
- 月間 アルバムランキング 2020年10月度 [Bảng xếp hạng album hàng tháng – Tháng 10 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2020.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2020年10月12日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 12 tháng 10 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2020年10月19日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 19 tháng 10 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2020.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2020年10月26日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 26 tháng 10 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2020.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2020年11月02日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 2 tháng 11 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2020.
- 週間 アルバムランキング 2021年08月16日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 16 tháng 8 năm 2021]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2021.
- 週間 アルバムランキング 2021年08月23日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 23 tháng 8 năm 2021]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
- 週間 アルバムランキング 2021年08月30日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 30 tháng 8 năm 2021]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2021.
- 週間 アルバムランキング 2021年09月06日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 6 tháng 9 năm 2021]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2021.
- 週間 アルバムランキング 2021年09月13日付 [Bảng xếp hạng album hàng tuần – Ngày 13 tháng 9 năm 2021]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2021.
- 月間 アルバムランキング 2022年09月度 [Bảng xếp hạng album hàng tháng – Tháng 9 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2022.
- 月間 アルバムランキング 2022年10月度 [Bảng xếp hạng album hàng tháng – Tháng 10 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2022.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2022年09月26日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 26 tháng 9 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2022.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2022年10月03日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 3 tháng 10 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2022.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2022年10月10日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 10 tháng 10 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2022.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2022年10月17日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 17 tháng 10 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2022.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2022年10月24日付 [Bảng xếp hạng album kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 24 tháng 10 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2022.
- Benjamin, Jeff (ngày 8 tháng 11 năm 2017). "Happy Anniversary, Blackpink: A Breakdown of Their Major Chart Accomplishments After 1 Year" [Chúc mừng kỷ niệm Blackpink: Tổng hợp những thành tích nổi bật trên các bảng xếp hạng sau 1 năm hoạt động]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2019.
- McIntyre, Hugh (ngày 15 tháng 4 năm 2019). "Blackpink Hit A New Chart Peak In The U.S. As Their 'Kill This Love' EP Debuts". Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2022.
- Caulfield, Keith (ngày 11 tháng 10 năm 2020). "21 Savage & Metro Boomin's 'Savage Mode II' Debuts at No. 1 on Billboard 200 Chart" ['Savage Mode II' của 21 Savage và Metro Boomin ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2021.
- Caulfield, Keith (ngày 20 tháng 10 năm 2020). "Linkin Park's 'Hybrid Theory' Rocks Album Sales Chart, John Lennon Debuts in Top 10" ['Hybrid Theory' của Linkin Park khuấy đảo bảng xếp hạng doanh số album, John Lennon ra mắt trong Top 10]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2022.
- Caulfield, Keith (ngày 29 tháng 10 năm 2020). "NCT Debuts at No. 2 on Album Sales Chart as Tom Petty, BTS, Eagles & Sturgill Simpson Hit Top 10" [NCT ra mắt ở vị trí á quân trên bảng xếp hạng doanh số album, trong khi Tom Petty, BTS, Eagles và Sturgill Simpson cùng góp mặt trong Top 10]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2021.
- Caulfield, Keith (ngày 25 tháng 9 năm 2022). "Blackpink's 'Born Pink' Debuts at No. 1 on Billboard 200 Albums Chart" ['Born Pink' của Blackpink ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200 Albums]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- Caulfield, Keith (ngày 6 tháng 10 năm 2022). "5 Seconds of Summer Score Fifth No. 1 on Billboard's Top Album Sales Chart With '5SOS5'" [5 Seconds of Summer lần thứ năm dẫn đầu bảng xếp hạng Top Album Sales của Billboard với '5SOS5']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2022.
- 2016년 08월 Download Chart [Download Chart tháng 8 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.
- 2016년 09월 Download Chart [Download Chart tháng 9 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.
- 2016년 10월 Download Chart [Download Chart tháng 10 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.
- 2016년 11월 Download Chart [Download Chart tháng 11 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.
- 2016년 12월 Download Chart [Download Chart tháng 12 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.
- C., Daniel (ngày 26 tháng 2 năm 2019). GAON′s 관찰노트 [Sổ quan sát của GAON]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- C., Daniel (ngày 28 tháng 11 năm 2019). GAON′s 관찰노트 [Sổ quan sát của GAON]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- "Certification – Download" [Chứng nhận – Tải xuống]. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Hiệp hội Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2018年09月03日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn hàng tuần – Ngày 3 tháng 9 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 1. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2018.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2018年09月10日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn hàng tuần – Ngày 10 tháng 9 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2018.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2018年09月17日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn hàng tuần – Ngày 17 tháng 9 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
- 週間 デジタルアルバムランキング 2018年09月24日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn hàng tuần – Ngày 24 tháng 9 năm 2018]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2018.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2019年04月15日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 15 tháng 4 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2019年04月22日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 22 tháng 4 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2020年07月06日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 6 tháng 7 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2020.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2020年07月13日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 13 tháng 7 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2022年08月29日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 29 tháng 8 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2022年09月05日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 5 tháng 9 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2022年09月12日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 12 tháng 9 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2022.
- 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2022年10月03日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn kỹ thuật số hàng tuần – Ngày 3 tháng 10 năm 2022]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). tr. 5. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2022.
- Benjamin, Jeff (ngày 8 tháng 11 năm 2017). "Happy Anniversary, Blackpink: A Breakdown of Their Major Chart Accomplishments After 1 Year" [Chúc mừng kỷ niệm Blackpink: Tổng hợp những thành tích nổi bật trên các bảng xếp hạng sau 1 năm hoạt động]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2019.
- Benjamin, Jeff (ngày 30 tháng 6 năm 2017). "Blackpink Score Third No. 1 on World Digital Song Sales Chart, Lead K-Pop Females" [Blackpink giành hạng nhất thứ ba trên bảng xếp hạng World Digital Song Sales, dẫn đầu các nhóm nữ K-pop]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017.
- Zellner, Xander (ngày 25 tháng 6 năm 2018). "BLACKPINK Makes K-Pop History on Hot 100, Billboard 200 & More With 'DDU-DU DDU-DU'" [Blackpink lập nên kỳ tích lịch sử cho K-pop trên Hot 100, Billboard 200 và nhiều bảng xếp hạng khác với 'DDU-DU DDU-DU']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
- Benjamin, Jeff (ngày 29 tháng 10 năm 2018). "BLACKPINK Score Second Hot 100 Entry Thanks to 'Kiss and Make Up' With Dua Lipa" [BLACKPINK có lần thứ hai góp mặt trên Billboard Hot 100 nhờ bản nhạc kết hợp với Dua Lipa 'Kiss and Make Up']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.
- Zellner, Xander (ngày 15 tháng 4 năm 2019). "Blackpink's 'Kill This Love' Makes K-Pop History on Hot 100 & Billboard 200 Charts" ['Kill This Love' của Blackpink làm nên lịch sử K-pop trên các bảng xếp hạng Hot 100 và Billboard 200]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2019.
- Murray, Gordan (ngày 4 tháng 6 năm 2020). "Lady Gaga's Collabs With Ariana Grande & BLACKPINK Shine on Hot Dance/Electronic Songs Chart" [Các màn hợp tác của Lady Gaga với Ariana Grande và Blackpink tỏa sáng trên bảng xếp hạng Hot Dance/Electronic Songs]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2020.
- McIntyre, Hugh (ngày 6 tháng 7 năm 2020). "Blackpink's New Single Debuts As The Second-Bestselling Song In America Behind Kanye West" [Đĩa đơn mới của Blackpink ra mắt với tư cách là bài hát bán chạy thứ hai tại Mỹ chỉ sau Kanye West]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2020.
- Trust, Gary (ngày 8 tháng 9 năm 2020). "Blackpink Hits New Hot 100 High With Debut of Selena Gomez Collab 'Ice Cream'" [Blackpink đạt vị trí cao nhất từ trước tới nay trên Billboard Hot 100 với màn ra mắt ca khúc hợp tác cùng Selena Gomez 'Ice Cream']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2020.
- Rutherford, Kevin (ngày 1 tháng 9 năm 2022). "BLACKPINK Achieves This First-Time Feat on Streaming Songs Chart With 'Pink Venom'" [BLACKPINK lập nên kỳ tích chưa từng có trên bảng xếp hạng Streaming Songs với 'Pink Venom']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2022.
- Rutherford, Kevin (ngày 29 tháng 9 năm 2022). "BLACKPINK Nabs Third Streaming Songs Chart Top 10 With 'Shut Down'" [BLACKPINK ghi dấu lần thứ ba lọt vào Top 10 bảng xếp hạng Streaming Songs với 'Shut Down']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2022.
- Frankenberg, Eric (ngày 14 tháng 10 năm 2020). "Here's Where Every Song on Blackpink's New Album Debuts on the Billboard Global Charts" [Vị trí ra mắt của từng ca khúc trong album mới của Blackpink trên Billboard Global Charts]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2022.
- Trust, Gary (ngày 29 tháng 8 năm 2022). "Blackpink's 'Pink Venom' Blasts in at No. 1 on Billboard Global Charts" ['Pink Venom' của Blackpink bùng nổ với màn ra mắt ở vị trí số 1 trên Billboard Global Charts]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2022.
- Trust, Gary (ngày 6 tháng 9 năm 2022). "Blackpink's 'Pink Venom' Tops Billboard Global Charts For Second Week" ['Pink Venom' của Blackpink tiếp tục dẫn đầu Billboard Global Charts tuần thứ hai liên tiếp]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2022.
- Trust, Gary (ngày 12 tháng 9 năm 2022). "Harry Styles' 'As It Was,' Blackpink's 'Pink Venom' Rule Billboard Global Charts" ['As It Was' của Harry Styles và 'Pink Venom' của Blackpink cùng thống trị Billboard Global Charts]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2022.
- Frankenberg, Eric (ngày 29 tháng 9 năm 2022). "Here's Where Every Song on BLACKPINK's 'BORN PINK' Debuts on the Global Charts". Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2022.
- ^ Punt, Dominic (ngày 30 tháng 6 năm 2020). "Blackpink's return sets new YouTube records with How You Like That" [Màn tái xuất của Blackpink lập kỷ lục YouTube mới với How You Like That]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2020.
- ^ "Most subscribers for a band on YouTube" [Ban nhạc sở hữu lượng người đăng ký nhiều nhất trên YouTube]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). ngày 22 tháng 4 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2021.
- ^ "Most subscribers for a band on YouTube" [Ban nhạc sở hữu lượng người đăng ký nhiều nhất trên YouTube]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). ngày 31 tháng 5 năm 2024. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2024.
- ^ *"First winner of Best Metaverse Performance at the MTV Video Music Awards" [Nghệ sĩ đầu tiên giành giải Màn trình diễn metaverse xuất sắc nhất tại MTV Video Music Awards]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). tháng 7 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2023.
- "First K-pop group to reach No.1 on the UK albums chart (female)" [Nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng album tại Vương quốc Anh]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). ngày 29 tháng 9 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2023.
- "First K-pop group to reach No.1 on the US albums chart (female)" [Nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng album tại Hoa Kỳ]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). ngày 1 tháng 10 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2023.
- ^ Bruner, Raisa (ngày 5 tháng 12 năm 2022). "Blackpink is Time's 2022 Entertainer of the Year" [Blackpink được tạp chí Time vinh danh là Nghệ sĩ giải trí của năm 2022]. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2022.
- ^ Punt, Dominic (ngày 8 tháng 3 năm 2023). "BLACKPINK become most streamed female band on Spotify" [BLACKPINK trở thành ban nhạc nữ được stream nhiều nhất trên Spotify]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2023.
- ^ "Most streamed female group on Spotify" [Nhóm nhạc nữ được stream nhiều nhất trên Spotify]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). ngày 31 tháng 5 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2024.
- ^ Punt, Dominic (ngày 14 tháng 4 năm 2023). "BLACKPINK smash yet another record as YouTube channel becomes most viewed" [BLACKPINK phá thêm một kỷ lục nữa khi kênh YouTube của nhóm trở thành kênh được xem nhiều nhất]. Kỷ lục Guinness thế giới (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2023.
- ^ Suleiman, Farouq; Rantala, Hanna (ngày 22 tháng 11 năm 2023). "K-Pop band BLACKPINK receive honorary MBEs from Britain's King Charles" [Nhóm nhạc K-Pop BLACKPINK được Quốc vương Anh Charles III trao tặng huân chương MBE danh dự]. Reuters (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2023.
- ^ Vincent, Brittany (ngày 12 tháng 2 năm 2019). "Everything To Know About Blackpink (Before They're in Your Area)" [Tất tần tật về Blackpink (Trước khi đổ bộ vào khu vực của bạn)]. MTV (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
- ^ "'YG전자' 승리가 이끈 YG 셀프디스, B급유머 폭발..박봄·남태현 등장(종합)[Oh!쎈 리뷰]" ['YG Electronics': Seungri dẫn dắt màn tự diss của YG, hài hước kiểu B bùng nổ... Park Bom và Nam Tae-hyun xuất hiện (Tổng hợp) [Oh!sen Review]]. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2018.
Thư mục
- Besley, Adrian (ngày 5 tháng 12 năm 2019). Blackpink: K-Pop's No.1 Girl Group [Blackpink: Nhóm nhạc nữ hàng đầu K-Pop] (bằng tiếng Anh). Michael O'Mara Books. ISBN 978-1-78929-193-3.
- Jin, Dal Yong (tháng 7 năm 2023). Understanding the Korean Wave: Transnational Korean Pop Culture and Digital Technologies [Hiểu về Làn sóng Hàn Quốc: Văn hóa đại chúng Hàn xuyên quốc gia và công nghệ số] (bằng tiếng Anh). Nữu Ước, Luân Đôn: Routledge, Taylor & Francis Group. doi:10.4324/9781003393016. ISBN 978-1-003-39301-6.
- Kim, Suk-Young (ngày 28 tháng 2 năm 2023). Kim, Suk-Young (biên tập). The Cambridge Companion to K-Pop [Cẩm nang K-Pop của Đại học Cambridge] (bằng tiếng Anh). Cambridge University Press. doi:10.1017/9781108938075. ISBN 978-1-108-94478-6.
- Pacheco Pardo, Ramon (ngày 15 tháng 8 năm 2022). Shrimp to Whale: South Korea from the Forgotten War to K-Pop [Tôm hóa cá voi: Hành trình Hàn Quốc từ cuộc chiến bị lãng quên đến K-Pop] (bằng tiếng Anh). Oxford University Press. doi:10.1093/oso/9780197659656.001.0001. ISBN 978-0-197-65965-6.
Liên kết ngoài
- Website chính thức (bằng tiếng Hàn Quốc và tiếng Anh)
- Blackpink
- Khởi đầu năm 2016 ở Hàn Quốc
- Nghệ sĩ của Interscope Records
- Nhóm nhạc K-pop
- Ban nhạc thành lập năm 2016
- Ban nhạc từ Seoul
- Bộ tứ âm nhạc
- Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc
- Nghệ sĩ của Universal Music Group
- Người giữ kỷ lục thế giới
- Nghệ sĩ của YG Entertainment
- Nhóm nhạc hip hop Hàn Quốc
- Người nhận Nút Play Kim cương YouTube









