| 皮 | ||
|---|---|---|
| ||
| 皮 (U+76AE) "da" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | pí | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄆㄧˊ | |
| Wade–Giles: | p'i2 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pei4 | |
| Việt bính: | pei4 | |
| Bạch thoại tự: | phî | |
| Kana Tiếng Nhật: | ヒ, かわ hi, kawa | |
| Hán-Hàn: | 피 pi | |
| Hán-Việt: | bì | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 毛皮 kegawa | |
| Hangul: | 가죽 gajuk | |
| Cách viết | ||
Bộ Bì, bộ thứ 107 có nghĩa là "da" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 94 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Bì (皮)
Chữ thuộc Bộ Bì (皮)
| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 皮/bì/ |
| 3 | 皯/cán/ |
| 5 | 皰/pháo/ 皱/trứu/ |
| 6 | 皲/quân/ |
| 7 | 皳/cầu/ 皴/thuân/ |
| 8 | 皵/thước/ |
| 9 | 皶/tra/ 皷/cổ/ 皸/quân/ 皹/quân/ |
| 10 | 皺/trứu/ |
| 11 | 皻/tra/ |
| 12 | 皼/cổ/ |
| 13 | 皽/cha/ |
| 15 | 皾/độc/ |
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Bì (皮).
Tra 皮 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary








