| 谷 | ||
|---|---|---|
| ||
| 谷 (U+8C37) "hang" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | gǔ | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨˇ | |
| Wade–Giles: | ku3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | guk1 | |
| Việt bính: | guk1, juk6 | |
| Bạch thoại tự: | kok | |
| Kana Tiếng Nhật: | コク, たに koku, tani | |
| Hán-Hàn: | 곡 gok | |
| Hán-Việt: | cốc | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 谷 tani | |
| Hangul: | 골 gol | |
| Cách viết | ||
Bộ Cốc, bộ thứ 150 có nghĩa là "hang" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 54 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Cốc (谷)
Chữ thuộc Bộ Cốc (谷)
| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 谷/cốc/ |
| 3 | 谸/thiên/ |
| 4 | 谹/hoành/ 谺/ha/ 谻/cược/ |
| 6 | 谼/hồng/ |
| 7 | 谽/hàm/ |
| 8 | 谾/hồng/ |
| 10 | 谿/hoát/ 豀/hề/ 豁/hoát/ |
| 11 | 豂/liêu/ |
| 12 | 豃/hãm/ |
| 15 | 豄/độc/ |
| 16 | 豅/hồng/ |
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Cốc (谷).
Tra 谷 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary








