| 戈 | ||
|---|---|---|
| ||
| 戈 (U+6208) "qua, kích" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | gē | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄍㄜ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | ge | |
| Wade–Giles: | ko1 | |
| Việt bính: | gwo1 | |
| Bạch thoại tự: | ko | |
| Kana Tiếng Nhật: | カ, ほこ ka, hoko | |
| Hán-Hàn: | 과 gwa | |
| Hán-Việt: | qua | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 戈 kanohoko | |
| Hangul: | 창 chang | |
| Cách viết | ||
Bộ Qua, bộ thứ 62 có nghĩa là "cái kích" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 116 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Qua (戈)
Chữ thuộc Bộ Qua (戈)
| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 戈 |
| 1 | 戉 戊 戋 |
| 2 | 戌 戍 戎 戏 成 |
| 3 | 我 戒 戓 |
| 4 | 戔 戕 或 戗 |
| 5 | 战 |
| 6 | 戙 |
| 7 | 戚 戛 戜 戝 |
| 8 | 戞 戟 裁 |
| 9 | 戠 戡 戢 戣 戤 戥 戦 |
| 10 | 戧 戨 戩 截 戫 戬 |
| 11 | 戭 戮 戯 戱 戴 |
| 12 | 戰 |
| 13 | 戲 |
| 14 | 戳 戴 |
| 18 | 戵 |
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Qua (戈).
Tra 戈 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary








