| 止 | ||
|---|---|---|
| ||
| 止 (U+6B62) "dừng lại" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | zhǐ | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄓˇ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | jyy | |
| Wade–Giles: | chih3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jí | |
| Việt bính: | zi2 | |
| Bạch thoại tự: | chí | |
| Kana Tiếng Nhật: | シ shi とまる tomaru とめる tomeru やめる yameru | |
| Hán-Hàn: | 지 ji | |
| Hán-Việt: | chỉ | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 止偏 tomehen | |
| Hangul: | 그칠 geuchil | |
| Cách viết | ||
Bộ Chỉ, bộ thứ 77 có nghĩa là "dừng lại" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 99 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Chỉ (止)
Chữ thuộc Bộ Chỉ (止)
| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 止/chỉ/ |
| 1 | 正/chính/ |
| 2 | 此/thử/ |
| 3 | 步/bộ/ |
| 4 | 武/võ/ 歧/kỳ/ 歨/bộ/ 歩/bộ/ |
| 5 | 歪/oa/ 歫/cự/ |
| 6 | 歬/tiền/ 歭/trĩ/ |
| 8 | 歮/sáp/ |
| 9 | 歰/sáp/ 歱/chủng/ 歲/tuế/ 歳/tuế/ |
| 10 | 歴/lịch/ |
| 11 | 歵 歶 |
| 12 | 歷/lịch/ |
| 14 | 歸/quy/ |
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Chỉ (止).
Tra 止 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary








