Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 được tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc từ 23 tháng 9 đến 6 tháng 10 năm 1990.
Tổng kết huy chương
Huy chương giành được
Bảng huy chương
1 | Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
1 | Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Bắc Triều Tiên | 0 | 1 | 1 | 2 |
4 | Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nam
Vòng loại
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
- * Rút lui
Bảng A
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 |
Trung Quốc | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 |
Singapore | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 13 | −6 |
Pakistan | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | −15 |
Trung Quốc | 3 – 0 | Pakistan |
---|---|---|
Trung Quốc | 5 – 1 | Singapore |
---|---|---|
Hàn Quốc | 2 – 0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Bảng B
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
CHDCND Triều Tiên | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 |
Malaysia | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 |
CHDCND Triều Tiên | 0 – 0 | Malaysia |
---|---|---|
Iran | 2 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Bảng C
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 |
Kuwait | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Hồng Kông | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 |
Yemen | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | −2 |
Bảng D
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
Nhật Bản | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
Bangladesh | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 |
Ả Rập Xê Út | 4 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nhật Bản | 3 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nhật Bản | 0 – 2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
Kuwait | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
Iran (h.p.) | 1 | |||||||||
Iran | 1 | |||||||||
6 tháng 10 | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | |||||||||
Iran (pen.) | 0 (4) | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 0 (1) | |||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 (3) | |||||||||
5 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên (pen.) | 0 (4) | |||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1990 Iran Lần thứ hai |
Nữ
Bảng A | Bảng B |
---|---|
- * Rút lui
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 10 | 5 | 5 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 |
Nhật Bản | 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 8 | +9 |
CHDCND Triều Tiên | 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 19 | 3 | +16 |
Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 4 | +9 |
Hàn Quốc | 2 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 30 | −28 |
Hồng Kông | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 32 | −32 |
Trung Quốc | 5 – 0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Trung Quốc | 2 – 0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 7 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 1 – 0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 11 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 8 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Nhật Bản | 1 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 5 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 10 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 3 | Nhật Bản |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 7 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1990 Trung Quốc Lần thứ nhất |
Tham khảo
Ta Kung Pao 大公報, P.6, 1990-08-05
Wah Kiu Yat Po 華僑日報 P.5, 1990-08-05