Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
2000 |
---|
Số đếm | 2000 hai ngàn |
---|
Số thứ tự | thứ hai ngàn |
---|
Bình phương | 4000000 (số) |
---|
Lập phương | 8000000000 (số) |
---|
|
Phân tích nhân tử | 24 × 53 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20, 25, 40, 50, 80, 100, 125, 200, 250, 400, 500, 1000, 2000 |
---|
|
Nhị phân | 111110100002 |
---|
Tam phân | 22020023 |
---|
Tứ phân | 1331004 |
---|
Ngũ phân | 310005 |
---|
Lục phân | 131326 |
---|
Bát phân | 37208 |
---|
Thập nhị phân | 11A812 |
---|
Thập lục phân | 7D016 |
---|
Nhị thập phân | 50020 |
---|
Cơ số 36 | 1JK36 |
---|
Lục thập phân | XK60 |
---|
Số La Mã | MM |
---|
|
|
|
2000 (hai nghìn, hay hai ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 1999 và ngay trước 2001.