222 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 222 hai trăm hai mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi hai | |||
Bình phương | 49284 (số) | |||
Lập phương | 10941048 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 x 2 x 37 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 6, 37, 74, 111, 222 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110111102 | |||
Tam phân | 220203 | |||
Tứ phân | 31324 | |||
Ngũ phân | 13425 | |||
Lục phân | 10106 | |||
Bát phân | 3368 | |||
Thập nhị phân | 16612 | |||
Thập lục phân | DE16 | |||
Nhị thập phân | B220 | |||
Cơ số 36 | 6636 | |||
Lục thập phân | 3G60 | |||
Số La Mã | CCXXII | |||
|
222 (hai trăm hai mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 221 và ngay trước 223.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 222 (số).