504 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 504 năm trăm lẻ bốn | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm lẻ bốn | |||
Bình phương | 254016 (số) | |||
Lập phương | 128024064 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 x 32 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 8, 12, 21, 24, 63, 42, 84, 126, 168, 252, 504 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111110002 | |||
Tam phân | 2002003 | |||
Tứ phân | 133204 | |||
Ngũ phân | 40045 | |||
Lục phân | 22006 | |||
Bát phân | 7708 | |||
Thập nhị phân | 36012 | |||
Thập lục phân | 1F816 | |||
Nhị thập phân | 15420 | |||
Cơ số 36 | E036 | |||
Lục thập phân | 8O60 | |||
Số La Mã | DIV | |||
|
504 (năm trăm linh tư) là một số tự nhiên ngay sau 503 và ngay trước 505.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 504 (số).