71 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 71 bảy mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi mốt | |||
Bình phương | 5041 (số) | |||
Lập phương | 357911 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 71 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10001112 | |||
Tam phân | 21223 | |||
Tứ phân | 10134 | |||
Ngũ phân | 2415 | |||
Lục phân | 1556 | |||
Bát phân | 1078 | |||
Thập nhị phân | 5B12 | |||
Thập lục phân | 4716 | |||
Nhị thập phân | 3B20 | |||
Cơ số 36 | 1Z36 | |||
Lục thập phân | 1B60 | |||
Số La Mã | LXXI | |||
|
71 (bảy mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 70 và ngay trước 72.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 71 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 71 (số).