257 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 257 hai trăm năm mươi bảy | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi bảy | |||
Bình phương | 66049 (số) | |||
Lập phương | 16974593 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 257 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000000012 | |||
Tam phân | 1001123 | |||
Tứ phân | 100014 | |||
Ngũ phân | 20125 | |||
Lục phân | 11056 | |||
Bát phân | 4018 | |||
Thập nhị phân | 19512 | |||
Thập lục phân | 10116 | |||
Nhị thập phân | CH20 | |||
Cơ số 36 | 7536 | |||
Lục thập phân | 4H60 | |||
Số La Mã | CCLVII | |||
|
257 (hai trăm năm mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 256 và ngay trước 258.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 257 (số).
Trong toán học
- 257 là một số Fermat.