250 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 250 hai trăm rưỡi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm rưỡi | |||
Bình phương | 62500 (số) | |||
Lập phương | 15625000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 5 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 125, 250 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111110102 | |||
Tam phân | 1000213 | |||
Tứ phân | 33224 | |||
Ngũ phân | 20005 | |||
Lục phân | 10546 | |||
Bát phân | 3728 | |||
Thập nhị phân | 18A12 | |||
Thập lục phân | FA16 | |||
Nhị thập phân | CA20 | |||
Cơ số 36 | 6Y36 | |||
Lục thập phân | 4A60 | |||
Số La Mã | CCL | |||
|
250 (hai trăm năm mươi) là một số tự nhiên ngay sau 249 và ngay trước 251.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 250 (số).