214 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 214 hai trăm mười bốn | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm mười bốn | |||
Bình phương | 45796 (số) | |||
Lập phương | 9800344 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 107 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 71, 213 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110101102 | |||
Tam phân | 212213 | |||
Tứ phân | 31124 | |||
Ngũ phân | 13245 | |||
Lục phân | 5546 | |||
Bát phân | 3268 | |||
Thập nhị phân | 15A12 | |||
Thập lục phân | D616 | |||
Nhị thập phân | AE20 | |||
Cơ số 36 | 5Y36 | |||
Lục thập phân | 3Y60 | |||
Số La Mã | CCXIV | |||
|
214 (hai trăm mười bốn) là một số tự nhiên ngay sau 213 và ngay trước 215.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 214 (số).