Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
204 |
---|
Số đếm | 204 hai trăm lẻ bốn |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ bốn |
---|
Bình phương | 41616 (số) |
---|
Lập phương | 8489664 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 22 × 3 x 17 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 12, 34, 51, 68, 102, 204 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 110011002 |
---|
Tam phân | 211203 |
---|
Tứ phân | 30304 |
---|
Ngũ phân | 13045 |
---|
Lục phân | 5406 |
---|
Bát phân | 3148 |
---|
Thập nhị phân | 15012 |
---|
Thập lục phân | CC16 |
---|
Nhị thập phân | A420 |
---|
Cơ số 36 | 5O36 |
---|
Lục thập phân | 3O60 |
---|
Số La Mã | CCIV |
---|
|
204 (hai trăm linh bốn) là một số tự nhiên ngay sau 203 và ngay trước 205.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 204 (số). |