270 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 270 hai trăm bảy mươi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bảy mươi | |||
Bình phương | 72900 (số) | |||
Lập phương | 19683000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 3 x 3 x 3 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 5, 6, 9, 10, 15, 18, 27, 30, 45, 54, 90, 135, 270 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000011102 | |||
Tam phân | 1010003 | |||
Tứ phân | 100324 | |||
Ngũ phân | 20405 | |||
Lục phân | 11306 | |||
Bát phân | 4168 | |||
Thập nhị phân | 1A612 | |||
Thập lục phân | 10E16 | |||
Nhị thập phân | DA20 | |||
Cơ số 36 | 7I36 | |||
Lục thập phân | 4U60 | |||
Số La Mã | CCLXX | |||
|
270 (hai trăm bảy mươi)[1][2][3][4][5][6][7][8] là một số tự nhiên[9] ngay sau 269 và ngay trước 271[10].
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 270 (số).