256 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 256 hai trăm năm mươi sáu | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi sáu | |||
Bình phương | 65536 (số) | |||
Lập phương | 16777216 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 28 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000000002 | |||
Tam phân | 1001113 | |||
Tứ phân | 100004 | |||
Ngũ phân | 20115 | |||
Lục phân | 11046 | |||
Bát phân | 4008 | |||
Thập nhị phân | 19412 | |||
Thập lục phân | 10016 | |||
Nhị thập phân | CG20 | |||
Cơ số 36 | 7436 | |||
Lục thập phân | 4G60 | |||
Số La Mã | CCLVI | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
256 (hai trăm năm mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 255 và ngay trước 257.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 256 (số).