Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| -2 | |
|---|---|
| Số đếm | -2 âm hai |
| Bình phương | 4 |
| Lập phương | -8 |
| Biểu diễn | |
| Nhị phân | -102 |
| Tam phân | -23 |
| Tứ phân | -24 |
| Ngũ phân | -25 |
| Lục phân | -26 |
| Bát phân | -28 |
| Thập nhị phân | -212 |
| Thập lục phân | -216 |
| Nhị thập phân | -220 |
| Cơ số 36 | -236 |
| Lục thập phân | 60 |
Trong toán học, −2 là số đối của 2. Nó là một số nguyên âm lớn hơn −3 và nhỏ hơn -1.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn:








